THÉP TẤM A572/SM570/SM490/S355/A709

THÉP TẤM A572/SM570/SM490/S355/A709

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp Thép tấm cường độ cao như: A572/SM570/SM490/S355/A709 Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc với độ dày:3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 18ly, 20ly, 25ly, 30ly, 40ly, 45ly, 50ly, 60ly với ưu điểm chịu lực, độ bền cao, dễ gia công.

 

Thép tấm cường độ cao được tạo nên nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa cacbon và các hợp kim khác, đồng thời trải qua quá trình tinh luyện đặc biệt. Vì vậy dòng thép chịu được tác động va đập, chịu nhiệt, chịu áp suất, chống ăn mòn cao. Theo đánh giá, thép tấm cường độ cao dễ cắt hàn, gia công, bề mặt phẳng nên làm sạch dễ dàng.

Hiện nay, thép tấm cường độ cao gồm các dòng A572, SM570, SM490, S355, A709, Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,…..

Quy cách chung như sau:

Độ dày tấm: 0.3 – 650mm.

Chiều rộng: 1000 – 3000mm.

Chiều dài: 5.8 – 14m, hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.

Đăng kiểm: ABS, DNV, GL, LR, BV, RINA, NK, RS, PRS, CCS, KR, IR Class,…

Tiêu chuẩn: EN10028, 15Mo3 (DIN17155, Đức), 15D3 (NFA36 – 205, Pháp), BS1501 – 243b (BS1501, Anh), và ASTM 204 Gr.B, vv…

Xuất xứ: Nhật bản, Hàn quốc...

THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO ỨNG DỤNG TRONG CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP VÀ ĐỜI SỐNG

Giao thông vận tải: Là nguyên liệu để đóng tàu, sửa chửa tàu, sản xuất ô tô, máy bay, cầu, cảng, container hạng nặng, bến phà, du tuyền…

Dầu khí: Làm các giàn khoan dầu ngoài khơi, bồn bể chứa xăng dầu, bồn chứa khí đốt, bình ga.

Thiết bị chịu lực: Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..), ống hơi, lò hơi, bình hơi, bình ga, bình khí nén hay tấm chịu nhiệt, cùng những thiết bị chịu áp lực khác.

Xây dựng: Thực hiện kết cấu nhà xưởng, công trình xây dựng

Ngoài ra, thép tấm cường độ cao cũng được dùng chế tạo ra khuôn mẫu, ngành cơ khí, ngành điện lực, công nghệ sinh, dược phẩm….

QUY CÁCH THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO TẠI KHO THÉP ĐẠI PHÚC VINH 

6MM X 1500 X 6M: 423.9 KG/ TẤM

8MM X 1500 X 6M: 565.2 KG/ TẤM

10MM X 1500 X 6M: 706.5 KG/ TẤM

12MM X 1500 X 6M: 847.8 KG/ TẤM

14MM X 1500 X 6M: 989.1 KG/ TẤM

16MM X 1500 X 6M: 1130.4 KG/ TẤM

18MM X 1500 X 6M: 1271.7 KG/ TẤM

20MM X 1500 X 6M: 1413 KG/ TẤM

22MM X 2000 X 12M: 4144.8 KG/ TẤM

24MM X 2000 X 12M: 4521.6 KG/ TẤM

25MM X 2000 X 12M: 4710 KG/ TẤM

28MM X 2000 X 12M: 5275.2 KG/ TẤM

30MM X 2000 X 12M: 5652 KG/ TẤM

32MM X 2000 X 12M: 6028.8 KG/ TẤM

35MM X 2000 X 12M: 6594 KG/ TẤM

40MM X 2000 X 12M: 7536 KG/ TẤM

45MM X 2000 X 12M: 8478 KG/ TẤM

48MM X 2000 X 12M: 9043.2 KG/ TẤM

50MM X 2000 X 12M: 9420 KG/ TẤM

60MM X 2000 X 12M: 11304 KG/ TẤM

70MM X 2000 X 12M: 13188 KG/ TẤM

80MM X 2000 X 12M: 15072 KG/ TẤM

90MM X 2000 X 12M: 16956 KG/ TẤM

100MM X 2000 X 6M: 9420 KG/ TẤM

110MM X 2000 X 6M: 10362 KG/ TẤM

120MM X 2000 X 6M: 11304 KG/ TẤM

130MM X 2000 X 6M: 12246 KG/ TẤM

140MM X 2000 X 6M: 13188 KG/ TẤM

150MM X 2000 X 6M: 14130 KG/ TẤM

160MM X 2000 X 6M: 15072 KG/ TẤM

180MM X 2000 X 6M: 16956 KG/ TẤM

200MM X 2000 X 6M: 18840 KG/ TẤM

THÔNG TIN LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com        Phone: 0907315999 - 0937682789 ( Báo giá nhanh)

 

Sản phẩm cùng nhóm

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Thép tấm S355JR dày 260/270/280/290/300 mm(còn gọi là 260/270/280/290/300ly hoặc 260...

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Thép tấm S355JR dày 210/220/230/240/250 mm(còn gọi là 210/220/230/240/250 ly hoặc...

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Thép tấm S355JR dày 180, 190, 200 mm(còn gọi là 180, 190, 200 ly hoặc 180, 190, 200 li...

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Thép tấm S355JR dày 140, 150, 160, 170 mm(còn gọi là 140, 150, 160, 170 ly hoặc 140, 150...

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Thép tấm S355JR dày 105, 110, 120, 130 mm(còn gọi là 105, 110, 120, 130ly hoặc 105, 110, 120...

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Thép tấm S355JR dày 100mm(còn gọi là 100ly hoặc 100li) là loại thép kết cấu hàn, cường độ cao...

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Thép tấm S355JR dày 95mm(còn gọi là 95ly hoặc 95li) là loại thép kết cấu hàn, cường độ cao...

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li

Thép tấm S355JR dày 90mm(còn gọi là 90ly hoặc 90li) là loại thép kết cấu hàn, cường độ cao...

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 95mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 90mm/ly/li
0937682789