THÉP HỘP 200X200X10

THÉP HỘP 200X200X10

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp THÉP HỘP 200X200X10 là loại thép kết cấu có kích thước cạnh 200mm, độ dày thành 10mm, thường có chiều dài tiêu chuẩn 6m, nặng khoảng 59.66 kg/mét, dùng trong xây dựng, nhà xưởng, cơ khí, và có các loại đen, mạ kẽm, inox, với khối lượng 1 cây 6m khoảng 358kg

Độ dày: 10mm(ly/li)

Trọng lượng: 59.66kg/m; 358kg/6m

Xuất xứ: Việt Nam/Trung Quốc/Ấn Độ/EU/Mỹ/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan.

Tiêu chuẩn: ASTM A500, EN 59410, EN 10210, ASTM, EN10219 A500 Grade B -C, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN.

Mác thép: SS400, STKR400 / STKR490, Q235A, Q235B, Q345/Q355B, ASTM A36, ASTM A500 Grade B / Grade C, S235JR, S355JR….

Đơn giá thép hộp 200×200x10mm dao động từ 15.000 – 22.000 thép đen(đ/kg). Giá thép thay đổi theo độ dày, mác thép, thương hiệu: giá thép hộp Hòa Phát, Hoa Sen, Nhà Máy 190..)

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH là một đơn vị chuyên kinh doanh và nhập khẩu các loại thép, bao gồm cả sản phẩm thép hộp vuông 200x200x10 mm. Công ty cung cấp sản phẩm với nhiều tiêu chuẩn và xuất xứ khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. 

Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm và cách liên hệ với công ty:

Thông tin sản phẩm Thép Hộp 200x200x10 tại Thép Đại Phúc Vinh

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH cung cấp thép hộp vuông 200x200x10 mm với các đặc điểm sau:

  • Quy cách: Độ dày 10mm/10ly. Chiều dài tiêu chuẩn là 6m, ngoài ra còn có các lựa chọn 9m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: Khoảng 59.66 kg/mét hoặc 357.96 kg/cây 6 mét.
  • Chủng loại: Cung cấp cả thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
  • Tiêu chuẩn và Mác thép: Đa dạng, bao gồm Q235B, SS400, A36, S355JR, STKR400, v.v., nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga và Việt Nam.
  • Chứng từ: Cam kết cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) từ nhà sản xuất cho mỗi lô hàng. 
  • Dung sai: Thường cho phép dung sai trọng lượng và kích thước khoảng ± 2-5% tùy nhà sản xuất. 

TIÊU CHUẨN VÀ MÁC THÉP (Standard & Grade)

Thép hộp 200x200x10 được sản xuất và nhập khẩu theo các tiêu chuẩn quốc tế, quyết định thành phần cơ lý tính của sản phẩm. 

  • Tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A36 (Mỹ), JIS G3466 (Nhật Bản), EN 10210/10219 (Châu Âu), GOST (Nga), Q235, Q345 (Trung Quốc).
  • Mác thép thông dụng: SS400, A36, STKR400, S235JR, S355JR, Q235B. 

BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 200X200X10MM

Bảng quy cách trọng lượng thép hộp vuông 200×200

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

Thép hộp vuông 200x200x1.8

200

200

1.8

11.3

Thép hộp vuông 200x200x2

200

200

2

12.56

Thép hộp vuông 200x200x2.5

200

200

2.5

15.50

Thép hộp vuông 200x200x3

200

200

3

18.56

Thép hộp vuông 200x200x4

200

200

4

24.62

Thép hộp vuông 200x200x5

250

250

5

38.47

Thép hộp vuông 200x200x6

200

200

6

36.55

Thép hộp vuông 200x200x8

200

200

8

48.23

Thép hộp vuông 200x200x10

200

200

10

59.66

Thép hộp vuông 200x200x12

200

200

12

70.84

Thép hộp vuông 200x200x14

200

200

14

81.81

Thép hộp vuông 200x200x15

200

200

15

87.1

GIÁ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X10 tham khảo ngay hôm nay

Giá thép hộp vuông 200x200x10 mm biến động liên tục theo thị trường, nhà sản xuất (Hòa Phát, Hoa Sen, v.v.), và loại thép (hộp đen hay mạ kẽm). Do đó, rất khó để đưa ra một con số cố định.

Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo khung giá và phương pháp tính giá chung dưới đây doa đơn vị sắt thép ĐẠI PHÚC VINH cung cấp (tại khu vực Bình Dương, TP HCM và miền Nam):

Bảng Giá Tham Khảo Theo KG và Cây 6m

Giá thép hộp thường được tính theo kilogam (kg) hoặc theo cây (6 mét). Trọng lượng tiêu chuẩn của thép hộp 200x200x10 mm là khoảng 59.66 kg/mét hoặc 357.96 kg/cây 6m. 

