Thép tròn đặc scm440 phi 60/65/70/75/80/85/90/95
Thép tròn đặc scm440 phi 60/65/70/75/80/85/90/95
Thép tròn đặc SCM440 phi 60/65/70/75/80/85/90/95 là loại thép hợp kim có đường kính 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm 85mm 90mm 95mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng cơ khí và chế tạo. SCM440 là loại thép có khả năng chịu mài mòn, độ bền cao và khả năng chịu tải trọng tốt, thường được dùng để làm các chi tiết máy, trục, bánh răng, v.v.
Đặc điểm của thép tròn đặc SCM440 phi 60/65/70/75/80/85/90/95:
Đường kính: 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm 85mm 90mm 95mm
Vật liệu: Thép hợp kim SCM440, có thành phần chính là Crom và Molypden
Tính chất: Chịu mài mòn, độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, độ dẻo dai và độ cứng phù hợp
Ứng dụng: Trục, bánh răng, các chi tiết máy móc, khuôn mẫu, v.v.
Thép tròn đặc SCM440 phi 60/65/70/75/80/85/90/95
Thép tròn đặc phi 60/65/70/75/80/85/90/95 là một trong những loại thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí chế tạo, công nghiệp và sản xuất. Với đường kính 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm 85mm 90mm 95mm, loại thép này mang đến sự cân bằng giữa độ bền, tính dẻo dai và khả năng gia công, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng thực tế.
Thép tròn đặc phi 60mm 65mm 70mm 75mm 80mm 85mm 90mm 95mm
Tên hàng: Thép tròn đặc phi 60/65/70/75/80/85/90/95 (láp đặc D60, D65, D70, D75, D80, D85, D90, D95)
Xuất xứ : Nhật Bản, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc…
Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
Đơn vị phân phối: Thép Đại Phúc Vinh
Giá bán sản phẩm thép tròn đặc phi 60/65/70/75/80/85/90/95mm
Lưu ý còn tùy vào số lượng đặt hàng nên giá sẽ có sự thay đổi
Cùng với đó là biến động thị trường nên giá chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ với số Hotline 0907315999 nếu quý khách cần báo giá mới nhất
Quy cách thép tròn đặc SCM440 (mm) |
Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc phi 60/65/70/75/80/85/90/95 |
12.000-22.000 |
Thép láp đặc phi60/65/70/75/80/85/90/95, hay còn gọi là thép láp tròn đặc D18, là một loại thép có tiết diện hình tròn, đường kính ngoài 60/65/70/75/80/85/90/95MM không rỗng bên trong (đặc ruột).
Đây là một sản phẩm thuộc nhóm thép tròn đặc – dòng vật liệu được sản xuất từ thép hợp kim hoặc thép carbon, thường được cán nóng hoặc kéo nguội để đạt độ chính xác cao về kích thước và bề mặt nhẵn mịn.
Thép tròn đặc phi 60/65/70/75/80/85/90/95 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp và quốc gia sản xuất, chẳng hạn như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), DIN (Đức), GB (Trung Quốc) hay TCVN (Việt Nam).
Loại thép này thường có chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m, nhưng cũng có thể được cắt ngắn hoặc gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thành Phần Hóa Học Của Thép Tròn Đặc Phi 60/65/70/75/80/85/90/95MM
Thành phần hóa học của thép láp đặc phi 60/65/70/75/80/85/90/95 thay đổi tùy theo mác thép. Dưới đây là ví dụ về thành phần hóa học của một số mác thép phổ biến:
Mác thép |
C (%) |
Si (%) |
Mn (%) |
P (%) |
S (%) |
Cr (%) |
Mo (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCM440 |
0,38–0,43 |
0,15–0,35 |
0,60–0,85 |
≤ 0,03 |
≤ 0,03 |
0,90–1,20 |
0,15–0,30 |
Các nguyên tố như carbon quyết định độ cứng, trong khi Crom và Molybden tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Mangan cải thiện độ dẻo dai, còn Photpho và Lưu huỳnh thường được kiểm soát ở mức thấp để tránh làm thép bị giòn.
SCM440: Thép hợp kim chất lượng cao, chống mài mòn và chịu tải tốt, thường dùng trong ngành chế tạo khuôn mẫu, cơ khí chính xác.
Thép hợp kim (SCM440): Độ cứng cao làm giảm tính dẻo, nên thường cần gia nhiệt hoặc xử lý nhiệt trước khi uốn để tránh gãy.
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 PHI 60/65/70/75/80/85/90/95
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
KL/Cây |
||||
1 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 14 |
Ø |
14 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7.25 |
2 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 15 |
Ø |
15 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8.32 |
3 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9.47 |
4 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11.99 |
5 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14.80 |
6 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
17.90 |
7 |
Thép Tròn Đặc SCM440phi 24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
21.31 |
8 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
23.12 |
9 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
25.01 |
10 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
26.97 |
11 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
29.00 |
12 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
33.29 |
13 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
37.88 |
14 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 34 |
Ø |
34 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
42.76 |
15 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
45.32 |
16 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
47.94 |
17 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 38 |
Ø |
38 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
53.42 |
18 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 40 |
Ø |
40 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
59.19 |
19 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 42 |
Ø |
42 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
65.25 |
20 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 44 |
Ø |
44 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
71.62 |
21 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 45 |
Ø |
45 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
74.91 |
22 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 46 |
Ø |
46 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
78.28 |
23 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 48 |
Ø |
48 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
85.23 |
24 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 50 |
Ø |
50 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
92.48 |
25 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 52 |
Ø |
52 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
100.03 |
26 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 55 |
Ø |
55 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
111.90 |
27 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 56 |
Ø |
56 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
116.01 |
28 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 58 |
Ø |
58 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
124.44 |
29 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 60 |
Ø |
60 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
133.17 |
30 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 62 |
Ø |
62 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
142.20 |
31 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 65 |
Ø |
65 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
156.29 |
32 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 70 |
Ø |
70 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
181.26 |
33 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 75 |
Ø |
75 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
208.08 |
34 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 80 |
Ø |
80 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
236.75 |
35 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 85 |
Ø |
85 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
267.27 |
36 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 90 |
Ø |
90 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
299.64 |
37 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 95 |
Ø |
95 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
333.86 |
38 |
Thép Tròn Đặc SCM440 phi 100 |
Ø |
100 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
369.92 |
Nếu bạn đang tìm hiểu và có nhu cầu mua thép tròn đặc SCM440 thì có thể liên hệ trực tiếp tới Công ty Đại Phúc Vinh để có được những thông tin tư vấn một cách chi tiết nhất.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức vận chuyển : Dựa vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.
MỌI THÔNG TIN MUA THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
Kho thép: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com Phone: 0907315999 - 0937682789
HOTLINE / ZALO: 0937 682 789 / 0907 315 999