THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

Mác Thép: Thép tấm S45C dày 4mm, 4ly, 4li - Thép S45C dày 4mm, 4ly, 4li theo tiêu chuẩn JIS-G40514 của Nhật Bản

Độ dày(Ly/mm/li): 4mm, 4ly, 4li

Chiều rộng: 750mm, 1.000mm, 1.250mm, 1.500mm, 1.800mm, 2.000mm, 2.400mm,

Chiều dài: 6.000mm, 9.000mm, 12.000mm.

(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)

 

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI NHẬT BẢN 

Thép tấm S45C dày 4mm, 4ly, 4li - Thép S45C dày 4mm, 4ly, 4li là loại thép tấm cường độ cao được sản xuất theo quy trình cán nóng theo tiêu chuẩn JIS-G40514 của Nhật Bản, được nhập khẩu trực tiếp tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.

Thông số kỹ thuật của Thép tấm S45C dày 4mm, 4ly, 4li - Thép S45C dày 4mm, 4ly, 4li

Thành phần hóa học thép s45c - thép tấm s45c

Mác thép

C (%) min-max

Si (%) min-max

Mn (%) min-max

P (%) tối đa

S (%) tối đa

Cr (%) min-max

Thép tấm S45C dày 4mm, 4ly, 4li

0,42-0,50

0,15-0,35

0,50-0,80

0,025

0,025

0,20-0,40

Tiêu chuẩn cơ lý thép s45c - thép tấm s45c

- Sức căng: 540 – 750 Mpa.

- Độ cứng: 55 – 58 HRC.

- Nhiệt độ: 820 – 860 độ C.

Ưu điểm của Thép tấm S45C dày 4mm, 4ly, 4li - Thép S45C dày 4mm, 4ly, 4li

- Thép tấm C45 có độ bền tốt, khả năng chịu được áp lực cao, không bị biến dạng khi chịu tác động xấu từ môi trường như các loại thép tấm khác.

- Khả năng chống oxy hóa tốt nên thép tấm C45 không bị mài mòn dưới tác động của khí hậu tại Việt Nam.

Quy cách thép tấm S45C, thép S45C (C45):

Thép tấm S45C dày: 2mm, Thép tấm S45C dày 3mm, Thép tấm S45C dày 4mm, Thép tấm S45C dày 5mm, Thép tấm S45C dày 6mm, Thép tấm S45C dày 8mm, Thép tấm S45C dày 10mm, Thép tấm S45C dày 12mm, Thép tấm S45C dày 14mm, Thép tấm S45C dày 16mm, Thép tấm S45C dày 18mm, Thép tấm S45C dày 20mm, Thép tấm S45C dày 22mm, Thép tấm S45C dày 25mm, Thép tấm S45C dày 30mm, Thép tấm S45C dày 35mm, Thép tấm S45C dày 40mm, Thép tấm S45C dày 50mm, Thép tấm S45C dày 55mm. Thép tấm S45C dày 60mm, Thép tấm S45C dày 65mm, Thép tấm S45C dày 70mm, Thép tấm S45C dày 75mm, Thép tấm S45C dày80mm, Thép tấm S45C dày 85mm, Thép tấm S45C dày 90mm, Thép tấm S45C dày 95mm, Thép tấm S45C dày 100mm...

THÉP TẤM S45C

ĐỘ DÀY S45C(mm)

KHỔ RỘNG THÉP TẤM S45C (mm)

CHIỀU DÀI THÉP TẤM S45C (mm)

KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)

Thép tấm S45C

2 ly

1200/1250/1500

2500/6000/cuộn

15.7

Thép tấm S45C

3 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

23.55

Thép tấm S45C

4 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

31.4

Thép tấm S45C

5 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

39.25

Thép tấm S45C

6 ly

1500/2000

6000/9000/12000/cuộn

47.1

Thép tấm S45C

7 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

54.95

Thép tấm S45C

8 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

62.8

Thép tấm S45C

9 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

70.65

Thép tấm S45C

10 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

78.5

Thép tấm S45C

11 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

86.35

Thép tấm S45C

12 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

94.2

Thép tấm S45C

13 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

102.05

Thép tấm S45C

14 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

109.9

Thép tấm S45C

15 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

117.75

Thép tấm S45C

16 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

125.6

Thép tấm S45C

17 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

133.45

Thép tấm S45C

18 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

141.3

Thép tấm S45C

19 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

149.15

Thép tấm S45C

20 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

157

Thép tấm S45C

21 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

164.85

Thép tấm S45C

22 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

172.7

Thép tấm S45C

25 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

196.25

Thép tấm S45C

28 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

219.8

Thép tấm S45C

30 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

235.5

Thép tấm S45C

35 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

274.75

Thép tấm S45C

40 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

314

Thép tấm S45C

45 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

353.25

Thép tấm S45C

50 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

392.5

Thép tấm S45C

55 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

431.75

Thép tấm S45C

60 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

471

Thép tấm S45C

80 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

628

Ứng dụng của Thép tấm S45C dày 4mm, 4ly, 4li - Thép S45C dày 4mm, 4ly, 4li: Nhờ có độ cứng tốt và độ chống mài mòn cao nên thép tấm C45 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí xây dựng, gia công cơ khí, ô tô, xe lửa, đóng tàu….vvv ngoài ra còn được sử dụng để làm các công cụ đòi hỏi có độ chính xác cao như cắt phay, khoan vít và các loại công cụ phục vụ gia công kim loại …

Thép tấm dày 4mm, 4ly, 4li do Đại Phúc Vinh cung cấp: SCM440, SCM820, SCM420, SCM920, SCR420, S45C-C45, S50C, S55C, SKD11, SKD61, 40CR, 65GE, NKA80, S20C, CT3, SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, A570 GrA, A570 GrD, 20CR, S20C, S25C, S35C, 23SS - P20, C53, C45, C50C, C55, 65G, 65MN

 

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
0937682789