Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp : Thép carbon 1050/ C50 / 760, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN ĐẶC C50 phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN ĐẶC S50C phi 20, 22, 24. THÉP TRÒN TRƠN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP THANH TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP THANH TRÒN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN TRỤC C50 (S50C) phi 20, 22, 24 là loại thép tròn đặc, có đường kính 20, 22, 24 mm, được làm từ mác thép C50. Thép C50 có hàm lượng carbon khoảng 0.48-0.55% và mangan trong khoảng tương tự như thép C45, nhưng có tính chất cơ học cao hơn. Thép tròn đặc C50 phi 45 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng

Đặc điểm của thép tròn đặc C50 phi 20, phi 22, phi 24:Kích thước: 

  • Đường kính 20, 22, 24 mm
  • Mác thép: C50 (S50C).
  • Tính chất cơ học: Có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng. 

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp : Thép carbon 1050/ C50 / 760, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN ĐẶC C50 phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN ĐẶC S50C phi 20, 22, 24. THÉP TRÒN TRƠN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP THANH TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP THANH TRÒN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN TRỤC C50 (S50C) phi 20, 22, 24

Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24

Thép tròn đặc C50 phi 20, 22, 24 là loại thép tròn đặc, có đường kính 20, 22, 24 mm, được làm từ mác thép C50. Thép C50 có hàm lượng carbon khoảng 0.48-0.55% và mangan trong khoảng tương tự như thép C45, nhưng có tính chất cơ học cao hơn. Thép tròn đặc C50 phi 45 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục, bánh răng, v.v. 

Đặc điểm của thép tròn đặc C50 phi 20, phi 22, phi 24:

Kích thước: Đường kính 20, 22, 24 mm. 

Mác thép: C50 (S50C). 

Thành phần hóa học: Chứa khoảng 0.48-0.55% carbon và lượng mangan tương tự như thép C45. 

Tính chất cơ học: Có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng. 

Ứng dụng: Gia công các chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, khuôn mẫu. 

Ưu điểm của thép tròn đặc C50 phi 20, phi 22, phi 24:

  • Độ bền cao: Thép C50 có độ bền kéo và độ cứng cao, phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng lớn. 
  • Khả năng chịu mài mòn tốt: Khả năng chống mài mòn giúp kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy. 
  • Tính gia công tốt: Thép C50 dễ dàng gia công, tạo hình theo yêu cầu. 
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép C50 có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

Xuất xứ: THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24: THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) Hàn Quốc, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) Nhật Bản, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) Đài Loan, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) Trung Quốc.

Nhận Cắt theo quy cách, xi mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, bắn cát và bắn bi...

Bảng quy cách thép tròn đặc C50 (S50C):

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

KL/Cây

1

Thép Tròn Đặc phi 14

Ø

14

x

6000

mm

              7.25

2

Thép Tròn Đặc phi 15

Ø

15

x

6000

mm

              8.32

3

Thép Tròn Đặc phi 16

Ø

16

x

6000

mm

              9.47

4

Thép Tròn Đặc phi 18

Ø

18

x

6000

mm

            11.99

5

Thép Tròn Đặc phi 20

Ø

20

x

6000

mm

            14.80

6

Thép Tròn Đặc phi 22

Ø

22

x

6000

mm

            17.90

7

Thép Tròn Đặc phi 24

Ø

24

x

6000

mm

            21.31

8

Thép Tròn Đặc phi 25

Ø

25

x

6000

mm

            23.12

9

Thép Tròn Đặc phi 26

Ø

26

x

6000

mm

            25.01

10

Thép Tròn Đặc phi 27

Ø

27

x

6000

mm

            26.97

11

Thép Tròn Đặc phi 28

Ø

28

x

6000

mm

            29.00

12

Thép Tròn Đặc phi 30

Ø

30

x

6000

mm

            33.29

13

Thép Tròn Đặc phi 32

Ø

32

x

6000

mm

            37.88

14

Thép Tròn Đặc phi 34

Ø

34

x

6000

mm

            42.76

15

Thép Tròn Đặc phi 35

Ø

35

x

6000

mm

            45.32

16

Thép Tròn Đặc phi 36

Ø

36

x

6000

mm

            47.94

17

Thép Tròn Đặc phi 38

Ø

38

x

6000

mm

            53.42

18

Thép Tròn Đặc phi 40

Ø

40

x

6000

mm

            59.19

19

Thép Tròn Đặc phi 42

Ø

42

x

6000

mm

            65.25

20

Thép Tròn Đặc phi 44

Ø

44

x

6000

mm

            71.62

21

Thép Tròn Đặc phi 45

Ø

45

x

6000

mm

            74.91

22

Thép Tròn Đặc phi 46

Ø

46

x

6000

mm

            78.28

23

Thép Tròn Đặc phi 48

Ø

48

x

6000

mm

            85.23

24

Thép Tròn Đặc phi 50

Ø

50

x

6000

mm

            92.48

25

Thép Tròn Đặc phi 52

Ø

52

x

6000

mm

          100.03

26

Thép Tròn Đặc phi 55

Ø

55

x

6000

mm

          111.90

27

Thép Tròn Đặc phi 56

Ø

56

x

6000

mm

          116.01

28

Thép Tròn Đặc phi 58

Ø

58

x

6000

mm

          124.44

29

Thép Tròn Đặc phi 60

Ø

60

x

6000

mm

          133.17

30

Thép Tròn Đặc phi 62

Ø

62

x

6000

mm

          142.20

31

Thép Tròn Đặc phi 65

Ø

65

x

6000

mm

          156.29

32

Thép Tròn Đặc phi 70

Ø

70

x

6000

mm

          181.26

33

Thép Tròn Đặc phi 75

Ø

75

x

6000

mm

          208.08

34

Thép Tròn Đặc phi 80

Ø

80

x

6000

mm

          236.75

35

Thép Tròn Đặc phi 85

Ø

85

x

6000

mm

          267.27

36

Thép Tròn Đặc phi 90

Ø

90

x

6000

mm

          299.64

37

Thép Tròn Đặc phi 95

Ø

95

x

6000

mm

          333.86

38

Thép Tròn Đặc phi 100

Ø

100

x

6000

mm

          369.92

39

Thép Tròn Đặc phi 105

Ø

105

x

6000

mm

          407.84

40

Thép Tròn Đặc phi 110

Ø

110

x

6000

mm

          447.61

41

Thép Tròn Đặc phi 115

Ø

115

x

6000

mm

          489.22

42

Thép Tròn Đặc phi 120

Ø

120

x

6000

mm

          532.69

43

Thép Tròn Đặc phi 125

Ø

125

x

6000

mm

          578.01

44

Thép Tròn Đặc phi 130

Ø

130

x

6000

mm

          625.17

45

Thép Tròn Đặc phi 135

Ø

135

x

6000

mm

          674.19

46

Thép Tròn Đặc phi 140

Ø

140

x

6000

mm

          725.05

47

Thép Tròn Đặc phi 145

Ø

145

x

6000

mm

          777.76

48

Thép Tròn Đặc phi 150

Ø

150

x

6000

mm

          832.33

49

Thép Tròn Đặc phi 155

Ø

155

x

6000

mm

          888.74

50

Thép Tròn Đặc phi 160

Ø

160

x

6000

mm

          947.00

51

Thép Tròn Đặc phi 165

Ø

165

x

6000

mm

       1,007.12

52

Thép Tròn Đặc phi 170

Ø

170

x

6000

mm

       1,069.08

53

Thép Tròn Đặc phi 175

Ø

175

x

6000

mm

       1,132.89

54

Thép Tròn Đặc phi 180

Ø

180

x

6000

mm

       1,198.55

55

Thép Tròn Đặc phi 185

Ø

185

x

6000

mm

       1,266.06

56

Thép Tròn Đặc phi 190

Ø

190

x

6000

mm

       1,335.42

57

Thép Tròn Đặc phi 195

Ø

195

x

6000

mm

       1,406.63

58

Thép Tròn Đặc phi 200

Ø

200

x

6000

mm

       1,479.69

59

Thép Tròn Đặc phi 210

Ø

210

x

6000

mm

       1,631.36

60

Thép Tròn Đặc phi 220

Ø

220

x

6000

mm

       1,790.43

61

Thép Tròn Đặc phi 225

Ø

225

x

6000

mm

       1,872.74

62

Thép Tròn Đặc phi 230

Ø

230

x

6000

mm

       1,956.89

63

Thép Tròn Đặc phi 235

Ø

235

x

6000

mm

       2,042.90

64

Thép Tròn Đặc phi 240

Ø

240

x

6000

mm

       2,130.76

65

Thép Tròn Đặc phi 245

Ø

245

x

6000

mm

       2,220.47

66

Thép Tròn Đặc phi 250

Ø

250

