Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

THÉP TẤM SPV490 - THÉP TẤM SPV490Q là gì?

Trong THÉP TẤM SPV490Q, chữ "Q" là viết tắt của "Cường độ cao" (High Strength) hoặc "Chất lượng cao" (High Quality), thể hiện cấp chất lượng của loại thép này theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS)

  • SPV: Là ký hiệu chỉ loại thép tấm kết cấu, được sản xuất theo các tiêu chuẩn của Nhật Bản, ví dụ như tiêu chuẩn JIS G3101. 
  • 490: Là giá trị cường độ chảy tối thiểu của thép tấm tính bằng N/mm² (hoặc MPa), có nghĩa là thép SPV490 có giới hạn chảy tối thiểu là 490 N/mm². 
  • Q: Chữ "Q" là ký hiệu thể hiện chất lượng của thép, thường được đi kèm với các mác thép cường độ cao để chỉ phẩm chất vượt trội của chúng. 

Đặc điểm chính THÉP TẤM SPV490 - THÉP TẤM SPV490Q?

  • Tiêu chuẩn: JIS G3115 của Nhật Bản, với mã thép SPV490Q. 
  • Ứng dụng: Chế tạo nồi hơi, bình chịu áp lực, bồn bể xăng dầu và các thiết bị công nghiệp khác. 
  • Tính chất: Có cơ tính tốt, bao gồm độ bền kéo và độ bền va đập cao, giúp đảm bảo an toàn cho các thiết bị hoạt động dưới áp lực cao. 

Công dụng THÉP TẤM SPV490 - THÉP TẤM SPV490Q?

  • Nồi hơi và bình chịu áp lực: SPV490Q được lựa chọn bởi khả năng chịu nhiệt và chịu áp lực tốt, rất phù hợp cho các ứng dụng này. 
  • Chế tạo bồn bể: Được sử dụng để sản xuất bồn bể xăng dầu nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn. 
  • Ngành công nghiệp: Thép này cũng được ứng dụng trong các ngành chế tạo máy móc và thiết bị yêu cầu vật liệu có cường độ cao. 

Đề Cương Chi Tiết về Thép Tấm SPV490/SPV490Q

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li tiêu chuẩ:ASMT JIS G3115.Thép chuyên dùng chế tạo bình ga, nồi hơi, bình áp lực. Giá thép tấm SPV490/SPV490Q:từ 24000-30000 VNĐ/kg

I. Giới Thiệu Chi Tiết về Công Ty TNHH XNK TM Đại Phúc Vinh và Thép Tấm SPV490/SPV490Q

A. Giới Thiệu Chi Tiết về Công Ty TNHH XNK TM Đại Phúc Vinh

  1. Lĩnh vực hoạt động chính: Cung cấp chuyên nghiệp Thép tấm SPV490/SPV490Q chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép tấm SPV490/SPV490Q tại thị trường Việt Nam.
  2. Thông tin liên hệ chi tiết:
    • Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Quý khách có thể đến trực tiếp kho để xem và lựa chọn sản phẩm.
    • Điện thoại liên hệ: 0907315999. Đội ngũ nhân viên tư vấn luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách 24/7.
    • Địa chỉ Email liên hệ: thepdaiphucvinh@gmail.com. Vui lòng gửi email để nhận báo giá và thông tin chi tiết về sản phẩm.

Thép tấm SPV490(SPV490Q) cường độ cao

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

B. Tổng quan chi tiết về Thép Tấm SPV490/SPV490Q

  1. Giới thiệu chung về mác thép SPV490/SPV490Q: đây là loại thép tấm đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
    • Định nghĩa và đặc điểm nổi bật: Thép tấm SPV490/SPV490Q là loại thép kết cấu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
    • Giới hạn chảy tối thiểu 490 MPa, đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn và khả năng hàn tuyệt vời, giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
  2. Ứng dụng phổ biến của thép tấm SPV490/SPV490Q:
    • Sử dụng trong kết cấu hàn chịu tải trọng lớn, ví dụ như cầu đường, nhà xưởng công nghiệp, và các công trình xây dựng quy mô lớn.
    • Ngành xây dựng: Thép tấm SPV490/SPV490Q được dùng để xây dựng các công trình cao tầng, trung tâm thương mại, và các công trình dân dụng khác.
    • Chế tạo tàu biển: Với khả năng chống ăn mòn tốt, thép tấm SPV490/SPV490Q là vật liệu lý tưởng để chế tạo vỏ tàu, boong tàu, và các bộ phận khác của tàu biển.
    • Kết cấu công nghiệp (bình ga, nồi hơi, bình áp lực): Thép tấm SPV490/SPV490Q được sử dụng để chế tạo các thiết bị áp lực, đảm bảo an toàn và độ bền cao.

II. Ưu Điểm Vượt Trội Của Thép Tấm SPV490/SPV490Q

A. Các Ưu Điểm Chính Của Thép Tấm SPV490/SPV490Q

  1. Khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, giúp công trình và sản phẩm có tuổi thọ lâu dài.
  2. Không dễ bị cong vênh, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ chính xác của công trình.
  3. Chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt.
  4. Dễ dàng gia công và hàn, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
  5. Đa dạng về kích thước để lựa chọn, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
  6. Tuổi thọ cao, mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho người dùng.

B. Chi Tiết về Các Ưu Điểm Nổi Bật của Thép Tấm SPV490/SPV490Q

  1. Khả năng chịu lực và độ bền cao:
    • Chịu được các tác động lực mạnh, bảo vệ công trình và sản phẩm khỏi hư hỏng.
    • Đảm bảo độ chắc chắn cho công trình và sản phẩm, giúp tăng cường an toàn và độ tin cậy.
  2. Không dễ cong vênh:
    • Thành phần hợp kim thấp và cường độ cao, giúp thép tấm SPV490/SPV490Q giữ được hình dạng ban đầu.
    • Ít bị biến dạng khi di chuyển hoặc gia công, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì.
    • Đảm bảo độ chính xác của công trình, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng.
  3. Chống ăn mòn và oxy hóa:
    • Khả năng chống gỉ sét và mài mòn tốt, giúp thép tấm SPV490/SPV490Q duy trì được vẻ đẹp và chất lượng.
    • Kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí thay thế và sửa chữa.
    • Duy trì tính thẩm mỹ của công trình, giúp tăng cường giá trị.
  4. Dễ gia công và hàn:
    • Quá trình gia công, cắt và hàn dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
    • Nâng cao hiệu quả sản xuất, giúp doanh nghiệp tăng cường lợi nhuận.
  5. Đa dạng về kích thước:
    • Nhiều kích thước khác nhau (chiều dài, chiều rộng, độ dày), giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
    • Dễ dàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
  6. Tuổi thọ cao:
    • Khả năng chống ăn mòn và độ bền tốt, giúp thép tấm SPV490/SPV490Q có tuổi thọ lâu dài.
    • Mang lại giá trị sử dụng lâu dài, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí đầu tư.

III. Quy Cách Chi Tiết Của Thép Tấm SPV490/SPV490Q

A. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

  1. Độ dày:
    • Dao động từ 6mm đến 300mm (45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li…), đáp ứng mọi yêu cầu về độ dày của khách hàng.
  2. Chiều rộng:
    • Dao động từ 1500mm đến 4050mm, phù hợp với nhiều loại công trình và sản phẩm khác nhau.
  3. Chiều dài:
    • Dao động từ 3000mm đến 15000mm, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn kích thước phù hợp với nhu cầu sử dụng.

B. Tiêu Chuẩn và Ứng Dụng Chi Tiết

  1. Tiêu chuẩn sản xuất:
    • Tuân thủ theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
  2. Ứng dụng chính:
    • Chế tạo nồi hơi và bình áp lực, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
    • Sản xuất bình ga, bồn bể xăng dầu, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và vận chuyển các loại nhiên liệu.
    • Đường ống dẫn khí đốt, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển khí đốt.
    • Ứng dụng trong ngành công nghiệp dầu khí và cơ khí chế tạo, đáp ứng nhu cầu sản xuất và chế tạo các thiết bị và sản phẩm.

C. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thép Tấm SPV490/SPV490Q

  1. Kích thước có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng, đảm bảo sự linh hoạt và tiện lợi trong quá trình sử dụng.
  2. Luôn kiểm tra giấy chứng nhận xuất xứ và chất lượng, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.

IV. Thành Phần Hóa Học, Cường Độ và Độ Dẻo Của Thép Tấm SPV490/SPV490Q

A. Thành Phần Hóa Học Chi Tiết

  1. C (cacbon): ≤ 0,18%, đảm bảo khả năng hàn tốt và độ bền cao.
  2. Si (silicon): ≤ 0,75%, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  3. Mn (mangan): ≤ 1,60%, cải thiện độ dẻo và khả năng chịu lực.
  4. S (lưu huỳnh): ≤ 0,030%, giảm thiểu tính giòn và tăng cường khả năng gia công.
  5. P (phốt pho): ≤ 0,030%, giảm thiểu tính giòn và tăng cường khả năng hàn.
  6. Các nguyên tố vi lượng khác, giúp cải thiện các tính chất cơ học và hóa học của thép.

