Thép Tấm 65GE, thép tấm 65R dày 14mm,18mm,30mm

Thép Tấm 65GE, thép tấm 65R dày 14mm,18mm,30mm

Thép tấm chịu mài mòn nhập khẩu 65ge, thép tấm 65ge, thép tấm 65r, thép tấm chịu ăn mòn 65ge. Thép tấm nhập khẩu chịu mài mòn 65ge. Thép tấm 65ge /65g/65r dày: 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 30ly, 40ly, 50ly

Thép tấm chịu mài mòn nhập khẩu 65ge, thép tấm 65ge, thép tấm 65r, thép tấm chịu ăn mòn 65ge. Thép tấm nhập khẩu chịu mài mòn 65ge

THÉP TẤM 65GE / 65G / 65R là thép chịu mài mòn dùng nhiều trong sản xuất gia công nhà máy xi măng, nhiệt điện, thủy điện, khai thác đá, khai thác mỏ…

THÉP TẤM 65GE / 65G  / 65R sau khi xử lý nhiệt và lạnh về độ cứng, cường độ cao, nó có một độ dẻo dai nhất định. Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt nhưng chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều tiết tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc chung quanh, lò xo xoắn ốc vuông hoặc kéo dây cho lò xo cơ khí nhỏ.

Bảng hàng có sẵn tại kho:

STT TÊN HÀNG VÀ QUY CÁCH ĐVT SỐ LƯỢNG
1 Thép lá 65G 2x1170x3000 tờ 300
2 Thép lá 65G 2x1170x2015 tờ 143
3 Thép lá 65G 2x1260x2500 tờ 270
4 Thép lá 65G 2x1260x3450 tờ 60
5 Thép tấm 65G 3x1170x3000 tờ 130
6 Thép tấm 65G 3x970x3000 tờ 132
7 Thép tấm 65G 3x970x3950 tờ 120
8 Thép tấm 65G 4x1250x3000 tờ 23
9 Thép tấm 65G 4x1030x6000 tờ 300
10 Thép tấm 65G 4x1030x3000 tờ 39
11 Thép tấm 65G 4x925x5960 tờ 22
12 Thép tấm 65G 5x1250x6000 tờ 13
13 Thép tấm 65G 5x1500x6000 tờ 38
14 Thép tấm 65G 5x1500x2000 tờ 14
15 Thép tấm 65G 6x1500x6000 tờ 37
16 Thép tấm 65G 6x1500x2900 tờ 1
17 Thép tấm 65G 6x1500x1520 tờ 12
18 Thép tấm 65G 6x1500x590 tờ 14
19 Thép tấm 65G 7x1500x6000 tờ 50
20 Thép tấm 65G 7x1500x3000 tờ 20
21 Thép tấm 65G 8x1500x6000 tờ 350
22 Thép tấm 65G 8x1500x4000   10
23 Thép tấm 65G 10x2000x6000 tờ 14
24 Thép tấm 65G 10x2000x2870 tờ 10
25 Thép tấm 65G 10x2000x3000 tờ 50
26 Thép tấm 65G 10x2000x3500 tờ 8
27 Thép tấm 65G 10x1500x1400 tờ 3
28 Thép tấm 65G 10x600x6000 tờ 30
29 Thép tấm 65G 10x600x3500 tờ 14
30 Thép tấm 65G 12x2000x6000 tờ 40
31 Thép tấm 65G 12x2000x2000 tờ 38
32 Thép tấm 65G 14x2000x6000 tờ 16
33 Thép tấm 65G 16x2000x6000 tờ 20

http://theptam.asia/San-pham/Thep-tam-65GE-65G-ad144.html

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

MST: 0314 103 253

ĐCK: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Điện thoại: (0274) 3792666  Fax: (0274) 3729  333

Hotline:   0907 315999 / 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH )

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Website:  http://daiphucvinh.vn/

Sản phẩm cùng nhóm

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Công Ty Thép Đại Phúc Vinh cung cấp Thép Ống Đúc 65mn-65g, Thép Tròn Đặc 65mn-65g, Thép Tấm...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM
Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chiụ mài mòn 65g là một tên gọi khác của thép tấm 65mn. Thép tấm 65g ( 65mn) do...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM
Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Mác thép :Thép tấm 65MN(65G) dày : 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM
Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép 65mn là gì? Thép 65Mn là một trong những mác thép đàn hồi được dùng phổ biến trong làm...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM
Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Sản phẩm thép tấm 65Mn do Đại Phúc Vinh cung cấp dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM
Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65MN là thép tấm hàm lượng carbon cao dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM
Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65GE hay còn được gọi với các tên khác như 65G, 65R, 65MN là thép tấm chịu mài...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM
THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G / THÉP TẤM CHỐNG ĂN MÒN 65G / THÉP TẤM CHỊU MÀI MÒN 65G DÀY 1.6LY, 1.7LY...

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép 65mn/65g chịu mài mòn(ống đúc 65mn, thép tròn đặc 65mn, thép tấm 65mn)

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65g (65mn ) dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Thép tấm chịu mài mòn 65mn(65g)Trung Quốc

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Độ cứng của thép 65Mn / giá thép 65Mn / thép 65mn làm dao

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65mn dày 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

Thép tấm 65ge 6mm,7mm, 8mm, 10mm, 12mm, 20mm, 25mm

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM

THÉP TẤM 65G DÀY 3MM 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 20MM
0907315999