Thép tấm S355JR

Thép tấm S355JR

Thép tấm S355JR là loại thép kết cấu cường độ cao, không hợp kim, được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10025-2. Độ dày (dầy) có thể từ 3.0mm(ly-li) đến 400mm(ly-li). Nó có giới hạn chảy tối thiểu 355 MPa và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo và các ứng dụng công nghiệp khác. Ký hiệu "JR" trong S355JR chỉ ra rằng thép đã được thử nghiệm độ dai va đập ở nhiệt độ phòng (20°C) với năng lượng va đập tối thiểu là 27J 

Giá bán: 15.000-25.000vnđ

  • Thép kết cấu: S355JR thuộc nhóm thép kết cấu, nghĩa là loại thép được thiết kế để chịu tải trọng và ứng suất trong các công trình xây dựng và cơ khí. 
  • Cường độ cao: Với giới hạn chảy tối thiểu 355 MPa, S355JR có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao. 
  • Không hợp kim: Thép không hợp kim có nghĩa là thành phần chính của nó là sắt và carbon, không có các nguyên tố hợp kim khác với lượng đáng kể. 
  • Tiêu chuẩn EN 10025-2: Đây là tiêu chuẩn Châu Âu quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép kết cấu cán nóng không hợp kim. 

Thép tấm S355JR là loại thép kết cấu hàn, cường độ cao và hợp kim thấp, được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2(2004). Nó có hàm lượng carbon thấp, năng suất cao (tối thiểu 355MPa/mm²) và có độ bền tốt, dễ hàn. Ký hiệu 'JR' chỉ ra rằng thép đã được thử nghiệm va đập Charpy V-Notch với năng lượng hấp thụ tối thiểu là 27J.

Thép tấm S355JR

thép tấm S355JR dày(dầy): 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly 35ly 38ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly 105ly 110ly 120ly 130ly 140ly 150ly 160ly 170ly 180ly 190ly 200ly 210ly 220ly 230ly 240ly 250ly 260ly 270ly 280ly 290ly 300ly.

GIÁ THÉP TẤM S355JR

Dự giá thép tấm S355JR theo xuất xứ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như liên quyết chất lượng, độ dày, kích thước tấm, thời điểm giao hàng, phí vận chuyển và tỷ giá. Dưới đây là hướng dẫn tổng quan về mức giá theo các khu vực/nước mà bạn thường gặp, tính theo tháng gần đây (giá có thể biến động nhanh):

Lưu ý: Các con số dưới đây là tham khảo và có thể thay đổi theo thị trường và đơn vị bán hàng. Hãy liên hệ với nhà cung cấp ALPHA STEEL: 0907315999 để có báo giá chính xác và cập nhật.

Trung Quốc (CN): Thép tấm S355JR từ nhà máy Trung Quốc thường có mức giá cạnh tranh nhất trong danh sách nguồn. Khoảng dao động:

  • Dày 6-8 mm: khoảng 550–750 USD/tallet (tất cả chi phí tại nhà máy hoặc tại cảng)
  • Dày 10-20 mm: khoảng 650–900 USD/tallet

Nếu có yêu cầu chứng chỉ CO/CQ và giấy tờ xuất xứ, giá sẽ tăng nhẹ do chi phí chứng nhận.

Hàn Quốc: Có chất lượng ổn định và thời gian giao hàng nhanh.

  • Dày 6-8 mm: khoảng 700–900 USD/tallet
  • Dày 10-20 mm: khoảng 800–1100 USD/tallet

Nhật Bản: Thép tấm từ Nhật thường có chất lượng rất cao nhưng giá cao hơn.

  • Dày 6-8 mm: khoảng 900–1200 USD/tallet
  • Dày 10-20 mm: khoảng 1000–1400 USD/tallet

Việt Nam: Sản xuất hoặc nhập khẩu thép tấm S355JR với chi phí nội địa và chi phí vận chuyển nội địa tương đối cạnh tranh.

  • Dày 6-8 mm: khoảng 600–900 USD/tallet (tính theo giá CIF hoặc CPT tại khu vực VN)
  • Dày 10-20 mm: khoảng 750–1100 USD/tallet

Nga/Đức/Anh (EU):

  • Dày 6-8 mm: khoảng 800–1100 USD/tallet
  • Dày 10-20 mm: khoảng 1000–1500 USD/tallet

EU có thể yêu cầu hồ sơ chất lượng hoặc chứng chỉ tiêu chuẩn châu Âu nên chi phí có thể tăng với chứng từ đi kèm.

