Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chiụ mài mòn 65g là một tên gọi khác của thép tấm 65mn. Thép tấm 65g ( 65mn) do Đại Phúc Vinh cung cấp có độ dày từ 1.6ly 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 26ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 70ly 80ly nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc. Thép Tấm 65G (65mn) là thép hợp kim Carbon-Crom-Mangan có sự đàn hồi và chống mài mòn tốt.

Thép tấm 65g ( 65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 26ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 70ly 80ly 

I. Sản phẩm thép tấm 65g-65mn

Thép Tấm 65G (65mn) là thép hợp kim Carbon-Crom-Mangan có sự đàn hồi và chống mài mòn tốt.

Thép tấm 65g (65mn) có độ cứng và độ bền khá tốt trong các môi trường cơ bản. Các loại thép thông thường có độ bền và độ cứng khá tốt trong các môi trường cơ bản. Tuy nhiên, trong một vài môi trường đặc biệt, các loại thép này sẽ dễ bị hư hỏng. Do đó, người ta đã tiến hành phải nghiên cứu một loại thép có khả năng chịu mài mòn tốt. Chuyên dùng trong những môi trường có yêu cầu cầu khả năng chống mài mòn cao. Đáp ứng cho các môi trường như: Xi măng, khai thác mỏ, khai khoáng,…

Thép tấm 65g ( 65mn) chống mài mòn bao gồm hai thành phần là lõi từ thép mềm. Và một lớp phủ hợp kim chịu mài mòn chất lượng cao. Các tấm thép chịu mài mòn sẽ được đưa vào quy trình phủ tự động. Để làm tăng độ cứng và độ bền hơn cho bề mặt sản phẩm. Sản phẩm cũng có có độ chống mài mòn tốt hơn bất kỳ quy trình thông thường khác. Thép chịu mài mòn đã trải qua quá trình kiểm định mài mòn trầy xước. Theo tiêu chuẩn ASTM G65 và kiểm định ăn mòn DIN 50332

II. Độ cứng thép tấm 65G ( 65mn ) dày 1.6ly 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 26ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 70ly 80ly

Độ cứng brinell 65G ( 65mn ) (không nhiệt luyện) , GOST 14959

HB 10 -1 = 285 MPa

Độ cứng brinell thép 65G ( 65mn ) (nhiệt luyện) cán nóng GOST 14959-79

HB 10 -1 = 241 MPa

Độ cứng brinell thép 65G ( 65mn ) (ủ) , tấm kiện GOST 1577-93

HB 10 -1 = 229 MPa

Thép tấm 65G ( 65mn ) Xuất xứ: Trung Quốc ( Do tình hình chính trị thế giới hàng thép tấm mài mòn UKRAINA hiện nay Việt Nam không nhập được về mà chỉ có hàng Trung Quốc, Qúy Khách Hàng lưu ý. )

III. Thông tin: độ dày, trọng lượng, giá thép tấm 65G ( 65mn ) do Đại Phúc Vinh cung cấp:

Độ dày thép tấm 65g

(mm/ly)

Khổi lượng (KG/m2)

Gía thép tấm 65g (vnđ / kg)

