Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60
Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60
Đặc tính của thép tròn đặc 65Mn phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60:
Đường kính: 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm
Mác thép:65Mn là loại thép đàn hồi có hàm lượng carbon cao, thường được sử dụng trong sản xuất lò xo, các chi tiết chịu mài mòn.
Đặc tính 65mn:
- Độ bền cao, độ cứng tốt.
- Độ co giãn và độ đàn hồi tốt.
- Có tính nhạy nhiệt và tính giòn do ram, cần lưu ý khi sử dụng ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng 65mn: Thường được sử dụng trong sản xuất lò xo, các chi tiết chịu mài mòn, các ứng dụng cần độ đàn hồi cao trong ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy.
Thép tròn đặc 65Mn
Thép tròn đặc 65Mn phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60 là loại thép tròn đặc, có đường kính 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60mm, được làm từ mác thép 65Mn. Thép 65Mn là một loại thép đàn hồi có độ bền, độ cứng và độ co giãn tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ đàn hồi cao như lò xo, nhíp ô tô, và các chi tiết máy móc khác.
Giải thích chi tiết về thép tròn 65mn
Thép tròn đặc 65mn: Là loại thép có dạng thanh tròn, đặc ruột, không có lỗ bên trong.
Phi 34, 35, 36, 38, 40, 42, 46, 48, 50, 52, 54, 55, 56, 58, 60 Đề cập đến đường kính của thanh thép, trong trường hợp này là 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm.
65Mn: Là mác thép theo tiêu chuẩn Trung Quốc (GB), chỉ định thành phần hóa học và tính chất của thép. Thép 65Mn có hàm lượng mangan cao, giúp tăng độ bền, độ cứng và độ đàn hồi.
Tính chất: Thép 65Mn có độ bền kéo và độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt, và đặc biệt là độ đàn hồi cao, phù hợp cho việc chế tạo lò xo và các chi tiết máy móc chịu lực và va đập.
Ứng dụng: Thép tròn đặc 65Mn phi 34, 35, 36, 38, 40, 42, 46, 48, 50, 52, 54, 55, 56, 58, 60 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như cơ khí chế tạo, sản xuất ô tô, máy móc công nghiệp, và các ứng dụng yêu cầu độ bền và đàn hồi cao.
►Thép tròn đặc 65Mn phi 34, 35, 36, 38, 40, 42, 46, 48, 50, 52, 54, 55, 56, 58, 60 là một loại thép có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào các đặc tính cơ lý tốt của nó.
Lưu ý:
- Khi sử dụng thép 65Mn, cần lưu ý đến tính nhạy nhiệt của nó. Tránh sử dụng ở nhiệt độ quá cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột để tránh làm giảm độ bền và độ đàn hồi của thép.
- Khi gia công, thép 65Mn có thể bị nứt khi làm nguội trong nước, cần chú ý đến quá trình làm nguội để tránh hiện tượng này.
Bảng quy cách thép tròn đặc 65Mn :
STT |
TÊN VẬT TƯ |
QUY CÁCH |
ĐVT |
Khối lượng/Cây |
||||
1 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 14 |
Ø |
14 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7.25 |
2 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 15 |
Ø |
15 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8.32 |
3 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9.47 |
4 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11.99 |
5 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14.80 |
6 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
17.90 |
7 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
21.31 |
8 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
23.12 |
9 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
25.01 |
10 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
26.97 |
11 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
29.00 |
12 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
33.29 |
13 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
37.88 |
14 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 34 |
Ø |
34 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
42.76 |
15 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
45.32 |
16 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
47.94 |
17 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 38 |
Ø |
38 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
53.42 |
18 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 40 |
Ø |
40 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
59.19 |
19 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 42 |
Ø |
42 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
65.25 |
20 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 44 |
Ø |
44 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
71.62 |
21 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 45 |
Ø |
45 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
74.91 |
22 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 46 |
Ø |
46 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
78.28 |
23 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 48 |
Ø |
48 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
85.23 |
24 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 50 |
Ø |
50 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
92.48 |
25 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 52 |
Ø |
52 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
100.03 |
26 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 55 |
Ø |
55 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
111.90 |
27 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 56 |
Ø |
56 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
116.01 |
28 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 58 |
Ø |
58 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
124.44 |
29 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 60 |
Ø |
60 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
133.17 |
30 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 62 |
Ø |
62 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
142.20 |
31 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 65 |
Ø |
65 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
156.29 |
32 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 70 |
Ø |
70 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
181.26 |
33 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 75 |
Ø |
75 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
208.08 |
34 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 80 |
Ø |
80 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
236.75 |
35 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 85 |
Ø |
85 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
267.27 |
36 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 90 |
Ø |
90 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
299.64 |
37 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 95 |
Ø |
95 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
333.86 |
38 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 100 |
Ø |
100 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
369.92 |
39 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 105 |
Ø |
105 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
407.84 |
40 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 110 |
Ø |
110 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
447.61 |
41 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 115 |
Ø |
115 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
489.22 |
42 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 120 |
Ø |
120 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
532.69 |
43 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 125 |
Ø |
125 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
578.01 |
44 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 130 |
Ø |
130 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
625.17 |
45 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 135 |
Ø |
135 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
674.19 |
46 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 140 |
Ø |
140 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
725.05 |
47 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 145 |
Ø |
145 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
777.76 |
48 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 150 |
Ø |
150 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
832.33 |
49 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 155 |
Ø |
155 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
888.74 |
50 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 160 |
Ø |
160 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
947.00 |
51 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 165 |
Ø |
165 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,007.12 |
52 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 170 |
Ø |
170 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,069.08 |
53 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 175 |
Ø |
175 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,132.89 |
54 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 180 |
Ø |
180 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,198.55 |
55 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 185 |
Ø |
185 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,266.06 |
56 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 190 |
Ø |
190 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,335.42 |
57 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 195 |
Ø |
195 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,406.63 |
58 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 200 |
Ø |
200 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,479.69 |
59 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 210 |
Ø |
