Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)
Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)
Công Ty Thép Đại Phúc Vinh cung cấp Thép Ống Đúc 65mn-65g, Thép Tròn Đặc 65mn-65g, Thép Tấm 65mn-65g, Thép Chịu Mài Mòn 65mn-65g xuất xứ từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Đài Loan. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn.
THÉP 65MN: THÉP ỐNG 65MN, THÉP TẤM 65MN, THÉP TRÒN ĐẶC 65MN
Công Ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc, thép tấm 65Mn, 65G, 65GE chất lượng, uy tín tại thị trường Tp.Hồ Chí Minh và toàn quốc ,phục vụ cho các ứng dụng yêu cầu cao trong các ngành công nghiệp như : sản xuất xi măng, ngành công nghiệp khai khoáng,ngành công nghiệp mía đường, các thiết bị trong xây dựng, các thiết bị cơ giới chuyên dụng, và kể cả các dụng cụ trong sản xuất nông nghiệp.
Thép 65mn-65g-65ge là gì? ( thép ống 65mn, thép tấm 65mn, thép chế tạo 65mn)
Thép 65Mn- thép 65g - thép 65ge là thép tấm hàm lượng carbon cao được sử dụng trong sản xuất lò xo phẳng tiết diện nhỏ, lò xo tròn, đồng hồ, vv Nó cũng có thể được sử dụng để sản xuất vòng lò xo, lò xo van.
Trong ngành công nghiệp, vật liệu bị mài mòn trong quá trình sử dụng đã phát sinh ra rất nhiều chi phí.Rất nhiều các thiết bị xay, nghiền, các bộ phận chuyển liệu,các loại thùng xe chuyên dụng,các thiết bị xây dựng hoặc các bộ phận hay tiếp xúc với các vật liệu khác - thường xuyên bị mài mòn do ma sát hoặc va đập.
Thép tấm 65mn, Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc 65Mn, 65G, 65ge được sản xuất trên những dây chuyền công nghệ hàng đầu Châu Âu mang lại khả năng chịu mài mòn vượt trội ,nâng cao tuổi thọ thiết bị,tiết kiệm chi phí sản xuất và gia công.
Với các loại kích thước đa dạng và dải độ dày rộng (từ 4mm tới 100mm), Thép Đại Phúc Vinh luôn tin tưởng đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng trong ngành công nghiệp tại thị trường Tp.Hồ Chí Minh và toàn quốc.
Ưu điểm của Thép Ống Đúc, Thép tấm, Thép Tròn Đặc 65Mn, 65G, 65GE :
- Với đặc tính dễ tạo hình nên Thép Ống Đúc, Thép Tròn Đặc 65Mn, 65G, 65Ge sẽ có các ứng dụng khác nhau ở dạng tấm, dạng thanh, dạng ống...
- Dễ tạo hình do có thể cắt gọt đơn giản.
- Dễ hàn với các thiết bị, vật liệu khác.
- Khả năng chịu mài mòn tốt.
- Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
- Bề mặt cứng cáp ( gấp 20 lần thép ).
Thành phần hóa học thép 65mn-6g-65ge
|
Thành phần nguyên tố % |
|||||||
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P (≤) |
S (≤) |
Cr (≤) |
Ni (≤) |
Cu (≤) |
65Mn |
0.62-0.70 |
0.17-0.37 |
0.90-1.20 |
0.030 |
0.030 |
0.25 |
0.35 |
0.25 |
Tính chất cơ lý Thép Ống Đúc 65mn, Thép Tròn Đặc65mn, Thép Tấm 65MN-65G-65GE
|
THÉP 65MN - 65G - 65GE |
||||
Mức thép |
Độ bền kéo |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài |
Giảm diện tích |
Brinell Hardness ≤ |
65Mn |
980 MPa |
≥785MPa |
≥8.0 |
≥30 |
302 HBW |
Mác thép tương đương 65MN - 65G - 65GE
|
Thành phần hóa học % |
|
|
|||||||
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P (≤) |
S (≤) |
Cr |
Ni (≤) |
Cu (≤) |
Mo |
V |
65Mn |
0.62-0.70 |
0.17-0.37 |
0.90-1.20 |
0.030 |
0.030 |
≤ 0.25 |
0.35 |
0.25 |
– |
– |
1065 |
0.60-0.70 |
|
0.60-0.90 |
0.040 |
0.050 |
– |
– |
(0.20) |
– |
– |
1075 |
0.70-0.80 |
|
0.40-0.70 |
0.040 |
0.050 |
– |
– |
(0.20) |
– |
– |
1095 |
0.90-1.03 |
|
0.30-0.50 |
0.040 |
0.050 |
– |
– |
(0.20) |
– |
– |
5160 |
0.56-0.61 |
0.15-0.35 |
0.75-1.00 |
0.035 |
0.040 |
0.70-0.90 |
– |
(0.30) |
– |
– |
SK5 |
0.80-0.90 |
0.10-0.35 |
0.10-0.50 |
0.030 |
0.030 |
0.30 |
0.25 |
0.25 |
– |
– |
8Cr13Mov |
0.70-0.80 |
1.00 |
1.00 |
0.040 |
0.030 |
13.00-14.50 |
0.60 |
|
0.10-0.30 |
0.10-0.25 |
Nhiệt luyện
Luyện thép tại nhiệt độ: 830±20 °C (làm lạnh trong dầu)
Nhiệt độ ram: 540±50 °C
Tiến trình ủ thép: ủ thép tại nhiệt độ 860 ± 10 °C, giữ nhiệt 45-60 phút, làm lạnh trong lò 750 ± 10 °C, cách nhiệt 3-3.5h, sau đó làm lạnh trong lò tới 650-660 °C, và sau đó làm nguội ra khỏi lò hoặc đưa vào hố cách nhiệt làm lạnh chậm.
