Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.
Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.
THÉP HỘP VUÔNG 50mm x 50mm x 4mm (50x50x4mm - dày 4mm/ly/li)
- Trọng lượng trên mỗi mét: Trọng lượng của thép hộp vuông 50x50x4 là 5.78 kg/m.
- Trọng lượng trên mỗi cây 6m: Một cây thép hộp vuông 50x50x4 dài 6m có trọng lượng khoảng 34.68kg.
Dung sai cho phép: Dung sai về trọng lượng có thể dao động từ ±2% đến 5%, tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất và nhà sản xuất.
Mức giá trung bình: Giá thép hộp đen vuông 50x50x5 hiện nay dao động trong khoảng 16.000 - 18.000 VNĐ/kg. Đây là mức giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thị trường.
Liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận giá ưu đãi: 0907315999
Báo Giá Thép Hộp Vuông 50x50x4 (4mm/4ly) và Thông Tin Chi Tiết Liên Quan
1. Giới Thiệu Chi Tiết về Thép Hộp Vuông 50x50x4
1.1. Tổng Quan Sản Phẩm
Thép hộp vuông 50x50x4 (còn gọi là thép hộp 4mm hoặc 4ly) là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Sản phẩm này nổi bật với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt trong thiết kế.
Đặc điểm kỹ thuật cơ bản của thép hộp vuông 50x50x4 bao gồm kích thước mặt cắt là 50x50mm, độ dày 4mm và chiều dài tiêu chuẩn thường là 6 mét. Những thông số này đảm bảo khả năng chịu tải và độ ổn định cần thiết cho nhiều công trình.
Thép hộp vuông 50x50x4 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, làm khung sườn, vách ngăn, cũng như trong sản xuất đồ gia dụng và các kết cấu công nghiệp khác.
1.2. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết và Quan Trọng
Kích thước chính xác của thép hộp là 50x50mm, nghĩa là mỗi cạnh của hình vuông có chiều dài là 50mm. Kích thước này là yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và lắp đặt các công trình.
Độ dày của thép hộp là 4mm, hay còn gọi là 4ly hoặc 4li. Độ dày này quyết định khả năng chịu lực và độ bền của sản phẩm, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
Chiều dài tiêu chuẩn của một cây thép hộp thường là 6000mm, tương đương với 6 mét. Chiều dài này giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển, lưu trữ và thi công.
Khối lượng của một cây thép hộp vuông 50x50x4 là khoảng 34.68 kg. Đây là thông số quan trọng để tính toán chi phí vận chuyển và xử lý vật liệu.
Dung sai cho phép của nhà sản xuất thường nằm trong khoảng ± 2-5%. Điều này có nghĩa là kích thước và khối lượng thực tế của sản phẩm có thể khác biệt một chút so với thông số kỹ thuật, nhưng vẫn nằm trong phạm vi chấp nhận được.
THÉP HỘP VUÔNG 50x50 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 50x50x1.2 |
50 |
x |
50 |
x |
1.2 |
1.84 |
2 |
Thép hộp vuông 50x50x1.3 |
50 |
x |
50 |
x |
1.3 |
1.99 |
3 |
Thép hộp vuông 50x50x1.4 |
50 |
x |
50 |
x |
1.4 |
2.14 |
4 |
Thép hộp vuông 50x50x1.5 |
50 |
x |
50 |
x |
1.5 |
2.28 |
5 |
Thép hộp vuông 50x50x1.8 |
50 |
x |
50 |
x |
1.8 |
2.72 |
6 |
Thép hộp vuông 50x50x2 |
50 |
x |
50 |
x |
2 |
3.01 |
7 |
Thép hộp vuông 50x50x2.3 |
50 |
x |
50 |
x |
2.3 |
3.44 |
8 |
Thép hộp vuông 50x50x2.5 |
50 |
x |
50 |
x |
2.5 |
3.73 |
9 |
Thép hộp vuông 50x50x2.8 |
50 |
x |
50 |
x |
2.8 |
4.15 |
10 |
Thép hộp vuông 50x50x3 |
50 |
x |
50 |
x |
3 |
4.43 |
11 |
Thép hộp vuông 50x50x3.5 |
50 |
x |
50 |
x |
3.5 |
5.11 |
12 |
50 |
x |
50 |
x |
4 |
5.78 |
|
13 |
Thép hộp vuông 50x50x4.5 |
50 |
x |
50 |
x |
4.5 |
6.43 |
14 |
Thép hộp vuông 50x50x5 |
50 |
x |
50 |
x |
5 |
7.07 |
15 |
Thép hộp vuông 50x50x6 |
50 |
x |
50 |
x |
6 |
8.29 |
1.3. Liên Hệ và Tư Vấn Chuyên Nghiệp
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là đơn vị chuyên cung cấp các loại thép hộp, bao gồm thép hộp vuông 50x50x4, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao.
