Bán thép tấm S355J2+N 6li, 8li, 12li, 16li, 18li, 20li, 30li, 35li
Bán thép tấm S355J2+N 6li, 8li, 12li, 16li, 18li, 20li, 30li, 35li
Bán thép tấm S355J2+N DÀY 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 30LY, 35LY, 40LY, 50LY giá rẻ. Thép tấm S355J2+N là mác thép thuận tiên cho kỹ thuật hàn, thép carbon thấp, cường độ cao, dễ dàng cho chế tạo ở độ lạnh, có thể sản xuất với quy trình triệt triêu, khử carbon hoặc cán nóng, cuộn.
THÉP TẤM S355J2+N DÀY 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 30LY, 35LY, 40LY, 50LY
Thép tấm cán nóng S355J2+N là mác thép cường lực cao sử dụng cho mục đích chung, được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2:2004 của châu Âu. Với độ giãn chảy nhỏ nhất 355Mpa là sự lựa chọn chính xác cho các thành phần chính trong kết cấu kiến trúc, kết cấu xây dựng.
Quá trình sản xuất thép tấm S355J2+N được giám sát chặt chẽ với hệ thống máy móc, kỹ thuật của Đức, Hàn QUốc, Nhật Bản, với nhiều tiêu chí được giám sát: mức độ tinh của hạt, độ tinh của thép, độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài, hấp thụ năng lượng va đập.
Thép tấm S355J2+N là thép tấm thuận tiên cho kỹ thuật hàn, thép carbon thấp, cường độ cao, dễ dàng cho chế tạo ở độ lạnh, có thể sản xuất với quy trình triệt triêu, khử carbon hoặc cán nóng, cuộn.
Ứng dụng: Đề xuất sử dụng trong kết cấu khung của xe tải, xe đầu kéo, kết cấu khung sườn cho phương tiện vận tải, to axe đường sắt, cầu đường, dàn khoan dầu khí, máy móc lâm nghiệp, nông nghiệp, vận tải biển, cầu cảng,…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM S355J2+N
Mác thép tương đương |
Thành phần hoá học |
C.E. |
|||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C |
Si |
Mn |
Cr |
Mo |
Ni |
V |
W |
S |
P |
CU |
|||||
17100 St52-3N |
A572-50 |
10025-2:2004 S355J2+N |
G3106 SM490YB |
max 0.22 |
max 0.55 |
max 1.60 |
– |
– |
– |
– |
– |
max 0.035 |
max 0.035 |
– |
max 0.047 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM THÔNG DỤNG DO ĐẠI PHÚC VINH CUNG CẤP
Quy cách độ dày: |
||
TÊN HÀNG |
KG/TẤM |
ĐVT |
3MM X 1500 X 6M |
211.95 |
TẤM |
4MM X 1500 X 6M |
282.6 |
TẤM |
5MM X 1500 X 6M |
353.25 |
TẤM |
6MM X 1500 X 6M |
423.9 |
TẤM |
8MM X 1500 X 6M |
565.2 |
TẤM |
10MM X 1500 X 6M |
706.5 |
TẤM |
12MM X 1500 X 6M |
847.8 |
TẤM |
14MM X 1500 X 6M |
989.1 |
TẤM |
16MM X 1500 X 6M |
1130.4 |
TẤM |
18MM X 1500 X 6M |
1271.7 |
TẤM |
20MM X 1500 X 6M |
1413 |
TẤM |
6MM X 2000 X 12M |
1130.4 |
TẤM |
8MM X 2000 X 12M |
1507.2 |
TẤM |
10MM X 2000 X 12M |
1884 |
TẤM |
12MM X 2000 X 12M |
2260.8 |
TẤM |
14MM X 2000 X 12M |
2637.6 |
TẤM |
16MM X 2000 X 12M |
3014.4 |
TẤM |
18MM X 2000 X 12M |
3391.2 |
TẤM |
20MM X 2000 X 12M |
3768 |
TẤM |
22MM X 2000 X 12M |
4144.8 |
TẤM |
24MM X 2000 X 12M |
4521.6 |
TẤM |
25MM X 2000 X 12M |
4710 |
TẤM |
28MM X 2000 X 12M |
5275.2 |
TẤM |
30MM X 2000 X 12M |
5652 |
TẤM |
32MM X 2000 X 12M |
6028.8 |
TẤM |
35MM X 2000 X 12M |
6594 |
TẤM |
40MM X 2000 X 12M |
7536 |
TẤM |
45MM X 2000 X 12M |
8478 |
TẤM |
48MM X 2000 X 12M |
9043.2 |
TẤM |
50MM X 2000 X 12M |
9420 |
TẤM |
60MM X 2000 X 12M |
11304 |
TẤM |
70MM X 2000 X 12M |
13188 |
TẤM |
80MM X 2000 X 12M |
15072 |
TẤM |
90MM X 2000 X 12M |
16956 |
TẤM |
100MM X 2000 X 6M |
9420 |
TẤM |
110MM X 2000 X 6M |
10362 |
TẤM |
120MM X 2000 X 6M |
11304 |
TẤM |
130MM X 2000 X 6M |
12246 |
TẤM |
140MM X 2000 X 6M |
13188 |
TẤM |
150MM X 2000 X 6M |
14130 |
TẤM |
160MM X 2000 X 6M |
15072 |
TẤM |
180MM X 2000 X 6M |
16956 |
TẤM |
200MM X 2000 X 6M |
18840 |
TẤM |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP TẤM S355J2+N VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com
Phone: 0907315999–0937682789 ( BÁO GIÁ NHANH )