Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm

Thép tấm A515Thép tấm A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất  tốt  nên Thép tấm A515thép tấm A516 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi,  Nồi hơi...Mác thép: A515 Gr60 , A515 Gr65 , A515 Gr70, A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S độ dày: 6 mm, 8 mm, 10 mm, 12 mm, 14 mm,  16 mm, 18 mm, 20 mm, 22 mm,...100 mm. Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.

Giới thiệu thép tấm chịu nhiệt A515, thép tấm chịu nhiệt A516

THÉP TẤM ASTM A515/ THÉP TẤM ASTM A516 NHẬT BẢN, HÀN QUỐC, TRUNG QUỐC 

Thép tấm A515 dày 12mm, 6mm

Thép tấm A515/A516 dày 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm 35mm 40mm 45mm 50mm 55mm 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm 85mm 90mm 

Công ty THÉP ĐẠI PHÚC VINH chuyên cung cấp Thép tấm A515 - Thép tấm A516 nhập khẩu từ các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung quốc….Thép Tấm Chịu Nhiệt A515: Thép tấm A515 – ASTM A515, A515 Gr670, A515 Gr65, ASTM A515 GR 60, ASTM A515 GR 50, A516 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 50ly, 60ly, 70ly 80ly, 90ly, 100ly  sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn bể chứa xăng dầu, khí, làm nồi hơi, lò hơi…

BẢNG THÔNG TIN THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515, A516 GR70

( ĐỘ DÀY, KHỔ THÉP, TRỌNG LƯỢNG, BÁO GIÁ THÉP CHỊU NHIỆT ASTM A515GR70, THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A516 GR60,65,70 )

Độ dày thép tấm chịu nhiệt A515/A516 gr70

( Đơn vị: mm/ly/li)

Trọng lượng thép tấm A515/A516/Kg

Thép tấm Nhập khẩu  ASTM A515 GR70

​​​​​​ASTM A516 GR70

Bảng giá thép tấm chịu nhiệt astm A515gr70/ thép tấm astm A516 gr70

( ĐVT: VNĐ )

4x1500x6000mm

282,6

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

5 x 1500 x 6000mm

353.2

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

6 x 1500 x 6000mm

423.9

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

8 x 1500 x 6000mm

565.2

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

10 x 1500 x 6000mm

706.5

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

12 x 1500 x 6000mm

847.8

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

14 x 1500 x 6000mm

989.1

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

6 x 2000 x 12000mm

1,130.40

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

8 x 2000 x 12000mm

1,507.20

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

10 x 2000 x 12000mm

1,884.00

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

12 x 2000 x 12000mm

2,260.80

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

14 x 2000 x 12000mm

2,637.60

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

16 x 2000 x 12000mm

3,014.40

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

18 x 2000 x 12000mm

3,391.20

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

20 x 2000 x 12000mm

3,768.00

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

22 x 2000 x 12000mm

4,144.80

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

25 x 2000 x 12000mm

4,710.00

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

30 x 2000 x 12000mm

5,562.00

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

35 x 2000 x 12000mm

6,594.00

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

40 x 2000 x 12000mm

7,536.00

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

45 x 2000 x 12000mm

8,748.00

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

50 x 2000 x 12000mm

9,420.00

Hàn Quốc-Nhật Bản

27000 - 29000

Thép Tấm A515/A516 là loại thép tấm dùng làm bồn áp lực : bình nén khí, đóng tàu, chế tạo máy, cầu đường….

Thép Tấm A515/A516 được sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM

QUY CÁCH THÉP TẤM ASTM A515 / ASTM A516

– Độ dày : 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 35ly, 40ly, 50ly, 55ly, 60ly, 70ly, 75ly ….

– Khổ ngang : 1500mm, 2000mm, 2438mm, 3048mm..

