Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm
Thép tấm A516 chịu lực chịu nhiệt 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm
Thép Tấm ASME SA516 GR 70 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các loại bồn áp lực… Mác thép ASME SA516 GR 70 tương đương với mác thép EN P295GH, DIN 17Mn4, JIS SGV4803
Thép Tấm ASME SA516 GR 70 là thép tấm chịu nhiệt lạnh, áp suất cao nên thường được làm các loại bồn áp lực…. Mác thép ASME SA516 GR 70 tương đương với mác thép EN P295GH, DIN 17Mn4, JIS SGV4803. Ngoài thép tấm ASME SA516, chúng tôi còn có các sản phẩm theo tiêu chuẩn ASME khác như SA36, SA387 Gr 22-11, SA285 Gr A, SA285 Gr B, SA285 Gr C, SA283 Gr A, SA283 Gr B, SA283 Gr C, SA515 Gr60, SA515 Gr 70. 70N.
BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC ASME SA516 Gr70
Độ Dày |
C% |
Mn% |
P% |
S% |
Si% |
≤ 12.5mm |
0.27 |
1.3 |
0.035 |
0.04 |
0.45 |
12.5mm - 50mm |
0.28 |
- |
- |
- |
- |
50mm - 100mm |
0.3 |
- |
- |
- |
- |
100mm - 200mm |
0.31 |
- |
- |
- |
- |
Mác thép ASME SA516 GR 70 tương đương với mác thép EN P295GH, DIN 17Mn4, JIS SGV4803
Quy cách chung :
- Độ dày : từ 6mn – 100mm
- Chiều rộng ; 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm
- Chiều dài : 6m, 12m ( Cắt theo yêu cầu của khách hàng )
- Xuất xứ : Nhật bản, Hàn quốc, Eu, Châu Âu…
BẢNG GIÁ THÉP TẤM A516 GR70
Lưu ý: giá thép thay đổi liên tục theo thị trường, Qúy khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh: 0937682789 /0907315999
Thép tấm A516 |
|||||
TT |
Độ dày thép tấm A516 |
ĐVT |
Xuất Xứ |
KL KG/T |
Gía thép tấm A516 |
1 |
6x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
1,130.4 |
26000-30000 |
2 |
8x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
1,507.2 |
26000-30000 |
3 |
10x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
1,884.0 |
26000-30000 |
4 |
12x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
2,260.8 |
26000-30000 |
5 |
14x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
2,637.6 |
26000-30000 |
6 |
16x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
3,014.4 |
26000-30000 |
7 |
18x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
3,391.2 |
26000-30000 |
8 |
20x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
3,768.0 |
26000-30000 |
9 |
22x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
4,144.8 |
26000-30000 |
10 |
25x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
4,710.0 |
26000-30000 |
11 |
30x2000x12000mm |
Tấm |
Nhật Bản, Hàn Quốc |
5,652.0 |
26000-30000 |