THÉP ÔNG ĐÚC CARBON SCH40/SCH80
THÉP ÔNG ĐÚC CARBON SCH40/SCH80
Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép ống đúc SCH20, SCH40, SCH60, SCH80, SCH120, SCH160, A179 chịu nhiệt, A178, API 5L, A333, A335, A106grA/B, A53grA/B. Thép ống đúc DN6 Phi 10.3, DN8 Phi 13.7, DN10 Phi 17.1, DN15 Phi 21.3, DN20 Phi 27, DN25 Phi 34, DN32 Phi 42, DN40 Phi 48.3, DN50 Phi 60, DN65 Phi 73, DN65 Phi 76, DN80 Phi 90, DN90 Phi 101.6, DN100 Phi 114.3, DN120 Phi 127, DN125 Phi 141.3, DN150 Phi 168.3, DN200 Phi 219, DN250 Phi 273, DN300 Phi 325, DN350 Phi 355.6, DN400 phi 406, DN450 Phi 457, DN500 Phi 508, DN600 Phi 610....
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON SCH40/SCH80
Thép ống đúc SCH là gì?
Trong thực tế, SCH là từ viết tắt của từ “schedule” hoặc “sched” là một chỉ số chỉ độ dày đi kèm với kích thước ống danh định (NPS - nominal pipe size). Các chỉ số thường thấy của SCH là SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH40..., SCH160.
Các con số 5; 10; 20; 30; 40; 80... thực chất là những con số mang tính danh nghĩa và đại diện cho độ dày thành ống. Với mỗi ống có kích thước NPS khác nhau thì dù cho cùng một chỉ số SCH cũng sẽ có giá trị độ dày thành ống khác nhau.
Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép ống đúc SCH20, SCH40, SCH60, SCH80, SCH120, SCH160, A179 chịu nhiệt, A178, API 5L, A333, A335, A106grA/B, A53grA/B. Thép ống đúc DN6 Phi 10.3, DN8 Phi 13.7, DN10 Phi 17.1, DN15 Phi 21.3, DN20 Phi 27, DN25 Phi 34, DN32 Phi 42, DN40 Phi 48.3, DN50 Phi 60, DN65 Phi 73, DN65 Phi 76, DN80 Phi 90, DN90 Phi 101.6, DN100 Phi 114.3, DN120 Phi 127, DN125 Phi 141.3, DN150 Phi 168.3, DN200 Phi 219, DN250 Phi 273, DN300 Phi 325, DN350 Phi 355.6, DN400 phi 406, DN450 Phi 457, DN500 Phi 508, DN600 Phi 610....
THÉP ỐNG ĐÚC CARBON SCH40/SCH80 CÓ ĐẶC ĐIỂM NHƯ SAU
ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 / SCH80
TIÊU CHUẨN : API5L GR B.
XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN, CHÂU ÂU (EU)...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC CARBON SCH40/SCH80
THÉP ỐNG ĐÚC SCH40
Nominal Pipe Size Inches |
Nominal Pipe Size mm |
OD mm |
Schedule ANSI/ASME |
Wall (mm) |
KG/M |
LENGTH |
1/2" |
15 |
21.3 |
SCH40 |
2.77 |
1.27 |
6m |
3/4" |
20 |
26.7 |
SCH40 |
2.87 |
1.68 |
6m |
1” |
25 |
33.4 |
SCH40 |
3.38 |
2.5 |
6m |
1-1/4” |
32 |
42.2 |
SCH40 |
3.56 |
3.38 |
6m |
1-1/2” |
40 |
48.3 |
SCH40 |
3.68 |
4.05 |
6m |
2” |
50 |
60.3 |
SCH40 |
3.91 |
5.44 |
6m |
2-1/2” |
65 |
73.0 |
SCH40 |
5.16 |
8.62 |
6m |
3” |
80 |
88.9 |
SCH40 |
5.49 |
11.27 |
6m |
3-1/2” |
90 |
101.6 |
SCH40 |
5.74 |
13.56 |
6m |
4” |
100 |
114.3 |
SCH40 |
6.02 |
16.06 |
6m |
5” |
125 |
141.3 |
SCH40 |
