THÉP TẤM S45C NHẬT BẢN

THÉP TẤM S45C NHẬT BẢN

Thép tấm S45C xuất xứ Nhật Bản với độ dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18y, 20ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, CT3 của Nga. Báo giá thép tấm S45C liên hệ: 0937682789

Thép tấm S45C là thép tấm hàm lượng carbon cao, cường độ cao được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, CT3 của Nga.

THÉP TẤM S45C

Thép tấm S45C dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18y, 20ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly

Thép tấm S45C là một loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon cao khoảng 0.44 – 0.48 nên có khả năng ngăn ngừa ăn mòn oxi hóa cao, có thể chịu va đập mạnh, chịu lực tốt, tính đàn hồi cao. Nhờ tính chất như vậy nên sản phẩm này thường được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo, khuôn mẫu, chi tiết máy, bánh răng, bulong…

Tên thép tấm S45C được đặt theo tiêu chuẩn JIS (Japan Industrial Standard – Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản) nhằm phân biệt với những loại thép khác. Cách ký hiệu các loại thép sẽ tùy vào mỗi nước có thể có những cách ký hiệu khác nhau. Thép S45C nhập khẩu từ Nhật Bản.

Đặc điểm và quy cách thép tấm S45C

Mác thép: S45C

Tiêu chuẩn: JIS/DIN/ASTM/AISI/…

Xuất xứ: Nhật Bản

Độ cứng: Sau khi xử lý nhiệt độ cứng của thép đạt 35HRC – 45HRC.

Công dụng: chuyên dùng chế tạo khuôn mẫu, chế tạo chi tiết máy, chế tạo máy, vật liệu cứng chi tiết máy, trục, tiện, gia công, cơ khí…

Ứng dụng của thép S45C trong các lĩnh vực đời sống

Thép S45C được ứng dụng phổ biến trong tất cả các lĩnh vực công nghiệp có tính mài mòn và đòi hỏi sức bền kéo tốt, có khả năng chống oxi hóa hơn so với thép cacbon mềm. Các ngành ứng dụng phổ biến:

Cơ khí chế tạo: sản phẩm dùng trong chế tạo chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, thanh xoắn, bánh răng, các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton, các chi tiết mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán…

Khuôn mẫu: chế tạo trục dẫn hướng, vỏ khuôn, bulong, ốc vít…

Quy cách Thép tấm S45C:

STT

Độ dây

Khổ rộng

Chiều dài

Xuất Xứ

1

2 mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

2

3 mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

3

4 mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

4

5 mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

5

6 mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

6

8 mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

7

9 mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

8

10  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

9

11  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

10

12  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

11

14  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

12

16  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

13

18  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

14

19  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

15

20  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

16

22  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

17

25  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

18

30  mm

1500/2000/2500/3000 mm

6000/9000/12000 mm

Thép tấm S45C - Nhật Bản

 
 Thành phần hóa học Thép tấm S45C :
 

    Thép tấm S45C

LỚP(JIS)

C

Si

Mn

P

S

Thép tấm s45c

0.42

0.15

0.6

0.03

0.035

0.48

0.35

-0.9

max

max

 
Tính năng cơ lý Thép tấm S45C :
 

    Thép tấm S45C

LỚP

Thép tấm s45c  Chức năng máy .thép tấm S45C

Sự cảm ứng

JIS

DIN

Năng suất

Sức mạnh

Độ giãn dài

Xoắn

Độ cứng

Bình thường

Dập tắt

Point(yp)

bền kéo

(EL)%

Hb

C

C

C

C

Lưu ý: 
  • Báo giá  thép tấm S45C trực tiếp từ nhà máy không qua trung gian

  • Đầy đủ giấy tờ chứng nhận CO,CQ và giấy tờ liên quan tới lô hàng

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP TẤM S45C VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com    Phone: 0907315999–0937682789

Sản phẩm cùng nhóm

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

THÉP TRÒN ĐẶC S45C - THÉP TRÒN ĐẶC C45
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là thép đặc tròn C45...

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 560 570 580 600 610

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 500 510 520 530 540 550 555

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc C45 (S45C) phi 400 410 420 430 440 450 460 470 480 490

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 360 365 370 375 380 385 390

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 310 320 330 340 345 350 355

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 240 245 250 255 260 265 270 280 290 300

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C/C45 phi 175 180 185 190 200 210 220 225 230 235

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170

Thép tròn đặc S45C phi 135 140 145 150 155 160 165 170
0937682789