Loại Thép Hộp 

Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/kg)

Giá Tham Khảo/Cây 6m (VNĐ)

Ghi chú

Thép Hộp Đen

14.000 - 18.000

500.000 - 645.000

Giá thấp nhất, dễ rỉ sét.

Thép Hộp Mạ Kẽm

18.000 - 28.000

645.000 - 1.000.000

Chống ăn mòn tốt hơn.

Thép Hộp Nhập Khẩu/Cường độ cao

Liên hệ trực tiếp

Liên hệ trực tiếp

Thường là mác S355JR, giá cao hơn.

Lưu ý quan trọng:

  • Bảng giá trên chỉ là ước tính. Giá thực tế có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào thời điểm mua hàng, số lượng đặt, và chính sách chiết khấu của đại lý.
  • Giá này thường đã bao gồm VAT nhưng bạn cần xác nhận lại với nhà cung cấp.

Các Yếu tố ảnh hưởng đến Giá Thép Hộp 200x200x10

Để có báo giá chính xác nhất, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Thương hiệu sản xuất: Thép Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Vina One, Pomina thường có giá và chất lượng ổn định hơn so với thép nhập khẩu không rõ nguồn gốc.
  • Mác thép: Thép Q345/S355JR (cường độ cao) sẽ đắt hơn đáng kể so với thép SS400/Q235 (tiêu chuẩn cơ bản).
  • Phương pháp xử lý bề mặt: Thép đen rẻ nhất, thép mạ kẽm nhúng nóng đắt nhất.
  • Thời điểm mua hàng: Giá thép nguyên liệu trên thị trường thế giới biến động hàng ngày, ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán trong nước.
  • Địa điểm và số lượng: Mua số lượng lớn tại các kho hàng lớn ở Bình Dương, TP.HCM thường có giá tốt hơn và chi phí vận chuyển tối ưu hơn. 

Cách nhận Báo Giá Chính Xác Nhất Hôm Nay: Để nhận được báo giá Thép hộp vuông 200x200x10 mm chính xác nhất tại thời điểm hiện tại ở Bình Dương, TP HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu… bạn nên liên hệ trực tiếp với  nhà phân phối ALPHA STEEL: 0907315999 / 0937682789

THÀNH PHẦN CƠ LÝ TÍNH CỦA THÉP HỘP ĐEN VUÔNG 200X200X10 MM

Thành phần cơ lý tính chi tiết của Thép Hộp Đen Vuông 200x200x10 cũng tương tự như loại 8mm, chủ yếu phụ thuộc vào mác thép (steel grade) và tiêu chuẩn sản xuất. Các mác thép phổ biến thường là Q235, SS400, ASTM A36, hoặc S355JR.

Dưới đây là bảng tóm tắt các tính chất cơ lý và thành phần hóa học tiêu biểu cho các mác thép thông dụng mà bạn có thể tham khảo:

Tính chất Cơ lý (Mechanical Properties)

Đây là các giá trị tối thiểu hoặc phạm vi tiêu biểu, các giá trị này không thay đổi theo độ dày 8mm hay 10mm mà chỉ phụ thuộc vào mác thép.

Thuộc tính

Tiêu chuẩn ASTM A36 / SS400

Tiêu chuẩn Q235B

Tiêu chuẩn EN S355JR (tương đương Q355B)

Giới hạn chảy (Yield Strength, Min)

250 MPa (36 ksi)

235 MPa

355 MPa

Giới hạn bền kéo đứt (Tensile Strength)

400 - 550 MPa

370 - 500 MPa

470 - 630 MPa

Độ giãn dài tương đối (Elongation, Min)

20 - 23%

20 - 26%

20 - 22%

Modulus đàn hồi (Modulus of Elasticity)

Khoảng 200 GPa

Khoảng 200 GPa

Khoảng 200 GPa

Thành phần Hóa học (Chemical Composition)

Thành phần hóa học của thép hộp đen chủ yếu là thép carbon thông thường, đảm bảo độ bền và khả năng hàn.

