Thép ống phi 325

Thép ống phi 325

 Thép ống phi 325 là loại thép ống có đường kính ngoài danh nghĩa là 325mm (DN300). Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như dẫn nước, dẫn dầu, dẫn khí, và trong các công trình xây dựng. Thép ống phi 325 có thể là ống đúc hoặc ống hàn, và có nhiều tiêu chuẩn khác nhau như ASTM A106, A53, API 5L. 

Phân loại thép ống phi 325:

  • Thép ống đúc phi 325: Loại thép ống này được sản xuất từ phôi thép đặc, qua quá trình nung nóng và kéo giãn để tạo thành ống rỗng. 
  • Thép ống hàn phi 325: Loại thép ống này được sản xuất bằng cách hàn các tấm thép lại với nhau để tạo thành ống. 

Đặc điểm thép ống phi 325:

  • Đường kính ngoài: 325mm (DN300). 
  • Độ dày: Tùy thuộc vào tiêu chuẩn và ứng dụng, có thể có nhiều độ dày khác nhau. 
  • Tiêu chuẩn: Thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ASTM A106, A53, API 5L, hoặc các tiêu chuẩn khác như JIS, GOST, DIN, ANSI, EN. 

 

Công ty thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép ống đúc Phi 325 là sản phẩm thép ống chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí và công nghiệp. Được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L, sản phẩm này mang lại sự bền vững và an toàn trong quá trình sử dụng.

Ống thép phi 325 (hay thép ống phi 325) là một loại ống thép có đường kính ngoài xấp xỉ là 325mm, đường kính trong thường được tính dựa trên đường kính ngoài và độ dày tường ống. Ống thép DN300 có khả năng chịu áp lực lớn, độ bền cao nên được dùng làm ống dẫn nước, khí, dầu, làm kết cấu thép trong xây dựng.

ống thép phi 325 DN300

ống thép phi 325 DN300

Thông số kỹ thuật của ống thép phi 325 DN300

Các thông số kỹ thuật của ống thép DN300 có thể khác nhau, tuỳ vào tiêu chuẩn và quy định từng quốc gia hoặc khu vực. Tuy nhiên, sau đây là một số thông số kỹ thuật chung của ống thép này:

Đường kính ngoài (OD): 325 mm

Độ dày thành ống (WT): từ 6 đến 25 mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m

Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A53, ASTM A106, API 5L, EN10219, EN10210, DIN2448, JIS G3452, GOST 8732

Vật liệu: thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ

Các đặc tính cơ học: giới hạn chảy, giới hạn kéo, độ giãn dài, độ bền va đập, độ bền uốn, độ cứng

Các đặc tính vật lý: khối lượng riêng, độ dẫn nhiệt, hệ số giãn nở nhiệt, độ bền mài mòn

Ống thép DN300 là loại ống thép có đường kính ngoài xấp xỉ là 325mm

Các loại ống thép phi 325

Trên thị trường hiện nay, có hai loại ống thép DN300 (phi 325) được sử dụng phổ biến đó là: ống thép đúc phi 325 và ống thép hàn phi 325.

  • Ống thép đúc phi 325: Ống thép đúc phi 325 (ống thép đúc DN300) là một loại ống thép liền mạch có đường kính bên ngoài xấp xỉ bằng 325mm. Đây là một loại ống thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Ống đúc DN300 thường được sản xuất bằng phương pháp cán nóng, cán nguội, ép đùn,… Cho nên trên thân của ống không xuất hiện đường hàn.
  • Ống thép hàn phi 325: Ống thép hàn phi 325 (ống thép hàn DN300) là một loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp hàn, trong đó thép tần được cắt và uốn thành hình ống. Sau đó được hàn lại bằng máy hàn chuyên dụng cho nên trên thân ống sẽ xuất hiện đường hàn.

Bảng tiêu chuẩn ống thép phi 325

Quy cách ống thép phụ thuộc vào đường kính danh nghĩa (DN), chiều dài, đường kính ngoài (OD), độ dày, trọng lượng,…. của ống thép. Quy cách ống thép đúc DN300 (phi 325) và ống thép hàn DN300. 

Bảng quy cách ống thép đúc DN300

Tên hàng hóa

Đường kính danh nghĩa

Chiều dài

Đường kínhO.D

Độ dày

Trọng lượng

(Kg/m)

Ống thép đúc

DN

m

mm

mm

 

