Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24
Mác thép tròn đặc C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24
Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp : Thép carbon 1050/ C50 / 760, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN ĐẶC C50 phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN ĐẶC S50C phi 20, 22, 24. THÉP TRÒN TRƠN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP THANH TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP THANH TRÒN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN TRỤC C50 (S50C) phi 20, 22, 24 là loại thép tròn đặc, có đường kính 20, 22, 24 mm, được làm từ mác thép C50. Thép C50 có hàm lượng carbon khoảng 0.48-0.55% và mangan trong khoảng tương tự như thép C45, nhưng có tính chất cơ học cao hơn. Thép tròn đặc C50 phi 45 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng
Đặc điểm của thép tròn đặc C50 phi 20, phi 22, phi 24:Kích thước:
- Đường kính 20, 22, 24 mm.
- Mác thép: C50 (S50C).
- Tính chất cơ học: Có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng.
Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp : Thép carbon 1050/ C50 / 760, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN ĐẶC C50 phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN ĐẶC S50C phi 20, 22, 24. THÉP TRÒN TRƠN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP THANH TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP THANH TRÒN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN C50 (S50C) phi 20, 22, 24, THÉP TRÒN TRỤC C50 (S50C) phi 20, 22, 24
Thép tròn đặc C50 phi 20, 22, 24 là loại thép tròn đặc, có đường kính 20, 22, 24 mm, được làm từ mác thép C50. Thép C50 có hàm lượng carbon khoảng 0.48-0.55% và mangan trong khoảng tương tự như thép C45, nhưng có tính chất cơ học cao hơn. Thép tròn đặc C50 phi 45 có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng, thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục, bánh răng, v.v.
Đặc điểm của thép tròn đặc C50 phi 20, phi 22, phi 24:
Kích thước: Đường kính 20, 22, 24 mm.
Mác thép: C50 (S50C).
Thành phần hóa học: Chứa khoảng 0.48-0.55% carbon và lượng mangan tương tự như thép C45.
Tính chất cơ học: Có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng.
Ứng dụng: Gia công các chi tiết máy, trục, bánh răng, bu lông, khuôn mẫu.
Ưu điểm của thép tròn đặc C50 phi 20, phi 22, phi 24:
- Độ bền cao: Thép C50 có độ bền kéo và độ cứng cao, phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
- Khả năng chịu mài mòn tốt: Khả năng chống mài mòn giúp kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy.
- Tính gia công tốt: Thép C50 dễ dàng gia công, tạo hình theo yêu cầu.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép C50 có thể làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
Xuất xứ: THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) phi 20, phi 22, phi 24: THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) Hàn Quốc, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) Nhật Bản, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) Đài Loan, THÉP TRÒN ĐẶC C50 (S50C) Trung Quốc.
Nhận Cắt theo quy cách, xi mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, bắn cát và bắn bi...
Bảng quy cách thép tròn đặc C50 (S50C):
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
KL/Cây | |||
1 |
Thép Tròn Đặc phi 14 |
Ø |
14 |
x |
6000 |
mm |
7.25 |
2 |
Thép Tròn Đặc phi 15 |
Ø |
15 |
x |
6000 |
mm |
8.32 |
3 |
Thép Tròn Đặc phi 16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
9.47 |
4 |
Thép Tròn Đặc phi 18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
11.99 |
5 |
Thép Tròn Đặc phi 20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
14.80 |
6 |
Thép Tròn Đặc phi 22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
17.90 |
7 |
Thép Tròn Đặc phi 24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
21.31 |
8 |
Thép Tròn Đặc phi 25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
23.12 |
9 |
Thép Tròn Đặc phi 26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
25.01 |
10 |
Thép Tròn Đặc phi 27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
26.97 |
11 |
Thép Tròn Đặc phi 28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
29.00 |
12 |
Thép Tròn Đặc phi 30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
33.29 |
13 |
Thép Tròn Đặc phi 32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
37.88 |
14 |
Thép Tròn Đặc phi 34 |
Ø |
34 |
x |
6000 |
mm |
42.76 |
15 |
Thép Tròn Đặc phi 35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
45.32 |
16 |
Thép Tròn Đặc phi 36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
47.94 |
17 |
Thép Tròn Đặc phi 38 |
Ø |
38 |
x |
6000 |
mm |
53.42 |
18 |
Thép Tròn Đặc phi 40 |
Ø |
40 |
x |
6000 |
mm |
59.19 |
19 |
Thép Tròn Đặc phi 42 |
Ø |
42 |
x |
6000 |
mm |
65.25 |
20 |
Thép Tròn Đặc phi 44 |
Ø |
44 |
x |
6000 |
mm |
71.62 |
21 |
Thép Tròn Đặc phi 45 |
Ø |
45 |
x |
6000 |
mm |
74.91 |
22 |
Thép Tròn Đặc phi 46 |
Ø |
46 |
x |
6000 |
mm |
78.28 |
23 |
Thép Tròn Đặc phi 48 |
Ø |
48 |
x |
6000 |
mm |
85.23 |
24 |
Thép Tròn Đặc phi 50 |
Ø |
50 |
x |
6000 |
mm |
92.48 |
25 |
Thép Tròn Đặc phi 52 |
Ø |
52 |
x |
6000 |
mm |
100.03 |
26 |
Thép Tròn Đặc phi 55 |
Ø |
55 |
x |
6000 |
mm |
111.90 |
27 |
Thép Tròn Đặc phi 56 |
Ø |
56 |
x |
6000 |
mm |
116.01 |
28 |
Thép Tròn Đặc phi 58 |
Ø |
58 |
x |
6000 |
mm |
124.44 |
29 |
Thép Tròn Đặc phi 60 |
Ø |
60 |
x |
6000 |
mm |
133.17 |
30 |
Thép Tròn Đặc phi 62 |
Ø |
62 |
x |
6000 |
mm |
142.20 |
31 |
Thép Tròn Đặc phi 65 |
Ø |
65 |
x |
6000 |
mm |
156.29 |
32 |
Thép Tròn Đặc phi 70 |
Ø |
70 |
x |
6000 |
mm |
181.26 |
33 |
Thép Tròn Đặc phi 75 |
Ø |
75 |
x |
6000 |
mm |
208.08 |
34 |
Thép Tròn Đặc phi 80 |
Ø |
80 |
x |
6000 |
mm |
236.75 |
35 |
Thép Tròn Đặc phi 85 |
Ø |
85 |
x |
6000 |
mm |
267.27 |
36 |
Thép Tròn Đặc phi 90 |
Ø |
90 |
x |
6000 |
mm |
299.64 |
37 |
Thép Tròn Đặc phi 95 |
Ø |
95 |
x |
6000 |
mm |
333.86 |
38 |
Thép Tròn Đặc phi 100 |
Ø |
100 |
x |
6000 |
mm |
369.92 |
39 |
Thép Tròn Đặc phi 105 |
Ø |
105 |
x |
6000 |
mm |
407.84 |
40 |
