Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Công ty Thép Đại Phúc Ving cung cấp thép tròn đặc Mác thép: A36, DH36, S235JR, SS300, SS400, SNCM 420, SNCM435, S20C , S30C, S35C, S40C, S50C, SKD11, SKD61, SCR420, SCR440, SCM 420, SCM440. Trong đó thép tròn đặc A36 là sản phẩm được sử dụng có độ bền kéo cao, tính hàn tốt và dễ dàng cắt, uốn, tạo hình, nên thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu và nhiều ứng dụng khác. Thép tròn đặc A36 có đường kính  phi 10mm đến phi 610mm, dài: 6m, 9m, 12m Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Ấn Độ, EU,…

Thép tròn đặc A36 là loại thép carbon thấp, được sản xuất theo phương pháp cán nóng, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ. 

Thép tròn đặc A36 giá rẻ

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên phân phối và nhập khẩu thép tròn đặc A36, DH36, SS400 với đầy đủ kích thước đáp ứng mội nhu cầu của quý khách như: phi 10mm đến phi 610mm, dài: 6m, 9m, 12m

Sản phẩm thép tròn đặc A36 của công ty chúng tôi đều có đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất. Ngoài ra, Thép Đại Phúc Vinh còn phân phối thép ống A36/DH36, thép tấm A36/DH36.

Thép tròn đặc A36 là loại thép carbon thấp, được sản xuất theo phương pháp cán nóng, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ. Nó có độ bền kéo cao, tính hàn tốt và dễ dàng cắt, uốn, tạo hình, nên thường được sử dụng trong xây dựng, cơ khí chế tạo, đóng tàu và nhiều ứng dụng khác. 

Thép tròn đặc A36: Là loại thép có hình dạng thanh tròn, đặc ruột, không có lỗ hay rỗng bên trong. 

A36: Là một tiêu chuẩn của tổ chức ASTM (American Society for Testing and Materials) quy định về thành phần hóa học, tính chất cơ lý của loại thép này. 

Thép carbon thấp: Chứa hàm lượng carbon thấp, thường dưới 0.25%, giúp thép có độ dẻo cao, dễ gia công và hàn. 

Cán nóng: Quá trình sản xuất thép ở nhiệt độ cao, giúp thép có độ bền và độ dẻo tốt. 

Độ bền kéo cao: Thép A36 có khả năng chịu lực kéo tốt, phù hợp cho các ứng dụng kết cấu. 

Tính hàn tốt: Dễ dàng kết nối các chi tiết bằng phương pháp hàn, tạo thành kết cấu hoàn chỉnh. 

Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, DIN,EB,…

Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Ấn Độ, EU,…

Kích thước: thép tròn đặc A36,DH36,SS400

Đường kính: 10mm – 610 mm

Dài: 6m, 9m, 12m

Bảng quy cách thép tròn đặc A36:

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 KL/Cây 

1

Thép Tròn Đặc A36 phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

2

Thép Tròn Đặc A36phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

3

Thép Tròn Đặc A36 phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

4

Thép Tròn Đặc A36 phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

5

Thép Tròn Đặc A36 phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

6

Thép Tròn Đặc A36 phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

7

Thép Tròn Đặc A36 phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

8

Thép Tròn Đặc A36phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

9

Thép Tròn Đặc A36 phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

10

Thép Tròn Đặc A36 phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

11

Thép Tròn Đặc A36 phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

12

Thép Tròn Đặc A36 phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

13

Thép Tròn Đặc A36 phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

            37.88

14

Thép Tròn Đặc A36 phi 34

Ø

34

x

6000

mm

Cây

            42.76

15

Thép Tròn Đặc A36 phi 35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

            45.32

16

Thép Tròn Đặc A36 phi 36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

            47.94

17

Thép Tròn Đặc A36 phi 38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

            53.42

18

Thép Tròn Đặc A36 phi 40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

            59.19

19

Thép Tròn Đặc A36 phi 42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

            65.25

20

Thép Tròn Đặc A36 phi 44

Ø

44

x

6000

mm

Cây

            71.62

21

Thép Tròn Đặc A36 phi 45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

            74.91

22

Thép Tròn Đặc A36 phi 46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

            78.28

23

Thép Tròn Đặc A36 phi 48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

            85.23

24

Thép Tròn Đặc A36 phi 50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

            92.48

25

Thép Tròn Đặc A36 phi 52

Ø

52

x

6000

mm

Cây

          100.03

26

Thép Tròn Đặc A36 phi 55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

          111.90

27

Thép Tròn Đặc A36 phi 56

Ø

56

x

6000

mm

Cây

          116.01

28

Thép Tròn Đặc A36 phi 58

Ø

58

x

6000

mm

Cây

          124.44

29

Thép Tròn Đặc A36 phi 60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

          133.17

30

Thép Tròn Đặc A36 phi 62

Ø

62

x

6000

mm

Cây

          142.20

31

Thép Tròn Đặc A36 phi 65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

          156.29

32

Thép Tròn Đặc   A36 phi 70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

          181.26

33

Thép Tròn Đặc A36 phi 75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

          208.08

34

Thép Tròn Đặc A36 phi 80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

          236.75

35

Thép Tròn Đặc A36 phi 85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

          267.27

36

Thép Tròn Đặc A36 phi 90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

          299.64

37

Thép Tròn Đặc A36 phi 95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

          333.86

38

Thép Tròn Đặc A36 phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

          369.92

39

Thép Tròn Đặc  A36 phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

          407.84

40

Thép Tròn Đặc A36 phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

          447.61

41

Thép Tròn Đặc A36 phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

          489.22

42

Thép Tròn Đặc A36 phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

          532.69

43

Thép Tròn Đặc A36 phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

          578.01

44

Thép Tròn Đặc A36 phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

          625.17

45

Thép Tròn Đặc A36 phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

          674.19

46

Thép Tròn Đặc A36 phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

          725.05

47

Thép Tròn Đặc A36 phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

          777.76

48

Thép Tròn Đặc A36 phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

          832.33

49

Thép Tròn Đặc A36 phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

          888.74

50

Thép Tròn Đặc  A36 phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

          947.00

51

Thép Tròn Đặc A36 phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

       1,007.12

52

Thép Tròn Đặc A36 phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

       1,069.08

53

Thép Tròn Đặc A36 phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

       1,132.89

54

Thép Tròn Đặc A36 phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

       1,198.55

55

Thép Tròn Đặc A36 phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

       1,266.06

56

Thép Tròn Đặc A36 phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

       1,335.42

57

Thép Tròn Đặc A36 phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

       1,406.63

58

Thép Tròn Đặc A36 phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

       1,479.69

59

Thép Tròn Đặc A36 phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

       1,631.36

60

Thép Tròn Đặc A36 phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

       1,790.43

61

Thép Tròn Đặc A36 phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

       1,872.74

62

Thép Tròn Đặc A36 phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

       1,956.89

63

Thép Tròn Đặc A36 phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

       2,042.90

64

Thép Tròn Đặc A36 phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

       2,130.76

65

Thép Tròn Đặc A36 phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

       2,220.47

66

Thép Tròn Đặc A36 phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

       2,312.02

67

Thép Tròn Đặc A36 phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

       2,405.43

68

Thép Tròn Đặc A36 phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

       2,500.68

69

Thép Tròn Đặc A36 phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

       2,597.79

70

Thép Tròn Đặc A36 phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

       2,696.74

71

Thép Tròn Đặc A36 phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

       2,797.55

72

