Báo giá thép tấm S355JR dày 18mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR dày 18mm/ly/li
Thép tấm S355JR dày 18mm(còn gọi là 18ly hoặc 18li) là loại thép kết cấu hàn, cường độ cao, hợp kim thấp, sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2(2004). Thép này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo và các công trình công nghiệp nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt. Nó thường được sử dụng trong chế tạo nhà xưởng, kết cấu thép và các bộ phận chịu tải khác. Độ dày 18mm/18ly/18li là một trong những kích thước phổ biến của loại thép này.
Từ khoá: BÁO GIÁ THÉP TẤM S355JR DÀY 18MM, THÉP TẤM S355JR DÀY 18MM/LY/LI NHẬT BẢN, THÉP TẤM S355JR DÀY 18MM/LY/LI TRUNG QUỐC, THÉP TẤM S355JR DÀY 18MM/LY/LI HÀN QUỐC, THÉP TẤM S355JR DÀY 18MM/LY/LI TIÊU CHUẨN EN10025-2(2004), STEEL PLATE S355JR 18MM/18LY/18LI, MATERIAL PROPERTIES S355JR 18MM THICKNESS,
ALPHA và Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp loại thép này Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi: HOTLINE/ZALO 0907315999
THÉP TẤM S355JR-TÍNH CHẤT VẬT LIỆU S355JR DÀY 18MM/18LY/18LI (STEEL PLATE S355JR / MATERIAL PROPERTIES S355JR 18MM THICKNESS)
Thép tấm S355JR dày(dầy) 18mm(còn gọi là 18ly hoặc 18li) là loại thép kết cấu cường độ cao, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo và các công trình công nghiệp. Nó có giới hạn chảy tối thiểu là 355 MPa, độ bền và tính hàn tốt, đồng thời có khả năng chịu lực tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Giải thích chi tiết về : THÉP TẤM S355JR-TÍNH CHẤT VẬT LIỆU S355JR DÀY 18MM/18LY/18LI
S355: Ký hiệu này chỉ loại thép kết cấu có giới hạn chảy tối thiểu là 355 N/mm² (hoặc MPa).
JR: Ký hiệu này cho biết thép đã được thử nghiệm va đập ở nhiệt độ phòng (20°C) với năng lượng va đập tối thiểu là 27J (Joules), theo: daiphucvinh.vn
Độ dày (dầy): 18 ( đơn vị:mm/ly/li)
Đặc tính: Cường độ cao: S355JR có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng nặng.
Tính hàn tốt: Thép có hàm lượng carbon thấp, giúp dễ dàng trong quá trình hàn.
Độ bền tốt: Thép có khả năng chống chịu tốt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng:
- Xây dựng: Sử dụng trong các công trình nhà xưởng, cầu đường, kết cấu chịu lực.
- Cơ khí chế tạo: Được ứng dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị, khung sườn xe, v.v.
- Công trình công nghiệp: Sử dụng trong các công trình nhà máy, bến cảng, và các công trình công nghiệp khác.
Xuất xứ: Thép tấm S355JR có thể được sản xuất tại nhiều quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, và các nước Châu Âu
Trọng lượng và quy cách: của thép tấm S355JR phụ thuộc vào kích thước (độ dày, chiều rộng, chiều dài) và nhà sản xuất. Để tính trọng lượng, bạn cần biết kích thước cụ thể của tấm thép và sử dụng công thức: Trọng lượng (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (mm) x Chiều dài (mm) x 7.85 (tỷ trọng thép) / 1,000,000. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bảng tra trọng lượng hoặc liên hệ nhà cung cấp để có thông tin chính xác.