Thép Tròn Đặc phi 110 |
Ø |
110 |
x |
6000 |
mm |
447.61 |
41 |
Thép Tròn Đặc phi 115 |
Ø |
115 |
x |
6000 |
mm |
489.22 |
42 |
Thép Tròn Đặc phi 120 |
Ø |
120 |
x |
6000 |
mm |
532.69 |
43 |
Thép Tròn Đặc phi 125 |
Ø |
125 |
x |
6000 |
mm |
578.01 |
44 |
Thép Tròn Đặc phi 130 |
Ø |
130 |
x |
6000 |
mm |
625.17 |
45 |
Thép Tròn Đặc phi 135 |
Ø |
135 |
x |
6000 |
mm |
674.19 |
46 |
Thép Tròn Đặc phi 140 |
Ø |
140 |
x |
6000 |
mm |
725.05 |
47 |
Thép Tròn Đặc phi 145 |
Ø |
145 |
x |
6000 |
mm |
777.76 |
48 |
Thép Tròn Đặc phi 150 |
Ø |
150 |
x |
6000 |
mm |
832.33 |
49 |
Thép Tròn Đặc phi 155 |
Ø |
155 |
x |
6000 |
mm |
888.74 |
50 |
Thép Tròn Đặc phi 160 |
Ø |
160 |
x |
6000 |
mm |
947.00 |
51 |
Thép Tròn Đặc phi 165 |
Ø |
165 |
x |
6000 |
mm |
1,007.12 |
52 |
Thép Tròn Đặc phi 170 |
Ø |
170 |
x |
6000 |
mm |
1,069.08 |
53 |
Thép Tròn Đặc phi 175 |
Ø |
175 |
x |
6000 |
mm |
1,132.89 |
54 |
Thép Tròn Đặc phi 180 |
Ø |
180 |
x |
6000 |
mm |
1,198.55 |
55 |
Thép Tròn Đặc phi 185 |
Ø |
185 |
x |
6000 |
mm |
1,266.06 |
56 |
Thép Tròn Đặc phi 190 |
Ø |
190 |
x |
6000 |
mm |
1,335.42 |
57 |
Thép Tròn Đặc phi 195 |
Ø |
195 |
x |
6000 |
mm |
1,406.63 |
58 |
Thép Tròn Đặc phi 200 |
Ø |
200 |
x |
6000 |
mm |
1,479.69 |
59 |
Thép Tròn Đặc phi 210 |
Ø |
210 |
x |
6000 |
mm |
1,631.36 |
60 |
Thép Tròn Đặc phi 220 |
Ø |
220 |
x |
6000 |
mm |
1,790.43 |
61 |
Thép Tròn Đặc phi 225 |
Ø |
225 |
x |
6000 |
mm |
1,872.74 |
62 |
Thép Tròn Đặc phi 230 |
Ø |
230 |
x |
6000 |
mm |
1,956.89 |
63 |
Thép Tròn Đặc phi 235 |
Ø |
235 |
x |
6000 |
mm |
2,042.90 |
64 |
Thép Tròn Đặc phi 240 |
Ø |
240 |
x |
6000 |
mm |
2,130.76 |
65 |
Thép Tròn Đặc phi 245 |
Ø |
245 |
x |
6000 |
mm |
2,220.47 |
66 |
Thép Tròn Đặc phi 250 |
Ø |
250 |
x |
6000 |
mm |
2,312.02 |
67 |
Thép Tròn Đặc phi 255 |
Ø |
255 |
x |
6000 |
mm |
2,405.43 |
68 |
Thép Tròn Đặc phi 260 |
Ø |
260 |
x |
6000 |
mm |
2,500.68 |
69 |
Thép Tròn Đặc phi 265 |
Ø |
265 |
x |
6000 |
mm |
2,597.79 |
70 |
Thép Tròn Đặc phi 270 |
Ø |
270 |
x |
6000 |
mm |
2,696.74 |
71 |
Thép Tròn Đặc phi 275 |
Ø |
275 |
x |
6000 |
mm |
2,797.55 |
72 |
Thép Tròn Đặc phi 280 |
Ø |
280 |
x |
6000 |
mm |
2,900.20 |
73 |
Thép Tròn Đặc phi 290 |
Ø |
290 |
x |
6000 |
mm |
3,111.06 |
74 |
Thép Tròn Đặc phi 295 |
Ø |
295 |
x |
6000 |
mm |
3,219.26 |
75 |
Thép Tròn Đặc phi 300 |
Ø |
300 |
x |
6000 |
mm |
3,329.31 |
76 |
Thép Tròn Đặc phi 310 |
Ø |
310 |
x |
6000 |
mm |
3,554.96 |
77 |
Thép Tròn Đặc phi 315 |
Ø |
315 |
x |
6000 |
mm |
3,670.56 |
78 |
Thép Tròn Đặc phi 320 |
Ø |
320 |
x |
6000 |
mm |
3,788.02 |
79 |
Thép Tròn Đặc phi 325 |
Ø |
325 |
x |
6000 |
mm |
3,907.32 |
80 |
Thép Tròn Đặc phi 330 |
Ø |
330 |
x |
6000 |
mm |
4,028.47 |
81 |
Thép Tròn Đặc phi 335 |
Ø |
335 |
x |
6000 |
mm |
4,151.47 |
82 |
Thép Tròn Đặc phi 340 |
Ø |
340 |
x |
6000 |
mm |
4,276.31 |
83 |
Thép Tròn Đặc phi 345 |
Ø |
345 |
x |
6000 |
mm |
4,403.01 |
84 |
Thép Tròn Đặc phi 350 |
Ø |
350 |
x |
6000 |
mm |
4,531.56 |
85 |
Thép Tròn Đặc phi 355 |
Ø |
355 |
x |
6000 |
mm |
4,661.96 |
86 |
Thép Tròn Đặc phi 360 |
