Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

Thép tròn đặc S45C phi 16 18 20 22 25 26 28 30

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45

Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45 phi 16 18 20 22 25 26 28 30 có nhiều tên gọi khác nhau như thép tròn c45,thép láp tròn c45,thép thanh tròn c45,sắt láp tròn c45,sắt đặc tròn c45,sắt tròn đặc c45 sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Thép tròn đặc c45 (S45C) có độ bền ,dẻo dai,chịu va đập mạnh,có khả năng chịu lực tốt, có tính đàn hồi cao,có khả năng chịu oxi hóa cao và khả năng chống bào mòn tốt.
Thép tròn đặc c45 được sử dụng chủ yếu để sản xuất các bộ phận chuyển động cường độ cao như máy nén khí, piston, bơm cánh quạt, trục,sâu,bánh răng và các bộ phận cần có bề mặt chống mòn,như trục khuỷu,trục chính,trống,công cụ…
Thép đặc tròn c45 có sự cân bằng giữa độ mềm,độ bền và có khả chống bào mòn tốt,không những thế nó còn chịu được tải trọng cao,có tính đàn hồi tốt,chịu được những va đập mạnh và ứng lực tàn dư nhỏ.

Quy cách kích thước thép tròn đặc c45  (S45C) :

– Đường kính:10mm – 500mm

– Chiều dài: 6000mm

– Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Đài Loan,Nhật Bản,Việt Nam.

 

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45

Thép tròn đặc S45C

Thép tròn đặc S45C - Thép tròn đặc C45

1. Thép tròn đặc S45C/C45 là gì?

Thép tròn đặc S45C-C45 hay còn có cách gọi thông dụng khác là thép tròn trơn. Đây là một dạng hợp kim sự hàm lượng cacbon cao lên tới 0,45%. Không những thế, trong sản phẩm này còn chưa các loại tạp chất khác như silic, lưu huỳnh, mangan,crom…. Gia tăng độ cứng và độ mềm dẻo nên rất thích hợp trong việc chế tạo khuôn mẫu. 

Chính vì những ưu điểm trên mà sản phẩm này rất thích hợp để ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo máy móc, tạo nên các phụ tùng có khả năng chịu tải trọng cao và chống va đập mạnh.

Lý giải về c45 có nghĩa là: Chữ c là một dạng ký hiệu về 1 nguyên tố có trong thép là cacbon, còn con số 45 có nghĩa là hàm lượng của thành phần cacbon chứa trong thép là 0,45%.

Thành phần có chứa trong thép là một trong những yếu tố ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng của thép tròn trơn. Do đó, những người công nhân chế tạo thép sẽ phải tuân thủ nghiêm ngặt về mức độ hàm lượng nguyên tố nhằm đảm bảo tối đa về mặt chất lượng khi thành phẩm được tạo ra. Sau đây là tổng hợp thành phần hóa học có trong thép tròn đặc c45 như sau: 

Mác thép

Hàm lượng của các nguyên tố, %

cacbon

silic

mangan

Photpho

lưu huỳnh

crom

niken

Không lớn hơn

C45

0.42 – 0.50

0.16 – 0.36

0.50 – 0.80

0.040

0.040

0.25

0.25

Dựa trên tiêu chuẩn TCVN 1766-75, thép tròn đặc C45-S45C là loại thép đạt chất lượng cao về mặt cấu tạo, hết sức bền bỉ, đủ kéo phù hợp, mức độ dẻo dai phù hợp. 

Mác thép C45 được biết đến là một trong số các loại mác thép mang lại tính ứng dụng hết sức rộng rãi trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Sử dụng phổ biến để tạo ra ty ren, bánh đà, bulong ốc vít. Hàm lượng của thành phần mangan có chăng thép là thứ có khả năng chống oxy hóa cực tốt, ngăn ngừa sự hình thành của chất sunfat sắt, giúp cho tiếp không bị nứt vỡ.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC S45C-C45

Xin lưu ý: Bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp: 0907315999

Tên sản phẩm

Quy cách
(Đường kính(mm))

Chiều dài

Đơn giá
(đã VAT)