210 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,631.36 |
60 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 220 |
Ø |
220 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,790.43 |
61 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 225 |
Ø |
225 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,872.74 |
62 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 230 |
Ø |
230 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,956.89 |
63 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 235 |
Ø |
235 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,042.90 |
64 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 240 |
Ø |
240 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,130.76 |
65 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 245 |
Ø |
245 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,220.47 |
66 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 250 |
Ø |
250 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,312.02 |
67 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 255 |
Ø |
255 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,405.43 |
68 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 260 |
Ø |
260 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,500.68 |
69 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 265 |
Ø |
265 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,597.79 |
70 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 270 |
Ø |
270 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,696.74 |
71 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 275 |
Ø |
275 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,797.55 |
72 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 280 |
Ø |
280 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,900.20 |
73 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 290 |
Ø |
290 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,111.06 |
74 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 295 |
Ø |
295 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,219.26 |
75 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 300 |
Ø |
300 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,329.31 |
76 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 310 |
Ø |
310 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,554.96 |
77 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 315 |
Ø |
315 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,670.56 |
78 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 320 |
Ø |
320 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,788.02 |
79 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 325 |
Ø |
325 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3,907.32 |
80 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 330 |
Ø |
330 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,028.47 |
81 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 335 |
Ø |
335 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,151.47 |
82 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 340 |
Ø |
340 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,276.31 |
83 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 345 |
Ø |
345 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,403.01 |
84 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 350 |
Ø |
350 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,531.56 |
85 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 355 |
Ø |
355 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,661.96 |
86 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 360 |
Ø |
360 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,794.21 |
87 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 365 |
Ø |
365 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4,928.30 |
88 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 370 |
Ø |
370 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,064.25 |
89 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 375 |
Ø |
375 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,202.05 |
90 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 380 |
Ø |
380 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,341.69 |
91 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 385 |
Ø |
385 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,483.19 |
92 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 390 |
Ø |
390 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,626.53 |
93 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 395 |
Ø |
395 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,771.73 |
94 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 400 |
Ø |
400 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5,918.77 |
95 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 410 |
Ø |
410 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,218.41 |
96 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 415 |
Ø |
415 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,371.01 |
97 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 420 |
Ø |
420 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,525.45 |
98 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 425 |
Ø |
425 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,681.74 |
99 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 430 |
Ø |
430 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,839.88 |
100 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 435 |
Ø |
435 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6,999.88 |
101 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 440 |
Ø |
440 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,161.72 |
102 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 445 |
Ø |
445 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,325.41 |
103 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 450 |
Ø |
450 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,490.95 |
104 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 455 |
Ø |
455 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,658.34 |
105 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 460 |
Ø |
460 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,827.58 |
106 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 465 |
Ø |
465 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7,998.67 |
107 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 470 |
Ø |
470 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,171.61 |
108 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 475 |
Ø |
475 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,346.40 |
109 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 480 |
Ø |
480 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,523.04 |
110 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 485 |
Ø |
485 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,701.52 |
111 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 490 |
Ø |
490 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8,881.86 |
112 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 500 |
Ø |
500 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9,248.09 |
113 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 510 |
Ø |
510 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9,621.71 |
114 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 515 |
Ø |
515 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9,811.29 |
115 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 520 |
Ø |
520 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
10,002.73 |
116 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 530 |
Ø |
530 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
10,391.15 |
117 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 540 |
Ø |
540 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
10,786.97 |
118 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 550 |
Ø |
550 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11,190.18 |
119 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 560 |
Ø |
560 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
11,600.80 |
120 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 570 |
Ø |
570 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
12,018.81 |
121 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 580 |
Ø |
580 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
12,444.22 |
122 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 590 |
Ø |
590 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
12,877.03 |
123 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 600 |
Ø |
600 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
13,317.24 |
124 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 610 |
Ø |
610 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
13,764.85 |
125 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 620 |
Ø |
620 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14,219.86 |
126 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 630 |
Ø |
630 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14,682.26 |
127 |
Thép Tròn Đặc 65MN phi 650 |
Ø |
650 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
15,629.26 |
Công ty chúng tôi cam kết hàng đúng chất lượng của của nhà máy, có giấy tờ chứng chỉ, chứng nhận của nhà máy, hàng hóa mới 100% và chưa qua sử dụng
Thép Đại Phúc Vinh- Nền tảng vững chắc cho mọi công trình.
Cam kết tận tâm, trung thực, trách nhiệm trong sản xuất cũng như dịch vụ.
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com
Hotline/zalo: 0907 315 999 / 0973 715 888 ( BÁO GIÁ NHANH )