Giá thép tấm SS400 dày 4mm hôm nay

Giá thép tấm SS400 dày 4mm hôm nay

Giá thép SS400 dày 4mm(ly/li) có xu hướng biến động như thế nào?

SS400 là mã thép thông dụng tại Nhật Bản và được dùng rộng rãi ở nhiều nước (tương đương với Grade 33/BB hoặc A36 ở một số khu vực). Giá thép SS400 dày 4mm(ly/li) trung bình từ 14.000-21.000vnđ/kg, giá thép tấm SS400 dày 4mm(ly/li) nói chung bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố thị trường và có đặc điểm biến động như sau:

+ Giá quặng sắt và các nguyên liệu sản xuất thép: Quặng sắt, than cốc, và điện năng ảnh hưởng trực tiếp chi phí sản xuất.

+ Tỷ giá và chi phí logistics: Biến động tỷ giá và chi phí vận chuyển giữa các khu vực sản xuất và tiêu thụ tác động tới giá thành cuối cùng.

+ Nhu cầu công trình và ngành công nghiệp: Khối lượng đặt hàng từ xây dựng, cơ sở hạ tầng, và sản xuất ô tô/thương mại ảnh hưởng đến biên lợi nhuận và giá.

+ Chính sách và thuế nhập khẩu: Biện pháp bảo hộ, thuế và hạn ngạch có thể làm giá thay đổi theo thời gian.

+ Tình hình cung cầu thị trường: Sản lượng dự trữ và mức tiêu thụ ở các thị trường lớn (Châu Á, Châu Âu, Mỹ) dẫn tới biến động giá ngắn hạn.

+ Thời tiết và sự kiện địa chính trị: Ngắt quãng sản xuất hoặc vận chuyển do thiên tai hoặc xung đột có thể gây biến động ngắn hạn.

Lưu ý chất lượng và quy cách: SS400 có nhiều quy cách (dạng tấm, hình, thép cuộn). Giá có thể khác nhau tùy theo độ dày, kích thước và yêu cầu gia công.

Liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp: Thép Đại Phúc Vinh 0907315999

Thép Tấm SS400 Dày 4mm(ly/li): Tổng Quan Chi Tiết và Ứng Dụng

Thép Tấm SS400 Dày 4mm(ly/li):

Thép Tấm SS400 Dày 4mm(ly/li) có sẵn tại kho TP.HCM

Chương 1: Giới Thiệu Tổng Quan về Thép Tấm SS400

1.1. Định Nghĩa và Tiêu Chuẩn của Thép Tấm SS400

  • Thép tấm SS400 là một loại thép kết cấu thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Vậy thép tấm SS400 là gì và tại sao nó lại được ưa chuộng đến vậy? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong phần này.
  • Thép tấm SS400 tuân theo tiêu chuẩn JIS G 3101 của Nhật Bản. Đây là một tiêu chuẩn quan trọng đảm bảo chất lượng và các thông số kỹ thuật của thép. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này giúp người dùng yên tâm hơn về độ bền và khả năng chịu lực của sản phẩm.
  • Mác thép SS400 có các mác thép tương đương ở các quốc gia khác, bao gồm CT3 (tiêu chuẩn của Nga), Q235 (tiêu chuẩn của Trung Quốc) và A36 (tiêu chuẩn của Mỹ). Sự tương đương này giúp các nhà sản xuất và kỹ sư dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp với các tiêu chuẩn khác nhau trên thế giới.

1.2. Đặc Điểm Chung của Thép Tấm SS400

  • Thép tấm SS400 là loại thép cán nóng kết cấu dạng tấm. Quá trình cán nóng giúp tạo ra sản phẩm có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Dạng tấm giúp dễ dàng gia công và sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
  • Thép SS400 có hàm lượng carbon trung bình, điều này giúp nó có sự cân bằng giữa độ bền và độ dẻo. Hàm lượng carbon phù hợp giúp thép dễ dàng hàn và gia công mà không bị giòn.
  • Thép tấm SS400 được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo chi tiết máy và khuôn mẫu. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt, SS400 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao.

