THÉP TẤM

THÉP TẤM HARDOX 400 450 500 CHỐNG ĂN MÒN

THÉP TẤM HARDOX 400 450 500 CHỐNG ĂN MÒN

THÉP TẤM HARDOX là loại thép đứng top 1 trong dòng thép chịu nhiệt cao và chống ăn mòn với...
Thép tấm hardox 500 chịu mài mòn

Thép tấm hardox 500 chịu mài mòn

Thép tấm Hardox 500 là thép tấm chịu mài mòn, chống va đập nên thường được dùng trong các ngành...
Thép tấm hardox 500 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm

Thép tấm hardox 500 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm

THÉP TẤM HARDOX 500 XUẤT XỨ THỤY ĐIỂN
Thép tấm chịu mài mòn Hardox® 500 cho khả năng chống mài...
THÉP TẤM HARDOx XAR 65G 65GE 65MN CHỊU MÀI MÒN

THÉP TẤM HARDOx XAR 65G 65GE 65MN CHỊU MÀI MÒN

THÉP CHỊU MÀI MÒN: Mác thép: HARDOX 400, 450, 500, XAR 400, 450, 500, 65G, 65GE. Xuất xứ: HARDOX – SSAB...
THÉP TẤM NK/KA A36 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly

THÉP TẤM NK/KA A36 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly

Công ty thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép tấm NK A36, KA A36, ASTM A36, AH36, SS400, A283...
THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

Thép tấm Q345 là một loại thép hợp kim tiêu chuẩn GB/T1591 Trung Quốc, thép cường độ cao được...
THÉP TẤM S355JR / S275JR 20mm 25mm 30mm 35mm 40mm 50mm

THÉP TẤM S355JR / S275JR 20mm 25mm 30mm 35mm 40mm 50mm

CUNG CẤP THÉP TẤM S355JR, S275JR / BÁO GIÁ THÉP TẤM S355JR, S275JR / ĐẶT HÀNG THÉP TẤM S355JR, S275JR thép kết...
THÉP TẤM S355-S355J2-S355JR-S355J0

THÉP TẤM S355-S355J2-S355JR-S355J0

Công ty thép Đại Phúc Vinh chuyên cung ứng các loại thép như: S355JR+AR, S355J0+AR, S355J2+AR, S355J2...
THÉP TẤM SA36 SA387 SA285 SA283 SA515 SA516

THÉP TẤM SA36 SA387 SA285 SA283 SA515 SA516

CUNG CẤP / BÁO GIÁ / ĐẶT HÀNG THÉP TẤM SA36, SA387 Gr 22-11, SA285 Gr A, SA285 Gr B, SA285...
Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép Tấm SA515/SA516 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các loại bồn...
Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 / A516 tiêu chuẩn ASTM A516 còn được gọi là ASME SA516 là thép tấm chịu nhiệt lạnh...
THÉP TẤM SB410/ SB450/ SB480/ A515/ A516/ Q345R

THÉP TẤM SB410/ SB450/ SB480/ A515/ A516/ Q345R

Mác thép: SB410/ SB450/ SB480/ A515/ A516/ Q345R chế tạo lò hơi, chịu áp lực - cho lò hơi và bình...
THÉP TẤM SM490 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm

THÉP TẤM SM490 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm

Thép tấm SM490 được phân vào thép tấm kết cấu thông thường sản xuất theo tiêu chuẩn của JIS. Thép...
THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp các loại Thép Tấm JIS G3106 SM490 sau: Thép Tấm JIS...
THÉP TẤM SS400 CÁN NÓNG

THÉP TẤM SS400 CÁN NÓNG

ĐẠI PHÚC VINH CHUYÊN CUNG CẤP THÉP TẤM SS400 CÁN NÓNG DÀY 3LY, 4LY, 5LY, 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY...
Thép xi mạ kẽm0.5ly 1ly 1.2ly 1.5ly 1.8ly 2ly 3ly

Thép xi mạ kẽm0.5ly 1ly 1.2ly 1.5ly 1.8ly 2ly 3ly

THÉP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG GIÁ RẺ / THÉP XI MẠ KẼM 0.5ly 1ly 1.2ly 1.5ly 1.8ly...

THÉP TẤM HARDOX 400 450 500 CHỐNG ĂN MÒN

THÉP TẤM HARDOX 400 450 500 CHỐNG ĂN MÒN

Thép tấm hardox 500 chịu mài mòn

Thép tấm hardox 500 chịu mài mòn

Thép tấm hardox 500 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm

Thép tấm hardox 500 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm

THÉP TẤM HARDOx XAR 65G 65GE 65MN CHỊU MÀI MÒN

THÉP TẤM HARDOx XAR 65G 65GE 65MN CHỊU MÀI MÒN

THÉP TẤM NK/KA A36 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly

THÉP TẤM NK/KA A36 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM S355JR / S275JR 20mm 25mm 30mm 35mm 40mm 50mm

THÉP TẤM S355JR / S275JR 20mm 25mm 30mm 35mm 40mm 50mm

THÉP TẤM S355-S355J2-S355JR-S355J0

THÉP TẤM S355-S355J2-S355JR-S355J0

THÉP TẤM SA36 SA387 SA285 SA283 SA515 SA516

THÉP TẤM SA36 SA387 SA285 SA283 SA515 SA516

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

THÉP TẤM SB410/ SB450/ SB480/ A515/ A516/ Q345R

THÉP TẤM SB410/ SB450/ SB480/ A515/ A516/ Q345R

THÉP TẤM SM490 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm

THÉP TẤM SM490 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SS400 CÁN NÓNG

THÉP TẤM SS400 CÁN NÓNG

Thép xi mạ kẽm0.5ly 1ly 1.2ly 1.5ly 1.8ly 2ly 3ly

Thép xi mạ kẽm0.5ly 1ly 1.2ly 1.5ly 1.8ly 2ly 3ly
0907315999