Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và nhập khẩu thép ống đúc SCM440 Thép ống đúc tiêu chuẩn JIS SCM440 

Quy cách và kích thước : Thép Ống Đúc Hợp Kim: SCM440

Đường kính: 21mm – 610mm

Độ dày : 2mm-300mm

Chiều dài : 6-9-12m

Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc)

Chứng từ: CO, CQ, BL, PL, CI,…

Báo giá thép ống đúc hợp kim SCM440: 0907315999 Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất

THÉP ỐNG ĐÚC SCM440

Thép ống SCM440

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và nhập khẩu thép ống đúc SCM440 Thép ống đúc tiêu chuẩn JIS SCM440 phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 27, phi 28, phi 30, phi 32, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 55, phi 60, phi 68, phi 70, phi 75, phi 80, phi 85, phi 90, phi 95, phi 100, phi 105, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 135, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 210, phi 220, phi 230, phi 235, phi 240, phi 245, phi 250, phi 255, phi 260, phi 270, phi 280, phi 290 phi 300, phi 310, phi 320, phi 330, phi 340, phi 350, phi360, phi 365, phi 375, phi 377...phi 610. Hàng hóa đạt chất lượng và tiêu chuẩn của nhà máy, nhà sản xuất có giấy chứng nhận CO, CQ đầy đủ, hàng hóa mới 100% chưa qua sử dụng,

THÉP ỐNG ĐÚC SCM440 là thép ống hợp kim có thành phần Crom-Mo, sự kết hợp giữa Crom và Mo tạo ra độ cứng cao, khả năng chống biến dạng cao, sức mạnh và độ dẻo dai, độ bền kéo và tỉ lệ dãn dài cao

Quy cách và kích thước : Thép Ống Đúc Hợp Kim: SCM440

Đường kính: 21mm – 610mm

Độ dày : 2mm-300mm

Chiều dài : 6-9-12m

Thép ống đúc SCM440 được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống. Để chế tạo các chi tiết chịu máy chịu được mài mòn. Các bánh răng động cơ, chế tạo khuôn mẫu, đùn ép, các khuôn nhựa. Chế tạo trục cán, trục piston, các chi tiết có thể chịu được tải trọng động có sự biến đổi và va đập mạnh,…

Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản

Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc)

Chứng từ: CO, CQ, BL, PL, CI,…

Thành phần hóa học của thép ống đúc hợp kim SCM440

Mác thép

Thành phần hoá học (%) 

C

Si

Mn

Mo

Cr

P

S

SCM440

0.43

0.3

0.7

0.3

1.2

≤0.03

≤0.03

Tính chất cơ lý của thép ống đúc hợp kim SCM440

Mác thép 

Độ bền kéo đứt 

Giới hạn chảy 

N/mm²

N/mm²

SCM440

1080

930

Điều kiện xử lý nhiệt thép SCM440

Mác thép

ANNEALINGANNEALING

HARDENING
TÔI

TEMPERRING
RAM

Tiêu chuẩn JIS

TEMPERATURE
Nhiệt độ

QUENCING MEDIA
Môi trường tôi

HARDENESS
Độ cứng(HB)

TEMPERATURE
Nhiệt độ

QUENCING MEDIA
Môi trường tôi

TEMPERATURE
Nhiệt độ

 SCM440 

810 ~ 830

Làm nguội chậm

≤ 320

530 ~ 630

Tôi trong dầu

     830 ~ 880

Quy cách thép ống đúc hợp kim SCM440

Quy cách thép ống đúc hợp kim SCM440

Ứng dụng của thép ống đúc hợp kim SCM440

- Thép ống đúc hợp kim SCM440 được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo chi tiết máy, bánh răng, các chi tiết chịu mài mòn, chế tạo khuôn mẫu, khuôn đùn ép, khuôn nhựa, linh kiện xe ô tô, trục pitong, trục cán, các chi tiết chịu biên đổi và va đập mạnh, chế tạo máy,...

- Ngoài ra, thép ống đúc hợp kim SCM440 còn được ứng dụng trong sản xuất máy móc như trục khủyu, thanh kết nối, ống chịu nhiệt, gia công con lăn, chế tạo khuôn mẫu, nồi hơi, nhà máy điện, nhà máy lọc dầu,....

Ngoài ra Quý khách hàng có thể tham khảo thêm một số MÁC THÉP HỢP KIM khác do Công ty Thép Đại Phúc Vinh đang cung cấp: 1CR11MOV, 30CRNIMO8, 20CR2NI4A, 17CRNIMO6, 30CR2NI2MO, 18CRNIMO7-6, SAE4340, SAE8620, 40CR2NI2MO, SCM440, 38CRNIMOAL, 16MNCR5, 20CRNIMO/ SNCM220/ 8620, 40CRNIMO/ SNCM439/ 4340, 17CRNIMO6, 31CRMOV9, S355J2, GCR15/ SUJ2...

Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ trực tiếp: 0907315999

Sản phẩm cùng nhóm

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Công ty thép Alpha chuyên cung cấp thép ống đúc, ống tròn SCM440/SCR440/SCR440/SCR420 là thép ống hợp...

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508
ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

Công ty THÉP Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt độ cao dùng trong...

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508
THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Ống liền mạch (ống thép đúc) API 5L - Thép ống đúc api5l theo tiêu chuẩn astm a106 và tiêu chuẩn...

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508
Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Sắt ống, ống thép tiêu chuẩn sch40, sch80, sch160, sch180, ASTM A106-Grade B, API-5L, ASTM A53-Grade. 0937682789...

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508
Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi lớn: 60,70,90,127,219,245,273,325,355,406,408,508,610,710,820...

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508
Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406-Ø508-Ø355-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34-Ø27...

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508
Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355- Ø355-406-Ø508-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34...

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508
Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508-Ø406-Ø355-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34-Ø27...

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508
0937682789