Ví dụ: QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP TẤM S355JR DÀY 18MM/LY/LI
18mm x 1500mm x 6000mm: 1271.7 kg/tấm
18mm x 1500mm x 12000mm: 2543.4 kg/tấm
18mm x 2000mm x 6000mm: 1695.6 kg/tấm
18mm x 2000mm x 12000mm: 3391.2 kg/tấm
Giá thép tấm (vật liệu) S355JR dày 18mm (còn gọi là 18ly hoặc 18li)
Giá thép tấm S355JR dày 18mm/ly/li có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và kích thước. Giá thép S355JR được cung cấp trong khoảng từ 16.000-27.000VNĐ/kg. Tuy nhiên, thông tin cụ thể về giá cho thép tấm S355JR dày 18mm không được cung cấp chính xác. Giá cả còn phụ thuộc vào các yếu tố như nguồn gốc, và biến động thị trường. Liên hệ ngay để nhận giá ưu đãi: HOTLINE/ZALO 0907315999
Đại diện tổng quan về giá thép tấm S355JR dày 18mm có thể phụ thuộc vào:
+ Đơn vị tính và đơn vị niêm yết
+ Phổ biến: VNĐ/kg hoặc VNĐ/m² hoặc VNĐ/kg cho tấm cắt theo yêu cầu.
+ Thông thường thép tấm tính theo diện tích (m²) hoặc khối lượng (kg). Đối với 18mm, giá theo kg dễ thấy biến động do độ dày và trọng lượng riêng.
+ Xuất xứ và chuẩn thép: S355JR là thép hợp kim thấp theo tiêu chuẩn EN 10025-2. Giá có thể khác đôi chút giữa thép từ nhà máy châu Âu, châu Á (Ví dụ Trung Quốc, Hàn Quốc) hoặc Việt Nam do chi phí vận chuyển và thuế.
+ Quy cách phân phối (cuộn/phiến; cắt rút) có thể ảnh hưởng giá.
+ Khối lượng và kích thước thanh/thép tấm
- Tấm 1500 x 3000 mm sẽ có giá khác so với 2000 x 6000 mm do chi phí cắt xẻ, xử lý và lưu kho.
- Nếu bạn mua theo pallet hoặc container với số lượng lớn, giá trên kg có thể giảm.
+ Điều kiện giao hàng và dịch vụ thêm
+ Giao hàng tại công trường hoặc tận nơi khó khăn có thể tăng phí vận chuyển.
+ Dịch vụ cắt temi, phun dầu bảo vệ hoặc mạ kẽm (nếu có) sẽ làm tăng giá.
+ Biến động thị trường và biến phí
- Giá thép chịu ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu sắt thỏi, phí vận chuyển, thuế, và cầu thị trường.
- Dao động theo thời gian (tuần/tháng) và các chương trình khuyến mãi từ nhà cung cấp.
Liệt kê yêu cầu để báo giá S355JR 18mm dễ dàng từ nhà cung cấp THÉP ĐẠI PHÚC VINH với cùng thông số mà Quý Khách Hàng cần:
- Quy cách tấm (dài, rộng, tiêu chuẩn cắt)
- Số lượng mỗi lần mua (ví dụ 1 tấm, 2 tấm, theo kilo)
- Điều kiện giao hàng (giao tại công trường hay kho)
- Phí vận chuyển hoặc chi phí giao hàng (nếu có)
- Thời gian giao hàng dự kiến
So sánh các yếu tố bổ sung:
- Thời hạn bảo đảm chất lượng
- Hỗ trợ kỹ thuật và chứng chỉ kiểm định (X-Ray, chế tạo, CO/CQ)
- Chính sách đổi trả hoặc hàng lỗi
- Kiểm tra chất lượng và chứng chỉ:
- Kiểm tra hợp chuẩn EN 10025-2 với cấp chất lượng S355JR
- Kiểm tra độ giãn dài và độ bền theo quy định.
Bạn có thể cho mình biết:
- Bạn đang ở khu vực/khu công nghiệp?
- Bạn cần bao nhiêu tấm/mét vuông hoặc tổng trọng lượng ước tính?
- Có yêu cầu đặc biệt về kích thước, gia công hay chứng chỉ không?
=> Mình có thể giúp bạn soạn yêu cầu báo giá hãy liên hệ: CÔNG TY XNK TM ĐẠI PHÚC VINH: 0907315999
Tiêu chuẩn nào quy định về thép S355JR?