Thép Ống Đúc 65mn, Thép Tròn Đặc 65mn, Thép Tấm 65MN ( 65G) được sử dụng chủ yếu trong công nghệ sản xuất băng chuyền trong nhà máy xi măng, nhà máy điện cũng như chế tạo thiết bị cơ khí như gàu múc, xe tải…
Độ dày thép tấm 65mn: 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 24ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly 34ly 35ly 36ly 38ly 40ly 42ly 44ly 45ly 46ly 48ly 50ly 60ly.
QUY CÁCH THAM KHẢO THÉP TRÒN ĐẶC 65Mn, 65G, 65GE
THÉP TRÒN ĐẶC 65MN-65G-65GE |
||||||
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
MÃ SẢN PHẨM |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 |
Thép tròn đặc Ø6 |
0.22 |
Thép tròn đặc |
46 |
Thép tròn đặc Ø155 |
148.12 |
2 |
Thép tròn đặc Ø8 |
0.39 |
Thép tròn đặc |
47 |
Thép tròn đặc Ø160 |
157.83 |
3 |
Thép tròn đặc Ø10 |
0.62 |
Thép tròn đặc |
48 |
Thép tròn đặc Ø170 |
178.18 |
4 |
Thép tròn đặc Ø12 |
0.89 |
Thép tròn đặc |
49 |
Thép tròn đặc Ø180 |
199.76 |
5 |
Thép tròn đặc Ø14 |
1.21 |
Thép tròn đặc |
50 |
Thép tròn đặc Ø190 |
222.57 |
6 |
Thép tròn đặc Ø16 |
1.58 |
Thép tròn đặc |
51 |
Thép tròn đặc Ø200 |
246.62 |
7 |
Thép tròn đặc Ø18 |
2.00 |
Thép tròn đặc |
52 |
Thép tròn đặc Ø210 |
271.89 |
8 |
Thép tròn đặc Ø20 |
2.47 |
Thép tròn đặc |
53 |
Thép tròn đặc Ø220 |
298.40 |
9 |
Thép tròn đặc Ø22 |
2.98 |
Thép tròn đặc |
54 |
Thép tròn đặc Ø230 |
326.15 |
10 |
Thép tròn đặc Ø24 |
3.55 |
Thép tròn đặc |
55 |
Thép tròn đặc Ø240 |
355.13 |
11 |
Thép tròn đặc Ø25 |
3.85 |
Thép tròn đặc |
56 |
Thép tròn đặc Ø250 |
385.34 |
12 |
Thép tròn đặc Ø26 |
4.17 |
Thép tròn đặc |
57 |
Thép tròn đặc Ø260 |
416.78 |
13 |
Thép tròn đặc Ø28 |
4.83 |
Thép tròn đặc |
58 |
Thép tròn đặc Ø270 |
449.46 |
14 |
Thép tròn đặc Ø30 |
5.55 |
Thép tròn đặc |
59 |
Thép tròn đặc Ø280 |
483.37 |
15 |
Thép tròn đặc Ø32 |
6.31 |
Thép tròn đặc |
60 |
Thép tròn đặc Ø290 |
518.51 |
16 |
Thép tròn đặc Ø34 |
7.13 |
Thép tròn đặc |
61 |
Thép tròn đặc Ø300 |
554.89 |
17 |
Thép tròn đặc Ø35 |
7.55 |
Thép tròn đặc |
62 |
Thép tròn đặc Ø310 |
592.49 |
18 |
Thép tròn đặc Ø36 |
7.99 |
Thép tròn đặc |
63 |
Thép tròn đặc Ø320 |
631.34 |
19 |
Thép tròn đặc Ø38 |
8.90 |
Thép tròn đặc |
64 |
Thép tròn đặc Ø330 |
671.41 |
20 |
Thép tròn đặc Ø40 |
9.86 |
Thép tròn đặc |
65 |
Thép tròn đặc Ø340 |
712.72 |
21 |
Thép tròn đặc Ø42 |
10.88 |
Thép tròn đặc |
66 |
Thép tròn đặc Ø350 |
755.26 |
22 |
Thép tròn đặc Ø44 |
11.94 |
Thép tròn đặc |
67 |
Thép tròn đặc Ø360 |
799.03 |
23 |
Thép tròn đặc Ø45 |
12.48 |
Thép tròn đặc |
68 |
Thép tròn đặc Ø370 |
844.04 |
24 |
Thép tròn đặc Ø46 |
13.05 |
Thép tròn đặc |
69 |
Thép tròn đặc Ø380 |
890.28 |
25 |
Thép tròn đặc Ø48 |
14.21 |
Thép tròn đặc |
70 |
Thép tròn đặc Ø390 |
937.76 |
26 |
Thép tròn đặc Ø50 |
15.41 |
Thép tròn đặc |
71 |
Thép tròn đặc Ø400 |
986.46 |
27 |
Thép tròn đặc Ø52 |
16.67 |
Thép tròn đặc |
72 |
Thép tròn đặc Ø410 |
1,036.40 |
28 |
Thép tròn đặc Ø55 |
18.65 |
Thép tròn đặc |
73 |
Thép tròn đặc Ø420 |
1,087.57 |
29 |
Thép tròn đặc Ø60 |
22.20 |
Thép tròn đặc |
74 |
Thép tròn đặc Ø430 |
1,139.98 |
30 |
Thép tròn đặc Ø65 |
26.05 |
Thép tròn đặc |
75 |
Thép tròn đặc Ø450 |
1,248.49 |
31 |
Thép tròn đặc Ø70 |
30.21 |
Thép tròn đặc |
76 |
Thép tròn đặc Ø455 |
1,276.39 |
32 |
Thép tròn đặc Ø75 |
34.68 |
Thép tròn đặc |
77 |
Thép tròn đặc Ø480 |
1,420.51 |
33 |
Thép tròn đặc Ø80 |
39.46 |
Thép tròn đặc |
78 |
Thép tròn đặc Ø500 |
1,541.35 |
34 |
Thép tròn đặc Ø85 |
44.54 |
Thép tròn đặc |
79 |
Thép tròn đặc Ø520 |
1,667.12 |
35 |
Thép tròn đặc Ø90 |
49.94 |
Thép tròn đặc |
80 |
Thép tròn đặc Ø550 |
1,865.03 |
36 |
Thép tròn đặc Ø95 |
55.64 |
Thép tròn đặc |
81 |
Thép tròn đặc Ø580 |
2,074.04 |
37 |
Thép tròn đặc Ø100 |
61.65 |
Thép tròn đặc |
82 |
Thép tròn đặc Ø600 |
2,219.54 |
38 |
Thép tròn đặc Ø110 |
74.60 |
Thép tròn đặc |
83 |
Thép tròn đặc Ø635 |
2,486.04 |
39 |
Thép tròn đặc Ø120 |
88.78 |
Thép tròn đặc |
84 |
Thép tròn đặc Ø645 |
2,564.96 |
40 |
Thép tròn đặc Ø125 |
96.33 |
Thép tròn đặc |
85 |
Thép tròn đặc Ø680 |
2,850.88 |
41 |
Thép tròn đặc Ø130 |
104.20 |
Thép tròn đặc |
86 |
Thép tròn đặc Ø700 |
3,021.04 |
42 |
Thép tròn đặc Ø135 |
112.36 |
Thép tròn đặc |
87 |
Thép tròn đặc Ø750 |
3,468.03 |
43 |
Thép tròn đặc Ø140 |
120.84 |
Thép tròn đặc |
88 |
Thép tròn đặc Ø800 |
3,945.85 |
44 |
Thép tròn đặc Ø145 |
129.63 |
Thép tròn đặc |
89 |
Thép tròn đặc Ø900 |
4,993.97 |
45 |
Thép tròn đặc Ø150 |
138.72 |
Thép tròn đặc |
90 |
Thép tròn đặc Ø1000 |
6,165.39 |
Bảng Quy Cách Thép Ống Đúc 65Mn, 65G, 6565GE
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN6 phi 10 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN6 |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
DN6 |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
DN6 |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
DN6 |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
DN6 |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
DN6 |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN8 phi 14 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN8 |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
DN8 |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN10 phi 17 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN10 |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
DN10 |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,7 |
DN10 |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
DN10 |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
DN10 |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
DN10 |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN15 phi 21 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN15 |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
DN15 |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
DN15 |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
DN15 |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
DN15 |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
DN15 |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
DN15 |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
DN15 |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN20 phi 27 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN 20 |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
DN 20 |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
DN 20 |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
DN 20 |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
DN 20 |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN25 phi 34 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN25 |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
DN25 |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
DN25 |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
DN25 |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
DN25 |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN32 phi 42 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN32 |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
DN32 |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
DN32 |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
DN32 |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
DN32 |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
DN32 |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN40 phi 48.3 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN40 |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
DN40 |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
DN40 |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
DN40 |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
DN40 |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
DN40 |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN50 phi 60 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN50 |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
DN50 |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
DN50 |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
DN50 |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
DN50 |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
DN50 |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
DN50 |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN65 phi 73 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN65 |
73 |
2,1 |
SCH5 |
3,67 |
DN65 |
73 |
3,05 |
SCH10 |
5,26 |
DN65 |
73 |
4,78 |
SCH30 |
8,04 |
DN65 |
73 |
5,16 |
SCH40 |
8,63 |
DN65 |
73 |
7,01 |
SCH80 |
11,4 |
DN65 |
73 |
7,6 |
SCH120 |
12,25 |
DN65 |
73 |
14,02 |
XXS |
20,38 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN65 phi 76 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN65 |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
DN65 |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
DN65 |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
DN65 |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
DN65 |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
DN65 |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
DN65 |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN80 phi 90 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN80 |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
DN80 |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
DN80 |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
DN80 |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
DN80 |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
DN80 |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
DN80 |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN90 phi 101 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN90 |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
DN90 |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
DN90 |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
DN90 |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
DN90 |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
DN90 |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN100 phi 114 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN100 |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
DN100 |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
DN100 |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
DN100 |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
DN100 |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
DN100 |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
DN100 |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
DN100 |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN120 phi 127 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN125 phi 141 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN125 |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
DN125 |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
DN125 |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
DN125 |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
DN125 |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
DN125 |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN150 phi 168 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN150 |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
DN150 |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
DN150 |
168,3 |
4,78 |
|
19,27 |
DN150 |
168,3 |
5,16 |
|
20,75 |
DN150 |
168,3 |
6,35 |
|
25,35 |
DN150 |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
DN150 |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
DN150 |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
DN150 |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN200 phi 219 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN200 |
219,1 |
2,769 |
SCH5 |