x

6000

mm

       2,312.02

67

Thép Tròn Đặc phi 255

Ø

255

x

6000

mm

       2,405.43

68

Thép Tròn Đặc phi 260

Ø

260

x

6000

mm

       2,500.68

69

Thép Tròn Đặc phi 265

Ø

265

x

6000

mm

       2,597.79

70

Thép Tròn Đặc phi 270

Ø

270

x

6000

mm

       2,696.74

71

Thép Tròn Đặc phi 275

Ø

275

x

6000

mm

       2,797.55

72

Thép Tròn Đặc phi 280

Ø

280

x

6000

mm

       2,900.20

73

Thép Tròn Đặc phi 290

Ø

290

x

6000

mm

       3,111.06

74

Thép Tròn Đặc phi 295

Ø

295

x

6000

mm

       3,219.26

75

Thép Tròn Đặc phi 300

Ø

300

x

6000

mm

       3,329.31

76

Thép Tròn Đặc phi 310

Ø

310

x

6000

mm

       3,554.96

77

Thép Tròn Đặc phi 315

Ø

315

x

6000

mm

       3,670.56

78

Thép Tròn Đặc phi 320

Ø

320

x

6000

mm

       3,788.02

79

Thép Tròn Đặc phi 325

Ø

325

x

6000

mm

       3,907.32

80

Thép Tròn Đặc phi 330

Ø

330

x

6000

mm

       4,028.47

81

Thép Tròn Đặc phi 335

Ø

335

x

6000

mm

       4,151.47

82

Thép Tròn Đặc phi 340

Ø

340

x

6000

mm

       4,276.31

83

Thép Tròn Đặc phi 345

Ø

345

x

6000

mm

       4,403.01

84

Thép Tròn Đặc phi 350

Ø

350

x

6000

mm

       4,531.56

85

Thép Tròn Đặc phi 355

Ø

355

x

6000

mm

       4,661.96

86

Thép Tròn Đặc phi 360

Ø

360

x

6000

mm

       4,794.21

87

Thép Tròn Đặc phi 365

Ø

365

x

6000

mm

       4,928.30

88

Thép Tròn Đặc phi 370

Ø

370

x

6000

mm

       5,064.25

89

Thép Tròn Đặc phi 375

Ø

375

x

6000

mm

       5,202.05

90

Thép Tròn Đặc phi 380

Ø

380

x

6000

mm

       5,341.69

91

Thép Tròn Đặc phi 385

Ø

385

x

6000

mm

       5,483.19

92

Thép Tròn Đặc phi 390

Ø

390

x

6000

mm

       5,626.53

93

Thép Tròn Đặc phi 395

Ø

395

x

6000

mm

       5,771.73

94

Thép Tròn Đặc phi 400

Ø

400

x

6000

mm

       5,918.77

95

Thép Tròn Đặc phi 410

Ø

410

x

6000

mm

       6,218.41

96

Thép Tròn Đặc phi 415

Ø

415

x

6000

mm

       6,371.01

97

Thép Tròn Đặc phi 420

Ø

420

x

6000

mm

       6,525.45

98

Thép Tròn Đặc phi 425

Ø

425

x

6000

mm

       6,681.74

99

Thép Tròn Đặc phi 430

Ø

430

x

6000

mm

       6,839.88

100

Thép Tròn Đặc phi 435

Ø

435

x

6000

mm

       6,999.88

101

Thép Tròn Đặc phi 440

Ø

440

x

6000

mm

       7,161.72

102

Thép Tròn Đặc phi 445

Ø

445

x

6000

mm

       7,325.41

103

Thép Tròn Đặc phi 450

Ø

450

x

6000

mm

       7,490.95

104

Thép Tròn Đặc phi 455

Ø

455

x

6000

mm

       7,658.34

105

Thép Tròn Đặc phi 460

Ø

460

x

6000

mm

       7,827.58

106

Thép Tròn Đặc phi 465

Ø

465

x

6000

mm

       7,998.67

107

Thép Tròn Đặc phi 470

Ø

470

x

6000

mm

       8,171.61

108

Thép Tròn Đặc phi 475

Ø

475

x

6000

mm

       8,346.40

109

Thép Tròn Đặc phi 480

Ø

480

x

6000

mm

       8,523.04

110

Thép Tròn Đặc phi 485

Ø

485

x

6000

mm

       8,701.52

111

Thép Tròn Đặc phi 490

Ø

490

x

6000

mm

       8,881.86

112

Thép Tròn Đặc phi 500

Ø

500

x

6000

mm

       9,248.09

113

Thép Tròn Đặc phi 510

Ø

510

x

6000

mm

       9,621.71

114

Thép Tròn Đặc phi 515

Ø

515

x

6000

mm

       9,811.29

115

Thép Tròn Đặc phi 520

Ø

520

x

6000

mm

     10,002.73

116

Thép Tròn Đặc phi 530

Ø

530

x

6000

mm

     10,391.15

117

Thép Tròn Đặc phi 540

Ø

540

x

6000

mm

     10,786.97

118

Thép Tròn Đặc phi 550

Ø

550

x

6000

mm

     11,190.18

119

Thép Tròn Đặc phi 560

Ø

560

x

6000

mm

     11,600.80

120

Thép Tròn Đặc phi 570

Ø

570

x

6000

mm

     12,018.81

121

Thép Tròn Đặc phi 580

Ø

580

x

6000

mm

     12,444.22

122

Thép Tròn Đặc phi 590

Ø

590

x

6000

mm

     12,877.03

123

Thép Tròn Đặc phi 600

Ø

600

x

6000

mm

     13,317.24

124

Thép Tròn Đặc phi 610

Ø

610

x

6000

mm

     13,764.85

125

Thép Tròn Đặc phi 620

Ø

620

x

6000

mm

     14,219.86

126

Thép Tròn Đặc phi 630

Ø

630

x

6000

mm

     14,682.26

127

Thép Tròn Đặc phi 650

Ø

650

x

6000

mm

     15,629.26

Ngoài ra Công ty thép Đại Phúc Vinh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX, THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP LỤC GIÁC, THÉP VUÔNG ĐẶC...

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0907315999 

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
0937682789