Thép S355JR được quy định bởi tiêu chuẩn sau:
EN 10025-2: Hot-rolled products of structural steels – Part 2: Technical delivery conditions. Đây là tiêu chuẩn chính quy định về thép kết cấu từ EN AR và các cấp thép, trong đó S355JR là một cấp thép có cường độ và tính chịu lực đã được xác định. JR chỉ ra thuộc tính rèn hoặc bền khi làm mát bình thường (tính chịu rèn và kiểm tra chất lượng ở mức nhiệt độ phòng, theo quy định của tiêu chuẩn).
Các đặc tính điển hình của S355JR theo EN 10025-2:
Cường độ kéo tối thiểu ở mức khoảng σb≥355 MPaσb≥355 MPa
Độ dẻo (E) và độ ảnh hưởng từ hóa học (nhôm, vanadium,…) được mô tả rõ trong bảng cấp thép.
JR xác định việc thử nghiệm mặt cắt và cuối cùng là kiểm tra độ bền ở nhiệt độ phòng.
Lưu ý thêm:
Có các cấp tương đương khác nếu bạn đang làm hồ sơ mua hàng ở nước ngoài (ví dụ: BS, DIN, ASTM). Tuy nhiên, khi làm hồ sơ chất lượng cho dự án ở châu Âu, thường sẽ tham khảo EN 10025-2 và S355JR là một cấp trong bảng đó.
Nếu bạn cần, mình có thể liệt kê các tiêu chuẩn tương đương theo từng khu vực (BS, DIN, ASTM) và so sánh thông số cơ bản (cường độ, thành phần hóa học tối đa, độ dẻo).
Tính chất cơ học của thép S355JR(Mechanical properties of steel S355JR)
Nominal thickness, mm Độ dày danh nghĩa, mm |
Minimum yield strength, MPa Độ bền kéo tối thiểu, MPa |
Strength limit, MPa Giới hạn cường độ, MPa |
<3 |
355 |
510-680 |
≥3 ≤ 16 |
355 |
470-630 |
> 16 ≤ 40 |
345 |
470-630 |
> 40 ≤ 63 |
335 |
470-630 |
> 63 ≤ 80 |
325 |
470-630 |
> 80 ≤ 100 |
315 |
470-630 |
> 100 ≤ 150 |
295 |
450-600 |
> 150 ≤ 200 |
285 |
450-600 |
> 200 ≤ 250 |
275 |
450-600 |
> 250 ≤ 400 |
265 |
450-600 |
Ứng dụng cụ thể của thép S355JR trong xây dựng?
Thép tấm S355JR có đặc tính bền và độ ductility tốt, nên được ứng dụng cụ thể trong nhiều phần của xây dựng và cơ khí. Dưới đây là những ứng dụng điển hình:
Kết cấu nhà xưởng và nhà thép tiền chế
- Làm dầm: cột, xà gằn, đòn cân bằng và các cấu kiện chịu tải tĩnh.
- Khung nhà xưởng có yêu cầu cường độ cao nhưng vẫn đảm bảo khả năng gia công và hàn tốt.
Cấu kiện kết cấu có yêu cầu chịu lực uốn và kéo
- Các bản mã, đòn và tấm chịu lực trong cầu và đường bộ, hoặc kết cấu thép được hàn nối.
- Đệm, đòn rèn và các chi tiết gia công có độ dày tương đối vừa phải (như 4–12 mm tùy thiết kế).
Cơ khí chế tạo và khuôn mẫu
- Thông dụng cho các chi tiết máy, khung máy, và các bộ phận liên quan tới truyền động chịu tải trọng nhìn chung.
- Các tấm thép chịu mài mòn vừa phải hoặc ghép nối với các vật liệu khác bằng hàn.
- Cầu thang, thanh chịu lực và khung máy móc công nghiệp
- Thành phần của cầu thang thép và khung máy có yêu cầu độ bền và khả năng gia công tốt.
