BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 8MM/8LY/8LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 8MM/8LY/8LI

Thép tấm Q235B dày 8mm/8ly/8li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB700/1988. Nguồn gốc xuất xứ của thép tấm Q235B thường là nhập khẩu, với các nhà cung cấp đảm bảo nguồn gốc rõ ràng. Các công ty như Thép ALPHA và Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp loại thép này với nhiều độ dày khác nhau, bao gồm cả 8mm, 8ly, 8li. Tiêu chuẩn sản xuất là GB/T700 -2006.

Độ dày: 8mm (8ly/8li). 

Chiều rộng: Có thể là 1200mm, 1250mm, 1500mm, 2000mm, 2500mm hoặc theo yêu cầu của khách hàng. 

Chiều dài: Thường là 6000mm, 12000mm hoặc theo yêu cầu. 

Tiêu chuẩn: Q235B theo tiêu chuẩn GB700 của Trung Quốc. 

Xuất xứ: Có thể từ Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản

Ứng dụng: Thép tấm Q235B được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, bồn bể, và các ứng dụng cơ khí khác

Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi: HOTLINE/ZALO 0907315999

I. Thép tấm Q235B dày 8mm/8ly/8li là gì?

Thép tấm Q235B dày 8mm/8ly/8li là loại thép cacbon kết cấu, thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, chế tạo bồn chứa và các kết cấu khác. Nó đáp ứng tiêu chuẩn GB700/1988 của Trung Quốc. Thép tấm Q235B 8mm/8ly/8li có thể được tìm thấy với các kích thước khác nhau và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng hàn tốt. Các ứng dụng bao gồm ngành đóng tàu, chế tạo máy và các dự án kết cấu thép. Do đó, thép tấm Q235B 8mm được đánh giá cao trong việc lựa chọn vật liệu.

THÉP TẤM CUỘN Q235B DÀY 8MM/8LY/8LI 

THÉP TẤM CUỘN Q235B DÀY 8MM/8LY/8LI 

giá thép tấm Q235B dày 8mm, giá thép tấm Q235B dày 8ly, giá thép tấm Q235B dày 8li

II. Quy cách của thép tấm Q235B dày 8mm/8ly/8li?

Quy cách của thép tấm Q235B dày 8mm/8ly/8li thường bao gồm độ dày 8mm/8ly/8li, chiều rộng từ 1200mm đến 2500mm hoặc có thể cắt theo yêu cầu, và chiều dài từ 6000mm đến 12000mm, hoặc cũng có thể cắt theo yêu cầu. Thép Q235B là loại thép carbon thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí. 

  • Độ dày: 8mm (8ly/8li). 
  • Chiều rộng: Có thể là 1200mm, 1250mm, 1500mm, 2000mm, 2500mm hoặc theo yêu cầu của khách hàng. 
  • Chiều dài: Thường là 6000mm, 12000mm hoặc theo yêu cầu. 
  • Tiêu chuẩn: Q235B theo tiêu chuẩn GB700 của Trung Quốc. 
  • Xuất xứ: Có thể từ Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
  • Ứng dụng: Thép tấm Q235B được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, bồn bể, và các ứng dụng cơ khí khác

III. Giá thép tấm Q235B 8mm/8ly/8li hiện tại là bao nhiêu?

Giá thép tấm Q235B 8mm hiện tại có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thị trường ngành thép, nguyên liệu, địa phương và nhà cung cấp. Thường thì giá thép tấm Q235B sẽ dao động trong khoảng từ 13.000 đến 22.000 đồng/kg tại thị trường Việt Nam (theo dữ liệu cập nhật gần đây).

Báo giá thép tấm Q235B (SS400)

STT

Quy Cách Thép Tấm

Đơn trọng thép tấm (kg/tấm)

Giá đã có VAT (đ/kg)

Giá Thép Tấm   (VNĐ/Tấm)

