Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Sắt ống, ống thép tiêu chuẩn sch40, sch80, sch160, sch180, ASTM A106-Grade B, API-5L, ASTM A53-Grade. 0937682789/0907315999

Thép ống đường kính, phi OD (mm) 34, 42, 48, 51, 60.3, 73,  76, 89,  102, 108, 114.3, 140, 159,  168, 178, 194, 203, 219, 273, 325, 377, 406.4,  508, 610, 710, 810, 910, 1500. Liên hệ: 0937682789/0907315999

Thép ống

Sắt ống, ống thép tiêu chuẩn sch40, sch80, sch160, sch180, ASTM A106-Grade B, API-5L, ASTM A53-Grade B

Thép ống đen, ống hàn, ống hàn mạ kẽm tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

Chủng loại sản phẩm kinh doanh chủ yếu gồm 2 loại là ống thép đúc và ống hàn

- Ống Đúc  ASTM A53 GR.B,số thép:SA53 B,quy cách:1/4″-28″,13.7-711.2mm

- Ống thép Đúc dùng trong ngành làm việc nhiệt độ cao ASTM A106 GR.B 3. Ống đường ống API SPEC 5L

- Ống thép hàn điện dùng trong truyền động ôtô GB9947-88 YB/T5209-2000

- Ống hàn cao tiêu chuẩn Mỹ ASTM A53,quy cách:1/2″-20″,21.3-508mm

- Ống hàn cao tiêu chuẩn Anh BS1387,quy cách:1/2″-6″,21.3-168.3mm

Ống thép đúc được dùng trong cơ khí, dẫn dầu dẫn khí, ống làm đường hơi trong công nghiệp, ống chống,… Ống đúc trên thị trường chủ yếu nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Nga với đường kính thông dụng từ 21mm đến 406mm và lớn hơn.

Ống đúc xuất xứ Trung Quốc thông dụng OD21mm~325mm, dày 3~12mm, tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 8162 dùng cho cơ khí xây dựng, GB/T 8163 dùng dẫn dầu dẫn khí, GB/T 3087 dùng cho đường hơi áp lực, tiêu chuẩn ASTM A53 GrB với các độ dày SCH10, 20, 30, 40,… dùng trong dẫn dầu dẫn khí. Loại ống dài đều 6m, hai đầu bịt nhựa, sơn phủ sơn chống rỉ có giá đắt hơn do chi phí cao hơn.

Thép ống dùng cho dẫn khí ga, dầu, nồi hơi, thép làm nồi hơi, thép làm lò hơi 

Thép ống theo Tiêu chuẩn: ASTM , A106, A53 , API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
 

DN

OD

Độ dày
(wall thickness)

mm

 mm

10

20

30

STD

40

60

XS

80

100

120

140

160

XXS

6

      10.3

 

 

 

  1.7

   1.7

 

    2.4

    2.4

 

 

 

 

 

8

      13.7

 

 

 

  2.2

   2.2

 

    3.0

    3.0

 

 

 

 

 

10

      17.1

 

 

 

  2.3

   2.3

 

    3.2

    3.2

 

 

 

 

 

15

      21.3

 

 

 

  2.8

   2.8

 

    3.7

    3.7

 

 

 

    4.8

    7.5

20

      26.7

 

 

 

  2.9

   2.9

 

    3.9

    3.9

 

 

 

    5.6

    7.8

25

      33.4

 

 

 

  3.4

   3.4

 

    4.6

    4.6

 

 

 

    6.4

    9.1

32

      42.2

 

 

 

  3.6

   3.6

 

    4.9

    4.9

 

 

 

    6.4

    9.7

40

      48.3

 

 

 

  3.7

   3.7

 

    5.1

    5.1

 

 

 

    7.1

  10.2

50

      60.3

 

 

 

  3.9

   3.9

 

    5.5

    5.5

 

 

 

    8.7

  11.1

65

      73.0

 

 

 

  5.2

   5.2

 

    7.0

    7.0

 

 

 

    9.5

  14.0

80

      88.9

 

 

 

  5.5

   5.5

 

    7.6

    7.6

 

 

 

  11.1

  15.2

90

    101.6

 

 

 

  5.8

   5.8

 

    8.1

    8.1

 

 

 

 

 

100

    114.3

 

 4.78

5.6 

  6.0

   6.0

 

    8.6

    8.6

 

  11.1

 

  13.5

  17.1

125

    141.3

 

4.78 

 5.6

  6.6

   6.6

 

    9.5

    9.5

 

  12.7

 

  15.9

  19.1

150

    168.3

 4.78

5.56 

6.4 

  7.1

   7.1

 

  11.0

  11.0

 

  14.3

 

  18.3

  22.0

200

    219.1

 

  6.4

   7.0

  8.2

   8.2

  10.3

  12.7

  12.7

  15.1

  18.3

 20.6

  23.0

  22.2

250

    273.1

 

  6.4

   7.8

  9.3

   9.3

  12.7

  12.7

  15.1

  18.3

  21.4

 25.4

  28.6

  25.4

300

    323.9

 

  6.4

   8.4

  9.5

 10.3

  14.3

  12.7

  17.5

  21.4

  25.4

 28.6

  33.3

  25.4

350

    355.6

  6.4

  7.9

   9.5

  9.5

 11.1

  15.1

  12.7

  19.1

  23.8

  27.8

 31.8

  35.7

 

400

    406.4

  6.4

  7.9

   9.5

  9.5

 12.7

  16.7

  12.7

  21.4

  26.2

  31.0

 36.5

  40.5

 

Sản phẩm cùng nhóm

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535 là loại thép ống có đường kính ngoài (ký hiệu là phi, hay Ø) là 535mm...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống phi 325

Thép ống phi 325

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273 là loại thép ống có đường kính ngoài (ngoại đường) là 273mm. Ký hiệu "phi" thường...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống phi 325

Thép ống phi 325

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
Thép ống phi 325

Thép ống phi 325

Thép ống phi 325 là loại thép ống có đường kính ngoài danh nghĩa là 325mm (DN300). Nó thường được...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống phi 325

Thép ống phi 325

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và nhập khẩu thép ống đúc SCM440 Thép ống đúc tiêu...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống phi 325

Thép ống phi 325

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Công ty thép Alpha chuyên cung cấp thép ống đúc, ống tròn SCM440/SCR440/SCR440/SCR420 là thép ống hợp...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống phi 325

Thép ống phi 325

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

Công ty THÉP Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt độ cao dùng trong...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống phi 325

Thép ống phi 325

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Ống liền mạch (ống thép đúc) API 5L - Thép ống đúc api5l theo tiêu chuẩn astm a106 và tiêu chuẩn...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống phi 325

Thép ống phi 325

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi lớn: 60,70,90,127,219,245,273,325,355,406,408,508,610,710,820...

Thép ống phi 535

Thép ống phi 535

Thép ống phi 273

Thép ống phi 273

Thép ống phi 325

Thép ống phi 325

Thép ống SCM440

Thép ống SCM440

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

Thép ống đúc SCM440/SCR440/SCR420

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217
0937682789