Để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn chuyên nghiệp về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ qua Hotline/Zalo: 0907315999. Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách.
2. Báo Giá Thép Hộp Vuông 50x50x4 (4mm/4ly) tại ALPHA STEEL
2.1. Các Loại Thép Hộp và Giá Tham Khảo (Cập Nhật)
Hiện tại, ALPHA STEEL cung cấp hai loại thép hộp vuông 50x50x4 chính là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại có những ưu điểm và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với các yêu cầu khác nhau của công trình.
Giá thép hộp đen 50x50x4 có thể dao động tùy thuộc vào thị trường và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
Giá thép hộp mạ kẽm 50x50x4 thường cao hơn so với thép hộp đen do có lớp mạ kẽm bảo vệ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
2.2. Bảng Giá Chi Tiết Tham Khảo (Mang Tính Chất Tham Khảo)
Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian. Quý khách nên liên hệ trực tiếp để có thông tin cập nhật nhất.
- Thép hộp đen 50x50x4: Giá dao động từ 16.000 – 17.000 VNĐ/kg.
- Thép hộp mạ kẽm 50x50x4: Giá dao động từ 25.000 – 30.000 VNĐ/kg.
Bảng báo giá sắt hộp đen 50x50x4 ( tham khảo)
Quy cách |
Độ dày |
Kg/cây |
Cây/bó |
Đơn giá thép hộp 50x50 vnđ/kg |
50x50 |
1.1 ly |
10,09 |
36 |
16.000 – 17.000 |
50x50 |
1.2 ly |
10,98 |
36 |
16.000 – 17.000 |
50x50 |
1.4 ly |
12,74 |
36 |
16.000 – 17.000 |
50x50 |
1.5 ly |
13,62 |
36 |
16.000 – 17.000 |
50x50 |
1.8 ly |
16,22 |
36 |
16.000 – 17.000 |
50x50 |
2.0 ly |
17,94 |
36 |
16.000 – 17.000 |
50x50 |
2.5 ly |
22,14 |
36 |
16.000 – 17.000 |
50x50 |
2.8 ly |
24,6 |
36 |
16.000 – 17.000 |
50x50 |
3.0 ly |
26,23 |
36 |
16.000 – 17.000 |
50x50 |
4.0 ly |
34,03 |
36 |
16.000 – 17.000 |
2.3. Lưu Ý Quan Trọng về Giá Cả và Biến Động Thị Trường
Giá thép hộp có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Tình hình thị trường thép trong nước và quốc tế.
- Chính sách của nhà cung cấp và nhà sản xuất.
- Số lượng đặt hàng của khách hàng (mua số lượng lớn thường có giá ưu đãi hơn).
- Thời điểm mua hàng (giá có thể biến động theo mùa).
- Đơn vị phân phối (mỗi đơn vị có chính sách giá khác nhau).
Để có thông tin chính xác và mới nhất về giá thép hộp vuông 50x50x4, quý khách nên liên hệ trực tiếp với ALPHA STEEL qua số Hotline/Zalo: 0907315999. Chúng tôi sẽ cung cấp báo giá chi tiết và tư vấn cụ thể dựa trên yêu cầu của quý khách.
