THÉP TẤM SA36 SA387 SA285 SA283 SA515 SA516

THÉP TẤM SA36 SA387 SA285 SA283 SA515 SA516

CUNG CẤP / BÁO GIÁ / ĐẶT HÀNG THÉP TẤM SA36, SA387 Gr 22-11, SA285 Gr A, SA285 Gr B, SA285 Gr C, SA283 Gr A, SA283 Gr B, SA283 Gr C, SA515 Gr60, SA515 Gr 70. 70N, SA516 LIÊN HỆ: 0937682789

Thép tấm tiêu chuẩn ASME khác như SA36, SA387 Gr 22-11, SA285 Gr A, SA285 Gr B, SA285 Gr C, SA283 Gr A, SA283 Gr B, SA283 Gr C, SA515 Gr60, SA515 Gr 70. 70N, SA516

THÉP TẤM SA36 SA387 SA285 SA283 SA515 SA516

Độ dày : từ 3mn – 100mm

- Chiều rộng ; 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm

- Chiều dài : 6m, 12m ( Cắt theo yêu cầu của khách hàng )

- Xuất xứ : Nhật bản, Hàn quốc, Eu, Châu Âu…

QUY CÁCH CHUNG THÉP TẤM SA36 SA387 SA285 SA283 SA515 SA516

TÊN HÀNG KG/TẤM ĐVT
3MM X 1500 X 6M 211.95 TẤM
4MM X 1500 X 6M 282.6 TẤM
5MM X 1500 X 6M 353.25 TẤM
6MM X 1500 X 6M 423.9 TẤM
8MM X 1500 X 6M 565.2 TẤM
10MM X 1500 X 6M 706.5 TẤM
12MM X 1500 X 6M 847.8 TẤM
14MM X 1500 X 6M 989.1 TẤM
16MM X 1500 X 6M 1130.4 TẤM
18MM X 1500 X 6M 1271.7 TẤM
20MM X 1500 X 6M 1413 TẤM
6MM X 2000 X 12M 1130.4 TẤM
8MM X 2000 X 12M 1507.2 TẤM
10MM X 2000 X 12M 1884 TẤM
12MM X 2000 X 12M 2260.8 TẤM
14MM X 2000 X 12M 2637.6 TẤM
16MM X 2000 X 12M 3014.4 TẤM
18MM X 2000 X 12M 3391.2 TẤM
20MM X 2000 X 12M 3768 TẤM
22MM X 2000 X 12M 4144.8 TẤM
24MM X 2000 X 12M 4521.6 TẤM
25MM X 2000 X 12M 4710 TẤM
28MM X 2000 X 12M 5275.2 TẤM
30MM X 2000 X 12M 5652 TẤM
32MM X 2000 X 12M 6028.8 TẤM
35MM X 2000 X 12M 6594 TẤM
40MM X 2000 X 12M 7536 TẤM
45MM X 2000 X 12M 8478 TẤM
48MM X 2000 X 12M 9043.2 TẤM
50MM X 2000 X 12M 9420 TẤM
60MM X 2000 X 12M 11304 TẤM
70MM X 2000 X 12M 13188 TẤM
80MM X 2000 X 12M 15072 TẤM
90MM X 2000 X 12M 16956 TẤM
100MM X 2000 X 6M 9420 TẤM
110MM X 2000 X 6M 10362 TẤM
120MM X 2000 X 6M 11304 TẤM
130MM X 2000 X 6M 12246 TẤM
140MM X 2000 X 6M 13188 TẤM
150MM X 2000 X 6M 14130 TẤM
160MM X 2000 X 6M 15072 TẤM
180MM X 2000 X 6M 16956 TẤM
200MM X 2000 X 6M 18840 TẤM

Lưu ý:

► Hàng giao trên phương tiện bên mua.

► Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ.

► Gía thép tấm SA có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng cần mua và thị trường xuất nhập khẩu

► Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937682789–0907315999

Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép khác nhau có giá thành rẻ: thép tấm A515, AH36, S45C, A516, A572, 65GE, A709, Q345B, SS400, S235, S355, S255, Q235, ... THÉP HỘP, THÉP ỐNG, THÉP HÌNH...mọi thông tin xin quý khách hàng liên hệ hotline: 0937682789 hoặc truy cập web: theptam.asia

MỌI THÔNG TIN MUA THÉP TẤM SA VUI LÒNG LIÊN HỆ: 

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

MST: 0314 103 253

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Website:  theptam.asia / daiphucvinh.vn

Hotline:   0907 315 999  / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH ) 

Sản phẩm cùng nhóm

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Thép tấm Q235B dày 150/160/170/180/190/200mm-ly là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Thép tấm SS400 dày 18mm là loại thép tấm cán nóng, thường được sử dụng trong các ứng dụng kết...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

Thép tấm Q235B dày 105/110/115/120/130/140mm-ly là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

Thép tấm Q235B dày 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly là loại thép kết cấu carbon...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

Thép tấm Q235B dày 45mm/45ly/45li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

Thép tấm Q235B dày 60mm/60ly/60li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

Thép tấm Q235B dày 40mm/40ly/40li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

Thép tấm Q235B dày 30mm/30ly/30li là loại thép kết cấu carbon thông dụng, được sản xuất theo tiêu...

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 150/160/170/180/190/200mm-ly

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

Báo giá thép tấm SS400 dày 18mm/18ly(li)

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 105/110/115/120/130/140mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 55/65/70/75/80/85/90/95/100mm-ly

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 45MM/45LY/45LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 60MM/60LY/60LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 40MM/40LY/40LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI

BÁO GIÁ THÉP TẤM Q235B DÀY 30MM/30LY/30LI
0937682789