1.3. Ưu Điểm Nổi Bật của Thép Tấm SS400

  • Thép tấm SS400 có độ bền và độ dẻo hợp lý, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chịu lực và khả năng biến dạng. Điều này giúp thép có thể chịu được các tải trọng lớn mà không bị gãy vỡ.
  • Độ dẻo tốt, tính hàn và tính chất chế biến của SS400 là những ưu điểm quan trọng giúp nó dễ dàng gia công thành các hình dạng khác nhau. Tính hàn tốt giúp các kỹ sư dễ dàng kết nối các tấm thép lại với nhau để tạo ra các kết cấu lớn hơn.
  • Phạm vi ứng dụng rộng của SS400 bao gồm từ thép tấm mỏng đến thép siêu nặng, cho thấy tính linh hoạt và đa dụng của vật liệu này. Dù là trong xây dựng, chế tạo máy móc hay các ngành công nghiệp khác, SS400 đều có thể đáp ứng được các yêu cầu khác nhau.

Chương 2: Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết của Thép Tấm SS400 Dày 4mm

2.1. Kích Thước Tiêu Chuẩn của Thép Tấm SS400 Dày 4mm

  • Khổ rộng phổ biến của thép tấm SS400 dày 4mm là 1500mm, 2000mm và 2500mm. Sự đa dạng về khổ rộng giúp người dùng lựa chọn được kích thước phù hợp với nhu cầu sử dụng, giảm thiểu lãng phí vật liệu.
  • Chiều dài tiêu chuẩn của thép tấm SS400 dày 4mm thường dao động từ 3000mm đến 12000mm. Chiều dài này cũng có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
  • Kích thước tùy chỉnh theo yêu cầu là một lợi thế lớn của thép tấm SS400, giúp đáp ứng được các dự án đặc biệt với các yêu cầu riêng biệt về kích thước. Các nhà sản xuất thường có khả năng cắt và gia công thép theo kích thước yêu cầu của khách hàng.

2.2. Các Kích Thước Phổ Biến của Thép Tấm SS400 Dày 4mm

  • Một số kích thước phổ biến của thép tấm SS400 dày 4mm bao gồm 4 x 1500 x 3000mm. Đây là kích thước thường được sử dụng trong các ứng dụng chế tạo máy móc nhỏ và vừa.
  • Kích thước 4 x 1500 x 6000mm cũng rất phổ biến, đặc biệt trong các dự án xây dựng và công nghiệp. Chiều dài lớn hơn giúp giảm số lượng mối nối và tăng tính thẩm mỹ của công trình.
  • Kích thước 4 x 2000 x 6000mm thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khổ rộng lớn hơn.
  • Kích thước 4 x 2500 x 12000mm là kích thước lớn nhất trong số các kích thước phổ biến, thường được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn hoặc các công trình công nghiệp đặc biệt.

2.3. Đặc Điểm Nhận Biết Thép Tấm SS400 Dày 4mm

  • Thép tấm SS400 dày 4mm thường được bán ở dạng hàng mới 100%, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
  • Chứng chỉ CO (chứng nhận xuất xứ) và CQ (chứng nhận chất lượng) đầy đủ là một yếu tố quan trọng để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của thép. Người mua nên yêu cầu các chứng chỉ này để đảm bảo mua được sản phẩm chính hãng.
  • Thép tấm SS400 dày 4mm dễ dàng cắt, gia công và vận chuyển, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sử dụng. Tính chất này làm cho SS400 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Chương 3: Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Cơ Lý của Thép Tấm SS400

3.1. Thành Phần Hóa Học của Thép Tấm SS400

  • Cacbon (C) trong thép tấm SS400 thường nằm trong khoảng 0.11~0.18%. Hàm lượng carbon này ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và độ bền của thép.
  • Silic (Si) có hàm lượng từ 0.12~0.17%. Silic giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa của thép.
  • Magan (Mn) có hàm lượng từ 0.40~0.57%. Magan cải thiện độ bền và khả năng chịu lực của thép, đồng thời giúp giảm thiểu tác động của lưu huỳnh.
  • Niken (Ni) có hàm lượng khoảng 0.03%. Niken giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
  • Crom (Cr) có hàm lượng khoảng 0.02%. Crom cũng giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
  • Photpho (P) có hàm lượng khoảng 0.02%. Photpho có thể làm tăng độ giòn của thép nếu hàm lượng quá cao, vì vậy cần được kiểm soát chặt chẽ.
  • Lưu huỳnh (S) có hàm lượng khoảng 0.03%. Lưu huỳnh cũng có thể làm giảm độ bền của thép nếu hàm lượng quá cao, do đó cần được kiểm soát chặt chẽ.

Thành phần hóa học thép SS400/A36:

Mác thép

Thành phần hóa học (%)

Cacbon (C)

Silic (Si)

Mangan (Mn)

Niken (Ni)

Crom (Cr)

Photpho (P)

Lưu huỳnh (S)

SS400

0.11 ~ 0.18

0.12 ~ 0.17

0.40 ~ 0.57

0.03

0.02

0.02

0.03

A36

0.26

0.4

0.4 ~ 0.9

0.04

0.05

3.2. Tính Chất Cơ Lý của Thép Tấm SS400

  • Độ bền kéo của thép tấm SS400 nằm trong khoảng 400-510 Mpa. Đây là một chỉ số quan trọng cho thấy khả năng chịu lực kéo của vật liệu.
  • Giới hạn chảy của thép tấm SS400 là khoảng 210 Mpa. Giới hạn chảy cho biết mức độ ứng suất mà vật liệu có thể chịu được trước khi bắt đầu biến dạng dẻo.
  • Độ giãn dài tương đối của thép tấm SS400 là khoảng 32%. Độ giãn dài cho biết khả năng biến dạng của vật liệu trước khi bị đứt gãy.

Tính chất cơ lý thép SS400/A36:

Mác thép

Độ bền kéo đứt(N/mm2)

Giới hạn chảy(N/mm2)

Độ dãn dàu tương đối(%)

SS400

310

210

32

A36

400-650

250

20

Chương 4: Ứng Dụng Thực Tế và Báo Giá Thép Tấm SS400 Dày 4mm

4.1. Ứng Dụng Thực Tế của Thép Tấm SS400 Dày 4mm

  • Thép tấm SS400 dày 4mm được sử dụng rộng rãi trong chế tạo chi tiết máy, nhờ vào độ bền và khả năng gia công tốt. Các chi tiết máy đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao thường sử dụng vật liệu này.
  • Thép tấm SS400 cũng được sử dụng để làm khuôn mẫu, đặc biệt là trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa và kim loại. Khuôn mẫu đòi hỏi độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt, và SS400 đáp ứng được các yêu cầu này.
  • Thép tấm SS400 dày 4mm còn được sử dụng trong các dự án xây dựng và công nghiệp, như làm khung nhà, vách ngăn, và các kết cấu chịu lực khác.

4.2. Giá Cả và Trọng Lượng của Thép Tấm SS400 Dày 4mm

  • Giá thép tấm SS400 4mm thường dao động từ 13.000 - 17.000 đồng/kg (tham khảo). Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và nhà cung cấp.
  • Trọng lượng của một tấm thép 4mm khổ 1500x6000mm là khoảng 282.6kg (ví dụ). Trọng lượng có thể được tính toán dựa trên kích thước và tỷ trọng của thép.
  • Giá thép tấm SS400 có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm tình hình thị trường, kích thước và số lượng mua. Khi mua số lượng lớn, khách hàng thường được hưởng mức giá ưu đãi hơn.

 

  • Xu hướng biến động thông thường ảnh hưởng tới giá thép (không phải dự báo thời gian thực)Ngắn hạn (tuần đến vài tháng): Biến động thường do tin tức về sản xuất, đơn đặt hàng mới, hoặc thay đổi trong vận tải và chi phí vận chuyển. Trung hạn (6–12 tháng): Có thể bị ảnh hưởng bởi chu kỳ đầu tư xây dựng và dự trữ của các nhà máy, cùng với diễn biến giá nguyên liệu. Dài hạn (1–3 năm): Xu hướng giá chịu ảnh hưởng của vòng đời ngành công nghiệp thép, thay đổi công nghệ sản xuất, và chính sách toàn cầu.

