Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65 là loại thép hợp kim có đường kính 34mm 35mm 38mm 40mm 42mm 45mm 46mm 48mm 50mm 52mm 55mm 60mm 65mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng cơ khí và chế tạo. SCM440 là loại thép có khả năng chịu mài mòn, độ bền cao và khả năng chịu tải trọng tốt, thường được dùng để làm các chi tiết máy, trục, bánh răng, v.v. 

Đặc điểm của thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65:

Đường kính: 34mm 35mm 38mm 40mm 42mm 45mm 46mm 48mm 50mm 52mm 55mm 60mm 65mm

Vật liệu: Thép hợp kim SCM440, có thành phần chính là Crom và Molypden 

Tính chất: Chịu mài mòn, độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, độ dẻo dai và độ cứng phù hợp 

Ứng dụng: Trục, bánh răng, các chi tiết máy móc, khuôn mẫu, v.v. 

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc SCM440 phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Thép tròn đặc phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65 là một trong những loại thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp và sản xuất. Với đường kính 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65mm, loại thép này mang đến sự cân bằng giữa độ bền, tính dẻo dai và khả năng gia công, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng thực tế.

Thép tròn đặc phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

Tên hàng: Thép tròn đặc phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65 (láp đặc D34, D35, D38, D40, D42, D45, D46, D48, D50, D52, D55, D60, D65)

Xuất xứ : Nhật Bản, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc…

Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu

Đơn vị phân phối: Thép Đại Phúc Vinh

Giá bán sản phẩm thép tròn đặc phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65MM

Lưu ý còn tùy vào số lượng đặt hàng nên giá sẽ có sự thay đổi

Cùng với đó là biến động thị trường nên giá chỉ mang tính chất tham khảo

Vui lòng liên hệ với số Hotline 0907315999 nếu quý khách cần báo giá mới nhất

Quy cách thép tròn đặc SCM440 (mm)

Đơn giá tham khảo (vnd/kg)

Tròn đặc phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

12.000-22.000

Thép láp đặc phi34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65, hay còn gọi là thép láp tròn đặc D18, là một loại thép có tiết diện hình tròn, đường kính ngoài 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65MM không rỗng bên trong (đặc ruột).

Đây là một sản phẩm thuộc nhóm thép tròn đặc – dòng vật liệu được sản xuất từ thép hợp kim hoặc thép carbon, thường được cán nóng hoặc kéo nguội để đạt độ chính xác cao về kích thước và bề mặt nhẵn mịn.

Thép tròn đặc phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp và quốc gia sản xuất, chẳng hạn như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), GB (Trung Quốc) hay TCVN (Việt Nam).

Loại thép này thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, nhưng cũng có thể được cắt ngắn hoặc gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Đặc Phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65MM

Thành phần hóa học của thép láp đặc phi 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65 thay đổi tùy theo mác thép. Dưới đây là ví dụ về thành phần hóa học của một số mác thép phổ biến:

Mác thép

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Cr (%)

Mo (%)

SCM440

0,38–0,43

0,15–0,35

0,60–0,85

≤ 0,03

≤ 0,03

0,90–1,20

0,15–0,30

Các nguyên tố như carbon quyết định độ cứng, trong khi Crom và Molybden tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Mangan cải thiện độ dẻo dai, còn Photpho và Lưu huỳnh thường được kiểm soát ở mức thấp để tránh làm thép bị giòn.

SCM440: Thép hợp kim chất lượng cao, chống mài mòn và chịu tải tốt, thường dùng trong ngành chế tạo khuôn mẫu, cơ khí chính xác.

Thép hợp kim (SCM440): Độ cứng cao làm giảm tính dẻo, nên thường cần gia nhiệt hoặc xử lý nhiệt trước khi uốn để tránh gãy.

BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 34 35 38 40 42 45 46 48 50 52 55 60 65

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 KL/Cây 

1

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

2

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

3

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

4

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

5

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

6

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

7

Thép Tròn Đặc SCM440phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

8

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

9

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

10

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

11

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

12

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

13

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

            37.88

14

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 34

Ø

34

x

6000

mm

Cây

            42.76

15

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

            45.32

16

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

            47.94

17

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

            53.42

18

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

            59.19

19

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

            65.25

20

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 44

Ø

44

x

6000

mm

Cây

            71.62

21

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

            74.91

22

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

            78.28

23

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

            85.23

24

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

            92.48

25

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 52

Ø

52

x

6000

mm

Cây

          100.03

26

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

          111.90

27

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 56

Ø

56

x

6000

mm

Cây

          116.01

28

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 58

Ø

58

x

6000

mm

Cây

          124.44

29

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

          133.17

30

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 62

Ø

62

x

6000

mm

Cây

          142.20

31

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

          156.29

32

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

          181.26

33

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

          208.08

34

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

          236.75

35

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

          267.27

36

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

          299.64

37

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

          333.86

38

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

          369.92

39

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

          407.84

40

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

          447.61

41

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

          489.22

42

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

          532.69

43

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

          578.01

44

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

          625.17

45

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

          674.19

46

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

          725.05

47

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

          777.76

48

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

          832.33

49

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

          888.74

50

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

          947.00

51

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

       1,007.12

52

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

       1,069.08

53

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

       1,132.89

54

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

       1,198.55

55

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

       1,266.06

56

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

       1,335.42

57

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

       1,406.63

58

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

       1,479.69

59

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

       1,631.36

60

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

       1,790.43

61

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

       1,872.74

62

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

       1,956.89

63

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

       2,042.90

64

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

       2,130.76

65

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

       2,220.47

66

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

       2,312.02

67

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

       2,405.43

68

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

       2,500.68

69

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

       2,597.79

70

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

       2,696.74

71

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

       2,797.55

72

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

       2,900.20

73

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

       3,111.06

74

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

       3,219.26

75

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

       3,329.31

76

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

       3,554.96

77

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

       3,670.56

78

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

       3,788.02

79

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

       3,907.32

80

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

       4,028.47

81

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

       4,151.47

82

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

       4,276.31

83

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

       4,403.01

84

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

       4,531.56

85

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

       4,661.96

86

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

       4,794.21

87

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

       4,928.30

88

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

       5,064.25

89

Thép Tròn Đặc SCM440phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

       5,202.05

90

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

       5,341.69

91

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

       5,483.19

92

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

       5,626.53

93

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

       5,771.73

94

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

       5,918.77

95

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

       6,218.41

96

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

       6,371.01

97

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

       6,525.45

98

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

       6,681.74

99

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

       6,839.88

100

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

       6,999.88

101

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

       7,161.72

102

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

       7,325.41

103

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

       7,490.95

104

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

       7,658.34

105

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

       7,827.58

106

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

       7,998.67

107

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

       8,171.61

108

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

       8,346.40

109

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

       8,523.04

110

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

       8,701.52

111

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

       8,881.86

112

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

       9,248.09

113

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

       9,621.71

114

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 515

Ø

515

x

6000

mm

Cây

       9,811.29

115

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

     10,002.73

116

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

     10,391.15

117

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

     10,786.97

118

Thép Tròn Đặc  SCM440 phi 550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

     11,190.18

119

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

     11,600.80

120

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

     12,018.81

121

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

     12,444.22

122

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

     12,877.03

123

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

     13,317.24

124

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

     13,764.85

125

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

     14,219.86

126

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

     14,682.26

127

Thép Tròn Đặc SCM440 phi 650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

     15,629.26

Nếu bạn đang tìm hiểu và có nhu cầu mua thép tròn đặc SCM440 thì có thể liên hệ trực tiếp tới Công ty Đại Phúc Vinh để có được những thông tin tư vấn một cách chi tiết nhất.

–  Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
–  Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
–  Phương thức vận chuyển : Dựa vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.

MỌI THÔNG TIN MUA THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

Kho thép: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com        Phone: 0907315999 - 0937682789

HOTLINE / ZALO: 0937 682 789 / 0907 315 999

 

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30 là loại thép hợp kim...

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 HỢP KIM CƯỜNG ĐỘ CAO đường kính...

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Công ty Thép Đại Phúc Ving cung cấp thép tròn đặc Mác thép: A36, DH36, S235JR, SS300, SS400, SNCM 420...

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 phi 14 16 18 20 22 24 25 26 28 30

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc SCM440 thép hợp kim Crôm – Molypden cường độ cao

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc A36/DH36 Nhật Bản

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355
0937682789