Thép ống mạ kẽm phi114, phi141, phi168
Thép ống mạ kẽm phi114, phi141, phi168
Thép ống mạ kẽm 34, Thép ống mạ kẽm 42, Thép ống mạ kẽm 49, Thép ống mạ kẽm 60, Thép ống mạ kẽm141, Thép ống mạ kẽm168, Thép ống mạ kẽm219, Thép ống mạ kẽm323
Thép ống mạ kẽm.
Thành phần hóa học |
|||||||
GALVANIZED PIPES - STANDARD BS 1387-1985 |
|||||||
C |
Mn |
P |
S |
Độ dày lớp mạ / Zinc-coat thickness |
Phương pháp mạ |
||
max |
max |
max |
max |
µm |
gr./m2 |
oz./ft2 |
Zinc-coat Method |
% |
% |
% |
% |
> 35 |
>= 360 |
>= 1.18 |
Mạ nhúng nóng |
0.2 |
1.2 |
0.045 |
0.045 |
Hot-dip Galvanizing |
Lý tính |
|||||||||
Trắc nghiệm độ bền kéo / Tensile test |
Trắc nghiệm độ uốn / Bend test |
Trắc nghiệm nén phẳng |
Kiểm tra độ kín khít/ Leak tightness test |
||||||
Flattening test |
|||||||||
Độ bền kéo |
Điểm chảy |
Độ giãn dài tương đối |
Phân loại |
Goc uốn |
Bán kính trong |
Vị trí mối hàn |
Mối hàn |
Bề mặt ống |
|
T.strength |
Yield point |
Elongation |
Category |
Angle of bending |
Inside radius |
Weld position |
Weld point |
Non-weld point |
|
|
|
||||||||
|
Kgf/mm2 |
||||||||
Kgf/mm2 |
(N/mm2) |
||||||||
Min. 28 |
Min. 20 |
Min. 30 |
Ống mạ |
90o |
8 D |
90o |
0.75 D |
0.60 D |
51 Kgf/cm2 |
-285 |
-196 |
Galva. pipe |
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
MST: 0314 103 253
ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315999
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com
Website: http://daiphucvinh.vn/