Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 / A516 tiêu chuẩn  ASTM A516 còn được gọi là ASME SA516 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các loại bồn áp lực

Thép tấm SA516 / A516 tiêu chuẩn  ASTM A516 còn được gọi là ASME SA516.

Thép Tấm SA516 tiêu chuẩn ASME là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các loại bồn áp lực…. Mác thép tấm được ưa chuộng và sử dụng nhiều ASME SA516 GR 70 tương đương với mác thép EN P295GH, DIN 17Mn4, JIS SGV4803

Quy cách chung :

-  Độ dày : từ 6mn – 100mm

-  Chiều rộng ; 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm

-  Chiều dài : 6m, 12m ( Cắt theo yêu cầu của khách hàng )

-   Xuất xứ : Hàn Quốc

Bảng thành phần hóa học của mác thép ASME SA516 Gr70

Độ Dầy            C%      Mn%    P%       S%       Si%

≤ 12.5mm        0.27     1.3       0.035   0.04     0.45

12.5mm - 50mm          0.28     -           -           -           -

50mm - 100mm           0.3       -           -           -           -

100mm - 200mm         0.31     -           -           -           -

Chúng tôi hỗ trợ và tư vấn báo giá  thép tấm chịu nhiệt lạnh SA516. Giúp quý khách hàng hiểu rõ về công dụng dành cho sản phẩm thép tại công CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
Lưu ý: Giá thành sản phẩm đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường nhập khẩu. Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH: 0907315999 để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác.

MỌI THÔNG TIN XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC HỔ TRỢ

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Sản phẩm cùng nhóm

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515 là gì?
Thép chịu nhiệt A515: là thép có khả năng chống oxy hóa tốt và...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515, Thép tấm A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm A515, thép...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI, NỒI HƠI CHỊU NHIỆT DÀY 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Bảng Báo Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 cập nhập mới nhất. Thép Đại Phúc Vinh Nhập Khẩu Và Phân...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép Tấm ASME SA516 GR 70 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Bảng giá thép tấm A516 chịu nhiệt mới nhất hôm nay. Thép tấm ASTM A516, ASME SA516 dày 6mm, 8mm...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Giá thép: thép tấm astm A515, thép tấm astm A516 cấp 70 chịu nhiệt trên 1000 độ C: 27.000...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép Tấm SA515/SA516 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các loại bồn...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt
0907315999