THÉP ỐNG MẠ KẼM

THÉP ỐNG MẠ KẼM

Thép ống mạ kẽm: D12.7, D15.9, D21.2, D26.65, D33.5, D38.1, D42.2, D48.1, D59.9, D75.6, D88.3, D108.0, D113.5, D126.8 chiều dài 6m, xuất xứ: Nhạt Bản, Trung Quốc, Việt Nam

THÉP ỐNG MẠ KẼM / THÉP ỐNG HÀN 

Thép ống mạ kẽm hay thép ống kẽm là loại thép ống hàn được mạ kẽm. Thép ống mạ kẽm với nhiều những ưu điểm nổi bật khác nhau như khả năng chịu lực tốt, chịu được sự bào mòn cao, không bị gỉ sét khi gặp môi trường ẩm ướt. Bởi vậy ống mạ kẽm thường được dùng để làm đường ống dẫn nước, xây dựng, hệ thống cứu hỏa…

Phương pháp mạ kẽm nhúng nóng trên thép ống hàn sẽ giúp bảo vệ lớp thép bên trong khỏi sự ăn mòn, sự xâm nhập của oxi và nước...Đồng thời còn giúp hạn chế sự hình thành của lớp gỉ sét trên bề mặt của nguyên liệu. Khi sản phẩm thép ống hàn được mạ nhúng nóng sẽ giúp gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm đồng thời cũng giúp gia tăng tuổi thọ cho công trình. Theo ước tính thì tuổi thọ trung bình của sản phẩm được mạ kẽm nhúng nóng là từ 40 đến 60 năm tùy từng khu vực mà thép được sử dụng để xây dựng. Nếu như thép được xây dưng ở nơi có khi hậu khô mát thì tuổi thọ sẽ càng cao, ít phải bảo trì. Còn nếu thép được xây dựng ở gần biển, hay sử dụng để làm đường ống dẫn dầu cũng như dẫn nước thì tuổi thọ trung bình cũng sẽ kém hơn.

1. Đặc điểm của thép ống mạ kẽm

Thép ống mạ kẽm tùy theo chất lượng mạ kẽm mà tính chất và chất lượng thép cũng khác nhau như thép ống mạ tráng kẽm hay thép ống mạ kẽm nhúng nóng.

Mọi sản phẩm thép ống sau quá trình mạ kẽm đều phải đảm bảo chất lượng tiêu chuẩn theo các tiêu chuẩn cơ bản của một số nước công nghiệp phát triển như:

• ASTM – tiêu chuẩn của Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ

• JIS – tiêu chuẩn Nhật Bản

• BS – tiêu chuẩn Anh

• DIN – tiêu chuẩn Đức

• GOST – tiêu chuẩn Nga.

2. Ưu điểm của thép ống mạ kẽm

• Lớp kẽm phũ bề mặt bền, bảo vệ cấu trúc thép bên trong. Chống ăn mòn, oxi hóa và các phản ứng hóa học của thép thông thường.

• Ống thép mạ kẽm giúp tăng độ bền, tính thẩm mỹ của sản phẩm, tăng độ sáng, độ láng mịn cũng như độ bóng của sản phẩm

• Chi phí sản xuất và bảo trì thấp: Với việc lớp mạ kẽm bị ăn mòn theo thời gian chỉ cần tiếp tục mạ phủ lớp kẽm tiếp theo để đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn như mới.

• Rút ngắn thời gian chế tạo và tuổi thọ cao: Với lớp phũ kẽm trên bề mặt ống thép mạ kẽm có tuổi thọ cao hơn rất nhiều ống thép thông thường trong cùng điều kiện môi trương, ngoài ra việc mạ kẽm cũng rất nhanh chóng và thuận tiện.

• Thép ống mạ kẽm có độ bền cao, dễ dàng lắp đặt, vận chuyển và hàn kết nối.

3. Ứng dụng của ống thép mạ kẽm

Thép ống mạ kẽm được ứng dụng trong các công trình xây dựng như: Làm hàng rào, khung nhà xưởng, làm giàn giáo, cột đèn chiếu sáng với nhiều ưu điểm vượt trội và tiện ích.

