THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

THÉP LỤC GIÁC S45C PHI 6,8,10,12,14,16,17,19,22,24,25,27,30, 32,35,36,38,41,45

Công ty Thép Đại Phúc Vinh là đơn vị cuyên cung cấp các loại thép lục giác giá rẻ như: Thép lục giác S45C, S20C, SS400, CT3, SCM440, 40Cr, 20Cr, 16MN, Q345B, C40, C45, A36, S235JR, S275JR, SCR440, SCR420, .... phi 6, 8, 10, 12, 14, 16, 17, 19, 22, 24, 25, 27, 30, 32, 35, 36, 38, 41, 45, 46, 48, 51, 55, 58, 60, 65, 70, 75, 80.

– Thép lục giác S45C, S50C, S55C, SS400, S20C có đường kính (phi): phi 6, 8, 10, 12, 14, 16, 17, 19, 22, 24, 25, 27, 30, 32, 35, 36, 38, 41, 45, 46, 48, 51, 55, 58, 60, 65, 70, 75, 80.
+ Đường kính: 6mm – 80mm
+ Chiều dài: 3000mm – 6000mm
Xuất xứ : Trung Quốc,Nhật Bản,Hàn Quốc

Thép lục giác S45C, S50C, S55C, SS400, S20C phi 6, 8, 10, 12, 14, 16, 17, 19, 22, 24, 25, 27, 30, 32, 35, 36, 38, 41, 45, 46, 48, 51, 55, 58, 60, 65, 70, 75, 80.

– Thép lục giác loại mềm là thép lục giác mang mác thép ss400,s20c,ct3 nên có độ bền và độ dẻo dai khá tốt,độ dẻo cao,tính hàn và tính chất chế biến thích ứng cao.
 Thép lục giác loại cứng là thép lục giác mang mác thép s45c,s50c,s55c nên có độ bền,dẻo dai,chịu va đập mạnh,có khả năng chịu lực tốt,có tính đàn hồi cao,có khả năng chịu oxi hóa cao và khả năng chống bào mòn tốt.

Bảng báo giá thép lục giác đặc s45c mới nhất 2024:

 ( Thép lục giác S45C hay còn gọi là thép lục lăng S45C là loại thép lục giác của mác thép C45. Thép lục giác C45 mang đầy đủ những ưu điểm của mác thép này như : khả năng chịu kéo tuyệt vời và gia công tốt. Thép lục giác S45C được đúc hoặc kéo tại kho thép Đại Phúc Vinh )

Tên sản phẩm

Quy cách
(Đường kính(mm))

Chiều dài

Đơn giá
(đã VAT)

Thép lục giác đặc S45C

Ø 6 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác đặc S45C

Ø 8 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác đặc S45C

Ø 10 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác đặc S45C

Ø 12 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác đặc S45C

Ø 14 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác đặc S45C

Ø 16 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác C45

Ø 17 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác C45

Ø 19 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác C45

Ø 22 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác C45

Ø 24 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác C45

Ø 25 mm

6000 mm

35,000

Thép lục giác C45

Ø 27 mm

6000 mm

35,000

Thép lục lăng S45C

Ø 30 mm

6000 mm

35,000

Thép lục lăng S45C

Ø 32 mm

6000 mm

40,000

Thép lục lăng S45C

Ø 35 mm

6000 mm

40,000

Thép lục lăng S45C

Ø 36 mm

6000 mm

40,000

Thép lục lăng S45C

Ø 38 mm

6000 mm

40,000

Thép lục lăng S45C

Ø 41 mm

6000 mm

45,000

Sắt lục giác S45C

Ø 45 mm

6000 mm

45,000

Sắt lục giác S45C

Ø 46 mm

6000 mm

45,000

Sắt lục giác S45C

Ø 48 mm

6000 mm

45,000

Sắt lục giác S45C

Ø 51 mm

6000 mm

60,000

Sắt lục giác S45C

Ø 55 mm

6000 mm

60,000

Sắt lục giác S45C

Ø 58 mm

6000 mm

60,000

Sắt lục giác C45

Ø 60 mm

6000 mm

60,000

Sắt lục giác C45

Ø 65 mm

6000 mm

60,000

Sắt lục giác C45

Ø 70 mm

6000 mm

60,000

Sắt lục giác C45

Ø 75 mm

6000 mm

60,000

Sắt lục giác C45

Ø 80 mm

6000 mm

60,000

Lưu ý: Bảng báo giá thép lục giác đặc s45c có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng, thời điểm đặt hàng hoặc biến động giá trên thị trường,nên quý khách liên hệ Hotline:0907315999 hoặc bộ phận kinh doanh để nhận giá tốt.
–  Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
–  Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.

Thép lục giác là gì? Được hiểu một cách đơn giản nhất đó là loại sản phẩm thép có hình dáng, cấu tạo giống với hình Lục Giác ( có 6 cạnh ). Có tính deo dai, kết cấu tốt nên phù hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa học, dệt may, luyện kim cơ khí, kiến trúc,

Thép Lục Giác có hình dáng, cấu tạo tương đối đặc biệt, khác với các loại thép khác ở thành phần hóa học của nó lượng Carbon chỉ có từ  ( 0,18 ~ 0,23 ).

Quy trình sản xuất Thép Lục Giác bao gồm các bước:

  •  Quặng được xử lý, tạo quặng, tạo thành dòng thép nóng chảy.

  • Nguyên liệu được đúc thành phôi, sau đó tiếp tục nóng chảy phôi,.

  • Sau đó nguyên liệu tiếp tục được đưa qua Khuôn, tạo áp lực để giúp tạo hình Thép Lục Giác.

Các loại Sản phẩm Lục Giác

 Thép Lục Giác SS400,CT3,S20C,S30C,S45C,S50C...

  • Lục Giác Nhôm – Lục Lăng          

  •  Lục Giác Đồng – Lục Lăng

  • Thép Lục Giác Đặc

Chất liệu: Q195 - Q345B - C40 - C45 - A36 - S45C - S48C - S235JR - S275JR - SCr440 - SCr420 - SCM435 - 34CrMo4 - 20Cr

Tiêu chuẩn: GB/T3087 - GB/T9948 - DIN1.1191 - DIN 1.1201 - ASTM A36 - JIS G4051 - JIS G4160 -  KS D3752  - EN10025 -  EN10083 - D

Đường kính: Φ6 mm - Φ450mm ( phi 6, 8, 10, 12, 14, 16, 17, 19, 22, 24, 25, 27, 30, 32, 35, 36, 38, 41, 45, 46, 48, 51, 55, 58, 60, 65, 70, 75, 80...)

Chiều dài: 5,800mm - 6,000mm  hoặc theo yêu cầu của khách hàng

Xuất xứ: Trung Quốc - Hàn Quốc -  Nhật Bản - Đài Loan - Châu Âu.....

Lưu ý: 

  • Báo giá Thép lục giác đặc các loại trực tiếp từ nhà máy không qua trung gian

  • Đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO,CQ và giấy tờ liên quan tới lô hàng

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP LỤC GIÁC VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com    Phone: 0907315999–0937682789

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
0937682789