ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

Thép ống đúc phi 11, 14, 17, 21, 27, 34, 34, 42, 48, 60, 73, 90, 102, 114, 141, 168, 219, 273, 325, 355, 406, 457, 508, 559, 610 được sản xuất theo tiêu chuẩn ống thép đúc:  ASTM / API 5L / ASME / JIS / GOST / DIN / EN / ANSI / GB / BS.

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 11, 14, 17, 21, 27, 34, 34, 42, 48, 60, 73, 90, 102, 114, 141, 168, 219, 273, 325, 355, 406, 457, 508, 559, 610

Ống thép đúc (seamless steel pipe – còn gọi là thép ống đúc hay ống đúc ) là loại ống được tạo thành từ phôi thép tròn (thanh thép tròn đặc ), sau đó dùng áp lực lớn đẩy hoặc kéo vào phôi ống cho đến khi tạo hình thành dạng ống rỗng ruột, tạo thành ống liền mạch (nên gọi là seamless steel pipe – có thể dịch là “ống thép không có mối hàn” ).

Thép ống thép đúc, thép ống đúc mạ kẽm...hàng chính phẩm loại 1, xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam…

Thép ống đúc có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng.

Tiêu chuẩn ống thép đúc:  ASTM / API 5L / ASME / JIS / GOST / DIN / EN / ANSI / GB / BS.

Mác thép ống đúc: ASTM A106, A53, API 5L GR.B / X42 / X46 / X52 / X56 / X60 / X65 / X70 / X80, A192, A179, A139, A5525, A570, A572, A252, A333, A335, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, S355JR , S355J2 , S355J2H , Q235, Q345, CT3, CT4, CT38, CT45, CT50, S10C, S20C, S25C, S30C, S40C, S35C, S45C, S50C, S55C, ...

Quy cách của ống thép đúc:

Kích thước: từ phi 6 – phi 1219mm

Độ dày: từ 2mm - 150mm.

Chiều dài: 6m, 9m, 12m

Lưu ý: Có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng.

THÉP ỐNG ĐÚC: Ống đúc dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo. Ống đúc áp lực dùng dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá Kết cấu phức tạp. Các kết cấu xây dựng cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn.

Thép ống đúc

Ống thép đúc là loại thép có khả năng chịu lực rất tốt, được gia công và sản xuất theo quy trình ép đùn và rút phôi từ phôi thép tròn và đặc trong quá trình luyện kim. Sau đấy được thông rỗng ruột, kéo, nắn, cắt theo yêu cầu của khách hàng cho đến khi tạo ra một ống thép hoàn chỉnh. Với khả năng chịu áp lực lớn nên ống thép đúc thường được sử dụng trông nhiều ngành công nghiệp chế tạo máy cũng như một số ngành công nghiệp xây dựng và dân dụng khác.

Quy trình sản xuất thép ống đúc:

Quy trình sản xuất thép ống đúc ban đầu cũng tương tự như quy trình sản xuất thép bình thường. Dưới đây là quy trình sản xuất thép ống đúc:

Phôi tròn → Xén → Nung nóng → Đẩy áp → Thoát lỗ ( thông ruột ống) → Làm thon→ Định đường kính → Ống phôi → Nắn thẳng → Cắt đoạn → Kiểm tra trực quan → NTD (Non-Destructive Testing: Phương pháp test thành phần, chất liệu mà không gây hỏng mẫu vật) → Đánh dấu số hiệu, nhãn mác/ bó lại.

Thép ống đúc được đánh giá là có khả năng chịu lực tốt hơn so với thép ống hàn. Ống thép đúc được đúc liền mạch từ phôi, không có đường hàn thế nên khi sử dụng không lo đến vấn đề mối hàn bị hỏ hay bị nứt, ảnh hưởng đến chất lượng công trình.

Các loại thép ống đúc: Căn cứ vào công nghệ chế tạo, thép ống đúc chia thành hai loại là thép ống đúc cán nóng và thép ống đúc cán nguội. Nhưng cũng tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng mà thép ống đúc được chia thành nhiều loại khác nhau như:

Thép ống đúc kết cấu: được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo máy

Thép ống đúc dùng trong lò áp lực thấp và vừa

Ống thép đúc dùng trong lò áp lực cao

Ống thép đúc dùng trong công nghiệp đóng tàu

Ống thép đúc dùng để dẫn hóa chất

Thép ống đúc dẫn dầu.

Thành phần chủ yếu của thép ống đúc là thép hợp kim với một ít hàm lượng crom thế nên thép có độ bền rất cao và có nhiều ứng dụng vô cùng linh hoạt. Vì thế thép ống đúc được sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp chế tạo máy, công nghiệp xây dựng, dân dụng, đóng tàu, cấp thoát nước, dẫn dầu, dẫn nước thủy lợi...Đặc biệt một ứng dụng phổ biến nhất của thép ống đúc là sử dụng trong ngành giao thông vận tải, dẫn khí áp và dẫn dầu. Được sử dụng trong các đường ống công nghiệp, trong các nhà máy luyện kim.