Thép ống mạ kẽm còn được sử dụng phổ biến trong công nghiệp như: Làm khung xe tải, chế tạo chi tiết máy, phụ tùng ô tô. Ngoài ra ống thép mạ kẽm còn được sử dụng trong sản xuất đồ dân dụng, trang trí nội thất…

4. Quy cách và trọng lượng thép ống mạ kẽm 

THÉP ỐNG MẠ KẼM

độ dài

( m )

trọng lượng

( kg)

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0

6

1.73

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1

6

1.89

Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2

6

2.04

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0

6

2.2

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.1

6

2.41

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2

6

2.61

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4

6

3

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.5

6

3.2

Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8

6

3.76

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0

6

2.99

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1

6

3.27

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2

6

3.55

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4

6

4.1

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5

6

4.37

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8

6

5.17

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0

6

5.68

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3

6

6.43

Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5

6

6.92

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0

6

3.8

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1

6

4.16

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2

6

4.52

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4

6

5.23

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5

6

5.58

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8

6

6.62

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0

6

7.29

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3

6

8.29

Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5

6

8.93

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0

6

4.81

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1

6

5.27

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2

6

5.74

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4

6

6.65

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5

6

7.1

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8

6

8.44

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0

6

9.32

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3

6

10.62

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5

6

11.47

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8

6

12.72

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0

6

13.54

Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2

6

14.35

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0

6

5.49

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1

6

6.02

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2

6

6.55

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4

6

7.6

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5

6

8.12

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8

6

9.67

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.0

6

10.68

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3

6

12.18

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5

6

13.17

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8

6

14.63

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0

6

15.58

Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2

6

16.53

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1

6

6.69

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2

6

7.28

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4

6

8.45

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5

6

9.03

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8

6

10.76

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0

6

11.9

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3

6

13.58

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5

6

14.69

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8

6

16.32

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0

6

17.4

Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2

6

18.47

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2

6

8.33

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4

6

9.67

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5

6

10.34

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8

6

12.33

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0

6

13.64

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.3

6

15.59

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5

6

16.87

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8

6

18.77

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0

6

20.02

Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2

6

21.26

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4

6

12.12

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5

6

12.96

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8

6

15.47

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0

6

17.13

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3

6

19.6

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5

6

21.23

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8

6

23.66

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0

6

25.26

Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2

6

26.85

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5

6

16.45

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8

6

19.66

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0

6

21.78

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3

6

24.95

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5

6

27.04

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8

6

30.16

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0

6

32.23

Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2

6

34.28

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5

6

19.27

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8

6

23.04

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0

6

25.54

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3

6

29.27

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5

6

31.74

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8

6

35.42

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0

6

37.87

Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2

6

40.3

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8

6

28.29

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0

6

31.37

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3

6

35.97

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5

6

39.03

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8

6

43.59

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0

6

46.61

Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2

6

49.62

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8

6

29.75

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0

6

33

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3

6

37.84

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5

6

41.06

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8

6

45.86

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0

6

49.05

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

6

52.23

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8

6

33.29

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0

6

36.93

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3

6

42.37

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5

6

45.98

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8

6

51.37

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0

6

54.96

Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2

6

58.52

Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2

6

52.23

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

MST: 0314 103 253

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Điện thoại: (0274) 3792666  Fax: (0274) 3729  333

Hotline:   0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Website:  http://daiphucvinh.vn/

Sản phẩm cùng nhóm

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

Công ty THÉP Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt độ cao dùng trong...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Ống liền mạch (ống thép đúc) API 5L - Thép ống đúc api5l theo tiêu chuẩn astm a106 và tiêu chuẩn...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Sắt ống, ống thép tiêu chuẩn sch40, sch80, sch160, sch180, ASTM A106-Grade B, API-5L, ASTM A53-Grade. 0937682789...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi lớn: 60,70,90,127,219,245,273,325,355,406,408,508,610,710,820...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406-Ø508-Ø355-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34-Ø27...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355- Ø355-406-Ø508-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508-Ø406-Ø355-Ø325-Ø273-Ø219-Ø168-Ø141-Ø114-Ø90-Ø76-Ø60-Ø48-Ø42-Ø34-Ø27...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

Thép ống đúc phi 11, 14, 17, 21, 27, 34, 34, 42, 48, 60, 73, 90, 102, 114, 141, 168...

ống thép chịu nhiệt độ cao

ống thép chịu nhiệt độ cao

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

THÉP ỐNG ĐÚC API 5L THEO TIÊU CHUẨN ASTM A106 GR.B-A53 GR.B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống A106-Grade B, API-5L, A53-Grade B

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống hàn phi 2000, 1500, 1000, 902, 508, 219, 217

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 406 / Thép ống hàn phi 406

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 355 / Thép ống hàn phi 355

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

Thép ống đúc phi 508 / Thép ống hàn phi 508

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC

ỐNG THÉP ĐÚC/ TIÊU CHUẨN THÉP ỐNG ĐÚC
0907315999