Các chi tiết biến dạng nhẹ đến trung bình được hàn ghép dễ dàng.
- Ốp và vỏ bảo vệ máy móc, tủ điện và hộp cơ khí
- Ốp mặt ngoài hoặc các tấm bảo vệ nhờ khả năng hàn và gia công dễ, đồng thời đáp ứng yêu cầu chống ăn mòn tương đối với cấp độ S355JR (không phải thép không gỉ).
Cấu kiện thực hiện sơn và mạ bảo vệ: Do tính chất hợp kim thấp và khả năng tạo lớp nền tốt, S355JR thường được sơn để bảo vệ khỏi ăn mòn trong điều kiện công nghiệp hoặc ngoài trời.
Ứng dụng trong dự án hạ tầng ngắn hạn: Các cấu kiện tạm thời hoặc bán cố định trong các dự án xây dựng như nền móng, dầm container, hoặc khung tường ngắn hạn.
Lưu ý khi chọn và gia công
- Độ dày và kích thước: S355JR có giới hạn chịu lực và dẻo tốt, phù hợp với dải dày 4–25 mm cho tấm và 6–100 mm cho thép hình, tùy thiết kế. Với tấm 6 mm, thường dùng cho các ứng dụng trung bình và làm mặt cắt chịu lực.
- Gia công: Có thể hàn, cắt, khoan và uốn dễ dàng. Cần tuân thủ quy trình hàn phù hợp (điện hàn, khí) và kiểm tra chất lượng, như NDT sau hàn nếu yêu cầu.
- Kiểm tra chất lượng: Tuân thủ EN 10025-2 và các yêu cầu kỹ thuật của dự án (nhãn hiệu, kiểm tra cơ lý, chiều dày, độ đồng nhất).
►Bạn đang lên kế hoạch cho dự án nào cụ thể? Mình có thể gợi ý lựa chọn tiêu chuẩn, kích thước tấm/thép hình, quy trình gia công và bảo vệ bề mặt phù hợp cho ứng dụng của bạn.
Thành phần hóa học của mẫu gầu thép S355JR theo EN 10025-2, % (Chemical composition of ladle sample of steel S355JR in accordance with EN 10025-2, %)
С |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu |
≤ 0,24 |
≤ 0.55 |
≤ 1.60 |
≤ 0.035 |
≤ 0.035 |
≤ 0.012 |
≤ 0.55 |
Các sản phẩm tương tự thép S355JR (Steel S355JR analogues)
Mác thép S355JR có các mác thép tương đương như BS4360 Gr50B, BS4360 Gr50D, BS4360 Gr50DD, DIN 17100 ST52-3, và ASTM A572-50. S355JR là thép kết cấu hàn, cường độ cao, thường được sử dụng trong xây dựng và các ứng dụng khác. Các mác thép tương đương này cung cấp các đặc tính cơ học tương tự, cho phép chúng được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
France |
E36-2 |
UK |
50B |
Europe (outdated) |
Fe510-B |
Belgium |
AE355-B |
Sweden |
1412-00 |
So sánh thép S355JR với các loại thép kết cấu khác?
So sánh giữa thép S355JR và một vài loại thép kết cấu phổ biến khác. Các tiêu chí so sánh gồm thành phần hóa học, cường độ, khả năng gia công, và ứng dụng điển hình.
S355JR (hoặc S355JR HRC)
- Tiêu chuẩn: EN 10025-2:2004 (EU).
- Cường độ chịu kéo: khoảng 355 MPa (ở giới hạn đàn hồi Re ≈ 235 MPa).
- Khả năng chịu va đập: JR chỉ báo chất lượng có thể chịu va đập ở nhiệt độ room temp.
- Thành phần hóa học (điểm nổi bật): Cung cấp mức thấp carbon và mangan, bổ sung oxide đủ để hàn và gia công tốt.
- Ứng dụng điển hình: kết cấu hàn, dầm, cột, và các bộ phận chịu tải trong xây dựng công nghiệp; bảng mãn cho kết cấu thép có yêu cầu cường độ trung bình đến cao.