Nguyên tố

Tiêu chuẩn ASTM A36 (Max %)

Tiêu chuẩn Q235B (Max %)

Tiêu chuẩn JIS G3466 STKR400 (%)

Carbon (C)

0.25 - 0.29%

0.20%

Theo yêu cầu tiêu chuẩn

Silic (Si)

0.28%

0.35%

Theo yêu cầu tiêu chuẩn

Mangan (Mn)

0.80 - 1.20%

1.40%

Theo yêu cầu tiêu chuẩn

Phốt pho (P)

0.04%

0.045%

Theo yêu cầu tiêu chuẩn

Lưu huỳnh (S)

0.05%

0.045%

Theo yêu cầu tiêu chuẩn

ỨNG DỤNG VÀ ƯU ĐIỂM CỦA THÉP HỘP VUÔNG 200X200X10 MM

Thép hộp vuông 200x200x10 mm là một cấu kiện thép hình có độ dày lớn, thuộc nhóm sản phẩm thép kết cấu chịu lực cao. Do đặc tính này, nó có những ưu điểm và ứng dụng chuyên biệt trong ngành xây dựng và cơ khí.

Ứng Dụng của Thép Hộp Vuông 200x200x10 mm

Với khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền cao, thép hộp 200x200x10 mm thường được sử dụng trong các hạng mục sau:

Kết cấu xây dựng công nghiệp:

  • Khung nhà xưởng tiền chế: Dùng làm cột chính, dầm chịu lực cho các nhà máy, kho bãi có quy mô lớn.
  • Hệ thống giàn vì kèo (truss): Cấu trúc chịu lực mái nhà, cầu trục.
  • Cầu và kết cấu hạ tầng: Làm các thanh giằng, cấu kiện chịu nén, chịu uốn trong các công trình cầu đường.

Công trình dân dụng và thương mại:

  • Kết cấu chịu lực chính: Dùng làm cột, dầm cho các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nơi yêu cầu khả năng chịu lực an toàn tuyệt đối.
  • Móng và cọc: Sử dụng trong một số trường hợp làm cọc móng tạm thời hoặc vĩnh cửu.

Cơ khí chế tạo:

  • Sản xuất máy móc hạng nặng: Chế tạo khung sườn cho các loại xe chuyên dụng, máy công trình (máy xúc, cần cẩu).
  • Kết cấu khung bệ: Dùng làm khung bệ đỡ cho các thiết bị công nghiệp nặng, bồn chứa lớn.
  • Các ứng dụng đặc biệt khác:
  • Hệ thống giàn giáo chịu lực: Sử dụng trong các công trình thi công đặc biệt, yêu cầu tải trọng lớn.
  • Hàng rào an ninh, cổng lớn: Dùng làm các cột trụ chính cho hàng rào bảo vệ các khu công nghiệp, cảng biển.

Ưu Điểm của Thép Hộp Vuông 200x200x10 mm

Ưu điểm của loại thép này xuất phát từ thiết kế hình học vuông vắn, độ dày thành lớn và chất liệu thép carbon tiêu chuẩn:

Khả năng chịu lực vượt trội:

  • Với độ dày 10mm, sản phẩm có khả năng chịu nén, chịu uốn và chịu xoắn rất cao, đáp ứng yêu cầu của các công trình tải trọng nặng.
  • Mặt cắt rỗng hình vuông cung cấp mô men quán tính lớn, tối ưu hóa hiệu quả kết cấu so với thép đặc cùng khối lượng.

Độ bền và tuổi thọ cao:

  • Thành phần hóa học được kiểm soát theo tiêu chuẩn (ASTM A36, SS400, S355JR) giúp thép có độ bền kéo và giới hạn chảy đảm bảo.
  • Khi được mạ kẽm nóng (lớp mạ dày), tuổi thọ công trình có thể kéo dài hàng chục năm trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Tiết kiệm vật liệu và chi phí:

  • Thiết kế hộp rỗng giúp tối ưu hóa tỷ lệ giữa khả năng chịu lực và trọng lượng vật liệu, giúp giảm tải trọng tổng thể của kết cấu móng.

Dễ dàng thi công và lắp đặt:

  • Bề mặt phẳng, kích thước đồng nhất giúp quá trình cắt, hàn, liên kết bu lông trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
  • Có thể dễ dàng kết hợp với các cấu kiện thép khác (U, I, H, V).

Tính thẩm mỹ và đa năng:

  • Hình dạng vuông vắn tạo sự gọn gàng, hiện đại cho các thiết kế kiến trúc công nghiệp và dân dụng.
  • Thép hộp vuông 200x200x10 mm là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư khi cần một vật liệu có độ cứng cao, khả năng chịu tải trọng nặng và độ bền lâu dài cho các kết cấu chính của công trình.

