THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tấm S45C - Thép tấm C45 có độ dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly

– Thép tấm S45C/C45: Thép tấm cán nóng, cường độ cao.

– Tiêu chuẩn thép tấm S45C: JIS G4051, CT3,…

– Mác thép S45C: S45C, S45Cr, C45

– Quy cách tấm thép S45C: 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly...300ly

– Xuất xứ: Nhật Bản

– Mác thép tương đương: CT45 (TCVN), S45C (JIS - G4051)

Thép tấm S45C - Thép tấm C45 có độ dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly

Thép tấm S45C - Thép tấm C45

Quy cách tấm thép S45C: 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly...300ly

Thép S45C có độ dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly...300ly là thép carbon trung bình chất lượng cao, có độ bền cao.Thép C45 được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi cường độ cao hơn và chống mài mòn hơn thép carbon thấp như SS400, CT3, A36,... Và các ứng dụng điển hình là bánh răng, trục, cuộn, trục khuỷu, ổ cắm, bu lông, v.v.

Thép S45C-C45 là loại thép kỹ thuật phổ biến rất được ưa chuộng ở Việt Nam. Vì những đặc tính cơ học tốt của nó. Ứng dụng rộng rãi trong cả ngành xây dựng và cơ khí.

Thông số kỹ thuật của thép S45C:

Tên gọi hay cách gọi thép S45C-C45:

  • Việt Nam : Thép S45C hay thép C45, CK45, hay 1045
  • Tiếng Anh : S45C steel, C45 Steel.

Tiêu chuẩn thép S45C-C45 : Mác thép S45C theo tiêu chuẩn JIS 4051 của Nhật Bản.

Những mác thép tương đương S45C-C45 :

  • C45: EN 10083-2 của Châu Âu.
  • 1045 theo tiêu chuẩn ASTM A29 của USA.
  • G10450 theo tiêu chuẩn ASTM A681 của USA.
  • CK45 theo tiêu chuẩn DIN 17350 của Đức.
  • 45 theo tiêu chuẩn GB/T 1299 của Trung Quốc.

S45C JIS G 4051

So sánh các loại thép

DIN

C45, CK45, CF45, CQ45

AISI

1045, 1046

ASTM

A29, A510, A519, A576, A682

EN / BS

EN-8 /BS970080M40

UNE / UNI 

- UNE36011 / UNI 7846

SAE

-J403, J412, J414

 

Xuất xứ S45C: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan,..

Quy cách đa dạng thép tấm S45C/ C45

  • Độ dày :2mm,3mm ,4mm,5mm,...,12 mm, ,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.400mm
  • Chiều ngang: 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,
  • Chiều dài : 1000mm,2000mm,3000mm,...6.000 mm,7000mm,8000mm9.000 mm,10.000mm,11.000mm,12.000 mm. 

Cắt theo bản vẽ, cắt bản mã.

Thép tấm S45C dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly...300ly Thành phần hóa học:

Mác thép

Thành phần hoá học (%) 

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

 S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.6 ~ 0.9

0.20

0.20

0.030 max

0.035 max

 

Thép tấm S45C dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly...300ly Tính chất cơ lý tính:

Mác thép 

Độ bền kéo đứt 

Giới hạn chảy 

Độ dãn dài tương đối 

N/mm²

N/mm²

(%)

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17.0

Thép tấm S45C ( C45) là một trong dòng thép được ứng dụng nhiều nhất của thép carbon cao. Thép tấm JISG3101 S45C là để làm nguội và ủ. Các điều kiện phân phối kỹ thuật đối với thép không hợp kim, các loại thép này dùng cho các mục đích kỹ thuật tổng hợp trong các ngành công nghiệp.

Thép tấm S45C là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa vv. Có sẵn như cán hoặc chuẩn hóa. Cung cấp như thanh vuông, thanh tròn hoặc bằng phẳng. Chúng rất thú vị trong khả năng hàn và gia công, và chúng có thể chịu được các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau dựa trên tiêu chuẩn JIS G 4051-2009.

BÁO GIÁ THÉP TẤM S45C/C45 kính mời quý khách hàng tham khảo 

Quy cách 

THÉP TẤM S45C-C45(mm)

 ĐVT 

Barem kg/tấm

Đơn giá thép tấm mác S45C

Dày x rộng x dài

Đơn giá kg

Đơn giá tấm

Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000

 Kg

211.95

15,300

3,255,552

Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000

 Kg

282.60

15,300

4,340,736

Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000

 Kg

353.25

15,300

5,425,920

Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000

 Kg

423.90

15,300

6,511,104

Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000

 Kg

565.20

15,300

8,681,472

Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000

 Kg

706.50

15,300

10,851,840

Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000

 Kg

847.80

15,300

14,412,600

Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000

 Kg

989.10

15,300

18,001,620

Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,130.40

15,300

20,573,280

Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,271.70

15,300

23,144,940

Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,413.00

15,300

25,999,200

Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000

Kg

471.0

16,300

7,677,300

Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000

Kg

565.2

16,300

9,212,760

Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000

Kg

753.6

16,300

12,283,680

Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000

Kg

942.0

16,300

15,354,600

Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,130.4

16,300

18,425,520

Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,318.8

16,300

21,496,440

Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,507.2

16,300

24,567,360

Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,695.6

16,300

27,638,280

Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,884.0

16,300

30,709,200

Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,072.4

16,300

33,780,120

Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,355.0

16,300

38,386,500

Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,637.6

16,300

42,992,880

Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,826.0

16,300

46,063,800

Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,014.4

16,300

49,134,720

Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,297.0

16,300

53,741,100

Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,768.0

16,300

61,418,400

Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,239.0

16,300

69,095,700

Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,710.0

16,300

76,773,000

Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,181.0

16,300

84,450,300

Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,652.0

16,300

92,127,600

Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,123.0

16,300

99,804,900

Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,594.0

16,300

107,482,200

Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,065.0

16,300

115,159,500

Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,536.0

16,300

122,836,800

Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000

Kg

8,478.0

16,300

138,191,400

Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000

Kg

9,420.0

16,300

153,546,000

Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000

Kg

11,304.0

16,300

184,255,200

Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép khuôn mẫu, thép chế tạo chi tiết máy móc công cụ, gia công cắt theo quy cách của khách hàng. Mác thép: S45C, S50C, S55C, SCM440, SKS3, SKS93, SKD11, SKD61, SLD, DAC.Thép dùng trong cơ khí khuôn mẫu: S45C, S50C,S 35C, SLD, ARK1, SGT, YCS3,DAC,C45, ....Các dạng thanh trơn, tấm, ....Liên hệ để nhận thông tin chính xác nhất: 0907315999

 

Sản phẩm cùng nhóm

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

Mác Thép: Thép tấm S45C dày 4mm, 4ly, 4li - Thép S45C dày 4mm, 4ly, 4li theo tiêu chuẩn JIS-G40514...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly/20mm/20li là gì ? Thép S45C dày 20ly/20mm/20li là thép carbon trung bình...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

THÉP S45C DẠNG TẤM DÀY TỪ 1.8LY-300LY
S45C được chế tạo độ dày khoảng 1.8mm – 300mm, rộng...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

THÉP TẤM S45C DÀY 40LY/40MM/40LI là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Ứng dụng thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li: Thép tấm S45C là thép cường lực trung bình. Phù hợp...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tấm s50c-c50 là gì ?
Thép tấm s50c ( DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 7LY 8LY 10LY 12LY 14LY...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

Công ty Thép Đại Phúc Vinh là đơn vị cuyên cung cấp các loại thép lục giác giá rẻ như...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
0937682789