6.55 |
21.76 |
6m |
6" |
150 |
168.3 |
SCH40 |
7.11 |
28.23 |
6m |
8" |
200 |
219.1 |
SCH40 |
8.18 |
42.49 |
6m |
10" |
250 |
273.1 |
SCH40 |
9.27 |
60.24 |
6m |
12" |
300 |
323.9 |
SCH40 |
10.31 |
79.65 |
6m |
14" |
350 |
355.6 |
SCH40 |
11.13 |
94.41 |
6m |
16" |
400 |
406.4 |
SCH40 |
12.7 |
123.18 |
6m |
18" |
450 |
457.2 |
SCH40 |
14.27 |
155.78 |
6m |
20" |
500 |
508.0 |
SCH40 |
15.09 |
183.22 |
6m |
24" |
600 |
609.6 |
SCH40 |
17.48 |
254.92 |
6m |
THÉP ỐNG ĐÚC SCH80
Nominal Pipe Size Inches |
Nominal Pipe Size mm |
OD mm |
Schedule ANSI/ASME |
Wall (mm) |
KG/M |
LENGTH |
1/2" |
15 |
21.3 |
SCH80 |
3.73 |
1.62 |
6m |
3/4" |
20 |
26.7 |
SCH80 |
3.91 |
2.19 |
6m |
1” |
25 |
33.4 |
SCH80 |
4.55 |
3.23 |
6m |
1-1/4” |
32 |
42.2 |
SCH80 |
4.85 |
4.46 |
6m |
1-1/2” |
40 |
48.3 |
SCH80 |
5.08 |
5.4 |
6m |
2” |
50 |
60.3 |
SCH80 |
5.54 |
7.47 |
6m |
2-1/2” |
65 |
73.0 |
SCH80 |
7.01 |
11.4 |
6m |
3” |
80 |
88.9 |
SCH80 |
7.62 |
15.25 |
6m |
3-1/2” |
90 |
101.6 |
SCH80 |
8.08 |
18.6 |
6m |
4” |
100 |
114.3 |
SCH80 |
8.56 |
22.29 |
6m |
5” |
125 |
141.3 |
SCH80 |
9.53 |
30.93 |
6m |
6" |
150 |
168.3 |
SCH80 |
10.97 |
42.52 |
6m |
8" |
200 |
219.1 |
SCH80 |
12.7 |
64.58 |
6m |
10" |
250 |
273.1 |
SCH80 |
15.09 |
95.89 |
6m |
12" |
300 |
323.9 |
SCH80 |
17.48 |
131.9 |
6m |
14" |
350 |
355.6 |
SCH80 |
19.05 |
157.95 |
6m |
16" |
400 |
406.4 |
SCH80 |
21.44 |
203.31 |
6m |
18" |
450 |
457.2 |
SCH80 |
23.83 |
254.37 |
6m |
20" |
500 |
508.0 |
SCH80 |
26.19 |
310.85 |
6m |
24" |
600 |
609.6 |
SCH80 |
30.96 |
441.39 |
6m |
Ghi chú:
*1 inch = 25.4 millimeters (mm)
* Dung sai đường kính ngoài: ± 10%
* Dung sai độ dày: ± 10%.
Reng reng ! Mua ống đúc thép ống đúc carbon SCH40/ SCH80 ở đâu giá tốt?
Công ty Thép Đại Phúc Vinh là nhà nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm ống thép đúc, ống thép hàn cỡ lớn, thép ống mạ kẽm, SCH20, SCH40, SCH60, SCH80, SCH120, SCH160, A179, A178, API 5L, A333, A335, A106grA/B, A53grA/B, Thép ống đúc DN6 Phi 10.3, DN8 Phi 13.7, DN10 Phi 17.1, DN15 Phi 21.3, DN20 Phi 27, DN25 Phi 34, DN32 Phi 42, DN40 Phi 48.3, DN50 Phi 60, DN65 Phi 73, DN65 Phi 76, DN80 Phi 90, DN90 Phi 101.6, DN100 Phi 114.3, DN120 Phi 127, DN125 Phi 141.3, DN150 Phi 168.3, DN200 Phi 219, DN250 Phi 273, DN300 Phi 325, DN350 Phi 355.6, DN400 phi 406, DN450 Phi 457, DN500 Phi 508, DN600 Phi 610, phụ kiện hàn SCH40 và SCH80… chuyên phục vụ cho các hệ thống dẫn gas, xăng dầu, khí nén, lò hơi. Vì vậy, chúng tôi đảm bảo luôn có giá rất tốt dành cho Quý khách.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP ỐNG ĐÚC SCH40/SCH80 VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com Phone: 0907315999–0937682789