- Gia công: dễ gia công cắt, hàn, cắt bằng plasma/laser; khả năng uốn tốt ở độ dày tương đối; độ dàn hồi tốt.
S235JR
- Tiêu chuẩn: EN 10025-2.
- Cường độ chịu kéo: khoảng 235 MPa (Re ~ 195 MPa).
- Ứng dụng: kết cấu nhẹ đến trung bình, khung nhà xưởng, phần thân, ống thép nhẹ; phổ biến ở Việt Nam và châu Âu cho các cấu kiện không đòi hỏi tải trọng quá cao.
- Khả năng gia công: rất dễ gia công; chi phí thấp hơn S355.
- Nhược điểm: lực chịu tải thấp hơn; cần biện pháp thiết kế để tối ưu đường cột/giằng.
S420MC (thép kết cấu dải cao, có gia công bằng thép hợp kim)
- Tiêu chuẩn: EN 10204 hoặc EN 10025-3 tùy loại.
- Cường độ: cao hơn S355, khoảng 420 MPa hoặc hơn.
- Ứng dụng: kết cấu đòi hỏi lực chịu kéo cao và độ biến dạng lớn; dầm, cột, panel chịu lực trong công trình lớn, xe tải, kết cấu nhà xưởng.
- Gia công: khó khăn hơn S355 do độ cứng cao; yêu cầu thiết bị gia công và quy trình hàn phù hợp; có thể cần hàn bằng phương pháp đặc biệt.
- S275JL (một biến thể phổ biến)
- Tiêu chuẩn: EN 10025-2.
- Cường độ: khoảng 275 MPa.
- Ứng dụng: tương đương S275JR; thường dùng cho kết cấu nhẹ và ứng dụng tương tự S235JR.
- Khả năng gia công: tương tự S235JR, dễ gia công.
Q355GNH (thép kết cấu Trung Quốc/Đài Loan)
- Tiêu chuẩn: GB/T 16270 hoặc tương đương tùy biến.
- Cường độ: >355 MPa (ở một số phiên bản 420-630 MPa).
- Ứng dụng: thép kết cấu cường độ cao cho cầu, nhà xưởng, kết cấu thép đòi hỏi tải trọng lớn.
- Gia công: phụ thuộc loại, nhưng thường có yêu cầu kiểm soát chất lượng và hàn phù hợp với cường độ cao.
ST37-2 (dạng của DIN EN)
- Tiêu chuẩn: DIN EN 10025-2 tương ứng.
- Cường độ: A thấp, khoảng 275 MPa.
- Ứng dụng: cấu kiện hình hộp, ống, thanh, khung thép nhẹ.
- Gia công: dễ gia công; chi phí thấp.
- Một số lưu ý khi lựa chọn thép kết cấu:
- Cường độ và kích thước thành phần: S355JR cho tải trọng trung bình cao; S420MC hoặc các thép cường độ cao cho tải trọng lớn hoặc chiều dài lớn.
- Điều kiện làm việc: môi trường (ăn mòn, nhiệt độ, mưa axit), bề mặt, và yêu cầu hàn/gia công.
- Hệ số an toàn và thiết kế: tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế như Eurocode hoặc AISC phù hợp với vị trí và tải trọng.
Chi phí và sẵn có: S235/S275 có chi phí thấp, S355 có giá trung bình, thép cường độ cao có chi phí và yêu cầu quy trình phức tạp hơn.
Nếu bạn cho biết ứng dụng cụ thể (kết cấu nhà xưởng, dầm cổ, cột chịu tải, điều kiện môi trường, dày/thickness), mình có thể đề xuất loại thép tối ưu và gợi ý quy cách gia công/hàn phù hợp. Bạn đang làm dự án ở Việt Nam hay khu vực khác, và kích thước/thickness bạn đang cân nhắc là gì?
Thép ALPHA chuyên cung cấp các loại thép tấm S355JR :
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
- Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
- Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.