Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Đặc tính của thép tròn đặc 65Mn phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60:

Đường kính: 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm

Mác thép:65Mn là loại thép đàn hồi có hàm lượng carbon cao, thường được sử dụng trong sản xuất lò xo, các chi tiết chịu mài mòn.

Đặc tính 65mn:

  • Độ bền cao, độ cứng tốt.
  • Độ co giãn và độ đàn hồi tốt.
  • Có tính nhạy nhiệt và tính giòn do ram, cần lưu ý khi sử dụng ở nhiệt độ cao.

Ứng dụng 65mn: Thường được sử dụng trong sản xuất lò xo, các chi tiết chịu mài mòn, các ứng dụng cần độ đàn hồi cao trong ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy. 

Thép tròn đặc 65Mn

Thép tròn đặc 65MN phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60

Thép tròn đặc 65Mn phi 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60 là loại thép tròn đặc, có đường kính 34/35/36/38/40/42/46/48/50/52/54/55/56/58/60mm, được làm từ mác thép 65Mn. Thép 65Mn là một loại thép đàn hồi có độ bền, độ cứng và độ co giãn tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ đàn hồi cao như lò xo, nhíp ô tô, và các chi tiết máy móc khác. 

Giải thích chi tiết về thép tròn 65mn

Thép tròn đặc 65mn: Là loại thép có dạng thanh tròn, đặc ruột, không có lỗ bên trong. 

Phi 34, 35, 36, 38, 40, 42, 46, 48, 50, 52, 54, 55, 56, 58, 60 Đề cập đến đường kính của thanh thép, trong trường hợp này là 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm.

65Mn: Là mác thép theo tiêu chuẩn Trung Quốc (GB), chỉ định thành phần hóa học và tính chất của thép. Thép 65Mn có hàm lượng mangan cao, giúp tăng độ bền, độ cứng và độ đàn hồi. 

Tính chất: Thép 65Mn có độ bền kéo và độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt, và đặc biệt là độ đàn hồi cao, phù hợp cho việc chế tạo lò xo và các chi tiết máy móc chịu lực và va đập. 

Ứng dụng: Thép tròn đặc 65Mn phi 34, 35, 36, 38, 40, 42, 46, 48, 50, 52, 54, 55, 56, 58, 60 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như cơ khí chế tạo, sản xuất ô tô, máy móc công nghiệp, và các ứng dụng yêu cầu độ bền và đàn hồi cao. 

►Thép tròn đặc 65Mn phi 34, 35, 36, 38, 40, 42, 46, 48, 50, 52, 54, 55, 56, 58, 60 là một loại thép có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào các đặc tính cơ lý tốt của nó. 

Lưu ý:

  • Khi sử dụng thép 65Mn, cần lưu ý đến tính nhạy nhiệt của nó. Tránh sử dụng ở nhiệt độ quá cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột để tránh làm giảm độ bền và độ đàn hồi của thép.
  • Khi gia công, thép 65Mn có thể bị nứt khi làm nguội trong nước, cần chú ý đến quá trình làm nguội để tránh hiện tượng này. 

Bảng quy cách thép tròn đặc 65Mn :

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

 Khối lượng/Cây 

1

Thép Tròn Đặc 65MN phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

              7.25

2

Thép Tròn Đặc 65MN phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

              8.32

3

Thép Tròn Đặc 65MN phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

              9.47

4

Thép Tròn Đặc 65MN phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

            11.99

5

Thép Tròn Đặc 65MN phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

            14.80

6

Thép Tròn Đặc 65MN phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

            17.90

7

Thép Tròn Đặc 65MN phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

            21.31

8

Thép Tròn Đặc 65MN phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

            23.12

9

Thép Tròn Đặc 65MN phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

            25.01

10

Thép Tròn Đặc 65MN phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

            26.97

11

Thép Tròn Đặc 65MN phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

            29.00

12

Thép Tròn Đặc 65MN phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

            33.29

13

Thép Tròn Đặc 65MN phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

            37.88

14

Thép Tròn Đặc 65MN phi 34

Ø

34

x

6000

mm

Cây

            42.76

15

Thép Tròn Đặc 65MN phi 35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

            45.32

16

Thép Tròn Đặc 65MN phi 36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

            47.94

17

Thép Tròn Đặc 65MN phi 38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

            53.42

18

Thép Tròn Đặc 65MN phi 40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

            59.19

19

Thép Tròn Đặc 65MN phi 42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

            65.25

20

Thép Tròn Đặc 65MN phi 44

Ø

44

x

6000

mm

Cây

            71.62

21

Thép Tròn Đặc 65MN phi 45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

            74.91

22

Thép Tròn Đặc 65MN phi 46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

            78.28

23

Thép Tròn Đặc 65MN phi 48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

            85.23

24

Thép Tròn Đặc 65MN phi 50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

            92.48

25

Thép Tròn Đặc 65MN phi 52

Ø

52

x

6000

mm

Cây

          100.03

26

Thép Tròn Đặc 65MN phi 55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

          111.90

27

Thép Tròn Đặc 65MN phi 56

Ø

56

x

6000

mm

Cây

          116.01

28

Thép Tròn Đặc 65MN phi 58

Ø

58

x

6000

mm

Cây

          124.44

29

Thép Tròn Đặc 65MN phi 60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

          133.17

30

Thép Tròn Đặc 65MN phi 62

Ø

62

x

6000

mm

Cây

          142.20

31

Thép Tròn Đặc 65MN phi 65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

          156.29

32

Thép Tròn Đặc 65MN phi 70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

          181.26

33

Thép Tròn Đặc 65MN phi 75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

          208.08

34

Thép Tròn Đặc 65MN phi 80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

          236.75

35

Thép Tròn Đặc 65MN phi 85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

          267.27

36

Thép Tròn Đặc 65MN phi 90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

          299.64

37

Thép Tròn Đặc 65MN phi 95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

          333.86

38

Thép Tròn Đặc 65MN phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

          369.92

39

Thép Tròn Đặc 65MN phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

          407.84

40

Thép Tròn Đặc 65MN phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

          447.61

41

Thép Tròn Đặc 65MN phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

          489.22

42

Thép Tròn Đặc 65MN phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

          532.69

43

Thép Tròn Đặc 65MN phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

          578.01

44

Thép Tròn Đặc 65MN phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

          625.17

45

Thép Tròn Đặc 65MN phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

          674.19

46

Thép Tròn Đặc 65MN phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

          725.05

47

Thép Tròn Đặc 65MN phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

          777.76

48

Thép Tròn Đặc 65MN phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

          832.33

49

Thép Tròn Đặc 65MN phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

          888.74

50

Thép Tròn Đặc 65MN phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

          947.00

51

Thép Tròn Đặc 65MN phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

       1,007.12

52

Thép Tròn Đặc 65MN phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

       1,069.08

53

Thép Tròn Đặc 65MN phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

       1,132.89

54

Thép Tròn Đặc 65MN phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

       1,198.55

55

Thép Tròn Đặc 65MN phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

       1,266.06

56

Thép Tròn Đặc 65MN phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

       1,335.42

57

Thép Tròn Đặc 65MN phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

       1,406.63

58

Thép Tròn Đặc 65MN phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

       1,479.69

59

Thép Tròn Đặc 65MN phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

       1,631.36

60

Thép Tròn Đặc 65MN phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

       1,790.43

61

Thép Tròn Đặc 65MN phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

       1,872.74

62

Thép Tròn Đặc 65MN phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

       1,956.89

63

Thép Tròn Đặc 65MN phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

       2,042.90

64

Thép Tròn Đặc 65MN phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

       2,130.76

65

Thép Tròn Đặc 65MN phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

       2,220.47

66

Thép Tròn Đặc 65MN phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

       2,312.02

67

Thép Tròn Đặc 65MN phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

       2,405.43

68

Thép Tròn Đặc 65MN phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

       2,500.68

69

Thép Tròn Đặc 65MN phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

       2,597.79

70

Thép Tròn Đặc 65MN phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

       2,696.74

71

Thép Tròn Đặc 65MN phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

       2,797.55

72

Thép Tròn Đặc 65MN phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

       2,900.20

73

Thép Tròn Đặc 65MN phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

       3,111.06

74

Thép Tròn Đặc 65MN phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

