Thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20

Công ty thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và báo giá thép tròn đặc  S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20: Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 10, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 12, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 15, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 16, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 18, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 20. 

Thép tròn đặc C45(S45C) là loại thép cacbon với hàm lượng cacbon nằm trong khoảng 0.44 – 0.48%. Cũng như thép tấm C45 thì thép tròn đặc C45 cũng có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng, va đập và tính đàn hồi tốt … Tiêu chuẩn thép tròn đặc C45(S45C): JIS G4051 – C45, hoặc tiêu chuẩn ISO 10384.

Thép tròn C45 (S45C) phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20 là thép có độ bền và độ dẻo dai khá tốt, độ dẻo cao, tính hàn và tính chất chế biến thích ứng cao. Nhận Cắt theo quy cách, xi mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, bắn cát và bắn bi...

 

Thép tròn đặc S45C/C45 HÀN QUỐC-KOREA, NHẬT BẢN-JAPAN, TRUNG QUỐC-CHINA

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20 là loại thép carbon có đường kính 10mm, 12mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo máy móc, khuôn mẫu, bulong, đinh vít, trục động cơ, và các ứng dụng khác. Thép S45C có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và chịu va đập tốt, đồng thời có tính đàn hồi. 

Đặc điểm của thép tròn đặc S45C phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20:

Kích thước: Đường kính 10mm, 12mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm. 

Tiêu chuẩn: Thép tròn đặc S45C thường tuân theo tiêu chuẩn JIS G4051 – C45 hoặc tiêu chuẩn ISO 10384. 

Thành phần hóa học: Chứa hàm lượng carbon khoảng 0.44 – 0.48%. 

Tính chất cơ lý:

Thép tròn đặc S45C (C45) là thép có hàm lượng carbon trung bình không hợp kim, là thép carbon cơ khí chế tạo thông thường. Thép S45C có sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường các tính chất cơ lý riêng. Có sức bền kéo 570 – 700 Mpa, độ cứng 170 – 210 HB.

  • Độ bền kéo: 570 – 700 MPa. 
  • Độ cứng: 170 – 210 HB. 
  • Khả năng chịu lực: Tốt. 
  • Độ dẻo dai: Cao. 
  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt. 
  • Khả năng chịu va đập: Tốt. 
  • Tính đàn hồi: Cao. 

Ứng dụng:

  • Sản xuất chi tiết máy, bulong, đinh vít. 
  • Chế tạo khuôn mẫu. 
  • Sản xuất trục động cơ, bánh răng. 
  • Sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo. 
  • Ứng dụng trong các ngành công nghiệp ô tô, xe máy, nông nghiệp. 

Ưu điểm của thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20 :

  • Có độ bền kéo cao, thích hợp cho việc sản xuất các chi tiết chịu lực. 
  • Khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được môi trường khắc nghiệt. 
  • Dễ gia công nhiệt luyện, tạo hình, thích hợp cho việc chế tạo khuôn mẫu. 
  • Giá thành tương đối thấp so với một số loại thép khác. 

Lưu ý khi sử dụng thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20:

  • Nên chọn mua thép từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm. 
  • Cần tuân thủ các quy trình gia công, xử lý nhiệt để đạt được tính chất cơ lý mong muốn của thép. 
  • Bảo quản thép đúng cách để tránh bị han gỉ, biến dạng. 

Công ty Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép tròn C45 (S45C) có kích thước: phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 80, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.

Bảng quy cách và bảng giá thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20:

Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 10, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 12, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 15, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 16, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 18, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 20.

STT

Mác thép C45/S45C
 

Quy cách

ĐVT

 Khối lượng/Cây 

Gía thép tròn S45/C45

1

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

18.000-24.000

2

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

18.000-24.000

3

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

18.000-24.000

4

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

18.000-24.000

5

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

18.000-24.000

6

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

18.000-24.000

7

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

18.000-24.000

8

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

18.000-24.000

9

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

18.000-24.000

10

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

18.000-24.000

11

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

18.000-24.000

12

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

18.000-24.000

13

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

            37.88

18.000-24.000

14

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 34

Ø

34

x

6000

mm

Cây

            42.76

18.000-24.000

15

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

            45.32

18.000-24.000

16

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

            47.94

18.000-24.000

17

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

            53.42

18.000-24.000

18

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

            59.19

18.000-24.000

19

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

            65.25

18.000-24.000

20

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 44

Ø

44

x

6000

mm

Cây

            71.62

18.000-24.000

21

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

            74.91

18.000-24.000

22

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

            78.28

18.000-24.000

23

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

            85.23

18.000-24.000

24

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

            92.48

18.000-24.000

25

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 52

Ø

52

x

6000

mm

Cây

          100.03

18.000-24.000

26

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

          111.90

18.000-24.000

27

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 56

Ø

56

x

6000

mm

Cây

          116.01

18.000-24.000

28

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 58

Ø

58

x

6000

mm

Cây

          124.44

18.000-24.000

29

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

          133.17

18.000-24.000

30

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 62

Ø

62

x

6000

mm

Cây

          142.20

18.000-24.000

31

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

          156.29

18.000-24.000

32

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

          181.26

18.000-24.000

33

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

          208.08

18.000-24.000

34

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

          236.75

18.000-24.000

35

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

          267.27

18.000-24.000

36

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

          299.64

18.000-24.000

37

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

          333.86

18.000-24.000

38

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

          369.92

18.000-24.000

39

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

          407.84

18.000-24.000

40

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

          447.61

18.000-24.000

41

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

          489.22

18.000-24.000

42

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

          532.69

18.000-24.000

43

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

          578.01

18.000-24.000

44

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

          625.17

18.000-24.000

45

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

          674.19

18.000-24.000

46

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

          725.05

18.000-24.000

47

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

          777.76

18.000-24.000

48

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

          832.33

18.000-24.000

49

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

          888.74

18.000-24.000

50

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

          947.00

18.000-24.000

51

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

       1,007.12

18.000-24.000

52

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

       1,069.08

18.000-24.000

53

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

       1,132.89

18.000-24.000

54

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

       1,198.55

18.000-24.000

55

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

       1,266.06

18.000-24.000

56

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

       1,335.42

18.000-24.000

57

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

       1,406.63

18.000-24.000

58

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

       1,479.69

18.000-24.000

59

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

       1,631.36

18.000-24.000

60

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

       1,790.43

18.000-24.000

61

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

       1,872.74

18.000-24.000

62

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

       1,956.89

18.000-24.000

63

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

       2,042.90

18.000-24.000

64

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

       2,130.76

18.000-24.000

65

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

       2,220.47

18.000-24.000

66

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

       2,312.02

18.000-24.000

67

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

       2,405.43

18.000-24.000

68

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

       2,500.68

18.000-24.000

69

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

       2,597.79

18.000-24.000

70

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

       2,696.74

18.000-24.000

71

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

       2,797.55

18.000-24.000

72

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

       2,900.20

18.000-24.000

73

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

       3,111.06

18.000-24.000

74

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

       3,219.26

18.000-24.000

75

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

       3,329.31

18.000-24.000

76

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

       3,554.96

18.000-24.000

77

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

       3,670.56

18.000-24.000

78

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

       3,788.02

18.000-24.000

79

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

       3,907.32

18.000-24.000

80

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

       4,028.47

18.000-24.000

81

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

       4,151.47

18.000-24.000

82

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

       4,276.31

18.000-24.000

83

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

       4,403.01

18.000-24.000

84

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

       4,531.56

18.000-24.000

85

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

       4,661.96

18.000-24.000

86

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

       4,794.21

18.000-24.000

87

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

       4,928.30

18.000-24.000

88

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

       5,064.25

18.000-24.000

89

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

       5,202.05

18.000-24.000

90

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

       5,341.69

18.000-24.000

91

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

       5,483.19

18.000-24.000

92

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

       5,626.53

18.000-24.000

93

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

       5,771.73

18.000-24.000

94

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

       5,918.77

18.000-24.000

95

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

       6,218.41

18.000-24.000

96

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

       6,371.01

18.000-24.000

97

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

       6,525.45

18.000-24.000

98

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

       6,681.74

18.000-24.000

99

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

       6,839.88

18.000-24.000

100

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

       6,999.88

18.000-24.000

101

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

       7,161.72

18.000-24.000

102

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

       7,325.41

18.000-24.000

103

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

       7,490.95

18.000-24.000

104

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

       7,658.34

18.000-24.000

105

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

       7,827.58

18.000-24.000

106

Thép Tròn Đặc  C45/S45C phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

       7,998.67

18.000-24.000

107

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

       8,171.61

18.000-24.000

108

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

       8,346.40

18.000-24.000

109

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

       8,523.04

18.000-24.000

110

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

       8,701.52

18.000-24.000

111

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

       8,881.86

18.000-24.000

112

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

       9,248.09

18.000-24.000

113

Thép Tròn Đặc C45/S45 phi 510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

       9,621.71

18.000-24.000

114

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 515

Ø

515

x

6000

mm

Cây

       9,811.29

18.000-24.000

115

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

     10,002.73

18.000-24.000

116

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

     10,391.15

18.000-24.000

117

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

     10,786.97

18.000-24.000

118

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

     11,190.18

18.000-24.000

119

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

     11,600.80

18.000-24.000

120

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

     12,018.81

18.000-24.000

121

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

     12,444.22

18.000-24.000

122

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

     12,877.03

18.000-24.000

123

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

     13,317.24

18.000-24.000

124

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

     13,764.85

18.000-24.000

125

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

     14,219.86

18.000-24.000

126

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

     14,682.26

18.000-24.000

127

Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

     15,629.26

18.000-24.000

Công ty chúng tôi cam kết hàng đúng chất lượng của của nhà máy, có giấy tờ chứng chỉ, chứng nhận của nhà máy, hàng hóa mới 100% và chưa qua sử dụng

Thép Đại Phúc Vinh- Nền tảng vững chắc cho mọi công trình.

Cam kết tận tâm, trung thực, trách nhiệm trong sản xuất cũng như dịch vụ.

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Hotline/zalo: 0907 315 999  / 0973 715 888 ( BÁO GIÁ NHANH ) 

 

Sản phẩm cùng nhóm

0937682789