Thép tròn đặc C45

Ø 16 mm

6000 mm

21,500

Thép tròn đặc C45

Ø 18 mm

6000 mm

21,500

Thép tròn đặc C45

Ø 20 mm

6000 mm

21,000

Thép tròn đặc C45

Ø 22 mm

6000 mm

21,000

Thép tròn đặc C45

Ø 25 mm

6000 mm

21,000

Thép đặc tròn C45

Ø 26 mm

6000 mm

21,000

Thép đặc tròn C45

Ø 28 mm

6000 mm

21,000

Thép tròn đặc C45

Ø 30 mm

6000 mm

21,000

Thép đặc tròn C45

Ø 32 mm

6000 mm

21,000

Láp tròn đặc C45

Ø 35 mm

6000 mm

21,000

Láp tròn đặc C45

Ø 36 mm

6000 mm

21,000

Láp tròn đặc C45

Ø 38 mm

6000 mm

21,000

Láp tròn đặc C45

Ø 40 mm

6000 mm

21,000

Láp tròn đặc C45

Ø 42 mm

6000 mm

21,000

Láp tròn đặc C45

Ø 45 mm

6000 mm

21,000

Thép đặc tròn C45

Ø 46 mm

6000 mm

21,000

Thép đặc tròn C45

Ø 48 mm

6000 mm

21,000

Thép đặc tròn C45

Ø 50 mm

6000 mm

21,000

Thép đặc tròn C45

Ø 52 mm

6000 mm

21,000

Sắt đặc tròn C45

Ø 55 mm

6000 mm

21,000

Sắt đặc tròn C45

Ø 56 mm

6000 mm

21,000

Sắt đặc tròn C45

Ø 58 mm

6000 mm

21,000

Sắt đặc tròn C45

Ø 60 mm

6000 mm

21,000

Sắt đặc tròn C45

Ø 62 mm

6000 mm

21,000

Thép tròn đặc C45

Ø 65 mm

6000 mm

21,000

Sắt tròn đặc C45

Ø 70 mm

6000 mm

21,000

Sắt tròn đặc C45

Ø 75 mm

6000 mm

21,000

Sắt tròn đặc C45

Ø 80 mm

6000 mm

21,000

Sắt tròn đặc C45

Ø 85 mm

6000 mm

21,000

Sắt tròn đặc C45

Ø 90 mm

6000 mm

21,000

Sắt tròn đặc C45

Ø 95 mm

6000 mm

21,000

Sắt láp tròn C45

Ø 100 mm

6000 mm

21,000

Sắt láp tròn C45

Ø 105 mm

6000 mm

21,000

Sắt láp tròn C45

Ø 110 mm

6000 mm

21,000

Sắt láp tròn C45

Ø 115 mm

6000 mm

21,000

Sắt láp tròn C45

Ø 120 mm

6000 mm

21,000

Thép thanh tròn C45

Ø 125 mm

6000 mm

21,000

Thép thanh tròn C45

Ø 130 mm

6000 mm

21,000

Thép thanh tròn C45

Ø 135 mm

6000 mm

21,000

Thép thanh tròn C45

Ø 140 mm

6000 mm

21,000

Thép thanh tròn C45

Ø 145 mm

6000 mm

21,000

Thép thanh tròn C45

Ø 150 mm

6000 mm

21,000

Thép láp tròn C45

Ø 155 mm

6000 mm

21,000

Thép láp tròn C45

Ø 160 mm

6000 mm

21,000

Thép láp tròn C45

Ø 165 mm

6000 mm

21,000

Thép láp tròn C45

Ø 180 mm

6000 mm

21,000

Thép láp tròn C45

Ø 200 mm

6000 mm

21,500

Thép láp tròn C45

Ø 210 mm

6000 mm

21,500

Thép tròn C45 đặc

Ø 220 mm

6000 mm

21,500

Thép tròn C45 đặc

Ø 230 mm

6000 mm

21,500

Thép tròn C45 đặc

Ø 240 mm

6000 mm

21,500

Thép tròn C45 đặc

Ø 250 mm

6000 mm

21,500

Thép tròn C45 đặc

Ø 280 mm

6000 mm

21,500

Thép tròn C45 đặc

Ø 300 mm

6000 mm

22,000

Thép tròn đặc S45C

Ø 310 mm

6000 mm

22,000

Thép tròn đặc S45C

Ø 320 mm

6000 mm

22,000

Thép tròn đặc S45C

Ø 330 mm

6000 mm

22,000

Thép tròn đặc S45C

Ø 340 mm

6000 mm

22,000

Thép tròn đặc S45C

Ø 350 mm

6000 mm

22,000

Thép tròn đặc S45C

Ø 360 mm

6000 mm

22,000

Thép đặc tròn S45C

Ø 380 mm

6000 mm

22,000

Thép đặc tròn S45C

Ø 400 mm

6000 mm

22,000

Thép đặc tròn S45C

Ø 410 mm

6000 mm

22,000

Thép đặc tròn S45C

Ø 420 mm

6000 mm

22,000

Thép đặc tròn S45C

Ø 430 mm

6000 mm

22,000

Thép đặc tròn S45C

Ø 450 mm

6000 mm

22,000

Thép láp đặc C45

Ø 460 mm

6000 mm

22,000

Thép láp đặc C45

Ø 480 mm

6000 mm

22,000

Thép láp đặc C45

Ø 500 mm

6000 mm

22,000

2. Thép C45 (S45C) có độ cứng bao nhiêu? Đặc điểm cơ tính của thép C45/S45C

Đối với điều kiện môi trường có nhiệt độ bình thường, mức độ kém của thép C45-S45C sẽ rơi vào khoảng 23 HRC. Đây được đánh giá là một mức độ cứng tương đối cao của thép c45. 

