Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190 là loại thép hợp kim có đường kính 145mm 150mm 155mm 160mm 180mm 190mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng cơ khí và chế tạo. SCM440 là loại thép có khả năng chịu mài mòn, độ bền cao và khả năng chịu tải trọng tốt, thường được dùng để làm các chi tiết máy, trục, bánh răng, v.v.
Đặc điểm của thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190:
Đường kính: 145mm 150mm 155mm 160mm 180mm 190mm
Vật liệu: Thép hợp kim SCM440, có thành phần chính là Crom và Molypden
Tính chất: Chịu mài mòn, độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, độ dẻo dai và độ cứng phù hợp
Ứng dụng: Trục, bánh răng, các chi tiết máy móc, khuôn mẫu, v.v.
Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
Thép tròn đặc phi 145/150/155/160/180/190 là một trong những loại thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp và sản xuất. Với đường kính 145mm 150mm 155mm 160mm 180mm 190mm loại thép này mang đến sự cân bằng giữa độ bền, tính dẻo dai và khả năng gia công, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng thực tế.
Thép tròn đặc phi 145mm 150mm 155mm 160mm 180mm 190mm
Tên hàng: Thép tròn đặc phi 145/150/155/160/180/190 (láp đặc D145, D150, D155, D160, D180, D190)
Xuất xứ : Nhật Bản, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc…
Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
Đơn vị phân phối: Thép Đại Phúc Vinh
Giá bán sản phẩm thép tròn đặc phi 145/150/155/160/180/190mm
Lưu ý còn tùy vào số lượng đặt hàng nên giá sẽ có sự thay đổi
Cùng với đó là biến động thị trường nên giá chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ với số Hotline 0907315999 nếu quý khách cần báo giá mới nhất
Quy cách thép tròn đặc SCM440 (mm) |
Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc phi 145/150/155/160/180/190 |
12.000-22.000 |
Thép láp đặc phi 145/150/155/160/180/190, hay còn gọi là thép láp tròn đặc D145, D150, D155, D160, D180, D190 là một loại thép có tiết diện hình tròn, đường kính ngoài 145/150/155/160/180/190MM không rỗng bên trong (đặc ruột).
Đây là một sản phẩm thuộc nhóm thép tròn đặc – dòng vật liệu được sản xuất từ thép hợp kim hoặc thép carbon, thường được cán nóng hoặc kéo nguội để đạt độ chính xác cao về kích thước và bề mặt nhẵn mịn.
Thép tròn đặc phi 145/150/155/160/180/190 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp và quốc gia sản xuất, chẳng hạn như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), GB (Trung Quốc) hay TCVN (Việt Nam).
Loại thép này thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, nhưng cũng có thể được cắt ngắn hoặc gia công theo yêu cầu của khách ung.
Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Đặc Phi 145/150/155/160/180/190MM
Thành phần hóa học của thép láp đặc phi 145/150/155/160/180/190 thay đổi tùy theo mác thép. Dưới đây là ví dụ về thành phần hóa học của một số mác thép phổ biến:
Mác thép |
C (%) |
Si (%) |
Mn (%) |
P (%) |
S (%) |
Cr (%) |
Mo (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCM440 |
0,38–0,43 |
0,15–0,35 |
0,60–0,85 |
≤ 0,03 |
≤ 0,03 |
0,90–1,20 |
0,15–0,30 |
Các nguyên tố như carbon quyết định độ cứng, trong khi Crom và Molybden ung khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Mangan cải thiện độ dẻo dai, còn Photpho và Lưu huỳnh thường được kiểm soát ở mức thấp để tránh làm thép bị giòn.
SCM440: Thép hợp kim chất lượng cao, chống mài mòn và chịu tải tốt, thường ung trong ngành chế tạo khuôn mẫu, cơ khí chính xác.
Thép hợp kim (SCM440): Độ cứng cao làm giảm tính dẻo, nên thường cần gia nhiệt hoặc xử lý nhiệt trước khi uốn để tránh gãy.
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 145/150/155/160/180/190
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
KL/Cây |
||||
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 100 |
Ø |
100 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
369.92 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 105 |
Ø |
105 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
407.84 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 110 |
Ø |
110 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
447.61 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 115 |
Ø |
115 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
489.22 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 120 |
Ø |
120 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
532.69 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 125 |
Ø |
125 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
578.01 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 130 |
Ø |
130 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
625.17 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 135 |
Ø |
135 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
674.19 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 140 |
Ø |
140 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
725.05 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 145 |
Ø |
145 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
777.76 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 150 |
Ø |
150 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
832.33 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 155 |
Ø |
155 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
888.74 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 160 |
Ø |
160 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
947.00 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 165 |
Ø |
165 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,007.12 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 170 |
Ø |
170 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,069.08 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 175 |
Ø |
175 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,132.89 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 180 |
Ø |
180 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,198.55 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 185 |
Ø |
185 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,266.06 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 190 |
Ø |
190 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,335.42 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 195 |
Ø |
195 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,406.63 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 200 |
Ø |
200 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,479.69 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 210 |
Ø |
210 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,631.36 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 220 |
Ø |
220 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,790.43 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 225 |
Ø |
225 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,872.74 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 230 |
Ø |
230 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,956.89 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 235 |
Ø |
235 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,042.90 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 240 |
Ø |
240 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,130.76 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 245 |
Ø |
245 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,220.47 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 250 |
Ø |
250 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,312.02 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 255 |
Ø |
255 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,405.43 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 260 |
Ø |
260 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,500.68 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 265 |
Ø |
265 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,597.79 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 270 |
Ø |
270 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,696.74 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 275 |
Ø |
275 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,797.55 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 280 |
Ø |
280 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,900.20 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 290 |
Ø |
290 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,111.06 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 295 |
Ø |
295 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,219.26 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 300 |
Ø |
300 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,329.31 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 310 |
Ø |
310 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,554.96 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 315 |
Ø |
315 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,670.56 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 320 |
Ø |
320 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,788.02 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 325 |
Ø |
325 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,907.32 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 330 |
Ø |
330 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,028.47 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 335 |
Ø |
335 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,151.47 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 340 |
Ø |
340 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,276.31 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 345 |
Ø |
345 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,403.01 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 350 |
Ø |
350 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,531.56 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 355 |
Ø |
355 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,661.96 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 360 |
Ø |
360 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,794.21 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 365 |
Ø |
365 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,928.30 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 370 |
Ø |
370 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,064.25 |
Thép Tròn Đặc SCM440phi 375 |
Ø |
375 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,202.05 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 380 |
Ø |
380 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,341.69 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 385 |
Ø |
385 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,483.19 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 390 |
Ø |
390 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,626.53 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 395 |
Ø |
395 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,771.73 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 400 |
Ø |
400 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,918.77 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 410 |
Ø |
410 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,218.41 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 415 |
Ø |
415 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,371.01 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 420 |
Ø |
420 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,525.45 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 425 |
Ø |
425 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,681.74 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 430 |
Ø |
430 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,839.88 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 435 |
Ø |
435 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,999.88 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 440 |
Ø |
440 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,161.72 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 445 |
Ø |
445 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,325.41 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 450 |
Ø |
450 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,490.95 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 455 |
Ø |
455 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,658.34 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 460 |
Ø |
460 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,827.58 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 465 |
Ø |
465 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,998.67 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 470 |
Ø |
470 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,171.61 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 475 |
Ø |
475 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,346.40 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 480 |
Ø |
480 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,523.04 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 485 |
Ø |
485 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,701.52 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 490 |
Ø |
490 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,881.86 |
Nếu bạn đang tìm hiểu và có nhu cầu mua thép tròn đặc SCM440 thì có thể liên hệ trực tiếp tới Công ty Đại Phúc Vinh để có được những thông tin tư vấn một cách chi tiết nhất.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức vận chuyển : Dựa vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.
MỌI THÔNG TIN MUA THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
Kho thép: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com Phone: 0907315999 - 0937682789
HOTLINE / ZALO: 0937 682 789 / 0907 315 999