BẢNG GIÁ ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Thép ống tôn mạ kẽm nhúng nóng phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 76, phi 90, phi 114, phi 141, phi 168, 219 

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

Công ty Thép Đại Phúc Vinh xin giới thiệu bảng giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 76, phi 90, phi 114, phi 141, phi 168, 219 

Ống thép tôn mạ kẽm với chủng loại đa dạng gồm ống tròn, ống vuông, chữ nhật được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng làm rào chắn và xây dựng cơ khí.

ƯU ĐIỂM THÉP ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM DO ĐẠI PHÚC VINH CUNG CẤP:

# Lớp kẽm phũ bề mặt bền, bảo vệ cấu trúc thép bên trong. Chống ăn mòn, oxi hóa và các phản ứng hóa học của thép thông thường.

# Ống thép mạ kẽm giúp tăng độ bền, tính thẩm mỹ của sản phẩm, tăng độ sáng, độ láng mịn cũng như độ bóng của sản phẩm

# Chi phí sản xuất và bảo trì thấp: Với việc lớp mạ kẽm bị ăn mòn theo thời gian chỉ cần tiếp tục mạ phủ lớp kẽm tiếp theo để đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn như mới.

# Rút ngắn thời gian chế tạo và tuổi thọ cao: Với lớp phũ kẽm trên bề mặt ống thép mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn rất nhiều ống thép thông thường trong cùng điều kiện môi trương,

# Thép ống mạ kẽm có độ bền cao, dễ dàng lắp đặt, vận chuyển và hàn kết nối.

===> việc mạ kẽm cũng rất nhanh chóng và thuận tiện.

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP TÔN MẠ KẼM 

BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG 

Thép Ống

Quy Cách

Kg/Cây

Đơn Giá

Thành Tiền

PHI 21

1.6 ly

4.642

24,100

111,872

1.9 ly

5.484

22,600

123,938

2.1 ly

5.938

21,600

128,261

2.3 ly

6.435

21,600

138,996

2.6 ly

7.26

21,600

156,816

PHI 27

1.6 ly

5.933

24,100

142,985

1.9 ly

6.961

22,600

157,319

2.1 ly

7.704

21,600

166,406

2.3 ly

8.286

21,600

178,978

2.6 ly

9.36

21,600

202,176

PHI 34

1.6 ly

7.556

24,100

182,100

1.9 ly

8.888

22,600

200,869

2.1 ly

9.762

21,600

210,859

2.3 ly

10.722

21,600

231,595

2.5 ly

11.46

21,600

247,536

2.6 ly

11.886

21,600

256,738

2.9 ly

13.128

21,600

283,565

3.2 ly

14.4

21,600

311,040

PHI 42

1.6 ly

9.617

24,100

231,770

1.9 ly

11.335

22,600

256,171

2.1 ly

12.467

21,600

269,287

2.3 ly

13.56

21,600

292,896

2.6 ly

15.24

21,600

329,184

2.9 ly

16.87

21,600

364,392

3.2 ly

18.6

21,600

401,760

PHI 49

1.6 ly

11

24,100

265,100

1.9 ly

12.995

22,600

293,687

2.1 ly

14.3

21,600

308,880

2.3 ly

15.59

21,600

336,744

2.5 ly

16.98

21,600

366,768

2.6 ly

17.5

21,600

378,000

2.7 ly

18.14

21,600

391,824

2.9 ly

19.38

21,600

418,608

3.2 ly

21.42

21,600

462,672

3.6 ly

23.71

21,600

512,136

 PHI 60

1.9 ly

16.3

22,600

368,380

2.1 ly

17.97

21,600

388,152

2.3 ly

19.612

21,600

423,619

2.6 ly

22.158

21,600

478,613

2.7 ly

22.85

21,600

493,560

2.9 ly

24.48

21,600

528,768

3.2 ly

26.861

21,600

580,198

3.6 ly

30.18

21,600

651,888

4.0 ly

33.1

21,600

714,960

PHI 76

2.1 ly

22.851

21,600

493,582

2.3 ly

24.958

21,600

539,093

2.5 ly

27.04

21,600

584,064

2.6 ly

28.08

21,600

606,528

2.7 ly

29.14

21,600

629,424

2.9 ly

31.368

21,600

677,549

3.2 ly

34.26

21,600

740,016

3.6 ly

38.58

21,600

833,328

4.0 ly

42.4

21,600

915,840

PHI 90

2.1 ly

26.799

21,600

578,858

2.3 ly

29.283

21,600

632,513

2.5 ly

31.74

21,600

685,584

2.6 ly

32.97

21,600

712,152

2.7 ly

34.22

21,600

739,152

2.9 ly

36.828

21,600

795,485

3.2 ly

40.32

21,600

870,912

3.6 ly

45.14

21,600

975,024

4.0 ly

50.22

21,600

1,084,752

4.5 ly

55.8

21,600

1,205,280

PHI 114

2.5 ly

41.06

21,600

886,896

2.7 ly

44.29

21,600

956,664

2.9 ly

47.484

21,600

1,025,654

3.0 ly

49.07

21,600

1,059,912

3.2 ly

52.578

21,600

1,135,685

3.6 ly

58.5

21,600

1,263,600

4.0 ly

64.84

21,600

1,400,544

4.5 ly

73.2

21,600

1,581,120

4.6 ly

78.162

21,600

1,688,299

PHI 141

3.96 ly

80.46

22,000

1,770,120

4.78 ly

96.54

22,000

2,123,880

5.16 ly

103.95

22,000

2,286,900

5.56 ly

111.66

22,000

2,456,520

6.35 ly

126.8

22,000

2,789,600

PHI 168

3.96 ly

96.24

22,000

2,117,280

4.78 ly

115.62

22,000

2,543,640

5.16 ly

124.56

22,000

2,740,320

5.56 ly

133.86

22,000

2,944,920

6.35 ly

152.16

22,000

3,347,520

PHI 219

3.96 ly

126.06

22,300

2,811,138

4.78 ly

151.56

22,300

3,379,788

5.16 ly

163.32

22,300

3,642,036

5.56 ly

175.68

22,300

3,917,664

6.35 ly

199.86

22,300

4,456,878

Lưu ý: 

  • Hàng giao trên phương tiện bên mua

  • Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ

  • Gía thép có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua và biến động của thị trường sắt thép tại thời điểm mua.

  • Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937 682 789–0907 315 999

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

MST: 0314 103 253

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Điện thoại: (0274) 3792666  Fax: (0274) 3729  333

Hotline:   0937 682 789 / 0907 315 999 ( BÁO GIÁ NHANH ) 

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Website:  http://daiphucvinh.vn/

 

Sản phẩm cùng nhóm

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

Công ty THÉP Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt độ cao dùng trong...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Ống liền mạch (ống thép đúc) API 5L - Thép ống đúc api5l theo tiêu chuẩn astm a106 và tiêu chuẩn...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Sắt ống, ống thép tiêu chuẩn sch40, sch80, sch160, sch180, ASTM A106-Grade B, API-5L, ASTM A53-Grade. 0937682789...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi lớn: 60,70,90,127,219,245,273,325,355,406,408,508,610,710,820...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406-Ø508-Ø355-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34-Ø27...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355- Ø355-406-Ø508-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508-Ø406-Ø355-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34-Ø27...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

Thép ống đúc phi 11, 14, 17, 21, 27, 34, 34, 42, 48, 60, 73, 90, 102, 114, 141, 168...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
0907315999