Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và báo giá thép tấm 65Mn(65R/65G/65GE) dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li Trung Quốc . Cung cấp và báo giá thép tấm 65mn dày 3li, báo giá thép tấm 65mn dày 5li, báo giá thép tấm 65mn dày 7li, báo giá thép tấm 65mn dày 12li, báo giá thép tấm 65mn dày 16li, báo giá thép tấm 65mn dày 20li.

thép tấm 65Mn(65R/65G/65GE) là thép tấm lò xo được sản xuất theo tiêu chuẩn GB của Trung Quốc. Độ bền kéo, độ cứng, độ đàn hồi thì cao hơn thép 65 khác, nhưng có điểm yếu là nhạy cảm với nhiệt độ cao, dễ dàng sản sinh ra hiện tượng nứt, đứt và giòn. Thép ủ thì tốt cho tính hàn, tạo hình lạnh cho nhựa thì thấp, tính hàn.

Gía thép tấm 65Mn(65R/65G/65GE) dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li:30.000 - 36.000/kg ( giá thép sẽ tùy thuộc vào độ dày và khổ thép cần cắt, số lượng)

Liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất: 0907315999/ 0973715888

Công ty thép Đại Phúc cung cấp thép tấm 65MN (65R/65G/65GE) Toàn Quốc

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

THÉP TẤM 65MN dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li giá rẻ

thép tấm 65MN (65R/65G/65GE) nhập khẩu Trung Quốc (MADE IN CHINA) giá rẻ, hàng sẵn tại kho Thủ Đức-TP HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Đà Nẵng, Bắc Ninh, Hà Nội…

Thép tấm 65Mn được gọi là thép tấm 65 g hay thép tấm 65 ge là thép có độ cứng cao,khả năng chịu lực,chống ăn mòn và tính bền cao.
Thép tấm chịu mài mòn 65Mn / 65G / 65Ge chính là sự lựa chọn cho các ứng dụng có sự ma sát và độ bền luôn được coi trọng ,nhờ vào đặc tính chống ăn mòn của thép tấm 65Mn / 65G / 65Ge làm gia tăng tuổi thọ cho các vật dụng.
Thép tấm 65 ge thường được dùng để chế tạo dao dập, búa đập,xe đào,xe xúc,cần cẩu,dùng trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ,và các chi tiết chịu được môi trường ma sát,chịu mài mòn tốt.
Thép Tấm 65Mn / 65G / 65Ge được sản xuất theo Tiêu Chuẩn ASTM,JIS, DIN,GB.Thép có xuất xứ: Thụy Điển,Đức,Nhật Bản,Hàn Quốc,Trung Quốc…

giá thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)

Mác thép

Quy cách khổ rộng tấm

Trọng lượng

Kg/tấm

Báo giá thép 65MN
(Đã VAT)

Thép tấm65MN(65R/65G/65GE)1.6mm/1.6ly

1.6ly x 2m x 6m

150.72

26000-36000

Thép tấm65MN(65R/65G/65GE)1.8mm/1.8ly

1.8ly x 2m x 6m

169,56

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)2mm/2ly

2ly x 2m x 6m

188.4

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)3mm/3ly

3ly x 2m x 6m

282.6

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)4mm/4ly

4ly x 2m x 6m

376.8

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)5mm/5ly

5ly x 2m x 6m

471

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)6mm/6ly

6ly x 2m x 6m

565.2

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)7mm/7ly

7y x 2m x 6m

659.4

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)8mm/8ly

8ly x 2m x 6m

753.6

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)10mm/10ly

10ly x 2m x 6m

942

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)12mm/12ly

12ly x 2m x 6m

1130.4

26000-36000

Tấm thép 65MN (65R/65G/65GE)14mm/14ly

14ly x 2m x 6m

1318.8

26000-36000

Tấm thép 65MN (65R/65G/65GE)16mm/16ly

16ly x 2m x 6m

1507.2

26000-36000

Tấm thép 65MN (65R/65G/65GE)18mm/18ly

18ly x 2m x 6m

1695.6

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)20mm/20ly

20ly x 2m x 6m

1884

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)22mm/22ly

22ly x 2m x 6m

2072.4

26000-36000

Thép tấm  65MN(65R/65G/65GE)25mm/25ly

25ly x 2m x 6m

2355

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)26mm/26ly

26ly x 2m x 6m

2449.2

26000-36000

Thép tấm  65MN(65R/65G/65GE)28mm/28ly

28ly x 2m x 6m

2637.6

26000-36000

Thép tấm  65MN(65R/65G/65GE)30mm/30ly

30ly x 2m x 6m

2826

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)32mm/32ly

32ly x 2m x 6m

3014.4

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)35mm/35ly

35ly x 2m x 6m

3297

26000-36000

Thép tấm 65MN (65R/65G/65GE)40mm/40ly

40ly x 2m x 6m

3768

26000-36000

Thép tấm65MN (65R/65G/65GE)45mm/45ly

45ly x 2m x 6m

4239

26000-36000

Tấm thép 65MN (65R/65G/65GE)50mm/50ly

50ly x 2m x 6m

4710

26000-36000

Tấm thép 65MN (65R/65G/65GE)50mm/50ly

55ly x 2m x 6m

5181

26000-36000

Tấm thép 65MN (65R/65G/65GE)60mm/60ly

60ly x 2m x 6m

5652

26000-36000

Tấm thép 65MN (65R/65G/65GE)65mm/65ly

65ly x 2m x 6m

6123

26000-36000

Tấm thép 65MN (65R/65G/65GE)70mm/70ly

70ly x 2m x 6m

6594

26000-36000

Tấm thép 65MN (65R/65G/65GE)75mm/75ly

75ly x 2m x 6m

7065

26000-36000

Tấm thép 65MN (65R/65G/65GE)80mm/80ly

70ly x 2m x 6m

7536

26000-36000

Thép Đại Phúc Vinh- Nền tảng vững chắc cho mọi công trình.

Cam kết tận tâm, trung thực, trách nhiệm trong sản xuất cũng như dịch vụ.

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Hotline/zalo: 0907 315 999  / 0973 715 888 ( BÁO GIÁ NHANH ) 

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Công ty Thép Đại Phúc Vinh cung cấp đặc tính của thép tròn đặc 65Mn phi 62-65-70-75...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Đặc tính của thép tròn đặc 65Mn phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Đặc tính của thép tròn đặc 65Mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30:
Đường...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và xin gửi tới Qúy Khách Hàng Gía thép 65MN, báo...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh cung cấp Thép Ống Đúc 65mn-65g, Thép Tròn Đặc 65mn-65g, Thép Tấm...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chiụ mài mòn 65g là một tên gọi khác của thép tấm 65mn. Thép tấm 65g ( 65mn) do...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Mác thép :Thép tấm 65MN(65G) dày : 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép 65mn là gì? Thép 65Mn là một trong những mác thép đàn hồi được dùng phổ biến trong làm...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
0937682789