BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH CHỮ I
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH CHỮ I
Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp Thép Hình I: I100 I120 I148 I150 I194 I198 I200 I244 I248 I250 I294 I298 I300 I340 I346 I350 I 390 I400 I440 I440 I 446 I450 I482 I488 I496 I500 I596 I582 I588 I594 I600 I692 I700 I792 I800 I900. Hàng nhập khẩu chính phẩm giá rẻ. Công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hình I các loại chi tiết sau đây.
BÁO GIÁ THÉP HÌNH CHỮ I I100 I120 I148 I150 I194 I198 I200 I244 I248 I250 I294 I298 I300 I340 I346 I350 I 390 I400 I440 I440 I 446 I450 I482 I488 I496 I500 I596 I582 I588 I594 I600 I692 I700 I792 I800 I900
Thép hình I là sản phẩm thép hình được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với các công trình xây dựng công nghiệp hiện nay như xây dựng nhà kết cấu, chế tạo khung máy móc, cột, cẩu tháp...
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Nga, Việt Nam, Thái Lan...
Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO...
Các loại thép hình I phổ biến như: I100 I120 I148 I150 I194 I198 I200 I244 I248 I250 I294 I298 I300 I340 I346 I350 I 390 I400 I440 I440 I 446 I450 I482 I488 I496 I500 I596 I582 I588 I594 I600 I692 I700 I792 I800 I900
Ưu điểm: Thép I có độ bền cao, chịu lực tốt được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải.
Ứng dụng: Thép hình I được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo nhà tiền chế, nhà xưởng, các công trình kiến trúc...
Công Ty Thép Đại Phúc Vinh cảm ơn Quý khách đã tin dùng sản phẩm của công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách dễ dàng nắm bắt giá các loại thép hình một cách chi tiết nhanh chóng hơn. Công ty chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hình I các loại chi tiết sau đây.
Tuy nhiên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo quý khách nên Quý khách vui lòng gọi 0937682789/0907315999 để nhận được báo giá chính xác nhất
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG VÀ GIÁ THÉP HÌNH I:
THÉP HÌNH I I100 I120 I148 I150 I194 I198 I200 I244 I248 I250 I294 I298 I300 I340 I346 I350 I 390 I400 I440 I440 I 446 I450 I482 I488 I496 I500 I596 I582 I588 I594 I600 I692 I700 I792 I800 I900 |
||||||
TÊN SẢN PHẨM |
Quy cách hàng hóa ( mm ) |
Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) |
Trọng Lượng ( KG/ M ) |
ĐƠNG GIÁ (VND/Kg) |
||
Kích thước cạnh ( XxYmm ) |
Độ dày bụng T1 |
Độ dày cánh T2 |
||||
I100x50 |
3,2 |
6m |
7 |
13.500 |
||
Thép hình I 100 |
I100x55 |
4,5 |
6,5 |
6m |
9,46 |
13.500 |
Thép hình I 120 |
I120x64 |
4,8 |
6,5 |
6m |
11,5 |
13.500 |
Thép hình I 148 |
I148x100 |
6 |
9 |
6m - 12m |
21,7 |
13.500 |
Thép hình I 150 |
I150x75 |
5 |
7 |
6m - 12m |
14 |
13.500 |
Thép hình I 194 |
I194x150 |
6 |
9 |
6m - 12m |
30,6 |
13.500 |
Thép hình I 198 |
I198x99 |
4,5 |
7 |
6m - 12m |
18,2 |
13.500 |
Thép hình I 200 |
I200x100 |
5,5 |
8 |
6m - 12m |
21,3 |
13.500 |
Thép hình I 244 |
I244x175 |
7 |
11 |
6m - 12m |
44,1 |
13.500 |
Thép hình I 248 |
I248x 124 |
5 |
8 |
6m - 12m |
25,7 |
13.500 |
Thép hình I 250 |
I250x125 |
6 |
9 |
6m - 12m |
29,6 |
13.500 |
Thép hình I 250 |
I250x175 |
7 |
11 |
6m - 12m |
44,1 |
13.500 |
Thép hình I 294 |
I294x200 |
8 |
12 |
6m - 12m |
56,8 |
13.500 |
Thép hình I 298 |
I298x149 |
5,5 |
8 |
6m - 12m |
32 |
13.500 |
Thép hình I 300 |
I300x150 |
6,5 |
9 |
6m - 12m |
36,7 |
13.500 |
Thép hình I 340 |
I340x250 |
9 |
14 |
6m - 12m |
79,7 |
13.500 |
Thép hình I 346 |
I346x174 |
6 |
9 |
6m - 12m |
41,4 |
13.500 |
Thép hình I 350 |
I350x175 |
7 |
11 |
6m - 12m |
49,6 |
13.500 |
Thép hình I 390 |
I390x300 |
10 |
16 |
6m - 12m |
107 |
13.500 |
Thép hình I 396 |
I396x199 |
7 |
11 |
6m - 12m |
56,6 |
13.500 |
Thép hình I 400 |
I400x200 |
8 |
13 |
6m - 12m |
66 |
13.500 |
Thép hình I 440 |
I440x300 |
11 |
18 |
6m - 12m |
124 |
13.500 |
Thép hình I 446 |
I446x199 |
8 |
12 |
6m - 12m |
66,2 |
13.500 |
Thép hình I 450 |
I450x200 |
9 |
14 |
6m - 12m |
76 |
13.500 |
Thép hình I 482 |
I482x300 |
11 |
15 |
6m - 12m |
114 |
13.500 |
Thép hình I 488 |
I488x300 |
11 |
18 |
6m - 12m |
128 |
13.500 |
Thép hình I 496 |
I496x199 |
9 |
14 |
6m - 12m |
79,5 |
13.500 |
Thép hình I 500 |
I500x200 |
10 |
16 |
6m - 12m |
89,6 |
13.500 |
Thép hình I 596 |
I596x199 |
10 |
15 |
6m - 12m |
94,6 |
13.500 |
Thép hình I 582 |
I582x300 |
12 |
17 |
6m - 12m |
137 |
13.500 |
Thép hình I 588 |
I588x300 |
12 |
20 |
6m - 12m |
151 |
13.500 |
Thép hình I 594 |
I594x302 |
14 |
23 |
6m - 12m |
175 |
13.500 |
Thép hình I 600 |
I600x200 |
11 |
17 |
6m - 12m |
106 |
13.500 |
Thép hình I 692 |
I692x300 |
13 |
20 |
6m - 12m |
166 |
13.500 |
Thép hình I 700 |
I700x300 |
13 |
24 |
6m - 12m |
185 |
13.500 |
Thép hình I 792 |
I792x300 |
14 |
22 |
6m - 12m |
191 |
13.500 |
Thép hình I 800 |
I800x300 |
14 |
26 |
6m - 12m |
210 |
13.500 |
Thép hình I 900 |
I900x300 |
16 |
18 |
6m - 12m |
240 |
13.500 |
Lưu ý:
► Hàng giao trên phương tiện bên mua.
► Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ.
► Gía thép hình I thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua và thị trường xuất nhập khẩu
► Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937682789–0907315999
Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép khác nhau có giá thành rẻ: thép tấm A515, A36, S45C, A516, A572, 65GE, A709, Q345B, SS400, S235, S355, S255, Q235, ... THÉP HỘP, THÉP ỐNG, ...mọi thông tin xin quý khách hàng liên hệ hotline: 0937682789 hoặc truy cập web: theptam.asia
MỌI THÔNG TIN MUA THÉP HÌNH I VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
MST: 0314 103 253
ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com
Website: theptam.asia / daiphucvinh.vn
Hotline: 0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )