THÉP TẤM A515 / THÉP TẤM A516
THÉP TẤM A515 / THÉP TẤM A516
Thép tấm A515, Thép tấm A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm A515, thép tấm A516 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi...Mác thép: A515 Gr60 , A515 Gr65 , A515 Gr70, A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S. Độ dày: 6 mm, 8 mm, 10 mm, 12 mm, 14 mm, 16 mm, 18 mm, 20 mm, 22 mm,...40 mm
Hotline: 0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )
Thép tấm chịu nhiệt A516 / Thép tấm chịu nhiệt A515
Thép tấm A515, thép tấm A516 hay thép tấm chịu nhiệt A515, thép tấm chịu nhiệt A516 là loại thép có sức chịu nhiệt cao chuyên dùng trong chế tạo lò hơi, lò sấy, nồi hơi, ống hơi chịu áp suất cao, dùng trong các loại lò đốt rác, đốt bã mía chịu nhiệt độ cao. Dùng chế tạo máy móc chịu nhiệt độ cao, ngoài ra còn được sử dụng trong đóng tàu, xây dựng nhà tiền chế...
Kích thước tấm A515 / A516
- Độ dày: 3mm - 40 mm
- Chiều rộng: 1m - 2m
- Chiều dài : 6m - 12m
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ...
- Bề mặt: thô, phủ dầu chống gỉ, mạ kẽm, sơn
Ngoài ra chúng tôi cắt thép tấm theo kích thước yêu cầu của khách hàng
Tính chất cơ lý của thép tấm chịu nhiệt A515 và thép tấm A516
Tiêu chuẩn thép chịu nhiệt |
Mác thép |
Độ bền cơ lý |
||
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt |
Độ giãn dài |
||
thép chịu nhiệt ASTM A515 |
Gr 60 |
220 min |
415-550 |
21 |
Gr 65 |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 70 |
260 min |
485-620 |
17 |
|
thép chịu nhiệt ASTM A516 |
Gr 55 |
205 min |
380-515 |
23 |
Gr 60 |
220 min |
415-550 |
21 |
|
Gr 60S |
220 min |
415-550 |
21 |
|
Gr 65 |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 65S |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 70 |
260 min |
485-620 |
17 |
|
Gr 70S |
260 min |
485-620 |
17 |
Thành phần hóa học của thép tấm tôn chịu nhiệt A515 và A516
Thành phần hóa học thép tấm A515 và thép tấm A516 |
|||||||
Steel plate |
|||||||
Tiêu chuẩn thép chịu nhiệt |
Mác thép |
Độ dày |
Thành phần hóa học |
||||
C (max) |
Si |
Mn (max) |
P (max) |
S (max) |
|||
thép chịu nhiệt ASTM A515 |
Gr 60 |
t≤25 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
25 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65 |
t≤25 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
25 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.33 |
0.15-0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70 |
t≤25 |
0.31 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
25 |
0.33 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.35 |
0.15-0.40 |
1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
thép chịu nhiệt ASTM A516 |
Gr 55 |
t≤12.5 |
0.18 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
12.5 |
0.20 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.22 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60 |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
|||
100 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60S |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65 |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65S |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70 |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50 |
0.30 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70S |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
MST: 0314 103 253
ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com
Website: http://daiphucvinh.vn