1

Thép tấm (SS400/Q235B) 3.0 x 1500 x 6000

211.95

14,000  

2,967,300  

2

Thép tấm (SS400/Q235B) 4.0 x 1500 x 6000

282.6

 14,000  

3,956,400  

3

Thép tấm (SS400/Q235B) 5.0 x 1500 x 6000

353.25

14,000  

 4,945,500  

4

Thép tấm (SS400/Q235B) 6.0 x 1500 x 6000

423.9

  14,000  

5,934,600  

5

Thép tấm (SS400/Q235B) 8.0 x 1500 x 6000

565.2

14,000  

  7,912,800  

6

Thép tấm (SS400/Q235B) 10 x 1500 x 6000

706.5

14,000  

9,891,000  

7

Thép tấm (SS400/Q235B) 12 x 1500 x 6000

847.8

14,000  

11,869,200  

8

Thép tấm (SS400/Q235B) 14 x 1500 x 6000

989.1

 15,000  

14,836,500  

9

Thép tấm (SS400/Q235B) 16 x 1500 x 6000

1130.4

15,000  

16,956,000  

10

Thép tấm (SS400/Q235B) 18 x 1500 x 6000

1272

 15,000  

 19,080,000  

11

Thép tấm (SS400/Q235B) 20 x 1500 x 6000

1413

15,000  

 21,950,000  

12

Thép tấm (SS400/Q235B) 6.0 x 2000 x 6000

565.2

15,800  

 8,930,160  

13

Thép tấm (SS400/Q235B) 8.0 x 2000 x 6000

753.6

15,800  

11,906,880  

14

Thép tấm (SS400/Q235B) 10 x 2000 x 6000

942

15,800  

14,883,600  

15

Thép tấm (SS400/Q235B) 12 x 2000 x 6000

1130.4

15,800  

17,860,320  

16

Thép tấm (SS400/Q235B) 14 x 2000 x 6000

1318.8

15,800  

20,837,404  

17

Thép tấm (SS400/Q235B) 16 x 2000 x 6000

1507.2

15,900  

23,964,480  

18

Thép tấm (SS400/Q235B) 18 x 2000 x 6000

1695.6

15,900  

26,960,040  

19

Thép tấm (SS400/Q235B) 20 x 2000 x 6000

1884

15,900  

29,955,600  

Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà phân phối thép CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL : 0907315999

IV. Ứng dụng chính xác của thép tấm Q235B 8mm/8ly/8li  là gì? 

Thép tấm Q235B dày 8mm/8ly/8li có nhiều ứng dụng chính trong các lĩnh vực khác nhau nhờ đặc tính cường độ tốt, khả năng hàn dễ dàng, và độ bền phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là những ứng dụng chính của loại thép này:

  • Xây dựng kết cấu thép: Thép tấm Q235B 8mm thường dùng làm cấu kiện trong xây dựng nhà xưởng, cầu, khung thép, hệ thống lưới, v.v. Vì độ dày 8mm phù hợp cho các phần cấu trúc không tải trọng quá lớn.
  • Chế tạo thùng, bồn chứa: Thép này được sử dụng để chế tạo các loại bồn chứa, tank, ống dẫn trong công nghiệp nhờ khả năng chịu lực và khả năng gia công, hàn tốt.
  • Gia công cơ khí: Thường dùng trong sản xuất các phần nhỏ hơn như các bộ phận máy móc, dụng cụ, thiết bị vận tải.
  • Sản xuất xe cộ: Một số bộ phận của ô tô, xe tải hoặc các phương tiện vận tải khác cũng có thể sử dụng thép tấm Q235B 8mm do tính dễ uốn, hàn và độ bền vừa phải.
  • Làm tấm trang trí, lỗm, mái che: Trong các công trình xây dựng, thép tấm cũng được dùng để làm các phần trang trí, mái che hoặc làm vật liệu lót, lưới.

=> Tóm lại: Thép tấm Q235B 8mm/8ly/8li phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu lực lớn nhất, nhưng cần độ làm việc linh hoạt, dễ gia công và thuận tiện trong các công trình và sản phẩm kỹ thuật.

V. So sánh thép tấm Q235B 8mm/8ly/8li với các loại thép khác? 

So sánh thép tấm Q235B với các loại thép khác giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, ứng dụng và ưu nhược điểm của từng loại để lựa chọn phù hợp cho dự án hoặc công trình của mình. Dưới đây là một số điểm so sánh chính giữa thép tấm Q235B và các loại thép phổ biến khác:

1. Thép tấm Q235B

  • Tiêu chuẩn: GB700/1988 của Trung Quốc
  • Cấu trúc: Thép cacbon phổ thông, có khả năng hàn tốt, độ bền trung bình
  • Đặc điểm: Dễ gia công, giá thành hợp lý, phù hợp cho các cấu kiện kết cấu nhẹ đến trung bình
  • Ứng dụng: xây dựng, đóng tàu, chế tạo máy móc, kết cấu cầu trục

2. Thép SS400 (JIS G3101)

  • Tiêu chuẩn: Nhật Bản
  • Cấu trúc: Thép cacbon thấp, dễ gia công, có khả năng uốn, cắt tốt
  • Đặc điểm: Gần giống Q235 về tính năng, giá thành hợp lý
  • Ứng dụng: kết cấu xây dựng, cầu, cột, dầm

3. Thép S355 (EN 10025)

  • Tiêu chuẩn: Châu Âu
  • Cấu trúc: Thép chịu lực cao hơn, độ bền kéo lớn (355 MPa)
  • Đặc điểm: Tiêu chuẩn cao, khả năng chịu lực tốt hơn, phù hợp với các công trình đòi hỏi độ bền cao
  • Ứng dụng: cầu lớn, nhà cao tầng, kết cấu chịu lực cao

4. Thép A36 (ASTM A36)

  • Tiêu chuẩn: Mỹ
  • Cấu trúc: Thép cacbon phổ thông, dễ gia công
  • Đặc điểm: Thường dùng trong xây dựng và chế tạo thép cấu kiện
  • Ứng dụng: xây dựng, kết cấu thép, chế tạo máy móc

5. Thép Q345B

  • Tiêu chuẩn: Trung Quốc
  • Cấu trúc: Thép cao cấp hơn Q235B, có khả năng chịu lực tốt hơn
  • Đặc điểm: Độ bền cao, phù hợp cho những kết cấu yêu cầu chịu lực lớn
  • Ứng dụng: kết cấu nhà xưởng, cầu đường, tàu thủy

=> Bảng so sánh thép tấm cuộn Q235B với thép tấm cuộn SS400, S355, A36, Q345B dày 8mm/8ly/8li

Loại thép

Tiêu chuẩn

Độ bền trung bình

Khả năng gia công

Ứng dụng chính

Giá thành

Q235B

GB700

Trung bình

Dễ

Kết cấu nhẹ đến trung bình

Phổ biến, hợp lý

SS400

JIS G3101

Trung bình

Dễ

Xây dựng, kết cấu nhẹ

Phổ biến

S355

EN 10025

Cao

Khá tốt

Kết cấu yêu cầu chịu lực cao

Cao hơn

A36

ASTM A36

Trung bình

Dễ

Xây dựng, chế tạo

Phổ biến, hợp lý

Q345B

GB/T 1591

Cao

Tốt

Kết cấu tải trọng lớn

Cao hơn

Bạn cần lựa chọn loại thép phù hợp dựa trên yêu cầu về độ bền, khả năng gia công, chi phí và mục đích sử dụng của dự án.

VI. Có thể kiểm tra chất lượng thép Q235B 8mm/8ly/8li bằng cách nào?

Kiểm tra chất lượng thép Q235B là việc quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để kiểm tra chất lượng thép Q235B:

1. Kiểm tra bằng phương pháp lý hóa (Chứng nhận và giấy tờ): 

Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, theo tiêu chuẩn GB/T 700 hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác.

Kiểm tra bản kiểm tra chất lượng (QC) hoặc chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn.

2. Kiểm tra kích thước và hình dạng:

Sử dụng thước đo, c (caliper) hoặc máy đo để xác nhận độ dày, chiều rộng, chiều dài đúng theo yêu cầu.

Kiểm tra các vết nứt, xỉ, rỗ trên bề mặt thép.

Kiểm tra độ cứng: Dùng máy đo độ cứng (như máy đo độ cứng bằng cách thử nén hoặc thử mài) để xác định độ cứng của thép.

Kiểm tra tính chất cơ lý: Thực hiện các thử nghiệm cơ lý như kéo, uốn, nén tại các phòng thử nghiệm đạt chuẩn để kiểm tra trạng thái chịu lực, độ dẻo, và độ giòn.

3. Kiểm tra thành phần hóa học:

Sử dụng máy phân tích quang phổ (spectrometer) hoặc phân tích bằng phương pháp hoá học để xác định thành phần hợp kim, đặc biệt là các nguyên tố như C, Mn, P, S, để đảm bảo đúng tiêu chuẩn.

4. Kiểm tra qua thử nghiệm kéo dây hoặc uốn:

Thực hiện thử nghiệm kéo hoặc uốn mẫu thép tại phòng kiểm nghiệm chuyên nghiệp để đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Lời khuyên:

  • Nên chọn mua thép từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng chỉ rõ ràng.
  • Nếu cần kiểm tra chính xác, bạn có thể gửi mẫu đến các phòng kiểm nghiệm độc lập để thực hiện các thử nghiệm trên.

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP TẤM Q235B VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Phone/zalo: 0907315999 ( BÁO GIÁ NHANH )

Sản phẩm cùng nhóm

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

Thép tấm Q235B dày 10mm/10ly/10li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

Thép tấm Q235B dày 6mm/6ly/6li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG
THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

Thép tấm Q235B dày 2mm/2ly/2li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG
THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

Thép tấm Q235B dày 3mm/3ly/3li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG
THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

Thép tấm Q235B dày 4mm/4ly/4li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG
Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

Thép tấm SS400 thông dụng giá rẻ, thép tấm SS400 dày 3ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG
THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp các loại Thép Tấm JIS G3106 SM490 sau: Thép Tấm JIS...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG
THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

Thép tấm Q345 là một loại thép hợp kim tiêu chuẩn GB/T1591 Trung Quốc, thép cường độ cao được...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 10MM/10LY/10LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 6MM/6LY/6LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 2MM/2LY/2LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 3MM/3LY/3LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

THÉP TẤM Q235B DÀY 4MM/4LY/4LI

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

Thép tấm SS400 dày 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly JISG3101 – 2004

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM SM490 JIS G3106

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG

THÉP TẤM Q345 CÁN NÓNG
0937682789