Sản phẩm
Thép tròn đặc S45C phi 90 95 100 105 110 115 120 125 130
Thép tròn đặc S45C phi 52 54 55 60 65 70 75 80 85
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi 18, phi 20
Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135
Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60
Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30
Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)
Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li
Thép tấm C45 dày 1.6li 1.8li 2li 5li 8li 10li
