Thép tấm a36 dày 8ly/8mm/8li đăng kiểm ABS/DNV/LR/GL/CCS/NK-KA/BV-A...
Thép tấm a36 dày 8ly/8mm/8li đăng kiểm ABS/DNV/LR/GL/CCS/NK-KA/BV-A...
- Tên sản phẩm: Thép tấm A36, thép A36 dày 8ly, 8mm, 8li
- Mác thép: A36 – SS400 – S235JR – Q235B – ST44-2
- Tiêu chuẩn: ASTM – JiS G3101 – EN10025 – GB/T700 – DIN 171000
- Xuất xứ: Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan
- Độ dày: 8mm ( ngoài ra kho còn rất nhiều size A36 dày từ 3.0mm – 200mm)
- Chiều rộng: 1500 – 3500mm
- Chiều dài: 6000 – 12000mm (có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng)
- Giá thép tấm A36: (Giá thép tấm A36 dao động từ 10.300 đến 15.000 VND/kg Tuy nhiên, để có báo giá chính xác hơn, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp thép tấm A36: 0907315999)
- Thép tấm ASTM A36 được đăng kiểm bởi: ABS/DNV/LR/GL/CCS/NK-KA/BV-A...
THÉP TẤM ASTM A36 DÀY 8LY/8MM/8LI
Thép Tấm A36 dày 8mm/8ly/8li là một loại thép cường độ thấp, không hợp kim, thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Nó được xếp vào loại thép cán nóng
Thép Tấm A36 dày 8ly tuân theo tiêu chuẩn ASTM A36, một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi. Tiêu chuẩn này đặc tả yêu cầu kỹ thuật cho thép Tấm A36, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu khác.
Thép tấm A36 dày 8mm có đặc điểm chịu tải tốt, dễ gia công, và có khả năng hàn tốt. Nó thường được sử dụng trong việc xây dựng kết cấu nhà xưởng, cầu đường, nền móng, tàu thuyền, và các ứng dụng khác trong công nghiệp xây dựng và chế tạo.
Thép tấm ASTM A36 được đăng kiểm bởi: ABS/DNV/LR/GL/CCS/NK-KA/BV-A...
Thép tấm A36 dày 6ly, 8ly 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly 20ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly...200ly đăng kiểm ABS/DNV/LR/GL/CCS/NK-KA/BV-A.
Tiêu chuẩn của thép tấm A36 dày 8mm, 8ly, 8li
Tiêu chuẩn của thép tấm A36 được định nghĩa bởi tiêu chuẩn ASTM A36, một tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế phổ biến. Đây là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất cho thép cường độ thấp không hợp kim trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo.
Tiêu chuẩn ASTM A36 đặc tả các yêu cầu kỹ thuật cho thép tấm A36, bao gồm thành phần hóa học, tính chất cơ lý và các yêu cầu khác. Dưới đây là một số yêu cầu cơ bản của tiêu chuẩn này:
Thành phần hóa học: Thép tấm A36 phải đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học như carbon (C), manganese (Mn), phosphorus (P), sulfur (S), silicon (Si) và các nguyên tố khác.
Tính chất cơ lý: Thép tấm A36 có yêu cầu về cường độ kéo tối thiểu là 250 MPa (36 ksi) và độ co giãn tối thiểu là 20%.
Kích thước và kết cấu: Tiêu chuẩn cũng định rõ các yêu cầu về kích thước, độ dày, chiều rộng và chiều dài của thép tấm A36.
Các yêu cầu chi tiết khác, chẳng hạn như yêu cầu về kiểm tra, ghi chú về nhiệt luyện, và phương pháp sản xuất cũng được quy định trong tiêu chuẩn ASTM A36.
Mác thép tương đương thay thế thép A36
Thép tấm ASTM A36 có thể được thay thế bằng một số loại thép khác, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Dưới đây là một số lựa chọn:
Mác thép tương đương A36: SS400/S235JR/Q235B
Thép tấm SS400: Thép tấm SS400 (JIS G3101) có tính chất tương tự như A36 và thường được sử dụng trong xây dựng và chế tạo máy móc.
Thép tấm S235JR: Thép tấm S235JR (EN 10025-2) cũng có tính chất tương tự và thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu.
Thép tấm Q235B: Thép tấm Q235B (GB/T 700) là một lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng và gia công máy móc.
Nhớ kiểm tra yêu cầu cụ thể của bạn và tư vấn với chuyên gia về vật liệu để chọn loại thép phù hợp nhất cho dự án của bạn.
Thành phần hóa học của thép tấm A36 - 8mm/ly/li
Thành phần hóa học của thép tấm A36, theo tiêu chuẩn ASTM A36, được xác định như sau:
Carbon (C): 0.25% max.
Manganese (Mn): 0.80% - 1.20%
Phosphorus (P): 0.04% max.
Sulfur (S): 0.05% max.
