Thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20
Công ty thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và báo giá thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20: Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 10, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 12, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 15, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 16, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 18, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 20.
Thép tròn đặc C45(S45C) là loại thép cacbon với hàm lượng cacbon nằm trong khoảng 0.44 – 0.48%. Cũng như thép tấm C45 thì thép tròn đặc C45 cũng có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng, va đập và tính đàn hồi tốt … Tiêu chuẩn thép tròn đặc C45(S45C): JIS G4051 – C45, hoặc tiêu chuẩn ISO 10384.
Thép tròn C45 (S45C) phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20 là thép có độ bền và độ dẻo dai khá tốt, độ dẻo cao, tính hàn và tính chất chế biến thích ứng cao. Nhận Cắt theo quy cách, xi mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, bắn cát và bắn bi...
Thép tròn đặc S45C/C45 HÀN QUỐC-KOREA, NHẬT BẢN-JAPAN, TRUNG QUỐC-CHINA
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20 là loại thép carbon có đường kính 10mm, 12mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo máy móc, khuôn mẫu, bulong, đinh vít, trục động cơ, và các ứng dụng khác. Thép S45C có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và chịu va đập tốt, đồng thời có tính đàn hồi.
Đặc điểm của thép tròn đặc S45C phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20:
Kích thước: Đường kính 10mm, 12mm, 15mm, 16mm, 18mm, 20mm.
Tiêu chuẩn: Thép tròn đặc S45C thường tuân theo tiêu chuẩn JIS G4051 – C45 hoặc tiêu chuẩn ISO 10384.
Thành phần hóa học: Chứa hàm lượng carbon khoảng 0.44 – 0.48%.
Tính chất cơ lý:
Thép tròn đặc S45C (C45) là thép có hàm lượng carbon trung bình không hợp kim, là thép carbon cơ khí chế tạo thông thường. Thép S45C có sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường các tính chất cơ lý riêng. Có sức bền kéo 570 – 700 Mpa, độ cứng 170 – 210 HB.
- Độ bền kéo: 570 – 700 MPa.
- Độ cứng: 170 – 210 HB.
- Khả năng chịu lực: Tốt.
- Độ dẻo dai: Cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt.
- Khả năng chịu va đập: Tốt.
- Tính đàn hồi: Cao.
Ứng dụng:
- Sản xuất chi tiết máy, bulong, đinh vít.
- Chế tạo khuôn mẫu.
- Sản xuất trục động cơ, bánh răng.
- Sử dụng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo.
- Ứng dụng trong các ngành công nghiệp ô tô, xe máy, nông nghiệp.
Ưu điểm của thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20 :
- Có độ bền kéo cao, thích hợp cho việc sản xuất các chi tiết chịu lực.
- Khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Dễ gia công nhiệt luyện, tạo hình, thích hợp cho việc chế tạo khuôn mẫu.
- Giá thành tương đối thấp so với một số loại thép khác.
Lưu ý khi sử dụng thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20:
- Nên chọn mua thép từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Cần tuân thủ các quy trình gia công, xử lý nhiệt để đạt được tính chất cơ lý mong muốn của thép.
- Bảo quản thép đúng cách để tránh bị han gỉ, biến dạng.
Công ty Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép tròn C45 (S45C) có kích thước: phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 80, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Bảng quy cách và bảng giá thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20:
Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 10, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 12, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 15, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 16, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 18, Báo giá thép tròn đặc S45C(C45) phi 20.
STT |
Mác thép C45/S45C |
Quy cách |
ĐVT |
Khối lượng/Cây |
Gía thép tròn S45/C45 |
||||
1 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 14 |
Ø |
14 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7.25 |
18.000-24.000 |
2 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 15 |
Ø |
15 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8.32 |
18.000-24.000 |
3 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9.47 |
18.000-24.000 |
4 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11.99 |
18.000-24.000 |
5 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14.80 |
18.000-24.000 |
6 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
17.90 |
18.000-24.000 |
7 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
21.31 |
18.000-24.000 |
8 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
23.12 |
18.000-24.000 |
9 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
25.01 |
18.000-24.000 |
10 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
26.97 |
18.000-24.000 |
11 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
29.00 |
18.000-24.000 |
12 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
33.29 |
18.000-24.000 |
13 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
37.88 |
18.000-24.000 |
14 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 34 |
Ø |
34 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
42.76 |
18.000-24.000 |
15 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
45.32 |
18.000-24.000 |
16 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
47.94 |
18.000-24.000 |
17 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 38 |
Ø |
38 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
53.42 |
18.000-24.000 |
18 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 40 |
Ø |
40 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
59.19 |
18.000-24.000 |
19 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 42 |
Ø |
42 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
65.25 |
18.000-24.000 |
20 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 44 |
Ø |
44 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
71.62 |
18.000-24.000 |
21 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 45 |
Ø |
45 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
74.91 |
18.000-24.000 |
22 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 46 |
Ø |
46 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
78.28 |
18.000-24.000 |
23 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 48 |
Ø |
48 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
85.23 |
18.000-24.000 |
24 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 50 |
Ø |
50 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
92.48 |
18.000-24.000 |
25 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 52 |
Ø |
52 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
100.03 |
18.000-24.000 |
26 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 55 |
Ø |
55 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
111.90 |
18.000-24.000 |
27 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 56 |
Ø |
56 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
116.01 |
18.000-24.000 |
28 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 58 |
Ø |
58 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
124.44 |
18.000-24.000 |
29 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 60 |
Ø |
60 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
133.17 |
18.000-24.000 |
30 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 62 |
Ø |
62 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
142.20 |
18.000-24.000 |
31 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 65 |
Ø |
65 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
156.29 |
18.000-24.000 |
32 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 70 |
Ø |
70 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
181.26 |
18.000-24.000 |
33 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 75 |
Ø |
75 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
208.08 |
18.000-24.000 |
34 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 80 |
Ø |
80 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
236.75 |
18.000-24.000 |
35 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 85 |
Ø |
85 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
267.27 |
18.000-24.000 |
36 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 90 |
Ø |
90 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
299.64 |
18.000-24.000 |
37 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 95 |
Ø |
95 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
333.86 |
18.000-24.000 |
38 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 100 |
Ø |
100 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
369.92 |
18.000-24.000 |
39 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 105 |
Ø |
105 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
407.84 |
18.000-24.000 |
40 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 110 |
Ø |
110 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
447.61 |
18.000-24.000 |
41 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 115 |
Ø |
115 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
489.22 |
18.000-24.000 |
42 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 120 |
Ø |
120 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
532.69 |
18.000-24.000 |
43 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 125 |
Ø |
125 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
578.01 |
18.000-24.000 |
44 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 130 |
Ø |
130 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
625.17 |
18.000-24.000 |
45 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 135 |
Ø |
135 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
674.19 |
18.000-24.000 |
46 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 140 |
Ø |
140 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
725.05 |
18.000-24.000 |
47 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 145 |
Ø |
145 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
777.76 |
18.000-24.000 |
48 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 150 |
Ø |
150 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
832.33 |
18.000-24.000 |
49 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 155 |
Ø |
155 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
888.74 |
18.000-24.000 |
50 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 160 |
Ø |
160 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
947.00 |
18.000-24.000 |
51 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 165 |
Ø |
165 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,007.12 |
18.000-24.000 |
52 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 170 |
Ø |
170 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,069.08 |
18.000-24.000 |
53 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 175 |
Ø |
175 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,132.89 |
18.000-24.000 |
54 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 180 |
Ø |
180 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,198.55 |
18.000-24.000 |
55 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 185 |
Ø |
185 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,266.06 |
18.000-24.000 |
56 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 190 |
Ø |
190 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,335.42 |
18.000-24.000 |
57 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 195 |
Ø |
195 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,406.63 |
18.000-24.000 |
58 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 200 |
Ø |
200 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,479.69 |
18.000-24.000 |
59 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 210 |
Ø |
210 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,631.36 |
18.000-24.000 |
60 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 220 |
Ø |
220 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,790.43 |
18.000-24.000 |
61 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 225 |
Ø |
225 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,872.74 |
18.000-24.000 |
62 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 230 |
Ø |
230 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,956.89 |
18.000-24.000 |
63 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 235 |
Ø |
235 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,042.90 |
18.000-24.000 |
64 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 240 |
Ø |
240 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,130.76 |
18.000-24.000 |
65 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 245 |
Ø |
245 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,220.47 |
18.000-24.000 |
66 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 250 |
Ø |
250 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,312.02 |
18.000-24.000 |
67 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 255 |
Ø |
255 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,405.43 |
18.000-24.000 |
68 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 260 |
Ø |
260 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,500.68 |
18.000-24.000 |
69 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 265 |
Ø |
265 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,597.79 |
18.000-24.000 |
70 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 270 |
Ø |
270 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,696.74 |
18.000-24.000 |
71 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 275 |
Ø |
275 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,797.55 |
18.000-24.000 |
72 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 280 |
Ø |
280 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,900.20 |
18.000-24.000 |
73 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 290 |
Ø |
290 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,111.06 |
18.000-24.000 |
74 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 295 |
Ø |
295 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,219.26 |
18.000-24.000 |
75 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 300 |
Ø |
300 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,329.31 |
18.000-24.000 |
76 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 310 |
Ø |
310 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,554.96 |
18.000-24.000 |
77 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 315 |
Ø |
315 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,670.56 |
18.000-24.000 |
78 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 320 |
Ø |
320 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,788.02 |
18.000-24.000 |
79 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 325 |
Ø |
325 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,907.32 |
18.000-24.000 |
80 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 330 |
Ø |
330 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,028.47 |
18.000-24.000 |
81 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 335 |
Ø |
335 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,151.47 |
18.000-24.000 |
82 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 340 |
Ø |
340 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,276.31 |
18.000-24.000 |
83 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 345 |
Ø |
345 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,403.01 |
18.000-24.000 |
84 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 350 |
Ø |
350 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,531.56 |
18.000-24.000 |
85 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 355 |
Ø |
355 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,661.96 |
18.000-24.000 |
86 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 360 |
Ø |
360 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,794.21 |
18.000-24.000 |
87 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 365 |
Ø |
365 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,928.30 |
18.000-24.000 |
88 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 370 |
Ø |
370 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,064.25 |
18.000-24.000 |
89 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 375 |
Ø |
375 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,202.05 |
18.000-24.000 |
90 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 380 |
Ø |
380 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,341.69 |
18.000-24.000 |
91 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 385 |
Ø |
385 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,483.19 |
18.000-24.000 |
92 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 390 |
Ø |
390 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,626.53 |
18.000-24.000 |
93 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 395 |
Ø |
395 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,771.73 |
18.000-24.000 |
94 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 400 |
Ø |
400 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,918.77 |
18.000-24.000 |
95 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 410 |
Ø |
410 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,218.41 |
18.000-24.000 |
96 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 415 |
Ø |
415 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,371.01 |
18.000-24.000 |
97 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 420 |
Ø |
420 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,525.45 |
18.000-24.000 |
98 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 425 |
Ø |
425 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,681.74 |
18.000-24.000 |
99 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 430 |
Ø |
430 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,839.88 |
18.000-24.000 |
100 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 435 |
Ø |
435 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,999.88 |
18.000-24.000 |
101 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 440 |
Ø |
440 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,161.72 |
18.000-24.000 |
102 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 445 |
Ø |
445 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,325.41 |
18.000-24.000 |
103 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 450 |
Ø |
450 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,490.95 |
18.000-24.000 |
104 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 455 |
Ø |
455 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,658.34 |
18.000-24.000 |
105 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 460 |
Ø |
460 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,827.58 |
18.000-24.000 |
106 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 465 |
Ø |
465 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,998.67 |
18.000-24.000 |
107 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 470 |
Ø |
470 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,171.61 |
18.000-24.000 |
108 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 475 |
Ø |
475 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,346.40 |
18.000-24.000 |
109 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 480 |
Ø |
480 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,523.04 |
18.000-24.000 |
110 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 485 |
Ø |
485 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,701.52 |
18.000-24.000 |
111 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 490 |
Ø |
490 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,881.86 |
18.000-24.000 |
112 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 500 |
Ø |
500 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9,248.09 |
18.000-24.000 |
113 |
Thép Tròn Đặc C45/S45 phi 510 |
Ø |
510 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9,621.71 |
18.000-24.000 |
114 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 515 |
Ø |
515 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9,811.29 |
18.000-24.000 |
115 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 520 |
Ø |
520 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
10,002.73 |
18.000-24.000 |
116 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 530 |
Ø |
530 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
10,391.15 |
18.000-24.000 |
117 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 540 |
Ø |
540 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
10,786.97 |
18.000-24.000 |
118 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 550 |
Ø |
550 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11,190.18 |
18.000-24.000 |
119 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 560 |
Ø |
560 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11,600.80 |
18.000-24.000 |
120 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 570 |
Ø |
570 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
12,018.81 |
18.000-24.000 |
121 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 580 |
Ø |
580 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
12,444.22 |
18.000-24.000 |
122 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 590 |
Ø |
590 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
12,877.03 |
18.000-24.000 |
123 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 600 |
Ø |
600 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
13,317.24 |
18.000-24.000 |
124 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 610 |
Ø |
610 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
13,764.85 |
18.000-24.000 |
125 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 620 |
Ø |
620 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14,219.86 |
18.000-24.000 |
126 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 630 |
Ø |
630 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14,682.26 |
18.000-24.000 |
127 |
Thép Tròn Đặc C45/S45C phi 650 |
Ø |
650 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
15,629.26 |
18.000-24.000 |
Công ty chúng tôi cam kết hàng đúng chất lượng của của nhà máy, có giấy tờ chứng chỉ, chứng nhận của nhà máy, hàng hóa mới 100% và chưa qua sử dụng
Thép Đại Phúc Vinh- Nền tảng vững chắc cho mọi công trình.
Cam kết tận tâm, trung thực, trách nhiệm trong sản xuất cũng như dịch vụ.
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com
Hotline/zalo: 0907 315 999 / 0973 715 888 ( BÁO GIÁ NHANH )