Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

THÉP S45C DẠNG TẤM DÀY TỪ 1.8LY-300LY

S45C được chế tạo độ dày khoảng 1.8mm – 300mm, rộng 2000mm, dài 6000mm nên được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí...

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly 105ly 110ly 120ly 130ly 140ly 150ly 160ly 170ly 180ly 190ly 200ly. 

Thép tấm S45C có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc...

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 28ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly 105ly 110ly 120ly 130ly 140ly 150ly 160ly 170ly 180ly 190ly 200ly

THÉP TẤM S45C LÀ GÌ? MÁC THÉP VÀ ĐẶC ĐIỂM THÉP TẤM S45C

Thép tấm S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly là tên thép Cacbon và dùng để phân biệt với những sản phẩm thép khác. 

Thép tấm S45C chính là mác thép, sản phẩm thép Nhật được sản xuất theo tiêu chuẩn G4051.  Chúng được đặt tên theo tiêu chuẩn JIS (Japan Industrial Standard – tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản). 

THÉP S45C DẠNG TẤM DÀY TỪ 1.8LY-300LY

Được chế tạo độ dày khoảng 1.8mm – 300mm, rộng 2000mm, dài 6000mm nên được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, ô tô, xe lửa, đóng tàu, hóa dầu, máy móc , năng lượng điện, không gian xây dựng… Cụ thể là chế tạo đầu đục và công cụ cán ren có độ chính xác cao, độ bền cao hoặc sản xuất các thiết bị như cắt phay, khoan bit, vít vòi, cưa vòng… Hoặc làm khuôn đúc. Đây là một trong những dòng thép được ứng dụng nhiều nhất của thép carbon cao.

Với dòng thép S45C chúng có tính chất tương đương với những loại dòng thép dùng chế tạo máy, nhưng có thành phần ít Cr hơn so với thép hợp kim. 

Hàm lượng Cacbon trong thép từ 0.25% đến 0.55%, và được xếp vào loại thép kết cấu, có thể sử dụng chế tạo các chi tiết máy móc và chịu tải trọng.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Chủng loại 

Tên thép

Thành phần hóa học (%)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Khác

Carbon Steel JIS G 3311 (4051)

S45C

0.42~

 

0.48

0.15~

 

0.35

0.60~

 

0.90

≦0.030

≦0.035

≦0.20

Cu

 

≦0.30

S55C

 

S15C

 

Ni+Cr

≦0.35

Tiêu chuẩn S45C:AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE…

Xuất xứ: Thép tấm S45C có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn độ, Đài loan, Anh, Mỹ, Đức….

ĐẶC TÍNH CƠ HỌC THÉP TẤM CHẾ TẠO S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

Độ căng
Sức mạnh
σb (MPa)

Yield Strength
σS (MPa)

Elon-
Khẩu phần
Î’5 (%)

Giảm diện tích
Psi (%)

Tác động thành tích
AKV (J)

Giá trị đàn hồi
AKV (J / cm2)

Mức độ
độ cứng

Nung
Thép

Kiểm tra
Mẫu vật
Kích thước
(mm)

≥600

≥355

≥16

≥40

≥ 39

≥ 49

≤229HB

≤ 197HB

25

ĐỘ CỨNG THÉP TẤM S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly:

Độ cứng Brinell (HB) 160-220 (Đã nở)

Xử lý nhiệt: Các phạm vi nhiệt độ sau đây được áp dụng cho các hoạt động xử lý nhiệt tương ứng.
Làm đẹp toàn bộ: 800 – 850 ° C
Chuẩn hoá: 840 – 880 ° C
Làm cứng: 820 – 860 ° C
Làm nguội môi trường: nước hoặc dầu
Nhiệt độ: 550 – 660 ° C

Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của S45C là ~ 1520 độ Celsius

ĐẶC TRƯNG CỦA THÉP TẤM S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

  • Thép S45C được sản xuất tại Nhật Bản có thể ứng dụng sản xuất với nhiều dạng khác nhau như thép tấm S45C, thép tròn đặc S45C, thép lục giác C45, thép ống C45.
  • Với những ưu điểm gia công dễ dàng, có thể ghép với những chi tiết khác. Hơn nữa khi được chuẩn hóa hoặc cán nóng còn có thể tạo ra tác động cao hơn. 
  • Với hàm lượng cacbon trong thép S45C nên độ cứng của thép S45C khá tốt và chịu đựng được lực va đập cao, ứng lực tàn dư nhỏ. 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA THÉP S45C dày 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 45ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly

  • Có khả năng hàn và gia công lớn, tốt khi hàn Hydro và hàn hồ quang.
  • Độ cứng tương đối lý tưởng trong nhóm thép Cacbon trung bình (C% = 0.42 ~ 0.50).
  • Sau khi được chuẩn hóa và cán nóng sẽ có được các đặc tính cường độ và tác động cao.
  • Độ bền kéo max 690 N/mm2; giới hạn chát max 490 N/mm2; độ cứng 35 – 45HRC.
  • Nhiệt độ ủ tối đa 600 độ C; tôi max 850 độ C; ram max 200 độ C
  • Có sự cân bằng giữa độ mềm và độ bền và có khả chống bào mòn tốt.
  • Chịu được tải trọng cao, có tính đàn hồi tốt, chịu được những va đập mạnh và ứng lực tàn dư nhỏ.
  • Sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường các tính chất cơ lý riêng.
  • Dễ nhiệt luyện, độ cứng cao, giá thành rẻ.
  • Được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, hệ thống như gia công cơ khí, sản xuất chế tạo các loại trục, bản mã, dao, xây dựng cầu đường…

So sánh thép S45C và thép C45

  • Về cơ bản thép S45C và thép C45 đều là thép carbon nhưng khác nhau về tên gọi và một số đặc tính như sau:
  • Thép S45C có độ cứng cao hơn thép C45 nhờ hàm lượng Carbon cao 0.44 – 0.48% còn thép C45 chỉ có tối đa 0.45%.
  • Giá thành thép S45C rẻ hơn thép C45
  • Thép S45C được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật còn dòng thép C45 chỉ được sản xuất dạng cây tròn.
  • Thép S45C sở hữu nhiều đặc tính tốt như chịu tải trọng cao, đàn hồi tốt, chống va đập mạnh, độ bền cao.

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
0937682789