Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Mác thép :Thép tấm 65MN(65G) dày : 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 26ly, 28ly, 30ly, ... 100ly. Thép tấm 65mn là thép tấm chịu mài mòn thông dụng hiện nay bởi giá thành của mác thép này ở mức thấp nhất trong dòng thép chống ăn mòn, thép chống ăn mòn ở mức cao hơn: HARDOX400, HARDOX 450,  HARDOX 500, HARDOX 600, XAR300, XAR400, XAR400W, XAR450, XAR500, XAR550, XAR600...

Hãy liên hệ với công ty Đại Phúc Vinh để nhận được thông chính xác nhất: 0937682789

Thép tấm 65mn dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép 65Mn (65g) là thép tấm hàm lượng carbon cao được sử dụng trong sản xuất lò xo phẳng tiết diện nhỏ, lò xo tròn, đồng hồ, các . Nó cũng có thể được sử dụng để sản xuất vòng lò xo, lò xo van, giảm xóc, lau sậy và lò xo phanh và nhiều loại khác.

Xuất xứ: Trung Quốc ( Do tình hình chính trị thế giới hàng thép tấm mài mòn UKRAINA hiện nay Việt Nam không nhập được về mà chỉ có hàng Trung Quốc, Qúy Khách Hàng lưu ý. )

Độ dày thép tấm 65mn 

(mm/ly)

Khổi lượng (KG/m2)

Gía thép tấm 65mn (vnđ / kg)

2ly/mm

15.7

32.000- 38.000vnđ/kg

3ly/mm

23.55

32.000- 38.000vnđ/kg

4ly/mm

31.4

32.000- 38.000vnđ/kg

5ly/mm

39.25

32.000- 38.000vnđ/kg

6ly/mm

47.1

32.000- 38.000vnđ/kg

7ly/mm

54.95

32.000- 38.000vnđ/kg

8ly/mm

62.8

32.000- 38.000vnđ/kg

9ly/mm

70.65

32.000- 38.000vnđ/kg

10ly/mm

78.5

32.000- 38.000vnđ/kg

11ly/mm

86.35

32.000- 38.000vnđ/kg

12ly/mm

94.2

32.000- 38.000vnđ/kg

13ly/mm

102.05

32.000- 38.000vnđ/kg

14ly/mm

109.9

32.000- 38.000vnđ/kg

15ly/mm

117.75

32.000- 38.000vnđ/kg

16ly/mm

125.6

32.000- 38.000vnđ/kg

17ly/mm

133.45

32.000- 38.000vnđ/kg

18ly/mm

141.3

32.000- 38.000vnđ/kg

19ly/mm

149.15

32.000- 38.000vnđ/kg

20ly/mm

157

32.000- 38.000vnđ/kg

21ly/mm

164.85

32.000- 38.000vnđ/kg

22ly/mm

172.7

32.000- 38.000vnđ/kg

25ly/mm

196.25

32.000- 38.000vnđ/kg

28ly/mm

219.8

32.000- 38.000vnđ/kg

30ly/mm

235.5

32.000- 38.000vnđ/kg

35ly/mm

274.75

32.000- 38.000vnđ/kg

40ly/mm

314

32.000- 38.000vnđ/kg

45ly/mm

353.25

32.000- 38.000vnđ/kg

50ly/mm

392.5

32.000- 38.000vnđ/kg

55ly/mm

431.75

32.000- 38.000vnđ/kg

60ly/mm

471

32.000- 38.000vnđ/kg

Quy cách thép tấm chịu mài mòn 65mn (65g) :

Chiều dày từ: 4mm đến 130mm (chiều dày thông thường 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 15, 16, 18, 20,  22, 25, 30, 32, 35, 45, 40, 50, 60mm/ly/li…)

Chiều rộng từ: 1500mm đến 3000mm

Chiều dài từ : 6000mm đến 12000mm

Đại Phúc Vinh cung cấp thép chịu mài mòn, thép đàn hồi là thép toàn quốc: 65MN, 65GE, 65G,  HARDOX400, HARDOX 450,  HARDOX 500, HARDOX 600, XAR300, XAR400, XAR400W, XAR450, XAR500, XAR550, XAR600, NN360, NM400, NM450, NM500, NM550, NM600,… là những mác được sản xuất từ phôi Thuỵ Điển, Đức, Trung Quốc.

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Công ty Thép Đại Phúc Vinh cung cấp đặc tính của thép tròn đặc 65Mn phi 62-65-70-75...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Đặc tính của thép tròn đặc 65Mn phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Đặc tính của thép tròn đặc 65Mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30:
Đường...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và xin gửi tới Qúy Khách Hàng Gía thép 65MN, báo...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và báo giá thép tấm 65Mn(65R/65G/65GE) dày 3li...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh cung cấp Thép Ống Đúc 65mn-65g, Thép Tròn Đặc 65mn-65g, Thép Tấm...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chiụ mài mòn 65g là một tên gọi khác của thép tấm 65mn. Thép tấm 65g ( 65mn) do...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép 65mn là gì? Thép 65Mn là một trong những mác thép đàn hồi được dùng phổ biến trong làm...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
0937682789