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

4.2 mm

33.10

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

4.57 mm

35.98

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

5.74 mm

45.02

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

6.35 mm

49.71

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

7.04 mm

54.99

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

7.8 mm

60.78

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

8.38 mm

65.18

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

9 mm

69.87

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

9.53 mm

73.86

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

10.31 mm

79.70

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

12.7 mm

97.43

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

14.27 mm

108.92

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

15.1 mm

114.95

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

16.5 mm

125.04

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

17.48 mm

132.04

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

18.3 mm

137.87

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

21.44 mm

159.86

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

25.4 mm

186.91

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

28.58 mm

208.07

Phi 325

DN300

6-12

323.8 mm

33.32 mm

238.68

Bảng quy cách ống thép hàn DN300

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống hàn

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN300

323,9

4,2

SCH5

33,1  kg

DN300

323,9

4,57

SCH10

35,97 kg

DN300

323,9

6,35

SCH20

49,7 kg

DN300

323,9

8,38

SCH30

65,17 kg

DN300

323,9

10,31

SCH40

79,69 kg

DN300

323,9

12,7

SCH60

97,42 kg

DN300

323,9

17,45

SCH80

131,81  kg

DN300

323,9

21,4

SCH100

159,57 kg

DN300

323,9

25,4

SCH120

186,89 kg

DN300

323,9

28,6

SCH140

208,18 kg

DN300

323,9

33,3

SCH160

238,53 kg

Lưu ý: Bảng số liệu này chỉ mang tính chất tham khảo

Ưu điểm ống thép DN300 tại Thép Đại Phúc Vinh

  • Ống thép DN300 (Phi 325) là dòng sản phẩm ống thép cỡ lớn chuyên phục vụ cho các công trình có độ chịu lực lớn. Hoặc được sử dụng trong các công trình công nghiệp có sự truyền tải chất dẫn trong đường ống lớn.
  • Ống thép DN 300 (Phi 325) tại Thép Đại Phúc Vinh có các loại ống thép đen, thép đúc, thép hàn.
  • Thép có các tổ hợp thành phần hóa học crom, nike, silic giúp tăng độ vững chắc và dẽo dai cho ống thép.
  • Các thành phần  tạo nên độ dẻo dai nhưng rất nhẹ được sử dụng trong thiết kế máy bay như Silic, Cacbon, kẽm..
  • Có độ dày đa dạng, phù hợp với mọi công trình thoải mái cho khách hàng lựa chọn.

Ứng dụng của ống thép phi 325

Ống thép DN300 được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp, xây dựng,.. Dưới đây là một số ứng dụng chính của ống thép DN300:

  • Hệ thống cấp nước và thoát nước. Ống thép DN300 được dùng làm ống dẫn nước, thoát nước, cấp nước khu vực đô thị và công nghiệp.
  • Hệ thống khí. Ống thép DN300 được dùng xây dựng hệ thống khí trong các nhà máy, nhà xưởng sản xuất để đảm bảo sự thông gió và thoáng khí trong các khu vực làm việc.
  • Xây dựng cầu cống và hầm chui. Ống thép DN300 được dùng để xây dựng các cầu cống, hầm chui để đảm bảo sự thông thoáng trong các hệ thống giao thông.
  • Xây dựng nhà xưởng và nhà kho. Ống thép DN300 được dùng để xây dựng các hệ thống khung kết cấu trong xây dựng nhà xưởng và nhà kho.
  • Xây dựng các công trình năng lượng tái tạo
  • Các hệ thống đường ống dẫn dầu và khí
  • Các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm.

Thép Đại Phúc Vinh là nhà cung cấp thép chất lượng cao, phù hợp với mọi dự án. Tại sao các bạn nên lựa chọn chúng tôi? Bởi vì:

  • Cung cấp mọi loại ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, ống thép mạ kẽm, ống thép đen đều có giấy tờ pháp lý đầy đủ.
  • Mới 100%, chưa qua sử dụng.
  • Tiêu chuẩn ống thép: Tiêu chuẩn ASTM, DIN, GB,….
  • Chiều dài: 6m, 12m
  • Xuất xứ:  Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Ấn Độ…

Ống thép giá rẻ nên được nhiều nhà thầu chọn lựa, hãy gọi điện thoại cho chúng tôi khi bạn nhận được thông tin này. Hotline/zalo: 0907315999

 

Sản phẩm cùng nhóm

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535 là loại thép ống có đường kính ngoài (ký hiệu là phi, hay Ø) là 535mm...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273 là loại thép ống có đường kính ngoài (ngoại đường) là 273mm. Ký hiệu "phi" thường...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và nhập khẩu thép ống đúc SCM440 Thép ống đúc tiêu...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Công ty thép Alpha chuyên cung cấp thép ống đúc, ống tròn SCM440/SCR440/SCR440/SCR420 là thép ống hợp...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

Công ty THÉP Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt độ cao dùng trong...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Ống liền mạch (ống thép đúc) API 5L - Thép ống đúc api5l theo tiêu chuẩn astm a106 và tiêu chuẩn...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Sắt ống, ống thép tiêu chuẩn sch40, sch80, sch160, sch180, ASTM A106-Grade B, API-5L, ASTM A53-Grade. 0937682789...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi lớn: 60,70,90,127,219,245,273,325,355,406,408,508,610,710,820...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
0937682789