14,77 |
DN200 |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
DN200 |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
DN200 |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
DN200 |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
DN200 |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
DN200 |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
DN200 |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
DN200 |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
DN200 |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
DN200 |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN250 phi 273 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN250 |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
DN250 |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
DN250 |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
DN250 |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
DN250 |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
DN250 |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
DN250 |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
DN250 |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
DN250 |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
DN250 |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
DN250 |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN300 phi 323(325) |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN300 |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
DN300 |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
DN300 |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
DN300 |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
DN300 |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
DN300 |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
DN300 |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
DN300 |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
DN300 |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
DN300 |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
DN300 |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN350 phi 355 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN350 |
355,6 |
3,962 |
SCH5s |
34,34 |
DN350 |
355,6 |
4,775 |
SCH5 |
41,29 |
DN350 |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
DN350 |
355,6 |
7,925 |
SCH20 |
67,92 |
DN350 |
355,6 |
9,525 |
SCH30 |
81,25 |
DN350 |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
DN350 |
355,6 |
15,062 |
SCH60 |
126,43 |
DN350 |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
DN350 |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
DN350 |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
DN350 |
355,6 |
27,762 |
SCH120 |
224,34 |
DN350 |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
DN350 |
355,6 |
35,712 |
SCH160 |
281,59 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN400 phi 406 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN400 |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
DN400 |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
DN400 |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
DN400 |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
DN400 |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
DN400 |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
DN400 |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
DN400 |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
DN400 |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
DN400 |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
DN400 |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN450 phi 457 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
DN450 |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
DN450 |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
DN450 |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
DN450 |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
DN450 |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
DN450 |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
DN450 |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
DN450 |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
DN450 |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
DN450 |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
DN450 |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
DN450 |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
DN450 |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN500 phi 508 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
DN500 |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
DN500 |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
DN500 |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
DN500 |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
DN500 |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
DN500 |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
DN500 |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
DN500 |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
DN500 |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
Quy cách thép ống đúc 65Mn, 65G, 6565GE DN600 phi 610 |
||||
Tên hàng hóa |
Đường kính OD |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
DN600 |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
DN600 |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
DN600 |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
DN600 |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
DN600 |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
DN600 |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
DN600 |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
DN600 |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
DN600 |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |