THÉP TẤM A572 DÀY 14MM 16MM 18MM 20MM 25MM 30MM 35MM 40MM 45MM 50MM 55MM
THÉP TẤM A572 DÀY 14MM 16MM 18MM 20MM 25MM 30MM 35MM 40MM 45MM 50MM 55MM
Thép tấm A572 là thép kết cấu cường độ cao, hợp kim thấp, tiêu chuẩn Mỹ, là loại thép kết cấu hạt mịn và thép cán nhiệt. THÉP TẤM A572 tiêu chuẩn ASTM A572 GR50 dày 3mm - 4mm - 5mm - 6mm - 8mm - 10mm - 12mm - 14mm - 16mm - 18mm - 20mm - 22mm - 25mm - 30mm - 32mm - 35mm - 40mm - 45mm - 50mm - 60mm - 70mm - 75mm - 80mm - 90mm - 100mm - 110mm - 120mm - 130mm - 140mm - 150mm - 160mm - 180mm - 190mm - 200mm - 210mm - 220mm - 230mm - 240mm - 260mm - 280mm - 300mm. Khổ tấm thép: 1500mm x 6000mm / 2000mm x 6000mm / 2000mm x 12000mm
THÉP TẤM CÁN NÓNG A572 GR50 TIÊU CHUẨN ASTM
DÀY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 25LY 30LY 35LY 40LY
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm: thép tấm A572-Gr.42, thép tấm A572-Gr.45, thép tấm A572-Gr.50, thép tấm A572-Gr.60, thép tấm A572-Gr.65 là sản phẩm phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất được biết đến với độ bền kéo cao, chống ăn mòn, độ bền cao.
Đại Phúc Vinh cung cấp thép tấm A572/A36/SS400/Q235B/Q345/Q355: thép tấm cán nóng hàng tấm kiện / cuộn cắt, hàng đúc, thép tấm mắc võng với đủ size: 3ly - 4ly - 5ly - 6ly - 8ly - 10ly - 12ly - 14ly - 16ly - 18ly - 20ly - 22ly - 25ly - 30ly - 32ly - 35ly - 40ly - 45ly - 50ly - 60ly - 70ly - 75ly - 80ly - 90ly - 100ly - 110ly - 130ly - 140ly - 150ly - 160ly - 180ly - 200ly - 210ly - 220ly - 230ly - 240ly - 260ly - 280ly - 300ly.
Thép tấm A572 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM18MM 20MM 25MM 30MM 35MM 40MM
Thép tấm A572 là loại thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao. Tiền thân của loại thép này là thép A441, đến năm 1989 ngưng sản xuất A441 và bắt đầu sản xuất thép A572 đến ngày nay.
Tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, UNS, EN...
Mác thép: A572-Gr.42, A572-Gr.45, A572-Gr.50, A572-Gr.60, A572-Gr.65
Quy cách của thép tấm A572:
Độ dày: 3mm - 300mm
Chiều rộng: 1500mm - 2000mm
Chiều dài: 6000mm – 12000mm
Ứng dụng: Thép tấm ASTM A572 được sử dụng trong nhiều ứng dụng kết cấu bao gồm cầu cảng, đóng tàu, tòa nhà, xây dựng, kết cấu ống hàn, xe chở hàng, máy móc, phụ tùng xe tải và tháp truyền tải.
Thành phần hóa học và cơ tính của thép tấm A572:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A572-Gr.50 |
0.23 |
0.30 |
1.35 |
0.04 |
0.05 |
>.20 |
345 |
450 |
19 |
Quy cách thép tấm A572 ( Đại Phúc Vinh có cắt tấm theo yêu cầu tùy vào số lượng )
MÁC THÉP |
Độ dày thép tấm a572 (mm) |
Khổ rộng thép tấm a572 (mm) |
Chiều dài(mm) |
KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) |
Thép tấm A572 |
2 |
1200/1250/1500 |
2500/6000/cuộn |
15.7 |
Thép tấm A572 |
3 |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
23.55 |
Thép tấm A572 |
4 |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
31.4 |
Thép tấm A572 |
5 |
1200/1250/1500 |
6000/9000/12000/cuộn |
39.25 |
Thép tấm A572 |
6 |
1500/2000 |
6000/9000/12000/cuộn |
47.1 |
Thép tấm A572 |
8 |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
62.8 |
Thép tấm A572 |
9 |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
70.65 |
Thép tấm A572 |
10 |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
78.5 |
Thép tấm A572 |
12 |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
94.2 |
Thép tấm A572 |
14 |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
109.9 |
Thép tấm A572 |
15 |
1500/2000/2500 |
6000/9000/12000/cuộn |
117.75 |
Thép tấm A572 |
16 |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
125.6 |
Thép tấm A572 |
18 |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
141.3 |
Thép tấm A572 |
20 |
1500/2000/2500/3000 |
6000/9000/12000/cuộn |
157 |
Thép tấm A572 |
22 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
172.7 |
Thép tấm A572 |
25 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
196.25 |
Thép tấm A572 |
28 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
219.8 |
Thép tấm A572 |
30 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
235.5 |
Thép tấm A572 |
32 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
251.2 |
Thép tấm A572 |
35 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
274.75 |
Thép tấm A572 |
40 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000/cuộn |
314 |
Thép tấm A572 |
45 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
353.25 |
Thép tấm A572 |
50 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
392.5 |
Thép tấm A572 |
55 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
431.75 |
Thép tấm A572 |
60 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
471 |
Thép tấm A572 |
70 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
549.5 |
Thép tấm A572 |
80 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
628 |
Thép tấm A572 |
90 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
706.5 |
Thép tấm A572 |
100 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
785 |
Thép tấm A572 |
120 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
942 |
Thép tấm A572 |
130 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
1020.5 |
Thép tấm A572 |
150 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
1177.5 |
Thép tấm A572 |
170 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
1334.5 |
Thép tấm A572 |
180 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
1413 |
Thép tấm A572 |
200 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
1570 |
Thép tấm A572 |
250 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
1962.5 |
Thép tấm A572 |
300 |
1500/2000/2500/3000/3500 |
6000/9000/12000 |
2355 |
Ưu điểm của thép tấm ASTM A572GR50 / SS400 / Thép tấm Q345B / Thép tấm A36 / Thép tấm A572
☑ Khả năng chịu lực tốt
☑ Đa dạng từ độ dày cho đến kích thước
☑ Thép tấm SS400 có độ uốn dẻo tốt nên rất dễ gia công
☑ Thép tấm Q345B có hàm lượng carbon tương đối nên thích hợp cho các hạng mục cần bề độ tải trọng...
Mác thép thông dụng:
☑ Mác thép của Nga: CT3…. theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94.
☑ Mác thép của Nhật: SS400, ….. theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
☑ Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,…. theo tiêu chuẩn: JIS G3101, GB221-79.
☑ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn: ASTM.
Thép Tấm Nhập Khẩu - ASTM A36, AH36, SS400, A283 Gr A/B/C, SM400 A/B/C, S235JR, S275JR, Q235A, Q235B, Q345B, S355J2+N, S355JO, S355J2, A515, 65GE /65G, Eh36, S355JR, A515, A516, A572, Q345 - Thép Tấm KoreA - JaPan - Chi Na .... Hàng Dày 3ly - 4ly- 5ly - 6ly - 8ly - 10ly - 12ly - 14ly - 16ly - 18ly - 20ly - - 22ly - 25ly - 28ly - 30ly - 32ly - 35ly - 38ly - 40ly - 42ly - 45ly - 50ly - 55ly - 60ly - 65ly - 70ly - 75ly - 80ly - 90ly - 100ly - 120ly - 130ly - 140ly - 160ly - 180ly - 200ly - 220ly - 240ly - 280ly...
Khổ Tấm : 1500x6000 - 1500x12000 - 2000x6000 - 2000x1200 - 2380x6000 2380x12000 - 2438x6000.....
Xuất xứ: Nhật Bản (Nippon, Kobe và JFE), Hàn Quốc (Pcosco, Hyundai ) Trung Quốc, Ấn Độ, Úc
Giấy tờ nhập khẩu đầy đủ (Co, CQ hoặc Mill test)
Xuất hóa đơn, chứng từ, phiếu xuất xưởng đầy đủ.
Cắt bản mã, phôi mặt bích theo bản vẽ
Liên hệ báo giá và đặt hàng: 0937 682 789 / 0907 315 999