Thép Tròn Đặc A36 phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

       2,900.20

73

Thép Tròn Đặc A36 phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

       3,111.06

74

Thép Tròn Đặc A36 phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

       3,219.26

75

Thép Tròn Đặc A36 phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

       3,329.31

76

Thép Tròn Đặc A36 phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

       3,554.96

77

Thép Tròn Đặc A36 phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

       3,670.56

78

Thép Tròn Đặc A36 phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

       3,788.02

79

Thép Tròn Đặc A36 phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

       3,907.32

80

Thép Tròn Đặc A36 phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

       4,028.47

81

Thép Tròn Đặc A36 phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

       4,151.47

82

Thép Tròn Đặc A36 phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

       4,276.31

83

Thép Tròn Đặc A36 phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

       4,403.01

84

Thép Tròn Đặc A36 phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

       4,531.56

85

Thép Tròn Đặc A36 phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

       4,661.96

86

Thép Tròn Đặc A36 phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

       4,794.21

87

Thép Tròn Đặc A36 phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

       4,928.30

88

Thép Tròn Đặc A36 phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

       5,064.25

89

Thép Tròn Đặc A36 phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

       5,202.05

90

Thép Tròn Đặc A36 phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

       5,341.69

91

Thép Tròn Đặc A36 phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

       5,483.19

92

Thép Tròn Đặc A36 phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

       5,626.53

93

Thép Tròn Đặc A36 phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

       5,771.73

94

Thép Tròn Đặc A36 phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

       5,918.77

95

Thép Tròn Đặc A36 phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

       6,218.41

96

Thép Tròn Đặc A36 phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

       6,371.01

97

Thép Tròn Đặc A36 phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

       6,525.45

98

Thép Tròn Đặc A36 phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

       6,681.74

99

Thép Tròn Đặc A36 phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

       6,839.88

100

Thép Tròn Đặc A36 phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

       6,999.88

101

Thép Tròn Đặc A36 phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

       7,161.72

102

Thép Tròn Đặc A36 phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

       7,325.41

103

Thép Tròn Đặc A36 phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

       7,490.95

104

Thép Tròn Đặc A36 phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

       7,658.34

105

Thép Tròn Đặc A36 phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

       7,827.58

106

Thép Tròn Đặc A36 phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

       7,998.67

107

Thép Tròn Đặc A36 phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

       8,171.61

108

Thép Tròn Đặc A36 phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

       8,346.40

109

Thép Tròn Đặc A36 phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

       8,523.04

110

Thép Tròn Đặc A36 phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

       8,701.52

111

Thép Tròn Đặc A36 phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

       8,881.86

112

Thép Tròn Đặc A36 phi 500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

       9,248.09

113

Thép Tròn Đặc A36 phi 510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

       9,621.71

114

Thép Tròn Đặc A36 phi 515

Ø

515

x

6000

mm

Cây

       9,811.29

115

Thép Tròn Đặc A36 phi 520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

     10,002.73

116

Thép Tròn Đặc A36 phi 530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

     10,391.15

117

Thép Tròn Đặc A36 phi 540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

     10,786.97

118

Thép Tròn Đặc A36 phi 550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

     11,190.18

119

Thép Tròn Đặc A36 phi 560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

     11,600.80

120

Thép Tròn Đặc A36 phi 570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

     12,018.81

121

Thép Tròn Đặc A36 phi 580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

     12,444.22

122

Thép Tròn Đặc A36 phi 590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

     12,877.03

123

Thép Tròn Đặc A36 phi 600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

     13,317.24

124

Thép Tròn Đặc A36 phi 610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

     13,764.85

125

Thép Tròn Đặc A36 phi 620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

     14,219.86

126

Thép Tròn Đặc A36 phi 630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

     14,682.26

127

Thép Tròn Đặc A36 phi 650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

     15,629.26

Ứng dụng: Thép tròn đặc A36 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Xây dựng: Cột, dầm, kết cấu nhà xưởng, cầu đường. 
  • Cơ khí chế tạo: Trục, bánh răng, khuôn mẫu, các chi tiết máy. 
  • Đóng tàu: Khung sườn, vỏ tàu. 
  • Gia công: Bồn chứa, bể chứa, các loại kết cấu kim loại. 

Nếu bạn đang tìm hiểu và có nhu cầu mua thép tròn đặc A36 thì có thể liên hệ trực tiếp tới Công ty Đại Phúc Vinh để có được những thông tin tư vấn một cách chi tiết nhất.

–  Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
–  Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
–  Phương thức vận chuyển : Dựa vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.

MỌI THÔNG TIN MUA THÉP TRÒN ĐẶC A36 VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

Kho thép: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com        Phone: 0907315999 - 0937682789

HOTLINE / ZALO: 0937 682 789 / 0907 315 999

 

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65 là loại...

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30 là loại thép hợp kim...

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 HỢP KIM CƯỜNG ĐỘ CAO đường kính...

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
0937682789