Đài Loan/TK châu Á khác:

  • Dày 6-8 mm: khoảng 700–1000 USD/tallet
  • Dày 10-20 mm: khoảng 900–1300 USD/tallet

Mỹ: Thép tấm từ các nhà sản xuất Mỹ thường có mức giá cao hơn một chút do chi phí sản xuất và tiêu chuẩn cao.

  • Dày 6-8 mm: khoảng 900–1300 USD/tallet
  • Dày 10-20 mm: khoảng 1100–1600 USD/tallet

Chú ý quan trọng:

  • Đơn vị "tallet" ở trên là 1 tấm thép với kích thước phổ biến, ví dụ 6–8 mm x 1500 mm x 3000 mm. Thực tế, đơn vị thường được báo giá theo tấn hoặc theo tấm với trọng lượng cụ thể.
  • Giá CIF/COL hoặc FOB sẽ ảnh hưởng đáng kể. CIF đã bao gồm chi phí vận chuyển tới cảng đích, FOB chỉ tính từ nhà máy đến biển vận chuyển.
  • Thời điểm giá có thể dao động theo giá thép thế giới (nhóm hợp kim, thép cuộn, thanh vằn) và tỷ giá USD/VND hoặc EUR.
  • Chứng chỉ CO/CQ và kiểm tra chất lượng (ví dụ kiểm tra lõi lớp, kết quả thử nghiệm) có thể ảnh hưởng nhẹ tới giá do chi phí tài liệu và xử lý.

Bạn có thể cho mình thêm thông tin để mình lập bảng báo giá chi tiết và chuẩn xác hơn:

  • Nhu cầu thực tế: dày, rộng, dài tấm mong muốn?
  • Số lượng tấm hoặc tấn cần?
  • Xuất xứ mong muốn (ví dụ bạn ưu tiên Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản hay EU)?
  • Yêu cầu chứng chỉ (CO/CQ), tiêu chuẩn chất lượng (ISO, EN, ASTM)?
  • Địa điểm giao hàng (cảng hoặc kho tại Việt Nam hay cửa hàng tại nước khác) và điều kiện giao hàng (FOB, CIF, DDP, v.v.)?

HOTLINE/ZALO: 0907315999

QUY CÁCH THÉP TẤM S355JR

Quy cách của thép tấm S355JR thường bao gồm độ dày, chiều rộng và chiều dài, được quy định trong tiêu chuẩn EN10025-2:2004. Độ dày có thể từ 3.0mm đến 300mm, chiều rộng từ 1500mm đến 3500mm, và chiều dài từ 6000mm đến 12000mm

Chi tiết hơn về quy cách:

  • Độ dày (Dày): Thép tấm S355JR có nhiều độ dày khác nhau, thường từ 3.0mm đến 300mm, 
  • Chiều rộng (Rộng): Chiều rộng của thép tấm S355JR thường nằm trong khoảng từ 1500mm đến 3500mm, 
  • Chiều dài (Dài): Chiều dài của thép tấm S355JR thường là 6000mm, 12000mm, hoặc có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng

Thông thường, thép tấm S355JR được sản xuất với các quy cách tiêu chuẩn theo yêu cầu của khách hàng và tùy thuộc vào nhà sản xuất. Các quy cách này thường bao gồm các yếu tố về độ dày, chiều rộng, chiều dài và trọng lượng, như sau:

Độ dày (mm)

Chiều rộng (mm)

Chiều dài (mm)

Trọng lượng (kg/m²)

6

1500

6000

48

8

1500

6000

64

10

1500

6000

80

12

1500

6000

96

14

1500

6000

112

16

1500

6000

128

18

1500

6000

144

20

1500

6000

160

25

1500

6000

200

30

1500

6000

240

35

1500

6000

280

40

1500

6000

320

50

1500

6000

400

XUẤT XỨ VÀ CÁC MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG S355JR

Thép tấm S355JR có thể có xuất xứ từ nhiều quốc gia khác nhau. Các nguồn cung cấp chính bao gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Ngoài ra, thép tấm này cũng có thể được sản xuất ở Mỹ, Anh, Việt Nam, Nga, và Đài Loan. Các nhà cung cấp thường cung cấp chứng chỉ CO CQ để xác minh xuất xứ và đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn.

Mác thép tương đương: Thép tấm S355JR gần tương đương với thép : BS4360 Gr50B ; BS4360 Gr50D ; BS4360 Gr50DD ; DIN 17100 ST52-3 ; ASTM A572-50 ; JIS G3 106 SM490 ; JIS 3101 SS490 ; ABS EH36 ; LRS EH36.

