THÉP TẤM A515 / THÉP TẤM A516

THÉP TẤM A515 / THÉP TẤM A516

Thép tấm A515Thép tấm A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất  tốt  nên Thép tấm A515, thép tấm A516 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi...Mác thép: A515 Gr60 , A515 Gr65 , A515 Gr70, A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S. Độ dày: 6 mm, 8 mm, 10 mm, 12 mm, 14 mm,  16 mm, 18 mm, 20 mm, 22 mm,...40 mm

Hotline:   0907 315 999  / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Thép tấm chịu nhiệt A516 / Thép tấm chịu nhiệt A515

Thép tấm A515, thép tấm A516 hay thép tấm chịu nhiệt A515, thép tấm chịu nhiệt A516 là loại thép có sức chịu nhiệt cao chuyên  dùng trong chế tạo lò hơi, lò sấy, nồi hơi, ống hơi chịu áp suất cao, dùng trong các loại lò đốt rác, đốt bã mía chịu nhiệt độ cao. Dùng chế tạo máy móc chịu nhiệt độ cao, ngoài ra còn được sử dụng trong đóng tàu, xây dựng nhà tiền chế...

Kích thước tấm A515 / A516

- Độ dày: 3mm - 40 mm

- Chiều rộng: 1m - 2m

- Chiều dài : 6m - 12m

- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ...

- Bề mặt: thô, phủ dầu chống gỉ, mạ kẽm, sơn

Ngoài ra chúng tôi cắt thép tấm theo kích thước yêu cầu của khách hàng

Tính chất cơ lý của thép tấm chịu nhiệt A515 và thép tấm A516

Tiêu chuẩn thép chịu nhiệt
Standard

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

thép chịu nhiệt ASTM A515

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

thép chịu nhiệt ASTM A516

Gr 55

205 min

380-515

23

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 60S

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

17

Thành phần hóa học của thép tấm tôn chịu nhiệt A515 và A516

Thành phần hóa học thép tấm A515 và thép tấm A516

Steel plate

Tiêu chuẩn thép chịu nhiệt
Standard

Mác thép
Grade

Độ dày
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

thép chịu nhiệt ASTM A515

Gr 60

t≤25

0.24

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25

0.27

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50

0.29

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 65

t≤25

0.28

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 70

t≤25

0.31

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

25

0.33

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

50

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

100

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

t>200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

thép chịu nhiệt ASTM A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.20

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ: 

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

MST: 0314 103 253

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Điện thoại: (0274) 3792666  Fax: (0274) 3729  333

Hotline:   0907 315 999  / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Website:  http://daiphucvinh.vn

Sản phẩm cùng nhóm

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515 là gì?
Thép chịu nhiệt A515: là thép có khả năng chống oxy hóa tốt và...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515, Thép tấm A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm A515, thép...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI, NỒI HƠI CHỊU NHIỆT DÀY 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Bảng Báo Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 cập nhập mới nhất. Thép Đại Phúc Vinh Nhập Khẩu Và Phân...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép Tấm ASME SA516 GR 70 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Bảng giá thép tấm A516 chịu nhiệt mới nhất hôm nay. Thép tấm ASTM A516, ASME SA516 dày 6mm, 8mm...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Giá thép: thép tấm astm A515, thép tấm astm A516 cấp 70 chịu nhiệt trên 1000 độ C: 27.000...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép Tấm SA515/SA516 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các loại bồn...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
0907315999