– Khổ dài : 6000mm, 6096mm, 12000mm, 12192mm…( Cắt theo yêu cầu của khách hàng )

– Mác Thép :

+ thép tấm chịu nhiệt a515 : ASTM A515 GR60, ASTM A515 GR65, ASTM A515 GR70

+ thép tấm chịu nhiệt a516 : ASTM A516 GR60, ASTM A516 GR65, ASTM A516 GR70

– Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga…

– Công dụng thép tấm A515/A516:

Thép tấm A515, Thép tấm A516 (Thép tấm chịu nhiệt) với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thường được sử dụng trong chế tạo tấm chịu nhiệt. Lò hơi, ống hơi, nồi hơi (Boiler), nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..). Chế tạo các loại bình hơi, bình ga, bình khí nén và thiết bị chịu áp lực khác….

Thép tấm A515/A516 chịu nhiệt được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp đóng tàu, công nghiệp ô tô, máy bay, cầu, cảng, xây dựng, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, khuôn mẫu, ngành cơ khí, ngành điện, công nghệ sinh, dược, chế tạo máy, xăng dầu, khuôn mẫu, ngành khai thác mỏ, vv…

Tính chất cơ lý Thép tấm ASTM A515 – Thép tấm ASTM A516

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

THÉP TẤM

ASTM A515

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

THÉP TẤM

ASTM A516

Gr 55

205 min

380-515

23

Gr 60

220 min

415-550

21

Gr 60S

220 min

415-550

21

Gr 65

240 min

450-585

19

Gr 65S

240 min

450-585

19

Gr 70

260 min

485-620

17

Gr 70S

260 min

485-620

17

Thành phần hóa học Thép tấm ASTM A515 / Thép tấm ASTM A516

Tiêu chuẩn
Standard

Mác thép
Grade

Độ dày thép tấm ASTM A515 / thép tấm ASTM A516
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

THÉP TẤM

ASTM A515

Gr 60

t≤25

0.24

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25<t≤50

0.27

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50<t≤100

0.29

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 65

t≤25

0.28

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

25<t≤50

0.31

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

50<t≤100

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

100<t≤200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

t>200

0.33

0.15-0.40

0.9

0.035

0.035

Gr 70

t≤25

0.31

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

25<t≤50

0.33

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

t>200

0.35

0.15-0.40

1.2

0.035

0.035

THÉP TẤM

ASTM A516

Gr 55

t≤12.5

0.18

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.20

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.22

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.24

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

t>200

0.26

0.15-0.40

0.6-1.2

0.035

0.035

Gr 60

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 60S

t≤12.5

0.21

0.15-0.40

0.6-0.9

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.23

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.25

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 65S

t≤12.5

0.24

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.26

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.29

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

Gr 70S

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

QUÝ KHÁCH CÓ NHU CẦU MUA HÀNG HOẶC TÌM HIỂU THÊM VỀ SẢN PHẨM VUI LÒNG LIÊN HỆ CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

MST: 0314 103 253

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Điện thoại: (0274) 3792666  Fax: (0274) 3729  333

Hotline:   0907 315 999  / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Website:  http://daiphucvinh.vn

Sản phẩm cùng nhóm

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515 là gì?
Thép chịu nhiệt A515: là thép có khả năng chống oxy hóa tốt và...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc
THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI, NỒI HƠI CHỊU NHIỆT DÀY 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc
THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Bảng Báo Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 cập nhập mới nhất. Thép Đại Phúc Vinh Nhập Khẩu Và Phân...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc
Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép Tấm ASME SA516 GR 70 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc
BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Bảng giá thép tấm A516 chịu nhiệt mới nhất hôm nay. Thép tấm ASTM A516, ASME SA516 dày 6mm, 8mm...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc
Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Giá thép: thép tấm astm A515, thép tấm astm A516 cấp 70 chịu nhiệt trên 1000 độ C: 27.000...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc
Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép Tấm SA515/SA516 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các loại bồn...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc
Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 / A516 tiêu chuẩn ASTM A516 còn được gọi là ASME SA516 là thép tấm chịu nhiệt lạnh...

Thép chịu nhiệt A515

Thép chịu nhiệt A515

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM ASTM A515 LÀM LÒ HƠI CHỊU NHIỆT 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 DÀY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm a515 chịu nhiệt trên 1000 độ C.

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA515/SA516 GR70 chịu nhiệt

Thép tấm SA516 Hàn Quốc

Thép tấm SA516 Hàn Quốc
0907315999