Các nhà máy sẽ thường áp dụng nhiều phương pháp tôi, ram cải thiện độ cứng cho loại thép này. Tùy theo mức độ cứng cần dùng, các nhà sản xuất có thể vận dụng theo phương pháp tôi dầu, tôi cao tần, tôi nước. Sau khi thông qua quá trình nhiệt luyện, mức độ cứng cáp của thép C45 sẽ được tăng lên và rơi vào khoảng 50 HRC. 

3. Đặc điểm cơ tính của thép C45 (S45C)

Chỉ số cấp bền của thép C45

Mác thép

Tiêu chuẩn

Độ bền đứt
σb (Mpa)

Độ bền đứt
σc (Mpa)

Độ giãn dài tương đối
δ (%)

Độ cứng
HRC

C45

TCVN 1766-75

610

360

16

23

Đặc điểm cơ tính của thép

Mác thép

Giới hạn chảy (sch)

Độ bền kéo (sb)

Độ dãn dài tương đối (d5)

Độ thắt tương đối (y)

Độ dai va đập, kG (m/cm2)

Độ cứng sau thường hóa (HB)

Độ cứng sau ủ hoặc Ram cao (HB)

kG/mm2

%

 

 

 

 

 

Không nhỏ hơn

C45

36

61

16

40

5

≤ 229

≤ 197

4. Ứng dụng và ưu điểm của thép tròn đặc C45 (S45C) là gì?

Là một trong những nguyên vật liệu phổ biến và có nhiều ưu điểm, nên thép C45 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cụ thể:

  • Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, nhờ có độ cứng và độ bền tốt cho nên thép C45 dùng để chế tạo các chi tiết máy yêu cầu chịu được tải trọng cao như trục bánh răng hay đinh ốc, các chi tiết chuyển động, các chi tiết máy qua ren dập nóng hay trục piton. Thép C45 còn phù hợp  để sử dụng trong việc chế tạo vỏ khuôn, ốc vít, dao.
  • Trong lĩnh vực xây dựng thép C45 được sử dựng nhiều để làm cầu đường, khung thép vì nhờ vào đặc tính cứng cáp của nó.

5. Ưu điểm của thép C45/S45C là gì?

Nhờ có độ bền kéo 570-690 Mpa, thép tròn đặc C45 sở hữu khả năng chống bào mòn, chống oxy hóa cực tốt, đồng thời nó còn có khả năng chịu được mức tải trọng cao, khả năng đàn hồi tuyệt vời, bởi vì sở hữu độ bền kéo cao cùng với giới hạn chảy lớn do đó

Do có độ bền kéo 570-690 Mpa, thép C45 có khả năng chống bào mòn, chống tốt và chịu được tải trọng cao thép C45 có khả năng chịu được lực va đập rất lớn.

Sức bền kéo cao khiến cho thép c45 dễ dàng hơn trong việc nhiệt luyện, khuôn mẫu, chế tạo các linh kiện máy móc, đặc biệt nhất là có mức giá thành tương đối thấp hơn so với một số sản phẩm thép khác trên thị trường.

6. Bảng quy cách thép tròn đặc C45 (S45C)

Thứ tự

Tên sản phẩm

Độ dài

trọng lượng thép tròn đặc

(m)

(Kg)

1

Thép tròn đặc S45C Ø12 x 6m

6

5,7

2

Thép tròn đặc S45C Ø14 × 6m

6

7,6

3

Thép tròn đặc S45C Ø16 x 6m

6

9,8

4

Thép tròn đặc S45C Ø18 x 6m

6

12,2

5

Thép tròn đặc S45C Ø20 x 6m

6

15,5

6

Thép tròn đặc S45C Ø22 x 6m

6

18,5

7

Thép tròn đặc S45C Ø24 x 6m

6

21,7

8

Thép tròn đặc S45C Ø25 x 6m

6

23,5

9

Thép tròn đặc S45C Ø28 x 6m

6

29,5

10

Thép tròn đặc S45C Ø30 x 6m

6

33,7

11

Thép tròn đặc S45C Ø35 x 6m

6

46

12

Thép tròn đặc S45C Ø36 x 6m

6

48,5

13

Thép tròn đặc S45C Ø40 x 6m

6

60,01

14

Thép tròn đặc S45C Ø42 x 6m

6

66

15

Thép tròn đặc S45C Ø45 x 6m

6

75,5

16

Thép tròn đặc S45C Ø50 x 6m

6

92,4

17

Thép tròn đặc S45C Ø55 x 6m

6

113

18

Thép tròn đặc S45C Ø60 x 6m

6

135

19

Thép tròn đặc S45C Ø65 x 6m

6

158,9

20

Thép tròn đặc S45C Ø70 x 6m

6

183

21

Thép tròn đặc S45C Ø75 x 6m

6

211,01

22

Thép tròn đặc S45C Ø80 x 6m

6

237,8

23

Thép tròn đặc S45C Ø85 x 6m

6

273

24

Thép tròn đặc S45C Ø90 x 6m

6

297,6

25

Thép tròn đặc S45C Ø95 x 6m

6

334,1

26

Thép tròn đặc S45C Ø100 x 6m

6

375

27

Thép tròn đặc S45C Ø110 x 6m

6

450,01

28

Thép tròn đặc S45C Ø120 x 6m

6

525,6

29

Thép tròn đặc S45C Ø130 x 6m

6

637

30

Thép tròn đặc S45C Ø140 x 6m

6

725

31

Thép tròn đặc S45C Ø150 x 6m

6

832,32

32

Thép tròn đặc S45C Ø180

6

1.198,56

33

Thép tròn đặc S45C Ø200

6

1.480,8

34

Thép tròn đặc S45C Ø230 -Ø300

 


 

Mua thép tròn C45-S45C ở đâu uy tín?

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH rất tự hào là một đơn vị chuyên cung cấp đa dạng các mặt hàng sắt thép, trong đó có thép tròn đặc c45 hết sức uy tín với hàng hóa đặt chất lượng tốt nhất trên thị trường.

Với mục tiêu luôn hướng tới của chúng tôi là cung cấp đến khách hàng các sản phẩm tốt nhất dựa trên các loại khoa học kỹ thuật vô cùng hiện đại, chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp và có mức giá cạnh tranh.

Đại Phúc Vinh luôn sở hữu một đội ngũ chuyên viên được đào tạo chuyên sâu, hết sức nhiệt tình, hệ thống kho bãi chứa hàng hết sức rộng lớn, khả năng vận chuyển linh hoạt đảm bảo cấp tốc giao hàng tới mọi nơi trong thời gian sớm nhất, đúng số lượng, và chất lượng.

Nếu bạn đang tìm hiểu và có nhu cầu mua thép tròn đặc C45 thì có thể liên hệ trực tiếp tới Công ty Đại Phúc Vinh để có được những thông tin tư vấn một cách chi tiết nhất.

 Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
–  Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
–  Phương thức vận chuyển : Dựa vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.

MỌI THÔNG TIN MUA THÉP TRÒN ĐẶC CARBON C45-S45C VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

Kho thép: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com        Phone: 0907315999 - 0937682789

HOTLINE / ZALO: 0937 682 789 / 0907 315 999

 

Sản phẩm cùng nhóm

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

Mác Thép: Thép tấm S45C dày 4mm, 4ly, 4li - Thép S45C dày 4mm, 4ly, 4li theo tiêu chuẩn JIS-G40514...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly/20mm/20li là gì ? Thép S45C dày 20ly/20mm/20li là thép carbon trung bình...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

THÉP S45C DẠNG TẤM DÀY TỪ 1.8LY-300LY
S45C được chế tạo độ dày khoảng 1.8mm – 300mm, rộng...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

THÉP TẤM S45C DÀY 40LY/40MM/40LI là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Ứng dụng thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li: Thép tấm S45C là thép cường lực trung bình. Phù hợp...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tấm S45C - Thép tấm C45 có độ dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly
– Thép tấm S45C/C45...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

Thép tấm s50c-c50 là gì ?
Thép tấm s50c ( DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 7LY 8LY 10LY 12LY 14LY...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

Công ty Thép Đại Phúc Vinh là đơn vị cuyên cung cấp các loại thép lục giác giá rẻ như...

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 4LY, 4MM, 4LI

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

THÉP TẤM S45C DÀY 20LY/20MM/20LI (C45)

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm s45c dày 40ly/40mm/40li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

Thép tấm S45C dày 45ly/45mm/45li

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S45C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP TẤM S50C DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45
0937682789