BẢNG QUY CÁCH TIÊU CHUẨN ỐNG THÉP ĐÚC:

TÊN SẢN PHẨM

ĐƯỜNG KÍNH

TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ( SCH )

DN

INCH

OD (mm)

10

20

30

40

STD

60

80

XS

100

120

140

160

XXS

Thép ống đúc phi 11

6

 1/8

10.3

1.24

 

1.45

1.73

1.73

 

2.41

2.41

 

 

 

 

 

Thép ống đúc phi 14

8

 1/4

13.7

1.65

-

1.85

2.24

2.24

-

3.02

3.02

-

-

-

-

-

Thép ống đúc phi 17

10

 3/8

17.1

1.65

-

1.85

2.31

2.31

-

3.2

3.2

-

-

-

-

-

Thép ống đúc phi 21

15

 1/2

21.3

2.11

-

2.41

2.77

2.77

-

3.73

3.73

-

-

-

4.78

7.47

Thép ống đúc phi 27

20

 3/4

26.7

2.11

-

2.41

2.87

2.87

-

3.91

3.91

-

-

-

5.56

7.82

Thép ống đúc phi 34

25

1

33.4

2.77

-

2.9

3.38

3.38

-

4.55

4.55

-

-

-

6.35

9.09

Thép ống đúc phi 42

32

1 1/4

42.2

2.77

-

2.97

3.56

3.56

-

4.85

4.85

-

-

-

6.35

9.7

Thép ống đúc phi 48

40

1 1/2

48.3

2.77

-

3.18

3.68

3.68

-

5.08

5.08

-

-

-

7.14

10.15

Thép ống đúc phi 60

50

2

60.3

2.77

-

3.18

3.91

3.91

-

5.54

5.54

-

-

-

8.74

11.07

Thép ống đúc phi 73

65

2 1/2

73

3.05

-

4.78

5.16

5.16

-

7.01

7.01

-

-

-

9.53

14.02

Thép ống đúc phi 90

80

3

88.9

3.05

-

4.78

5.49

5.49

-

7.62

7.62

-

-

-

11.13

15.24

Thép ống đúc phi 102

90

3 1/2

101.6

3.05

-

4.78

5.74

5.74

-

8.08

8.08

-

-

-

-

-

Thép ống đúc phi 114

100

4

114.3

3.05

-

4.78

6.02

6.02

-

8.56

8.56

-

11.13

-

13.49

17.12

Thép ống đúc phi 141

125

5

141.3

3.4

-

-

6.55

6.55

-

9.53

9.53

-

12.7

-

15.88

19.05

Thép ống đúc phi 168

150

6

168.3

3.4

-

-

7.11

7.11

-

10.97

10.97

-

14.27

-

18.26

21.95

Thép ống đúc phi 219

200

8

219.1

3.76

6.35

7.04

8.18

8.18

10.31

12.7

12.7

15.09

18.26

20.62

23.01

22.23

Thép ống đúc phi 273

250

10

273

4.19

6.35

7.8

9.27

9.27

12.7

15.09

12.7

18.26

21.44

25.4

28.58

25.4

Thép ống đúc phi 325

300

12

323.8

4.57

6.35

8.38

10.31

9.53

14.27

17.48

12.7

21.44

25.4

28.58

33.32

25.4

Thép ống đúc phi 355

350

14

355.6

6.35

7.92

9.53

11.13

9.53

15.09

19.05

12.7

23.83

27.79

31.75

35.71

-

Thép ống đúc phi 406

400

16

406.4

6.35

7.92

9.53

12.7

9.53

16.66

21.44

12.7

26.19

30.96

36.53

40.49

-

Thép ống đúc phi 457

450

18

457

6.35

7.92

11.13

14.29

9.53

19.09

23.83

12.7

29.36

34.93

39.67

45.24

-

Thép ống đúc phi 508

500

20

508

6.35

9.53

12.7

15.08

9.53

20.62

26.19

12.7

32.54

38.1

44.45

50.01

-

Thép ống đúc phi 559

550

22

559

6.35

9.53

12.7

-

9.53

22.23

28.58

12.7

34.93

41.28

47.63

53.98

-

Thép ống đúc phi 610

600

24

610

6.35

9.53

14.27

17.48

9.53

24.61

30.96

12.7

38.89

46.02

52.37

59.54

-

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP ỐNG ĐÚC VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com    Phone: 0907315999–0937682789

Sản phẩm cùng nhóm

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

Công ty THÉP Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt độ cao dùng trong...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON
THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Ống liền mạch (ống thép đúc) API 5L - Thép ống đúc api5l theo tiêu chuẩn astm a106 và tiêu chuẩn...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON
Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Sắt ống, ống thép tiêu chuẩn sch40, sch80, sch160, sch180, ASTM A106-Grade B, API-5L, ASTM A53-Grade. 0937682789...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON
Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi lớn: 60,70,90,127,219,245,273,325,355,406,408,508,610,710,820...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON
Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406-Ø508-Ø355-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34-Ø27...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON
Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355- Ø355-406-Ø508-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON
Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508-Ø406-Ø355-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34-Ø27...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON
THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

Bán thép ống đúc API 5L GR.B, thép ống đúc API 5L X42, thép ống đúc API 5L X46...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

THÉP ỐNG THÉP ĐÚC API 5L – THÉP ỐNG ĐÚC CARBON
0907315999