2ly/mm

15.7

32.000- 38.000vnđ/kg

3ly/mm

23.55

32.000- 38.000vnđ/kg

4ly/mm

31.4

32.000- 38.000vnđ/kg

5ly/mm

39.25

32.000- 38.000vnđ/kg

6ly/mm

47.1

32.000- 38.000vnđ/kg

7ly/mm

54.95

32.000- 38.000vnđ/kg

8ly/mm

62.8

32.000- 38.000vnđ/kg

9ly/mm

70.65

32.000- 38.000vnđ/kg

10ly/mm

78.5

32.000- 38.000vnđ/kg

11ly/mm

86.35

32.000- 38.000vnđ/kg

12ly/mm

94.2

32.000- 38.000vnđ/kg

13ly/mm

102.05

32.000- 38.000vnđ/kg

14ly/mm

109.9

32.000- 38.000vnđ/kg

15ly/mm

117.75

32.000- 38.000vnđ/kg

16ly/mm

125.6

32.000- 38.000vnđ/kg

17ly/mm

133.45

32.000- 38.000vnđ/kg

18ly/mm

141.3

32.000- 38.000vnđ/kg

19ly/mm

149.15

32.000- 38.000vnđ/kg

20ly/mm

157

32.000- 38.000vnđ/kg

21ly/mm

164.85

32.000- 38.000vnđ/kg

22ly/mm

172.7

32.000- 38.000vnđ/kg

25ly/mm

196.25

32.000- 38.000vnđ/kg

28ly/mm

219.8

32.000- 38.000vnđ/kg

30ly/mm

235.5

32.000- 38.000vnđ/kg

35ly/mm

274.75

32.000- 38.000vnđ/kg

40ly/mm

314

32.000- 38.000vnđ/kg

45ly/mm

353.25

32.000- 38.000vnđ/kg

50ly/mm

392.5

32.000- 38.000vnđ/kg

55ly/mm

431.75

32.000- 38.000vnđ/kg

60ly/mm

471

32.000- 38.000vnđ/kg

Thép tấm 65g (65mn) có thành phần từ cacbon cao và hợp kim, sau khi hình thành và xử lý nhiệt thích hợp, thép sẽ có độ cứng rất cao, đáp ứng các yêu cầu để làm chết cắt và lưỡi cưa , dao kéo hay sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ. Tấm chịu mài mòn hai thành phần bao gồm tấm lưỡng kim bao gồm lõi là thép mềm cùng với lớp phủ hợp kim loại chịu mài mòn chất lượng nhất. Thép tấm 65g được chế tạo bằng quy trình phủ tự động làm cho bề mặt sản phẩm thép cứng hơn, bền hơn và có độ chịu mài mòn tốt hơn bất kỳ một quy trình nào khác, đã được chứng minh bằng kiểm định mài mòn trầy xước theo quy chiếu.

Độ dày tấm thép từ 1.6mm – 80 mm

Độ rộng tấm thép từ 1.000 – 2.000 mm

Độ dài tấm thép từ 1.000 – 6.000 mm

Thép tấm 65g-65mn là loại thép tấm có cường độ cao với nhiều thành phần hóa học gồm có cacbon, silic, lưu huỳnh, photpho, mangan. Quá trình gia công đảm bảo đủ mọi tiêu chuẩn JIS/GOST/EN/ASTM/NK/LR/ABS…cho ra sản phẩm thép chất lượng nhất.

IV. Ứng dụng của sản phẩm thép chịu mài mòn  65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly...

Mỗi một công trình đều có yêu cầu riêng về vật liệu, đối với các môi trường đòi hỏi độ bền cao thì sản phẩm thép tấm 65g là sự lựa chọn vô cùng hoàn hảo và không thể thiếu. Sản phẩm thép tấm cường độ cao được ứng dụng và dùng trong ngành đóng tàu,thuyền,kết cấu nhà xưởng,bồn bể xăng dầu,cơ khí, xây dựng,dùng trong các ngành chế tạo máy móc, chế tạo khuôn mẫu, ngành cơ khí,  sản xuất đồ gia dụng như nồi hơi. Làm vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, cơ khí oto và đặc biệt là dùng trong các ngành như khai thác khoáng, mỏ và trong nhiều môi trường chuyên dụng khác. Sản phẩm được ưa chuộng sử dụng bởi hiệu quả mà nó mang lại cho công việc là rất tốt.

 Ngoài ra Chúng tôi còn cung cấp Thép Tấm  -  SCM440, SCM420, AISI 4140, 4145 , S20C, S35C, S45C ,S55C, C45 , S50C , C50 , SKD11 , SKD61 , SK3 , Thép Tròn 40X ,S20C, S35C, S45C , S50C , S55CSKD11 , SKD61 , SK3 , 20X,SCM420 ,SCR435,... THÉP ỐNG ĐEN ĐÚC,  THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP VUÔNG ĐẶC, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC.

LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ: 0937682789, 0907315999

Sản phẩm cùng nhóm

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh cung cấp Thép Ống Đúc 65mn-65g, Thép Tròn Đặc 65mn-65g, Thép Tấm...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

Thép tấm 65GE

Thép tấm 65GE
Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Mác thép :Thép tấm 65MN(65G) dày : 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

Thép tấm 65GE

Thép tấm 65GE
Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép 65mn là gì? Thép 65Mn là một trong những mác thép đàn hồi được dùng phổ biến trong làm...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

Thép tấm 65GE

Thép tấm 65GE
Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Sản phẩm thép tấm 65Mn do Đại Phúc Vinh cung cấp dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

Thép tấm 65GE

Thép tấm 65GE
Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65MN là thép tấm hàm lượng carbon cao dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

Thép tấm 65GE

Thép tấm 65GE
Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65GE hay còn được gọi với các tên khác như 65G, 65R, 65MN là thép tấm chịu mài...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

Thép tấm 65GE

Thép tấm 65GE
THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G / THÉP TẤM CHỐNG ĂN MÒN 65G / THÉP TẤM CHỊU MÀI MÒN 65G DÀY 1.6LY, 1.7LY...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

Thép tấm 65GE

Thép tấm 65GE
Thép tấm 65GE

Thép tấm 65GE

Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép tấm 65ge - thép tấm chống ăn mòn cao, độ bền và độ...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

Thép tấm 65GE

Thép tấm 65GE
0907315999