CÁC LOẠI THÉP HỘP VUÔNG 200X200X10 TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY

Thép hộp vuông 200x200x10 không phải là một "loại" thép khác biệt về hình dáng, mà sự 

phân loại chủ yếu dựa trên mác thép (steel grade), tiêu chuẩn sản xuất và phương pháp xử lý bề mặt.

Dưới đây là các cách phân loại chính của thép hộp vuông kích thước này:

Phân loại theo Tiêu chuẩn và Mác thép (Quan trọng nhất)

Sự khác biệt chính giữa các "loại" thép hộp 200x200x10 nằm ở thành phần hóa học và tính chất cơ lý, được quy định bởi các tiêu chuẩn sản xuất khác nhau.

Tiêu chuẩn Trung Quốc (Phổ biến tại Việt Nam):

  • Mác thép Q235B: Thường dùng cho các kết cấu thông thường, yêu cầu chịu lực vừa phải.
  • Mác thép Q345B (hoặc Q355B): Thép cường độ cao hơn, có giới hạn chảy cao hơn đáng kể (khoảng 345 MPa so với 235 MPa của Q235B), dùng cho các công trình yêu cầu tải trọng lớn hơn.

Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS):

  • Mác thép SS400: Mác thép thông dụng tương đương A36/Q235, chịu lực tốt.
  • Mác thép STKR400 / STKR490: Thép kết cấu hình ống vuông chuyên dụng cho xây dựng, đảm bảo khả năng hàn và tính chất cơ lý đồng đều.

Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM):

  • Mác thép ASTM A36: Tiêu chuẩn rất phổ biến, thép carbon kết cấu thông thường.
  • Mác thép ASTM A500: Tiêu chuẩn chuyên biệt cho ống và hộp kết cấu hàn hoặc liền mạch, thường có các grade B, C.

Tiêu chuẩn Châu Âu (EN):

  • Mác thép S235JR: Tương đương thép thường, ứng dụng nhẹ.
  • Mác thép S355JR / J0 / J2: Thép cường độ cao, được sử dụng rộng rãi trong các công trình kỹ thuật cao.

Phân loại theo Phương pháp xử lý bề mặt: Đây là cách phân loại dựa trên lớp bảo vệ bên ngoài của hộp thép:

Thép hộp Đen (Black Steel Pipe):

  • Là loại phổ biến nhất, sau khi cán nóng và định hình thì để nguyên bề mặt màu đen hoặc xanh đen tự nhiên của thép cán.
  • Nhược điểm: Dễ bị rỉ sét nếu không được sơn chống gỉ hoặc bảo vệ bề mặt kỹ càng.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ nhất.

Thép hộp Mạ kẽm điện phân (Pre-galvanized / Electro-galvanized):

  • Thép hộp được sản xuất từ phôi thép tấm đã được phủ một lớp kẽm mỏng (mức độ bảo vệ thấp hơn mạ kẽm nhúng nóng).
  • Dùng trong nhà hoặc môi trường ít ăn mòn.

Thép hộp Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized):

  • Hộp thép đen 200x200x10 sau khi gia công xong sẽ được nhúng vào bể kẽm nóng chảy.
  • Lớp kẽm dày bảo vệ bề mặt thép khỏi tác động môi trường, chống ăn mòn tuyệt vời, tuổi thọ cao (20-50 năm tùy môi trường).
  • Giá thành cao nhất.

Lưu ý:

  • Khi bạn cần mua "thép hộp vuông 200x200x10", bạn cần xác định rõ hai yếu tố sau:
  • Bạn cần loại thép đen hay thép mạ kẽm? (Xác định phương pháp xử lý bề mặt)
  • Bạn cần mác thép nào? (Xác định khả năng chịu lực: Q235, SS400 cho tải trọng thường; Q345, S355JR cho tải trọng nặng).

XUẤT XỨ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X10

Thép hộp vuông 200x200x10 mm trên thị trường Việt Nam có xuất xứ rất đa dạng, bao gồm cả sản xuất trong nước và nhập khẩu từ nhiều quốc gia. Nguồn gốc xuất xứ ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chuẩn chất lượng, mác thép và giá thành sản phẩm

Dưới đây là các nguồn xuất xứ phổ biến:

Sản xuất trong nước (Việt Nam)

Việt Nam có nhiều nhà sản xuất thép lớn, uy tín, cung cấp thép hộp chất lượng cao, thường tuân thủ các tiêu chuẩn TCVN, ASTM, JIS.

  • Tập đoàn Hòa Phát: Là thương hiệu hàng đầu Việt Nam, sản phẩm thép hộp Hòa Phát được sử dụng rất phổ biến, đảm bảo chất lượng và có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
  • Tập đoàn Hoa Sen: Nổi tiếng với các sản phẩm thép mạ kẽm chất lượng cao. Cần lưu ý rằng dòng thép hộp có độ dày 10mm thường là thép hộp đen kết cấu, có thể ít phổ biến hơn ở một số nhà máy chỉ tập trung vào thép mạ kẽm mỏng.
  • Các nhà sản xuất khác: Nam Kim, Vina One, Ống Thép 190, Việt Đức... cũng là những lựa chọn phổ biến trên thị trường, đặc biệt là tại các tỉnh thành phía Nam như Bình Dương và TP.HCM. 

Thép hộp nhập khẩu

Nguồn thép nhập khẩu thường đa dạng về mác thép và tiêu chuẩn, đặc biệt là các mác thép cường độ cao S355JR, Q345B.

  • Trung Quốc: Đây là nguồn nhập khẩu lớn nhất và phổ biến nhất, cung cấp nhiều loại mác thép như Q235B, Q345B, với giá cả cạnh tranh.
  • Hàn Quốc: Thép hộp từ Hàn Quốc thường có chất lượng cao, tuân thủ tiêu chuẩn JIS và các tiêu chuẩn khắt khe khác.
  • Nhật Bản: Cung cấp thép hộp theo tiêu chuẩn JIS G3466 (ví dụ: mác STKR400), nổi tiếng về độ tin cậy và chất lượng đồng đều.
  • Các nước EU, Nga, Đài Loan: Các nguồn này ít phổ biến hơn nhưng vẫn có mặt trên thị trường, cung cấp các mác thép theo tiêu chuẩn EN hoặc GOST. 

Cách xác định xuất xứ

Khi mua thép hộp 200x200x10 mm, để biết chính xác xuất xứ, bạn cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các giấy tờ sau:

  • Chứng chỉ chất lượng (CQ): Là tài liệu xác nhận các tính chất cơ lý, thành phần hóa học của lô hàng.
  • Chứng nhận nguồn gốc (CO): Là giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm, giúp xác định nước sản xuất.

Việc nắm rõ xuất xứ giúp đảm bảo chất lượng vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn của công trình. 

Thông tin liên hệ CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

Bạn có thể liên hệ với công ty qua các kênh sau để nhận báo giá và tư vấn chi tiết:

  • Địa chỉ Trụ sở/Kho hàng tại Bình Dương: 89 Đường D1, Khu phố Thống nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam / 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM (Lưu ý: Công ty có thể có nhiều địa chỉ kho hàng và văn phòng khác nhau).
  • Hotline: 0907 315 999 hoặc 0937 682 789.
  • Email: thepdaiphucvinh@gmail.com.
  • Website tham khảo: https: daiphucvinh.vn

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại, bạn nên liên hệ trực tiếp qua số điện thoại hoặc email đã cung cấp.

Sản phẩm cùng nhóm

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m là loại thép kết cấu...

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200X6

THÉP HỘP 200X200X6

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.
GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM. Thép hộp 200×200x8, Thép hộp vuông 200...

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200X6

THÉP HỘP 200X200X6

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.
THÉP HỘP 200X200X6

THÉP HỘP 200X200X6

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp THÉP HỘP 200X200X6 dài 6m/12m. Thép hộp 200×200x6, Thép hộp vuông...

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200X6

THÉP HỘP 200X200X6

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.
GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6MM dài 6m/12m. Thép hộp 200×200x6, Thép...

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200X6

THÉP HỘP 200X200X6

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.
GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM mác thép Q235B, Q355B, SS400 Thép hộp 200×200x5...

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200X6

THÉP HỘP 200X200X6

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.
GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m. Thép hộp 200×200x4, Thép...

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200X6

THÉP HỘP 200X200X6

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.
THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

Thép hộp 200×200, Thép hộp vuông 200×200, Sắt hộp vuông 200x200, Thép hộp mạ kẽm 200x200 ( Ống thép...

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200X6

THÉP HỘP 200X200X6

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.
Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

THÉP HỘP VUÔNG 50mm x 50mm x 4mm (50x50x4mm - dày 4mm/ly/li)
Trọng lượng trên mỗi mét: Trọng lượng...

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X10MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X8MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200X6

THÉP HỘP 200X200X6

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X6 MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X5MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

GIÁ SẮT-THÉP HỘP 200X200X4MM dài 6m/12m

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

THÉP HỘP 200X200 dày 4/5/6/8mm(ly/li)

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.

Báo giá thép hộp vuông 50x50x4mm (dày 4mm/4ly) hàng có sẵn tại kho.
0937682789