Ø |
360 |
x |
6000 |
mm |
4,794.21 |
87 |
Thép Tròn Đặc phi 365 |
Ø |
365 |
x |
6000 |
mm |
4,928.30 |
88 |
Thép Tròn Đặc phi 370 |
Ø |
370 |
x |
6000 |
mm |
5,064.25 |
89 |
Thép Tròn Đặc phi 375 |
Ø |
375 |
x |
6000 |
mm |
5,202.05 |
90 |
Thép Tròn Đặc phi 380 |
Ø |
380 |
x |
6000 |
mm |
5,341.69 |
91 |
Thép Tròn Đặc phi 385 |
Ø |
385 |
x |
6000 |
mm |
5,483.19 |
92 |
Thép Tròn Đặc phi 390 |
Ø |
390 |
x |
6000 |
mm |
5,626.53 |
93 |
Thép Tròn Đặc phi 395 |
Ø |
395 |
x |
6000 |
mm |
5,771.73 |
94 |
Thép Tròn Đặc phi 400 |
Ø |
400 |
x |
6000 |
mm |
5,918.77 |
95 |
Thép Tròn Đặc phi 410 |
Ø |
410 |
x |
6000 |
mm |
6,218.41 |
96 |
Thép Tròn Đặc phi 415 |
Ø |
415 |
x |
6000 |
mm |
6,371.01 |
97 |
Thép Tròn Đặc phi 420 |
Ø |
420 |
x |
6000 |
mm |
6,525.45 |
98 |
Thép Tròn Đặc phi 425 |
Ø |
425 |
x |
6000 |
mm |
6,681.74 |
99 |
Thép Tròn Đặc phi 430 |
Ø |
430 |
x |
6000 |
mm |
6,839.88 |
100 |
Thép Tròn Đặc phi 435 |
Ø |
435 |
x |
6000 |
mm |
6,999.88 |
101 |
Thép Tròn Đặc phi 440 |
Ø |
440 |
x |
6000 |
mm |
7,161.72 |
102 |
Thép Tròn Đặc phi 445 |
Ø |
445 |
x |
6000 |
mm |
7,325.41 |
103 |
Thép Tròn Đặc phi 450 |
Ø |
450 |
x |
6000 |
mm |
7,490.95 |
104 |
Thép Tròn Đặc phi 455 |
Ø |
455 |
x |
6000 |
mm |
7,658.34 |
105 |
Thép Tròn Đặc phi 460 |
Ø |
460 |
x |
6000 |
mm |
7,827.58 |
106 |
Thép Tròn Đặc phi 465 |
Ø |
465 |
x |
6000 |
mm |
7,998.67 |
107 |
Thép Tròn Đặc phi 470 |
Ø |
470 |
x |
6000 |
mm |
8,171.61 |
108 |
Thép Tròn Đặc phi 475 |
Ø |
475 |
x |
6000 |
mm |
8,346.40 |
109 |
Thép Tròn Đặc phi 480 |
Ø |
480 |
x |
6000 |
mm |
8,523.04 |
110 |
Thép Tròn Đặc phi 485 |
Ø |
485 |
x |
6000 |
mm |
8,701.52 |
111 |
Thép Tròn Đặc phi 490 |
Ø |
490 |
x |
6000 |
mm |
8,881.86 |
112 |
Thép Tròn Đặc phi 500 |
Ø |
500 |
x |
6000 |
mm |
9,248.09 |
113 |
Thép Tròn Đặc phi 510 |
Ø |
510 |
x |
6000 |
mm |
9,621.71 |
114 |
Thép Tròn Đặc phi 515 |
Ø |
515 |
x |
6000 |
mm |
9,811.29 |
115 |
Thép Tròn Đặc phi 520 |
Ø |
520 |
x |
6000 |
mm |
10,002.73 |
116 |
Thép Tròn Đặc phi 530 |
Ø |
530 |
x |
6000 |
mm |
10,391.15 |
117 |
Thép Tròn Đặc phi 540 |
Ø |
540 |
x |
6000 |
mm |
10,786.97 |
118 |
Thép Tròn Đặc phi 550 |
Ø |
550 |
x |
6000 |
mm |
11,190.18 |
119 |
Thép Tròn Đặc phi 560 |
Ø |
560 |
x |
6000 |
mm |
11,600.80 |
120 |
Thép Tròn Đặc phi 570 |
Ø |
570 |
x |
6000 |
mm |
12,018.81 |
121 |
Thép Tròn Đặc phi 580 |
Ø |
580 |
x |
6000 |
mm |
12,444.22 |
122 |
Thép Tròn Đặc phi 590 |
Ø |
590 |
x |
6000 |
mm |
12,877.03 |
123 |
Thép Tròn Đặc phi 600 |
Ø |
600 |
x |
6000 |
mm |
13,317.24 |
124 |
Thép Tròn Đặc phi 610 |
Ø |
610 |
x |
6000 |
mm |
13,764.85 |
125 |
Thép Tròn Đặc phi 620 |
Ø |
620 |
x |
6000 |
mm |
14,219.86 |
126 |
Thép Tròn Đặc phi 630 |
Ø |
630 |
x |
6000 |
mm |
14,682.26 |
127 |
Thép Tròn Đặc phi 650 |
Ø |
650 |
x |
6000 |
mm |
15,629.26 |
Ngoài ra Công ty thép Đại Phúc Vinh còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX, THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP LỤC GIÁC, THÉP VUÔNG ĐẶC...
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0907315999