THÉP TRÒN ĐẶC SCM440, SS400, SCM420, SCR420, SCR440

THÉP TRÒN ĐẶC SCM440, SS400, SCM420, SCR420, SCR440

Thép tròn đặc SCM440/SS400/SCM420/SCR420/SCR440 là thép hợp kim có hàm lượng Carbon dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác. Thép tròn đặc SCM440/SS400/SCM420/SCR420/SCR440 phi 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 28, 30, 35, 36, 40, 42, 45, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85, 90, 100, 110, 120, 130. Báo giá: 0937682789

Thép tròn đặc SCM440/SS400/SCM420/SCR420/SCR440 là loại thép có hàm lượng Carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo tốt, trong môi trường mặn hoặc môi trường có nhiệt độ thay đổi liên tục.,

THÉP TRÒN ĐẶC SCM440/SS400/SCM420/SCR420/SCR440

THÉP TRÒN ĐẶC SCM440/SS400/SCM420/SCR420/SCR440

- Thép Tròn đặc SCM440/SS400/SCM420/SCR420/SCR440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác

- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn

- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...

Quy cách sản phẩm:

- Đường Kính OD 10 – 600 MM

- Chiều dài 6000 – 9000 – 12000 MM ( gia công theo nhu cầu khách hàng)

Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng

QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC SCM440/SS400/SCM420/SCR420/SCR440

SCM440 Ø 12 x 6m: 5,7 Kg

 SCM440 Ø 14x 6.05m : 7,6Kg

 SCM440 Ø 16 x 6m : 9,8Kg

SCM440 Ø 18 x 6m : 12,2Kg

  SCM440Ø 20 x 6m : 15,5Kg

  SCM440 Ø 22 x 6m : 18,5Kg

SCM440 Ø 24 x 6m : 21,7Kg

  SCM440 Ø 25 x 6m : 23,5Kg

SCM440 Ø 28 x 6m : 29,5Kg

SCM440Ø 30 x 6m : 33,7Kg

  SCM440 Ø 35 x 6m : 46Kg

SCM440 Ø 36 x 6m : 48,5Kg

SCM440 Ø 40 x 6m : 60,01Kg

  SCM440 Ø 42 x 6m : 66Kg

SCM440Ø 45 x 6m : 75,5Kg

  SCM440 Ø 50 x 6.0m : 92,4Kg

 SCM440 Ø 55 x 6m : 113Kg

  SCM440 Ø 60 x 6m : 135Kg

  SCM440 Ø 65 x 6m : 158,9Kg

  SCM440 Ø 70 x 6m : 183Kg

 SCM440 Ø 75 x 6m : 211,01Kg

 SCM440 Ø 80 x 6,25m :  237,8Kg

  SCM440 Ø 85 x 6,03m : 273Kg

SCM440 Ø 90 x 5,96m : 297,6Kg

SCM440 Ø 95 x 6m : 334,1Kg

 SCM440 Ø 100 x 6m: 375Kg

 SCM440 Ø 110 x 6,04m : 450,01Kg

 SCM440Ø 120 x 5,92m  : 525,6Kg

SCM440 Ø 130 x 6,03m  : 637Kg

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP SCM440/SS400/SCM420/SCR420/SCR440

Mác
Thép

Thành phần hóa học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

Mo

W

V

Cu

P

S

SCM440

~0.44

~0.3

~0.9

≤0.3

~1.2

0.15~0.30

 

 

 

≤0.025

≤0.035

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP SCM440/SS400/SCM420/SCR420/SCR440

Mác Thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm2

N/mm2

(%)

SCM440

≥980

≥835

≥12

ĐẶC TÍNH XỬ LÝ NHIỆT THÉP SCM440/SS400/SCM420/SCR420/SCR440

Mác
Thép

TÔI

RAM

Độ Cứng
HRC

Nhiệt độ (oC)

Môi trường

Nhiệt độ (oC)

Môi trường

Nhiệt độ (oC)

Môi trường

SCM440

810~830

Làm nguội chậm

830~880

Oil

200~250

Air

≥50

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP TRÒN ĐẶC VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Phone: 0907315999–0937682789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
0937682789