ỨNG DỤNG CỦA THÉP TẤM S355JR:

Thép kết cấu cho xây dựng và cơ khí:

  • Khung nhà xưởng, cầu, dầm, cột, bảnmặt sàn và các bộ phận chịu lực của kết cấu chịu tải.
  • Thiết kế kết cấu hàn, do đặc tính dễ hàn và độ dẻo tốt ở nhiệt độ phòng.
  • Cổng, tấm, và vật liệu chế tạo thép có yêu cầu cường độ cao nhưng chi phí hợp lý:
  • Vật liệu cho các máy móc, khung máy móc, chi tiết cho tàu thuyền và hệ thống van/xilanh khi yêu cầu độ bền tốt và khả năng gia công.

Cấu kiện chịu va đập ở mức trung bình:

  • Các bộ phận cần khả năng chống va đập tương đối (nhờ đặc tính Charpy V-Notch 27 J ở -20°C hoặc 0°C, tùy biến theo tiêu chuẩn và nhiệt độ vận hành).
  • Công trình cầu và hệ thống kết cấu môi trường công nghiệp:
  • Cấu kiện điều chỉnh tĩnh và động nhờ kết cấu có cường độ cao nhưng độ dẻo và hàn dễ kiểm soát.

Gia công và mạ phủ:

  • Thép S355JR phù hợp cho hàn, cắt, gia công, và sau đó có thể được sơn hoặc mạ để chống ăn mòn tùy vào môi trường sử dụng.

Một vài lưu ý khi chọn S355JR cho ứng dụng thực tế:

  • Đảm bảo rõ yêu cầu về cường độ, độ dẻo, khả năng va đập và nhiệt độ vận hành. Nếu yêu cầu va đập ở nhiệt độ thấp cao hơn, có thể xem xét các loại thép có cấp độ va đập cao hơn (ví dụ S355J2, S355J2+N, hoặc các loại thép chống va đập đặc thù).
  • Kiểm tra quy trình hàn và biện pháp gia nhiệt phù hợp để tránh nứt và giảm độ bền khu vực hàn.
  • Xem xét tiêu chuẩn và lớp thép tương ứng với khu vực thi công, vì kết quả có thể khác nhau theo tiêu chuẩn (ví dụ EN10025-2, giới hạn chịu tải, độ dày, và cơ cần).

SO SÁNH THÉP S355JR VỚI CÁC LOẠI THÉP KHÁC?

S355JR vs S235JR (hoặc S235)

  • Cường độ giới hạn (Rp0,2) và độ bền kéo:
  • S355JR: tối thiểu ~355 MPa (cường độ giới hạn tĩnh, ký hiệu “35”).
  • S235JR: tối thiểu ~235 MPa.
  • Độ dẻo và khả năng gia công: S355JR có dẻo tốt hơn và khả năng hàn tương tự.
  • Ứng dụng: S235JR thường dùng cho kết cấu nhẹ đến vừa, S355JR cho cấu kiện đòi hỏi tải trọng cao hơn hoặc dầm, cột lớn.
  • Giá thành: S235JR rẻ hơn do cấp độ cao hơn của S355JR.

S355JR vs S355J2/JR+N/J2+N (các cấp độ va đập khác của cùng họ S355)

S355J2 và variant J2+N có mức chịu va đập tốt hơn ở nhiệt độ thấp.

  • S355JR có năng lực va đập tương đương ở nhiệt độ phòng (-20°C hoặc 0°C tùy quy định).
  • Ứng dụng: Khi yêu cầu va đập ở nhiệt độ thấp hoặc độ an toàn va đập cao hơn, người ta chọn J2 hoặc J2+N; JR phù hợp cho vận hành ở nhiệt độ phòng hoặc ấm.

S355JR vs S460QL/S460N (thép có cường độ cao)

  • Cường độ cao hơn: S460 có Rp0,2 lên đến ~460 MPa hoặc cao hơn.
  • Độ dẻo và khả năng hàn: thường ở mức tương đương hoặc khó hàn hơn do độ cứng cao hơn và gia công đòi hỏi biện pháp đặc thù.
  • Ứng dụng: Cấu kiện chịu tải rất cao, cột/khung lớn, nơi tiết kiệm thép ở quy mô lớn là ưu tiên.
  • Giá thành: cao hơn do cấp độ cao hơn và yêu cầu gia công.

S355JR vs ASTM A36 (thép kết cấu thông dụng ở Mỹ)

  • S355JR có cường độ cao hơn; A36 có Rp0,2 khoảng 250 MPa và bền ít hơn S355JR.
  • Độ dẻo và hàn: A36 dễ gia công và phổ biến ở nhiều dự án ở Mỹ; S355JR tương tự hoặc tốt hơn trong hàn và biến dạng.
  • Ứng dụng: A36 được dùng rộng rãi ở khu vực Mỹ; S355JR phổ biến ở châu Âu và nhiều khu vực khác.

S355JR vs Q355 (thép Trung Quốc/nhật ký tiêu chuẩn tương đương)

  • Cường độ: Q355 tương đương hoặc cao hơn S355JR tùy phiên bản.
  • Độ sẵn có và chuẩn: phụ thuộc khu vực, có thể có khác biệt trong chuẩn thử nghiệm và quy trình gia công.

S355JR vs thép chịu va đập cao (như S355J0, S355J2+N, hoặc thép chuyên dụng BC)

  • Như đã nêu, các cấp J0/J2+N có đặc tính va đập ở nhiệt độ thấp khác nhau.
  • Lựa chọn tùy yêu cầu môi trường vận hành và nhiệt độ vận hành.

Một số lưu ý khi so sánh cho dự án thực tế:

  • Xác định rõ nhiệt độ vận hành (nhiệt độ môi trường và nhiệt độ vận hành của tải trọng).
  • Xác định đòi hỏi về va đập, dẻo, giới hạn chịu tải và độ dày/thương hiệu thép.
  • Kiểm tra quy trình hàn, biện pháp gia nhiệt và kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn tại khu vực thi công (EN10025-2, ASTM, AISI, v.v.).
  • Tính toán chi phí tổng thể: giá thép, chi phí gia công, chi phí mạ phủ và bảo vệ chống ăn mòn.

NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG THÉP S355JR?

Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng thép S355JR và cách nó được kiểm soát trong quá trình sản xuất, gia công và thi công:

Thành phần hóa học và giới hạn chất lượng

  • Hàm lượng C, P, S, Mn, Si, và các yếu tố hợp kim khác ảnh hưởng đến độ cứng, bền, dẻo và khả năng hàn.
  • Tiêu chuẩn EN10025-2 yêu cầu giới hạn hóa học cụ thể cho S355JR. Vi phạm giới hạn có thể dẫn đến biến đổi tính chất và NDT không đạt.
  • Kiểm tra lần đầu bằng xét nghiệm phóng xạ hoặc phân tích hóa học (OES/WDX) và kiểm tra kiểm soát chất lượng tại cơ sở sản xuất.

Quy trình chế tạo và kiểm soát chất lượng của nhà sản xuất

  • Nhiệt luyện, kéo, cán và làm nguội: quy trình ảnh hưởng đến cấu trúc kim loại, độ dốc dẻo và độ đồng nhất.
  • Phương pháp hàn đến từ người sản xuất và yêu cầu biện pháp hàn phù hợp: nhiệt luyện sau hàn, làm nguội nhanh hoặc chậm ảnh hưởng đến nứt và vùng hàn.
  • Kiểm tra kiểm soát chất lượng (QA/QC): chứng chỉ chất lượng, theo dõi sản phẩm qua quy trình kiểm tra vô tuyến, kiểm tra đứt gãy, và kiểm tra hình học.

Độ dày và kích thước của thép tấm/thanh

  • Độ dày tấm, đường kính và chiều dài ảnh hưởng đến biến dạng khi gia công và đồng nhất của cơ tính.
  • Các giới hạn cơ bản của Rp0,2 và ReL theo độ dày: sản phẩm dày hơn có thể có đặc tính khác nhau và cần kiểm tra lại.

Nhiệt độ vận hành và môi trường làm việc

  • Nhiệt độ vận hành thấp hoặc cao làm thay đổi khả năng va đập và dẻo dai của thép; S355JR có đặc tính va đập tương đương ở nhiệt độ phòng (-20°C hoặc 0°C tùy quy định) và không đạt như các cấp J2 ở lạnh.
  • Môi trường ăn mòn và xâm thực: môi trường ẩm ướt, muối, axit có thể ảnh hưởng đến lớp phủ hoặc quá trình mạ và bảo vệ bề mặt.

Liên kết và hàn

  • Độ dày vùng hàn, loại điện cực và quá trình hàn (hàn TIG, MIG, laser, etc.) ảnh hưởng đến vùng khu vực hàn, nứt, và biến dạng.
  • Gia nhiệt trước, sau và nghiệm thu hàn (NDT) quan trọng để đảm bảo tính bền vững và độ dẻo của chi tiết hàn.
  • Khối lượng hàn, số lượng mối hàn và phương thức hàn (hàn liên tục, xáo trộn) ảnh hưởng đến đặc tính kết cấu.

Xử lý bề mặt và bảo vệ chống ăn mòn

  • Sơn phủ, mạ, hoặc xử lý bề mặt để chống ăn mòn; chất lượng lớp phủ ảnh hưởng đến độ bền tổng thể trong môi trường làm việc.
  • Qúa trình chuẩn bị bề mặt (phủa, phun cát, làm sạch) ảnh hưởng đến bám dính và tuổi thọ mạ.

Kiểm tra và chứng chỉ chất lượng

  • Việc xác nhận qua các loại thử nghiệm như kiểm tra cắt, thẩm định, kiểm tra xếp dỡ và kiểm tra hóa học định kỳ.
  • Đảm bảo thép S355JR được cung cấp kèm CO/CQ, chứng chỉ vật liệu và các giấy tờ liên quan theo yêu cầu dự án và khu vực.

Yêu cầu đặc thù của dự án và tiêu chuẩn địa phương

  • Các yêu cầu về tiêu chuẩn (EN10025-2, ASTM, ISO) có thể khác nhau theo khu vực và dự án.
  • Điều kiện đấu thầu, giám sát thi công và quy trình nghiệm thu có thể ảnh hưởng đến cách chọn vật liệu và kiểm soát chất lượng.

Ví dụ:

  • Các phương pháp kiểm tra chất lượng được ưa chuộng cho S355JR ở khu vực bạn làm việc?
  • Cách thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng từ nhà sản xuất đến khu công trường để đảm bảo tính nhất quán?
  • Các tiêu chí đánh giá chất lượng thép S355JR cho một dự án cụ thể (kích thước, dải dày, môi trường vận hành)?

CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM THÉP S355JR 

Sản phẩm được sản xuất bằng cách sử dụng chất lượng nguyên liệu thô tuyệt đẹp có nhiều thuộc tính đáng giá khác nhau. Đây là những loại có độ bền kéo cao, kết cấu chắc chắn, độ bền cao, tuổi thọ, tính linh hoạt cao, độ chính xác về kích thước tốt, bề mặt hoàn thiện tốt, hiệu suất cao hơn, chịu được tải trọng nặng và nhiệt độ cao. Ngoài ra, nó còn có các tính năng như chống ăn mòn, chống rỗ, chống nứt do ăn mòn do căng thẳng, chống ăn mòn đường nứt, v.v.

THỬ NGHIỆM THÉP TẤM S355JR 

Ngành công nghiệp đảm bảo chất lượng sản xuất cao đang tiến hành một số thử nghiệm hiệu quả. Đây là thử nghiệm nhận dạng vật liệu tích cực, thử nghiệm ăn mòn giữa các hạt, thử nghiệm độ bền rỗ, thử nghiệm độ cứng, thử nghiệm hóa học, thử nghiệm cơ học, thử nghiệm làm phẳng, thử nghiệm loe, thử nghiệm vĩ mô, v.v.
AR (Khi cán nóng), N (Thường hóa), T (Tôi luyện), Q (Làm nguội), TMCP, Q + T (Làm nguội và tôi luyện), UT (Thử nghiệm siêu âm: ASTM A435, ASTM A578-C / B / A, EN10160-S0E1, S1E2, S2E3, S3E4), Thử nghiệm va đập, PWHT (Xử lý nhiệt sau hàn), Thử nghiệm HIC, Z (Z15, Z25, Z35)

CHỨNG TỪ CUNG CẤP KHI MUA THÉP

Ngành công nghiệp cho người mua của mình nếu cung cấp các tài liệu như chứng nhận xuất xứ, hóa đơn thương mại, thư bảo lãnh, danh sách đóng gói, biểu đồ xử lý nhiệt, kế hoạch đảm bảo chất lượng. Ngoài ra, họ đang cung cấp chứng nhận thử nghiệm theo EN 10204 / 3.1B, báo cáo thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, báo cáo thử nghiệm của bên thứ ba.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM S355JR 

 

Thành phần hóa học

 