       3,219.26

75

Thép Tròn Đặc 65MN phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

       3,329.31

76

Thép Tròn Đặc 65MN phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

       3,554.96

77

Thép Tròn Đặc 65MN phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

       3,670.56

78

Thép Tròn Đặc 65MN phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

       3,788.02

79

Thép Tròn Đặc 65MN phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

       3,907.32

80

Thép Tròn Đặc 65MN phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

       4,028.47

81

Thép Tròn Đặc 65MN phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

       4,151.47

82

Thép Tròn Đặc 65MN phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

       4,276.31

83

Thép Tròn Đặc 65MN phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

       4,403.01

84

Thép Tròn Đặc 65MN phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

       4,531.56

85

Thép Tròn Đặc 65MN phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

       4,661.96

86

Thép Tròn Đặc 65MN phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

       4,794.21

87

Thép Tròn Đặc 65MN phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

       4,928.30

88

Thép Tròn Đặc 65MN phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

       5,064.25

89

Thép Tròn Đặc 65MN phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

       5,202.05

90

Thép Tròn Đặc 65MN phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

       5,341.69

91

Thép Tròn Đặc 65MN phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

       5,483.19

92

Thép Tròn Đặc 65MN phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

       5,626.53

93

Thép Tròn Đặc 65MN phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

       5,771.73

94

Thép Tròn Đặc 65MN phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

       5,918.77

95

Thép Tròn Đặc 65MN phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

       6,218.41

96

Thép Tròn Đặc 65MN phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

       6,371.01

97

Thép Tròn Đặc 65MN phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

       6,525.45

98

Thép Tròn Đặc 65MN phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

       6,681.74

99

Thép Tròn Đặc 65MN phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

       6,839.88

100

Thép Tròn Đặc 65MN phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

       6,999.88

101

Thép Tròn Đặc 65MN phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

       7,161.72

102

Thép Tròn Đặc 65MN phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

       7,325.41

103

Thép Tròn Đặc 65MN phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

       7,490.95

104

Thép Tròn Đặc 65MN phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

       7,658.34

105

Thép Tròn Đặc 65MN phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

       7,827.58

106

Thép Tròn Đặc  65MN phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

       7,998.67

107

Thép Tròn Đặc 65MN phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

       8,171.61

108

Thép Tròn Đặc 65MN phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

       8,346.40

109

Thép Tròn Đặc 65MN phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

       8,523.04

110

Thép Tròn Đặc 65MN phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

       8,701.52

111

Thép Tròn Đặc 65MN phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

       8,881.86

112

Thép Tròn Đặc 65MN phi 500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

       9,248.09

113

Thép Tròn Đặc 65MN phi 510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

       9,621.71

114

Thép Tròn Đặc 65MN phi 515

Ø

515

x

6000

mm

Cây

       9,811.29

115

Thép Tròn Đặc 65MN phi 520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

     10,002.73

116

Thép Tròn Đặc 65MN phi 530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

     10,391.15

117

Thép Tròn Đặc 65MN phi 540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

     10,786.97

118

Thép Tròn Đặc 65MN phi 550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

     11,190.18

119

Thép Tròn Đặc 65MN phi 560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

     11,600.80

120

Thép Tròn Đặc 65MN phi 570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

     12,018.81

121

Thép Tròn Đặc 65MN phi 580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

     12,444.22

122

Thép Tròn Đặc 65MN phi 590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

     12,877.03

123

Thép Tròn Đặc 65MN phi 600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

     13,317.24

124

Thép Tròn Đặc 65MN phi 610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

     13,764.85

125

Thép Tròn Đặc 65MN phi 620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

     14,219.86

126

Thép Tròn Đặc 65MN phi 630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

     14,682.26

127

Thép Tròn Đặc 65MN phi 650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

     15,629.26

Công ty chúng tôi cam kết hàng đúng chất lượng của của nhà máy, có giấy tờ chứng chỉ, chứng nhận của nhà máy, hàng hóa mới 100% và chưa qua sử dụng

Thép Đại Phúc Vinh- Nền tảng vững chắc cho mọi công trình.

Cam kết tận tâm, trung thực, trách nhiệm trong sản xuất cũng như dịch vụ.

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Hotline/zalo: 0907 315 999  / 0973 715 888 ( BÁO GIÁ NHANH ) 

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Công ty Thép Đại Phúc Vinh cung cấp đặc tính của thép tròn đặc 65Mn phi 62-65-70-75...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Đặc tính của thép tròn đặc 65Mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30:
Đường...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và xin gửi tới Qúy Khách Hàng Gía thép 65MN, báo...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Công ty Thép Đại Phúc Vinh chuyên cung cấp và báo giá thép tấm 65Mn(65R/65G/65GE) dày 3li...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh cung cấp Thép Ống Đúc 65mn-65g, Thép Tròn Đặc 65mn-65g, Thép Tấm...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chiụ mài mòn 65g là một tên gọi khác của thép tấm 65mn. Thép tấm 65g ( 65mn) do...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Mác thép :Thép tấm 65MN(65G) dày : 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép 65mn là gì? Thép 65Mn là một trong những mác thép đàn hồi được dùng phổ biến trong làm...

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 62-65-70-75-80-85-90-95-100-105-110-115-120-125-130-135

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Thép tròn đặc 65mn phi 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 30

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Gía thép 65MN (thép tấm 65mn, thép thanh 65mn, đai cuộn 65mn, thép tròn 65mn)

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép tấm 65mn dày 3li 5li 7li 12li 16li 20li

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao
0937682789