B. Cường Độ và Độ Dẻo Chi Tiết

  1. Cường độ chảy: ≥ 490MPa, đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn.
  2. Độ bền kéo: 610-740MPa, đảm bảo độ bền và khả năng chống đứt gãy.
  3. Độ giãn dài khi đứt: ≥ 19%, đảm bảo độ dẻo và khả năng biến dạng.
  4. Độ dai va đập: Giá trị cao, đảm bảo khả năng chống lại các tác động mạnh.

V. Giá Cả và Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết

A. Giá Tham Khảo Thép Tấm SPV490/SPV490Q

  1. Giá thép tấm SPV490/SPV490Q: Dao động từ 24.000 - 30.000 VNĐ/kg (tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng và thời điểm), vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất.

B. Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết

  1. Công Ty TNHH XNK TM Đại Phúc Vinh, đối tác tin cậy của bạn trong lĩnh vực thép tấm.
  2. Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, rất hân hạnh được đón tiếp quý khách.
  3. Điện thoại liên hệ: 0907315999, đội ngũ nhân viên nhiệt tình và giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ.
  4. Địa chỉ Email liên hệ: thepdaiphucvinh@gmail.com, vui lòng gửi email để nhận thông tin chi tiết và báo giá.

C. Các Thông Tin Khác Về Thép Tấm SPV490/SPV490Q

  1. Bảng giá SPV490Q mới nhất, cập nhật liên tục để đảm bảo thông tin chính xác.
  2. Quy cách SPV490Q chi tiết, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
  3. Trọng lượng SPV490Q, hỗ trợ tính toán và vận chuyển dễ dàng.
  4. Xuất xứ thép tấm SPV490Q rõ ràng, đảm bảo chất lượng và uy tín.

Thép Tấm SPV490Q

Trọng lượng(Kg)

Giá thép tấm SPV490Q (vnđ/kg)

Xuất xứ

Thép Tấm SPV490Q 6ly x 1500 x 6000mm

423,9

 24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 6.5ly x 1500 x 6000mm

459.22

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 7ly x 1500 x 6000mm

494.55

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 8ly x 1500 x 6000mm

565,2

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 9ly x 1500 x 6000mm

635.85

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 10ly x 2000 x 12000mm

1.884

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 12ly x 2000 x 12000mm

2.260,8

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 14ly x 2000 x 12000mm

2.637,6

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 16ly x2000 x 12000mm

3.014,4

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 18ly x2000 x 12000mm

3.391,2

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 20ly x 2000 x12000mm

3.768

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 22ly x 2000 x 12000mm

4.144,8

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 25ly x 2000 x 12000mm

4.710

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 30ly x 2000 x 12000mm

5.562

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 35ly x 2000 x 12000mm

6.594

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 40ly x 2000 x 12000mm

7.536

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 45ly x 2000 x 12000mm 8.478 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 50ly x 2000 x 12000mm 9.420 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 55ly x 2000 x 12000mm 10.362 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 60ly x 2000 x 12000mm 11.304 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 65ly x 2000 x 12000mm 12.246 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 70ly x 2000 x 12000mm 13.188 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 75ly x 2000 x 12000mm 14.130 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 80ly x 2000 x 12000mm 15.072 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 85ly x 2000 x 12000mm 16.014 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 90ly x 2000 x 12000mm 16.956 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 95ly x 2000 x 12000mm 17.898 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản
Thép Tấm SPV490Q 100ly x 2000 x 12000mm 18.840 24.000-30.000 Trung Quốc, Nhật Bản

 Để có thông tin quy cách và báo giá ưu đãi chính xác nhất về thép tấm SPV490Q xin vui lòng liên hệ: 0907315999

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490 (SPV490Q) với độ dày từ 22mm đến 40mm hiện đang có sẵn. Thép Đại Phúc Vinh cung...

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li
Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490 (còn gọi là SPV490Q) với các độ dày khác nhau từ 6.5mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm...

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Thép tấm S355JR dày 260/270/280/290/300 mm(còn gọi là 260/270/280/290/300ly hoặc 260...

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Thép tấm S355JR dày 210/220/230/240/250 mm(còn gọi là 210/220/230/240/250 ly hoặc...

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Thép tấm S355JR dày 180, 190, 200 mm(còn gọi là 180, 190, 200 ly hoặc 180, 190, 200 li...

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Thép tấm S355JR dày 140, 150, 160, 170 mm(còn gọi là 140, 150, 160, 170 ly hoặc 140, 150...

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Thép tấm S355JR dày 105, 110, 120, 130 mm(còn gọi là 105, 110, 120, 130ly hoặc 105, 110, 120...

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li
Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Thép tấm S355JR dày 100mm(còn gọi là 100ly hoặc 100li) là loại thép kết cấu hàn, cường độ cao...

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 105/110/120/130mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li

Báo giá thép tấm S355JR 100mm/ly/li
0937682789