Báo Giá Thép Tấm SS400/ Q235B ( tham khảo)

STT

Quy Cách Thép Tấm

Đơn trọng thép tấm (kg/tấm)

Giá đã có VAT (đ/kg)

1

Thép tấm (SS400/Q235B) 3.0 x 1500 x 6000

211.95

17.000

2

Thép tấm (SS400/Q235B) 4.0 x 1500 x 6000

282.6

17.000

3

Thép tấm (SS400/Q235B) 5.0 x 1500 x 6000

353.25

17.000

4

Thép tấm (SS400/Q235B) 6.0 x 1500 x 6000

423.9

17.000

5

Thép tấm (SS400/Q235B) 8.0 x 1500 x 6000

565.2

17.000

6

Thép tấm (SS400/Q235B) 10 x 1500 x 6000

706.5

17.000

7

Thép tấm (SS400/Q235B) 12 x 1500 x 6000

847.8

17.000

8

Thép tấm (SS400/Q235B) 14 x 1500 x 6000

989.1

17.000

9

Thép tấm (SS400/Q235B) 16 x 1500 x 6000

1130.4

17.000

10

Thép tấm (SS400/Q235B) 18 x 1500 x 6000

1272

17.000

11

Thép tấm (SS400/Q235B) 20 x 1500 x 6000

1413

17.000

12

Thép tấm (SS400/Q235B) 6.0 x 2000 x 6000

565.2

17.000

13

Thép tấm (SS400/Q235B) 8.0 x 2000 x 6000

753.6

17.000

14

Thép tấm (SS400/Q235B) 10 x 2000 x 6000

942

17.000

15

Thép tấm (SS400/Q235B) 12 x 2000 x 6000

1130.4

17.000

16

Thép tấm (SS400/Q235B) 14 x 2000 x 6000

1318.8

17.000

17

Thép tấm (SS400/Q235B) 16 x 2000 x 6000

1507.2

17.000

18

Thép tấm (SS400/Q235B) 18 x 2000 x 6000

1695.6

17.000

19

Thép tấm (SS400/Q235B) 20 x 2000 x 6000

1884

17.000

 

4.3. Liên Hệ và Cam Kết

  • Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH cam kết về chất lượng và nguồn gốc xuất xứ của thép tấm SS400, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và có nguồn gốc rõ ràng.
  • Kho bãi rộng lớn, trữ hàng số lượng lớn giúp đảm bảo nguồn cung ổn định và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
  • Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, chuyên nghiệp giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.
  • Để nhận báo giá ưu đãi và được tư vấn chi tiết hơn về sản phẩm, khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại 0907315999, Gmail: satthepalpha@gmail.com, Web: daiphucvinh.vn

Sản phẩm cùng nhóm

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

THÉP HỘP VUÔNG 50mm x 50mm x 4mm (50x50x4mm - dày 4mm/ly/li)
Trọng lượng trên mỗi mét: Trọng lượng...

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli
Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490 (SPV490Q) với độ dày từ 22mm đến 40mm hiện đang có sẵn. Thép Đại Phúc Vinh cung...

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli
Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

THÉP TẤM SPV490 - THÉP TẤM SPV490Q là gì?
Trong THÉP TẤM SPV490Q, chữ "Q" là viết tắt của "Cường độ...

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli
Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490 (còn gọi là SPV490Q) với các độ dày khác nhau từ 6.5mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm...

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli
Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Thép tấm S355JR dày 260/270/280/290/300 mm(còn gọi là 260/270/280/290/300ly hoặc 260...

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli
Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Thép tấm S355JR dày 210/220/230/240/250 mm(còn gọi là 210/220/230/240/250 ly hoặc...

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli
Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Thép tấm S355JR dày 180, 190, 200 mm(còn gọi là 180, 190, 200 ly hoặc 180, 190, 200 li...

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli
Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Thép tấm S355JR dày 140, 150, 160, 170 mm(còn gọi là 140, 150, 160, 170 ly hoặc 140, 150...

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q) dày 22/25/28/30/32/35/38/40ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 45/50/55/60/65/70/75/80/85/90/95/100ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Thép tấm SPV490(SPV490Q)dày 6/6.5/7/8/9/10/10.5/12/14/16/18/20ly-mm-li

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 260/270/280/290/300mmlyli  

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 210/220/230/240/250mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 180/190/200mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli

Báo giá thép tấm S355JR 140/150/160/170mmlyli
0937682789