Thép tròn đặc SCM440 phi 200/210/220/230/240/250

Thép tròn đặc SCM440 phi 200/210/220/230/240/250

Thép tròn đặc SCM440 phi 200/210/220/230/240/250 là loại thép hợp kim có đường kính 200mm 210mm 220mm 230mm 240mm 250mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng cơ khí và chế tạo. SCM440 là loại thép có khả năng chịu mài mòn, độ bền cao và khả năng chịu tải trọng tốt, thường được dùng để làm các chi tiết máy, trục, bánh răng, v.v. 

Đặc điểm của thép tròn đặc SCM440 phi 200/210/220/230/240/250:

Đường kính: 200mm 210mm 220mm 230mm 240mm 250mm

Vật liệu: Thép hợp kim SCM440, có thành phần chính là Crom và Molypden 

Tính chất: Chịu mài mòn, độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, độ dẻo dai và độ cứng phù hợp 

Ứng dụng: Trục, bánh răng, các chi tiết máy móc, khuôn mẫu, v.v. 

Thép tròn đặc SCM440 phi 200/210/220/230/240/250

Thép tròn đặc SCM440 phi 200/210/220/230/240/250

Thép tròn đặc phi 200/210/220/230/240/250 là một trong những loại thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp và sản xuất. Với đường kính 145mm 150mm 155mm 160mm 180mm 190mm loại thép này mang đến sự cân bằng giữa độ bền, tính dẻo dai và khả năng gia công, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng thực tế.

Thép tròn đặc phi 200mm 210mm 220mm 230mm 240mm 250mm

Tên hàng: Thép tròn đặc phi 200/210/220/230/240/250 (láp đặc D200, D210, D220, D230, D240, D250)

Xuất xứ : Nhật Bản, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc…

Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu

Đơn vị phân phối: Thép Đại Phúc Vinh

Giá bán sản phẩm thép tròn đặc phi 200/210/220/230/240/250mm

Lưu ý còn tùy vào số lượng đặt hàng nên giá sẽ có sự thay đổi

Cùng với đó là biến động thị trường nên giá chỉ mang tính chất tham khảo

Vui lòng liên hệ với số Hotline 0907315999 nếu quý khách cần báo giá mới nhất

Quy cách thép tròn đặc SCM440 (mm)

Đơn giá tham khảo (vnd/kg)

Tròn đặc phi 200/210/220/230/240/250

12.000-22.000

Thép láp đặc phi 200/210/220/230/240/250 hay còn gọi là thép láp tròn đặc D200, D210, D220, D230, D240, D250 là một loại thép có tiết diện hình tròn, đường kính ngoài 200/210/220/230/240/250 không rỗng bên trong (đặc ruột).

Đây là một sản phẩm thuộc nhóm thép tròn đặc – dòng vật liệu được sản xuất từ thép hợp kim hoặc thép carbon, thường được cán nóng hoặc kéo nguội để đạt độ chính xác cao về kích thước và bề mặt nhẵn mịn.

Thép tròn đặc phi D200, D210, D220, D230, D240, D250 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp và quốc gia sản xuất, chẳng hạn như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), GB (Trung Quốc) hay TCVN (Việt Nam).

Loại thép này thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, nhưng cũng có thể được cắt ngắn hoặc gia công theo yêu cầu của khách ung.

Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Đặc Phi 200/210/220/230/240/250MM

Thành phần hóa học của thép láp đặc phi 200/210/220/230/240/250 thay đổi tùy theo mác thép. Dưới đây là ví dụ về thành phần hóa học của một số mác thép phổ biến:

Mác thép

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Cr (%)

Mo (%)

SCM440

0,38–0,43

0,15–0,35

0,60–0,85

≤ 0,03

≤ 0,03

0,90–1,20

0,15–0,30

Các nguyên tố như carbon quyết định độ cứng, trong khi Crom và Molybden ung khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Mangan cải thiện độ dẻo dai, còn Photpho và Lưu huỳnh thường được kiểm soát ở mức thấp để tránh làm thép bị giòn.

SCM440: Thép hợp kim chất lượng cao, chống mài mòn và chịu tải tốt, thường ung trong ngành chế tạo khuôn mẫu, cơ khí chính xác.

Thép hợp kim (SCM440): Độ cứng cao làm giảm tính dẻo, nên thường cần gia nhiệt hoặc xử lý nhiệt trước khi uốn để tránh gãy.

BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 200/210/220/230/240/250

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 KL/Cây 

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

          369.92

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

          407.84

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

          447.61

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

          489.22

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

          532.69

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

          578.01

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

          625.17

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

          674.19

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

          725.05

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

          777.76

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

          832.33

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

          888.74

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

          947.00

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

       1,007.12

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

       1,069.08

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

       1,132.89

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

       1,198.55

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

       1,266.06

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

       1,335.42

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

       1,406.63

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

       1,479.69

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

       1,631.36

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

       1,790.43

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

       1,872.74

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

       1,956.89

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

       2,042.90

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

       2,130.76

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

       2,220.47

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

       2,312.02

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

       2,405.43

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

       2,500.68

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

       2,597.79

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

       2,696.74

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

       2,797.55

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

       2,900.20

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

       3,111.06

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

       3,219.26

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

       3,329.31

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

       3,554.96

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

       3,670.56

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

       3,788.02

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

       3,907.32

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

       4,028.47

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

       4,151.47

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

       4,276.31

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

       4,403.01

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

       4,531.56

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

       4,661.96

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

       4,794.21

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

       4,928.30

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

       5,064.25

Thép Tròn Đặc SCM440phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

       5,202.05

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

       5,341.69

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

       5,483.19

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

       5,626.53

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

       5,771.73

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

       5,918.77

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

       6,218.41

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

       6,371.01

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

       6,525.45

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

       6,681.74

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

       6,839.88

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

       6,999.88

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

       7,161.72

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

       7,325.41

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

       7,490.95

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

       7,658.34

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

       7,827.58

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

       7,998.67

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

       8,171.61

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

       8,346.40

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

       8,523.04

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

       8,701.52

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

       8,881.86

Nếu bạn đang tìm hiểu và có nhu cầu mua thép tròn đặc SCM440 thì có thể liên hệ trực tiếp tới Công ty Đại Phúc Vinh để có được những thông tin tư vấn một cách chi tiết nhất.

–  Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
–  Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
–  Phương thức vận chuyển : Dựa vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.

MỌI THÔNG TIN MUA THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

Kho thép: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com        Phone: 0907315999 - 0937682789

HOTLINE / ZALO: 0937 682 789 / 0907 315 999

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000 là loại thép hợp kim có đường kính 750mm 800mm 900mm...

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc SCM440 phi 635/645/680/700/750 là loại thép hợp kim có đường kính 635mm 645mm...

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580 là loại thép hợp kim có đường kính 500mm 520mm 550mm...

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480 là loại thép hợp kim có đường kính 410mm 420mm...

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 là loại thép hợp kim có đường kính 370mm 380mm 390mm...

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360 là loại thép hợp kim có đường kính 310mm...

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300 là loại thép hợp kim có đường kính 260mm 270mm...

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190 là loại thép hợp kim có đường kính 145mm...

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc SCM440 phi 750, 800, 900, 1000

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc scm440 phi 635/645/680/700/750

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 500/520/550/580

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 410/420/430/455/480

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 370, 380, 390, 400 giá rẻ

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 310/320/330/340/350/360

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 260/270/280/290/300

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190

Thép tròn đặc SCM440 phi 145/150/155/160/180/190
0937682789