THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY
THÉP TẤM A516 DÀY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY
Bảng Báo Giá Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 cập nhập mới nhất. Thép Đại Phúc Vinh Nhập Khẩu Và Phân Phối Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 Với Giá Tốt, Số Lượng Sỉ, Lẻ Cho Nhà Xây Dựng. Thép Tấm Chịu Nhiệt Chất Lượng, Giao Hàng Tận Nơi Tiết Kiệm Chi Phí. Mác thép: A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…DÀY 4LY, 5LY, 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 25LY, 30LY. XUẤT XỨ HÀN QUỐC, NHẬT BẢN
Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp thép tấm A516 - Chịu nhiệt - Mác thép: A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…DÀY 4LY, 5LY, 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 25LY, 30LY. Xuất xứ HÀN QUỐC, NHẬT BẢN.
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM A516
Tính chất cơ lý |
||||
Thép tấm A516 |
||||
Steel plate |
||||
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Độ bền cơ lý |
||
Standard |
Grade |
Mechanical Properties |
||
Giới hạn chảy |
Giới hạn đứt |
Độ giãn dài |
||
Yeild Point |
Tensile Strength |
Elongation |
||
(Mpa) |
(Mpa) |
(%) |
||
Thép tấm A516 |
Gr 55 |
205 min |
380-515 |
23 |
Gr 60 |
220 min |
415-550 |
21 |
|
Gr 60S |
220 min |
415-550 |
21 |
|
Gr 65 |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 65S |
240 min |
450-585 |
19 |
|
Gr 70 |
260 min |
485-620 |
17 |
|
Gr 70S |
260 min |
485-620 |
17
|
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM A516
Thành phần hóa học Thép tấm A516 |
|||||||
Steel plate |
|||||||
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
Độ dày |
Thành phần hóa học |
||||
Standard |
Grade |
(mm) |
Chemical Composition |
||||
C (max) |
Si |
Mn (max) |
P (max) |
S (max) |
|||
thép tấm A516 |
Gr 55 |
t≤12.5 |
0.18 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
12.5<t≤50 |
0.2 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.22 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.6-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60 |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 60S |
t≤12.5 |
0.21 |
0.15-0.40 |
0.6-0.9 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.23 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.25 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65 |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 65S |
t≤12.5 |
0.24 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.26 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.29 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70 |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.3 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
Gr 70S |
t≤12.5 |
0.27 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
|
12.5<t≤50 |
0.28 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
50<t≤100 |
0.3 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
100<t≤200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
||
t>200 |
0.31 |
0.15-0.40 |
0.85-1.2 |
0.035 |
0.035 |
http://theptam.asia/San-pham/Bang-Gia-Thep-Tam-A515-A516-Chiu-Nhiet-ad146.html
Thông Tin Về Sản Phẩm :Thép Tấm ASTM A516, Thép Tấm ASME SA516
- Thép Tấm ASTM A516 : Mác thép A516 Gr 60, A516 Gr 70
- Thép Tấm ASME SA516 : Mác thép SA516 Gr 60, SA516 70
- Độ Dày : LY, 5LY, 6LY, 8LY, 10LY, 12LY, 14LY, 16LY, 18LY, 20LY, 25LY,30LY
- Chiều Rộng : 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm
- Chiều Dài : 6000mm, 12000mm
- Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc
Thép Tấm A516 là loại thép tấm dẻo dai chịu áp lực tốt nên thường được dùng làm các bồn nén khí lỏng như khí ga, khí CO2, khí NH3, gia công cơ khí, chế tạo máy móc, sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn (bể) chứa xăng dầu , khí đốt…
==> nhận cắt , chấn , lốc ống Thép Tấm ASTM A516, Thép Tấm ASME SA516
Lưu ý:
-
Hàng giao trên phương tiện bên mua
-
Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ
-
Gía thép A516 có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua
-
Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937 682 789–0907 315 999
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP TẤM A516 VUI LÒNG LIÊN HỆ