3. Nguồn Gốc và Tiêu Chuẩn Chất Lượng Thép Hộp 50x50x4
3.1. Đa Dạng Nguồn Gốc Sản Phẩm
Thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm và sắt hộp được nhập khẩu từ nhiều quốc gia trên thế giới, đảm bảo sự đa dạng về nguồn cung và chất lượng sản phẩm. Các quốc gia nhập khẩu chính bao gồm:
- Trung Quốc: Một trong những nguồn cung cấp thép lớn nhất thế giới.
- Nhật Bản: Nổi tiếng với công nghệ sản xuất thép tiên tiến và chất lượng cao.
- Hàn Quốc: Cung cấp các sản phẩm thép chất lượng với giá cả cạnh tranh.
- EU: Các nước châu Âu có tiêu chuẩn sản xuất thép nghiêm ngặt.
- Đài Loan: Nguồn cung cấp thép đáng tin cậy trong khu vực châu Á.
- Nga: Cung cấp thép với giá cả cạnh tranh và chất lượng ổn định.
- Việt Nam: Các nhà máy trong nước ngày càng nâng cao chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra, ALPHA STEEL cũng hợp tác với các nhà máy sản xuất thép uy tín trong nước, bao gồm:
- Hòa Phát: Tập đoàn thép hàng đầu Việt Nam với sản lượng lớn và chất lượng ổn định.
- Hoa Sen: Thương hiệu thép nổi tiếng với các sản phẩm đa dạng và chất lượng cao.
- Vinaone: Nhà sản xuất thép uy tín với nhiều năm kinh nghiệm.
- Đông Á: Cung cấp các sản phẩm thép chất lượng với giá cả cạnh tranh.
- Nam Kim: Thương hiệu thép được tin dùng trong nhiều công trình xây dựng.
3.2. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Thép Hộp 50x50x4 (Lưu ý: Thông tin về tiêu chuẩn của thép hộp 50x50x4 - độ dày 4mm - được cung cấp để tham khảo chung về các tiêu chuẩn thép)
Các tiêu chuẩn sản xuất thép hộp phổ biến trên thế giới bao gồm:
- Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ): ASTM A500/A500M, ASTM A1067/A1067M. Đây là các tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp tại Mỹ và nhiều quốc gia khác.
- Tiêu chuẩn EN (Châu Âu): EN 10210-1/10210-2, EN 10219. Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật đối với thép kết cấu rỗng.
- Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): JIS G 3466. Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và xây dựng tại Nhật Bản.
- Tiêu chuẩn ISO/TS (hoặc tương đương): Các tiêu chuẩn quốc tế khác cũng có thể được áp dụng tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án.
Khi lựa chọn thép hộp, cần xác nhận các yếu tố sau từ nhà cung cấp:
- Kích thước mặt cắt: 50 mm × 50 mm (đảm bảo kích thước chính xác theo yêu cầu).
- Độ dày thành: 4 mm (độ dày ảnh hưởng đến khả năng chịu lực).
- Loại thép: carbon steel (hoặc có lớp phủ) (xác định loại thép phù hợp với ứng dụng).
- Tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm (đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng).
- Phương pháp gia công: hot-rolled hay cold-formed (ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép).
- Dung sai kích thước và các yêu cầu về chất lượng (đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật).
3.3. Tra Cứu Tiêu Chuẩn Cụ Thể và Chứng Nhận Chất Lượng
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, quý khách nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ chất lượng và tiêu chuẩn áp dụng cho thép hộp.
- Tại Việt Nam: Hỏi về tiêu chuẩn TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam) hoặc các tiêu chuẩn nước ngoài được công nhận.
- Tại Châu Âu hoặc Bắc Mỹ: Yêu cầu chứng chỉ chất lượng và tiêu chuẩn như EN 10210-1 (Châu Âu) hoặc ASTM A500 (Bắc Mỹ).
Ngoài ra, cần yêu cầu thông số cơ khí của thép, bao gồm:
- Cường độ chịu kéo: Khả năng chịu lực kéo của thép.
- Giới hạn đàn hồi: Mức độ biến dạng mà thép có thể chịu được mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
- Độ dày thực tế và dung sai: Đảm bảo độ dày thực tế nằm trong phạm vi dung sai cho phép.
3.4. Thành phần hoá học của thép hộp 50x50x4 (tham khảo)
Thành phần hoá học của thép hộp 50x50x4 tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Thành phần hoá học của thép hộp 50x50x4 tiêu chuẩn A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
Thành phần hoá học của thép hộp 50x50x4 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Thành phần hoá học của thép hộp 50x50x4 tiêu chuẩn CT3:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
4. Ứng Dụng Phổ Biến của Thép Hộp 50x50x4 (Thông tin tham khảo cho thép có độ dày 4mm, áp dụng tương tự cho thép 5mm)
4.1. Khung Chịu Lực trong Xây Dựng và Công Nghiệp
Thép hộp 50x50x4 (và tương tự 50x50x5) được sử dụng rộng rãi làm khung sườn, khung phụ, vách ngăn cho các công trình nhỏ, nhà xưởng, kho bãi nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.
Sản phẩm này cũng được dùng làm khung nền móng và vị trí lắp đặt máy móc, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho thiết bị.
4.2. Khung Hỗ Trợ Máy Móc và Thiết Bị Công Nghiệp
Thép hộp là vật liệu lý tưởng để làm giàn treo máy, giá đỡ thiết bị, giàn giáo và khung cố định cho các công trình thi công.
Khả năng chịu tải và độ bền của thép hộp đảm bảo an toàn cho người và thiết bị trong quá trình sử dụng.
4.3. Cấu Kiện cho Hệ Thống Điện và Cơ Khí
Thép hộp được sử dụng làm khung tròn và hộp vuông cho đường ống, cable tray trong các hệ thống điện và cơ khí.
Sản phẩm này cũng được dùng làm giàn chắn và hộp phụ trợ cho hệ thống cơ khí và tự động hóa, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động.
4.4. Xây Dựng Dân Dụng và Nội Thất Công Nghiệp
Thép hộp được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và nội thất công nghiệp, bao gồm:
- Khung bệ đỡ máy lạnh, boiler, bơm nước.
- Hệ khung cho nội thất công nghiệp (tủ rack, giá lưu trữ, khung bàn).
4.5. Xây Dựng Nhà Xưởng và Kho Chứa Hàng Hóa
Thép hộp là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng nhà xưởng và kho chứa, được sử dụng để làm:
- Khung mái thép hộp, cột dầm phụ, vòm giàn thép.
- Khung dàn giáo, thanh giằng, hệ thống đóng mở cửa.
4.6. Lắp Đặt và Cơ Giới Hóa trong Công Nghiệp
Thép hộp được ứng dụng trong lắp đặt và cơ giới hóa, bao gồm:
- Khung đỡ thang máy và hệ thống nâng hạ.
- Giàn hỗ trợ lắp đặt và bảo trì đường ống và thiết bị công nghiệp.
5. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thép Hộp trong Xây Dựng
5.1. Lựa Chọn Tiêu Chuẩn và Chất Lượng Phù Hợp
Khi chọn mua thép hộp, cần đặc biệt chú ý đến tiêu chuẩn và chất lượng sản phẩm. Nên chọn sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn phù hợp như ASTM, JIS, EN hoặc TCVN, tùy thuộc vào yêu cầu của công trình.
5.2. Tính Toán Độ Bền và Tải Trọng Kỹ Lưỡng
Trước khi thi công, cần tính toán kỹ lưỡng tải trọng và khuôn uốn để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
5.3. Xử Lý Bề Mặt để Bảo Vệ Thép Hộp
Để tránh ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, cần gia công, mạ hoặc sơn bảo vệ bề mặt thép hộp.
5.4. Gia Công và Ghép Nối Đúng Kỹ Thuật
Sử dụng phương pháp hàn, bulông hoặc lắp ghép phù hợp để đảm bảo kết nối chắc chắn và an toàn giữa các cấu kiện thép hộp.
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0907315999 / (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com