Silicon (Si): 0.40% max.
Copper (Cu): 0.20% min. (nếu không được chỉ định khác)
Ngoài các thành phần trên, tiêu chuẩn ASTM A36 không quy định giới hạn cụ thể về các nguyên tố khác như hợp kim hay vi lượng. Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất, có thể có sự hiện diện của các nguyên tố như sulfur, phosphorus, manganese, silicon và copper nhưng không vượt quá giới hạn quy định.
Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy định cụ thể của quốc gia hoặc khu vực nơi thép được sản xuất.
Tính chất cơ lý của thép tấm A36 8ly giá rẻ tại TP HCM
Thép tấm A36 có một số tính chất cơ lý đáng chú ý, bao gồm:
Cường độ kéo (Tensile strength): Cường độ kéo của thép tấm A36 là khoảng 400-550 MPa (58-80 ksi). Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu lực căng của vật liệu, tức là khả năng chịu kéo mà không bị đứt.
Độ co giãn (Elongation): Độ co giãn của thép tấm A36 là khoảng 20% trên độ dài ban đầu. Đây là chỉ số đo lường khả năng của vật liệu để co dãn trước khi bị đứt.
Độ cứng (Hardness): Độ cứng Brinell của thép tấm A36 là khoảng 137-152 HB. Đây là chỉ số đo lường khả năng của vật liệu chống lại sự xâm nhập của vật cứng.
Độ giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion): Thép tấm A36 có độ giãn nở nhiệt là 11.5 µm/m°C (6.4 µin/in°F). Điều này cho biết sự mở rộng và co lại của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi.
Độ dẻo dai (Ductility): Thép tấm A36 có tính dẻo dai tốt, cho phép nó dễ dàng được uốn cong hoặc định hình thành các hình dạng khác nhau mà không bị gãy hoặc biến dạng nhiều.
Các tính chất cơ lý của thép tấm A36 có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình sản xuất và điều kiện xử lý của vật liệu.
Ngoài độ dày 8ly - Quy cách thông dụng của thép tấm A36 hàng tại kho với nhiều size, quy cách:
Thép tấm A36 có nhiều quy cách thông dụng để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số quy cách thông dụng của thép tấm A36:
Bảng tra quy cách thép tấm A36
Mác thép |
Độ dày (mm/ly) |
Chiều rộng (mét) |
Chiều dài (mét) |
A36 |
3 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
4 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
|
5 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
|
6 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
|
8 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
|
9 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
|
10 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
12 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
13 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
14 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
15 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
16 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
18 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
20 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
22 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
25 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
28 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
30 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
32 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
34 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
35 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
36 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
38 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
40 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
44 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
45 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
50 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
55 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
60 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
65 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
70 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
75 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
80 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
82 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
85 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
90 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
95 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
100 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
110 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
120 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
150 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
180 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
200 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
Độ dày: Thép tấm A36 có độ dày từ 3mm (1/8 inch) đến 200mm (8 inches) hoặc hơn.
Chiều rộng: Chiều rộng của thép tấm A36 thường từ 600mm (24 inches) đến 2000mm (78 inches) hoặc hơn.
Độ dài: Độ dài của thép tấm A36 thường từ 2000mm (78 inches) đến 12000mm (40 feet), tuy nhiên, cũng có thể được cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
Bề mặt: Thép tấm A36 có thể có bề mặt trơn hoặc được gia công để có các bề mặt khác nhau, như bề mặt nhám, bề mặt lăn, bề mặt sơn tĩnh điện, ...
Hình dạng: Thép tấm A36 có thể có các hình dạng khác nhau như hình chữ nhật, hình vuông, hình tròn, hình tam giác, ...
Những quy cách này có thể khác nhau tùy vào nhà sản xuất và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Thông thường, thép tấm A36 được cung cấp trong các tấm vuông hoặc tấm chữ nhật với các kích thước tiêu chuẩn hoặc có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Xuất xứ thép tấm A36 với độ dày từ 2-200ly/mm
Thép tấm A36 là một loại thép phổ biến và được sản xuất trên toàn thế giới. Xuất xứ của thép tấm A36 có thể đa dạng và phụ thuộc vào nhà sản xuất cụ thể. Một số quốc gia có sản xuất thép tấm A36 bao gồm:
Hoa Kỳ: Thép tấm A36 là một trong những loại thép phổ biến nhất được sản xuất tại Hoa Kỳ. Có nhiều nhà máy thép và nhà sản xuất thép tại Hoa Kỳ sản xuất và cung cấp thép tấm A36.
Trung Quốc: Trung Quốc cũng là một trong những nước sản xuất thép tấm A36 lớn. Có nhiều nhà máy thép và doanh nghiệp sản xuất thép tấm A36 tại Trung Quốc.
Nhật Bản: Nhật Bản cũng là một quốc gia sản xuất thép tấm A36 đáng kể. Các nhà sản xuất thép tại Nhật Bản cung cấp thép tấm A36 cho thị trường trong nước và xuất khẩu sang các quốc gia khác.
Ngoài các quốc gia nêu trên, thép tấm A36 cũng có thể được sản xuất và cung cấp từ các quốc gia khác như Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Đức và nhiều quốc gia khác trên thế giới. Quan trọng nhất là xác định nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm từ nhà cung cấp cụ thể.
Ứng dụng thép tấm A36?
Thép tấm A36 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và các ứng dụng xây dựng. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm A36:
Xây dựng kết cấu công trình: Thép tấm A36 được sử dụng trong xây dựng kết cấu như cột, dầm, sàn, trụ, và khung nhà xưởng. Nó cung cấp độ bền và khả năng chịu tải cao cho các công trình xây dựng.
Cầu đường và cơ sở hạ tầng: Thép tấm A36 được sử dụng trong việc xây dựng cầu đường và cơ sở hạ tầng như cầu, viaduct, bức bình, bệ chống sóng, nền móng cầu, và các công trình giao thông khác.
Chế tạo máy: Thép tấm A36 được sử dụng trong việc chế tạo các bộ phận máy móc như bánh răng, trục, khung máy, và các bộ phận cơ khí khác.
Tàu thủy: Thép tấm A36 được sử dụng trong công nghiệp đóng tàu để làm các bộ phận cấu trúc và các thành phần chịu lực trên tàu thủy.
Dụng cụ và thiết bị: Thép tấm A36 có thể được sử dụng trong sản xuất dụng cụ và thiết bị như khung máy công nghiệp, vỏ bồn, hộp điều khiển, và nhiều ứng dụng khác.
Xây dựng hệ thống ống: Thép tấm A36 được sử dụng trong xây dựng các hệ thống ống như hệ thống ống dẫn dầu, hệ thống ống dẫn khí, hệ thống ống nước, và hệ thống ống công nghiệp khác.
Đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của thép tấm A36. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt của nó.
Thép tấm a36 dày 8ly/8mm/8li
ĐẠI PHÚC VINH- địa chỉ cung cấp thép tấm A36 chất lượng, giá tốt.
Bạn đang muốn tìm mua thép tấm A36 giá rẻ, uy tín và chất lượng vậy thì đừng bỏ qua Thép Đại Phúc Vinh:
Sản phẩm thép tấm A36 có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
Thép Đại Phúc Vinh: phân phối thép tấm A36 với nhiều quy cách khác nhau với đầy đủ chứng chỉ CO,CQ từ nhà sản xuất. Không chỉ nhập từ các thương hiệu nổi tiếng trong nước mà Thép Đại Phúc Vinh còn nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn từ các thương hiệu nổi tiếng đến từ Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan và Hàn Quốc.
100% sản phẩm thép A36 đạt tiêu chuẩn chất lượng
Sản phẩm thép A36 được Thép Đại Phúc Vinh mang đến tay khách hàng đều được kiểm tra kỹ càng không bị rỉ sét, ố vàng hay cong vênh, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng từ nhà sản xuất. Hơn thế nữa, tất cả sản phẩm mà Thép Đại Phúc Vinh cung cấp đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng từ nhà sản xuất cũng như cơ quan có thẩm quyền nên bạn có thể yên tâm đặt niềm tin tại Thép Đại Phúc Vinh.
Giá thành thép tấm A36 luôn cạnh tranh nhất thị trường
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép tấm A36 nhưng lựa chọn Thép Đại Phúc Vinh chắc chắn quý khách hàng sẽ nhận được sản phẩm có chất lượng và giá thành tốt nhất. Chúng tôi cam kết giá thành sản phẩm khi đến tay khách hàng luôn cạnh tranh nhất. Giá thép tấm A36: (Giá thép tấm A36 dao động từ 10.300 đến 15.000 VND/kg Tuy nhiên, để có báo giá chính xác hơn, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép tấm A36: 0907315999)
Thép tấm A36 có giá bao nhiêu?
GIÁ THÉP TẤM ASTM A36 - 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM-200MM
Sở hữu đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình chuyên nghiệp
Khi lựa chọn mua thép A36 hay bất kỳ sản phẩm nào tại Thép Đại Phúc Vinh quý khách hàng sẽ được đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản của Thép Đại Phúc Vinh hỗ trợ trong suốt quá trình mua hàng. Với nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong ngành vật liệu xây dựng, thép công nghiệp chúng tôi tự tin đội ngũ nhân viên sẽ hỗ trợ giải quyết tất cả yêu cầu cũng như thắc mắc của khách hàng nhanh và chính xác nhất mang đến cho quý khách hàng những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất mà ít cơ sở nào có được.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP TẤM A36 VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com
Phone: 0907315999–0937682789 ( BÁO GIÁ NHANH )