GIÁ THÉP A515/A516 CHỊU NHIỆT
Mác thép: A515 A516 GR70
Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc…
Độ dày: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 30mm, 35mm...
Kích thước tấm: 1.5m – 2m x 6m – 12 m, cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng
( Thép tấm có đầy đủ chứng nhận chất lượng và xuất xứ )
Bảng quy cách ( độ dày - ly, mm thép chịu nhiệt) , trọng lượng, xuất xứ và giá sản phẩm thép tôn tấm chịu nhiệt ASTM A515 do Đại Phúc Vinh cung cấp.
Đặt hàng & liên hệ /zalo thông tin thép A515/A516: 0907315999 – 0937682789
Độ dày thép tôn tấm chịu nhiệt A515 / A516 |
Trọng lượng/Kg |
Thép tấm Nhập Khẩu |
Gía thép tấm chịu nhiệt A515/70 - A516/70 ( ĐVT: VNĐ ) |
4 x 1500 x 6000mm |
282.6 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
5 x 1500 x 6000mm |
353.2 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
6 x 1500 x 6000mm |
423.9 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
8 x 1500 x 6000mm |
565.2 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
10 x 1500 x 6000mm |
706.5 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
12 x 1500 x 6000mm |
847.8 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
14 x 1500 x 6000mm |
989.1 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
6 x 2000 x 12000mm |
1,130.40 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
8 x 2000 x 12000mm |
1,507.20 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
10 x 2000 x 12000mm |
1,884.00 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
12 x 2000 x 12000mm |
2,260.80 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
14 x 2000 x 12000mm |
2,637.60 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
16 x 2000 x 12000mm |
3,014.40 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
18 x 2000 x 12000mm |
3,391.20 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
20 x 2000 x 12000mm |
3,768.00 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
22 x 2000 x 12000mm |
4,144.80 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
25 x 2000 x 12000mm |
4,710.00 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
30 x 2000 x 12000mm |
5,562.00 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
35 x 2000 x 12000mm |
6,594.00 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
40 x 2000 x 12000mm |
7,536.00 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
45 x 2000 x 12000mm |
8,748.00 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
50 x 2000 x 12000mm |
9,420.00 |
Hàn Quốc-Nhật Bản |
27000 - 29000 |
Lưu ý: Giá thành sản phẩm đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU. Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH: 0907315999 để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác.