BẢNG GIÁ THÉP TẤM/ THÉP CUỘN/ GÂN

BẢNG GIÁ THÉP TẤM/ THÉP CUỘN/ GÂN

BẢNG GIÁ THÉP TẤM NGA + TQ (CẮT + KIỆN), THÉP TẤM GÂN (TQ), THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO SS490B, Q345B, THÉP TẤM A36 / NHẬT, THÉP CUỘN SS400 / TQ. Hàng nhập khẩu giá rẻ tấm dày 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly, 40ly, 50ly

BẢNG GIÁ THÉP TẤM, THÉP CUỘN MỚI NHẤT DO CÔNG TY ĐẠI PHÚC VINH CUNG CẤP.

HÀNG CÓ SẴN TẠI KHO, CÓ CẮT HÀNG SAI QUY CÁCH.

LIÊN HỆ ĐỂ TRAO ĐỔI THÔNG TIN HÀNG HÓA: 0937682789 - 0907315999

BÁO GIÁ THÉP TẤM NGA + TQ (CẮT + KIỆN), THÉP TẤM GÂN (TQ), THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO SS490B, Q345B, THÉP TẤM A36 / NHẬT, THÉP CUỘN SS400 / TQ GIÁ RẺ.

THÉP TẤM NGA + TQ (CẮT + KIỆN)

 

STT

Tên hàng

kg/m

ĐVT

Đơn giá

 
 

1

3 ly (1.5 x 6)

211.95

kg

9,800

 

2

4 ly (1.5 x 6)

282.6

kg

9,800

 

3

5 ly (1.5 x 6)

353.25

kg

9,800

 

4

6 ly (1.5 x 6)

423.9

kg

9,800

 

5

8 ly (1.5 x 6)

565.2

kg

9,800

 

6

10 ly (1.5 x 6)

706.5

kg

9,800

 

7

12 ly (1.5 x 6)

847.8

kg

9,800

 

8

14 ly (1.5 x 6)

989.1

kg

10,400

 

9

14 ly (2 x 6)

1318.8

kg

10,400

 

10

16 ly (1.5 x 6)

1130.4

kg

10,400

 

11

16 ly (2 x 6)

1507.2

kg

10,400

 

12

18 ly (1.5 x 6)

1271.7

kg

10,400

 

13

18 ly (2 x 6)

1695.6

kg

10,400

 

14

20 ly (1.5 x 6)

1413

kg

10,400

 

15

20 ly (2 x 6)

1884

kg

10,400

 

16

22 ly (1.5 x 6)

1554.3

kg

10,400

 

17

22 ly (2 x 6)

2072.4

kg

10,400

 

18

25 ly (1.5 x 6)

1766.25

kg

10,400

 

19

25 ly (2 x 6)

2355

kg

10,400

 

20

30 ly (1.5 x 6)

2119.5

kg

10,400

 

21

30 ly (2 x 6)

2826

kg

10,400

 

22

40 ly (1.5 x 6)

2826

kg

10,400

 

23

40 ly (2 x 6)

3768

kg

10,400

 

24

50 ly (2 x 6)

4710

kg

10,400

 

THÉP TẤM GÂN (TQ)

 

STT

Tên hàng

kg/m

ĐVT

Đơn giá

 
 

1

3 ly gân (1.5x6)

239

kg

10,300

 

2

4 ly gân (1.5x6)

309.6

kg

10,300

 

3

5 ly gân (1.5x6)

380.25

kg

10,300

 

4

6 ly gân (1.5x6)

450.9

kg

10,300

 

5

8 ly gân (1.5x6)

592.2

kg

10,300

 

THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO SS490B, Q345B

 

STT

Tên hàng

kg/ tấm

ĐVT

Đơn giá

 

1

4mm*1500*6000

282,6

kg

 

 

2

5mm*1500*6000

353.25

kg

 

 

3

6mm*1500*6000

423,9

kg

 

 

4

8mm*1500*6000

565,2

kg

 

 

5

10mm*1500*6000

706.5

kg

 

 

6

12mm*1500*6000

847,8

kg

 

 

7

14mm*1500*6000

989.1

kg

 

 

8

16mm*1500*6000

1130,4

kg

 

 

9

16mm*2000*6000

1,507.20

kg

 

 

10

18mm*2000*6000

1,695.60

kg

 

 

11

22mm*2000*6000

2,072.40

kg

 

 

12

25mm*2000*6000

2,355.00

kg

 

 

THÉP TẤM A36 / NHẬT

 

 

STT

Tên hàng

kg/ tấm

ĐVT

Đơn giá

 

1

4mm*1500*6000  

282.6

kg

 

 

2

5mm*1500*6000

353,25

kg

 

 

3

6mm*1500*6000

423,9

kg

 

 

4

8mm*1500*6000        

565,2

kg

 

 

5

10mm*1500m*6000

706,5

kg

 

 

6

12mm*1500m*6000

847,8

kg

 

 

THÉP CUỘN SS400 / TQ

 

 

STT

Tên hàng

kg/ cuộn

ĐVT

Đơn giá

 

1

3mm*1500*C

Cuộn

kg

 

 

2

4mm*1500*C

Cuộn

kg

 

 

3

5mm*1500*C

Cuộn

kg

 

 

4

6mm*1500*C

Cuộn

kg

 

 

5

8mm*1500*C

Cuộn

kg

 

 

6

10mm*1500*C

Cuộn

kg

 

 

7

12mm*1500*C

Cuộn

kg

 

 

Lưu ý:

  • Hàng giao trên phương tiện bên mua

  • Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ

  • Gía thép thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua

  • Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937 682 789–0907 315 999

Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép khác nhau có giá thành rẻ: thép tấm A515, A36, S45C, A516, A572, 65GE, A709, Q345B, SS400, S235, S355, S255, Q235, ... THÉP HỘP, THÉP ỐNG, ...mọi thông tin xin quý khách hàng liên hệ hotline: 0937682789

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

MST: 0314 103 253

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Website:  theptam.asia / daiphucvinh.vn

Hotline:   0907 315 999  / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH ) 

Sản phẩm cùng nhóm

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Thép tấm Q235B dày 150/160/170/180/190/200mm-ly là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Thép tấm SS400 dày 18mm là loại thép tấm cán nóng, thường được sử dụng trong các ứng dụng kết...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

Thép tấm Q235B dày 105/110/115/120/130/140mm-ly là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

Thép tấm Q235B dày 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly là loại thép kết cấu carbon...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

Thép tấm Q235B dày 45mm/45ly/45li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

Thép tấm Q235B dày 60mm/60ly/60li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

Thép tấm Q235B dày 40mm/40ly/40li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

Thép tấm Q235B dày 30mm/30ly/30li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
0937682789