C max

Si max

Mn max

P max

S max

 N max

Cu max

S355JR

0.24

0.55

1.7

0.035

0.035

0.012

0.55

1) Phân tích nhiệt
2) Hàm lượng nitơ tối đa sẽ không áp dụng nếu tổng hàm lượng nhôm của thép ít nhất là 0,020% hoặc nếu nó chứa đủ các nguyên tố cố định nitơ khác.
3) Hàm lượng đồng cao hơn 0,40% có thể gây ăn mòn tróc da.
4) Giá trị đương lượng cacbon lớn nhất CE = C + Mn/ 6 + (Cr + Mo + V) / 5 + (Cu + Ni) / 15

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM S355JR 

Nom. thick. e

Yield strength ReH

≤16 mm

≥ 355 MPa

> 16 mm

≥ 345 MPa

Nom. thick. e

Tensile strength Rm

< 3 mm

510 – 680 MPa

≥3 mm

470 – 630 MPa

Nom. thick. e

Total elong. A 2) (long./trans.)

< 3 mm

≥ 18/ 16 %

3 ≤e≤40 mm

≥ 22/ 20 %

1) Các giá trị thử kéo cho trong bảng áp dụng cho các mẫu dọc (l); trong trường hợp thép dải và thép tấm có chiều rộng ≥600 mm, chúng áp dụng cho các mẫu ngang (t).
2) Nó áp dụng cho độ dày danh nghĩa e:
e <3 mm: A80 e ≥ 3 mm: A5

THỬ NGHIỆM VA ĐẬP THÉP TẤM S355JR 

Temperature

Min. notch impact energy


20°C


27 J

1) Giá trị trung bình của 3 mẫu; một giá trị riêng lẻ có thể thiếu giá trị tối thiểu bắt buộc không quá 30%. Chiều rộng mẫu phải bằng chiều dày sản phẩm nếu chiều dày của sản phẩm nằm trong khoảng từ 5 đến 10 mm. Các thử nghiệm được thực hiện bằng cách sử dụng các mẫu tương tự như mẫu Charpy-V. Các giá trị được chỉ định trong bảng trên sẽ được giảm tỷ lệ thuận với chiều rộng mẫu.

Lợi thế của ĐẠI PHÚC VINH

1. Kinh nghiệm chuyên môn cao và vận hành trực tiếp của nhà máy

2.Các tùy chọn sản xuất linh hoạt cho tất cả nhu cầu của bạn, bao gồm Đơn hàng theo lô nhỏ

3.Certified Excellence: Đảm bảo Chất lượng tiêu chuẩn Quốc tế

4.Hỗ trợ tận tâm suốt ngày: 24/7 đội ngũ chuyên nghiệp tại bộ phận Dịch vụ của bạn

5.Quay vòng nhanh đáng kể: Giao hàng trong vòng chưa đến bảy ngày

6.Comprehensive Dịch vụ Bán hàng một điểm đến và Dịch vụ sau bán hàng xuất sắc

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP TẤM S355JR VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Phone/zalo: 0907315999 ( BÁO GIÁ NHANH )

 

Sản phẩm cùng nhóm

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

Thép tấm S355J2(S355J2+N) dày 100mm hay còn gọi là 100ly( 100li) là loại thép kết cấu cường độ...

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)
BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

Thép tấm S355J2(S355J2+N) dày 95mm hay còn gọi là 95ly( 95li) là loại thép kết cấu cường độ...

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)
BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

Thép tấm S355J2(S355J2+N) dày 90mm hay còn gọi là 90ly( 90li) là loại thép kết cấu cường độ...

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)
BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

Thép tấm S355J2(S355J2+N) dày 85mm hay còn gọi là 85ly( 85li) là loại thép kết cấu cường độ...

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)
BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

Thép tấm S355J2(S355J2+N) dày 80mm hay còn gọi là 80ly( 80li) là loại thép kết cấu cường độ...

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)
BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

Thép tấm S355J2(S355J2+N) dày 75mm hay còn gọi là 75ly( 75li) là loại thép kết cấu cường độ...

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)
BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

Thép tấm S355J2(S355J2+N) dày 65mm hay còn gọi là 65ly( 65li) là loại thép kết cấu cường độ...

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)
BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)

Thép tấm S355J2(S355J2+N) dày 60mm hay còn gọi là 60ly( 60li) là loại thép kết cấu cường độ...

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 100mm/100ly(100li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 95mm/95ly(95li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 90mm/90ly(90li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 85mm/85ly(85li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 80mm/80ly(80li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 75mm/75ly(75li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 65mm/65ly(65li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM S355J2(S355J2+N) dày 60mm/60ly(60li)
0937682789